[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 4 Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ nghịch ngữ
1. Trong văn học, nghịch ngữ thường được dùng để?
A. Làm cho lời văn trở nên đơn giản hơn.
B. Gợi lên những cảm xúc phức tạp, những ý nghĩa sâu xa hoặc tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.
C. Chỉ đơn thuần là lỗi sai trong cách dùng từ.
D. Trình bày thông tin một cách khách quan.
2. Biện pháp tu từ nghịch ngữ khác với phép đối ở điểm nào?
A. Phép đối chỉ dùng từ trái nghĩa, nghịch ngữ dùng từ đồng nghĩa.
B. Phép đối đặt các yếu tố trái ngược nhau để tạo sự cân xứng, còn nghịch ngữ đặt các yếu tố trái ngược nhau để tạo ra một ý nghĩa mới, thường là mâu thuẫn hoặc bất ngờ.
C. Nghịch ngữ luôn mang ý nghĩa tiêu cực, phép đối thì không.
D. Phép đối chỉ xuất hiện trong thơ ca, nghịch ngữ có thể dùng trong văn xuôi.
3. Câu nào sau đây chứa biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Cánh đồng lúa chín vàng ươm.
B. Anh ấy có một sự im lặng đầy ám ảnh.
C. Đứa trẻ cười toe toét.
D. Mùa đông lạnh giá.
4. Chọn câu có biện pháp tu từ nghịch ngữ được sử dụng để mô tả cảm xúc phức tạp:
A. Anh ấy rất vui vẻ.
B. Cô ấy có một vẻ đẹp hài hòa.
C. Tôi cảm thấy một nỗi buồn hân hoan khi nghĩ về quá khứ.
D. Bầu trời hôm nay thật u ám.
5. Trong câu Chuyến đi này là một sự lãng phí có chủ đích, lãng phí có chủ đích thuộc loại biện pháp tu từ nào?
A. Nói quá
B. Nghịch ngữ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
6. Biện pháp tu từ nghịch ngữ giúp làm gì cho câu văn?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
B. Tạo ra sự mới lạ, độc đáo, gợi suy ngẫm và tăng tính biểu cảm cho lời nói.
C. Chỉ dùng để diễn tả sự mâu thuẫn nội tâm.
D. Làm giảm đi sự chú ý của người đọc.
7. Trong câu Sự vắng mặt của anh ấy lại càng làm tôi nhớ anh ấy hơn, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Nói quá
B. Nghịch ngữ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
8. Biện pháp tu từ nghịch ngữ là gì?
A. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa để tạo ấn tượng mạnh.
B. Kết hợp hai khái niệm, hình ảnh hoặc từ ngữ có ý nghĩa trái ngược nhau một cách có chủ ý để tạo ra một ý nghĩa mới hoặc gây ấn tượng sâu sắc.
C. Nói quá sự thật để làm nổi bật một khía cạnh nào đó.
D. Dùng lời nói bóng gió, ám chỉ để diễn đạt ý.
9. Đâu không phải là một ví dụ về biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Một khoảng trống đầy đặn.
B. Nỗi đau ngọt ngào.
C. Mặt trời mọc phía Tây.
D. Tiếng cười như tiếng khóc.
10. Trong câu Cuộc đời là một bản nhạc buồn vui lẫn lộn, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. So sánh
C. Nghịch ngữ
D. Điệp ngữ
11. Trong câu Con mèo ngồi trên bàn thờ, nó đang cầu nguyện, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. Nghịch ngữ
D. Nhân hóa
12. Trong đoạn trích Cuộc đời tôi là một chuỗi những ngày vui buồn xen kẽ, cụm từ nào thể hiện rõ nhất biện pháp tu từ nghịch ngữ?
A. Cuộc đời tôi
B. chuỗi những ngày
C. vui buồn xen kẽ
D. tôi là
13. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?
A. Làm cho nhân vật trở nên đơn giản, dễ hiểu.
B. Làm cho nhân vật trở nên phức tạp, đa chiều, gợi nhiều suy ngẫm về nội tâm và tính cách của họ.
C. Làm giảm đi sức hút của nhân vật.
D. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình của nhân vật.
14. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có thể tạo ra hiệu ứng gì cho người đọc?
