[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

[Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

1. Yếu tố phi ngôn ngữ nào có thể tạo ra sự ngắt quãng hoặc gián đoạn trong luồng giao tiếp?

A. Nụ cười.
B. Gật đầu.
C. Nhìn đi chỗ khác hoặc cử chỉ tay đột ngột.
D. Giữ ánh mắt.

2. Yếu tố phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh một ý quan trọng trong lời nói?

A. Giảm âm lượng đột ngột.
B. Sử dụng cử chỉ tay chậm rãi.
C. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói hoặc tạm dừng.
D. Nhìn đi chỗ khác.

3. Trong giao tiếp trang trọng, việc bắt tay thường mang ý nghĩa gì?

A. Sự thân mật quá mức.
B. Sự thiếu tôn trọng.
C. Sự chào hỏi, chào mừng và thể hiện sự tôn trọng.
D. Sự ngẫu hứng.

4. Khi một người liên tục nhìn đồng hồ trong cuộc họp, hành động này có thể ngầm truyền tải thông điệp gì?

A. Sự chăm chú lắng nghe.
B. Sự đồng tình với ý kiến đang được trình bày.
C. Sự