A. Cảm giác nhàm chán.
B. Sự tò mò, suy ngẫm và ấn tượng mạnh mẽ.
C. Cảm giác khó hiểu và bực bội.
D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
15. Biện pháp tu từ nghịch ngữ thường xuất hiện trong những tác phẩm nào?
A. Chỉ trong các văn bản khoa học kỹ thuật.
B. Các tác phẩm văn học, thơ ca, và cả trong giao tiếp hàng ngày để tạo hiệu ứng biểu đạt.
C. Chỉ trong các bài phát biểu chính trị.
D. Chỉ trong các văn bản pháp luật.
16. Trong câu Anh ta là một tên tội phạm lương thiện, biện pháp tu từ được sử dụng là gì?
A. Nói giảm nói tránh
B. Nghịch ngữ
C. So sánh
D. Nhân hóa
17. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nghịch ngữ trong câu Sự im lặng đáng sợ của cô ấy còn ồn ào hơn bất kỳ lời nói nào.
A. Nhấn mạnh sự tức giận của cô ấy.
B. Làm nổi bật sự bối rối của người nói.
C. Tạo ra sự đối lập mạnh mẽ giữa im lặng và ồn ào, qua đó khắc họa chiều sâu tâm trạng, sự phức tạp và mức độ ảnh hưởng của sự im lặng đó, khiến nó trở nên đáng sợ và có sức nặng hơn cả lời nói. Kết luận Lý giải: Tạo ra sự đối lập mạnh mẽ giữa im lặng và ồn ào, qua đó khắc họa chiều sâu tâm trạng, sự phức tạp và mức độ ảnh hưởng của sự im lặng đó, khiến nó trở nên đáng sợ và có sức nặng hơn cả lời nói.
D. Thể hiện sự đồng cảm của người nói với cô ấy.
18. Câu Sự yên tĩnh này thật là ồn ào là ví dụ điển hình của biện pháp tu từ nào?
A. Nói quá
B. Nghịch ngữ
C. Hoán dụ
D. So sánh
19. Chọn câu diễn đạt đúng về bản chất của biện pháp tu từ nghịch ngữ:
A. Là cách nói vòng vo, tránh đi thẳng vào vấn đề.
B. Là việc sử dụng các từ ngữ có ý nghĩa trái ngược nhau để tạo ra một chỉnh thể có ý nghĩa mới, thường là bất ngờ hoặc sâu sắc.
C. Là việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
D. Là việc dùng hình ảnh của con người để miêu tả sự vật, hiện tượng.
20. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có thể được coi là một dạng của?
A. Nói giảm nói tránh
B. So sánh ngầm
C. Lối nói mâu thuẫn có chủ ý để biểu đạt ý nghĩa sâu sắc hoặc gây ấn tượng
D. Ngôn ngữ đời thường
21. Tìm câu có sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ để diễn tả sự phức tạp của tình cảm con người:
A. Cô ấy yêu anh ấy rất nhiều.
B. Anh ta là một người bạn tốt.
C. Tôi ghét cách tôi yêu anh ta.
D. Họ đã chia tay nhau.
22. Tìm câu có sử dụng biện pháp tu từ nghịch ngữ:
A. Bầu trời xanh thẳm, mây trắng lững lờ trôi.
B. Anh ấy là một người bạn đường thân thiết, nhưng lại rất xa lạ.
C. Tiếng ve kêu râm ran báo hiệu mùa hè đã đến.
D. Nụ cười ấy thật buồn man mác.
23. Biện pháp tu từ nghịch ngữ trong câu Anh ấy là một nghệ sĩ tài ba, nhưng lại thiếu sáng tạo dùng để làm gì?
A. Nhấn mạnh sự khiêm tốn của nghệ sĩ.
B. Diễn tả sự mâu thuẫn trong tài năng và phong cách của nghệ sĩ, cho thấy dù có tài năng nhưng vẫn còn hạn chế về mặt sáng tạo. Kết luận Lý giải: Diễn tả sự mâu thuẫn trong tài năng và phong cách của nghệ sĩ, cho thấy dù có tài năng nhưng vẫn còn hạn chế về mặt sáng tạo.
C. Chê bai tài năng của nghệ sĩ.
D. Làm cho câu văn trở nên hài hước.
24. Biện pháp tu từ nghịch ngữ có điểm gì giống với nói giảm nói tránh?
A. Cả hai đều sử dụng từ ngữ trái nghĩa.
B. Cả hai đều nhằm mục đích làm nhẹ đi hoặc tăng thêm sắc thái biểu cảm cho lời nói, nhưng nghịch ngữ tạo hiệu quả bằng cách đối lập trực tiếp còn nói giảm nói tránh thì uyển chuyển hơn.
C. Cả hai đều dùng để che giấu sự thật.
D. Cả hai đều không tạo ra ý nghĩa mới.
25. Đọc câu Anh ấy có một trái tim lạnh lùng, nhưng lại ấm áp lạ thường. Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. Nghịch ngữ
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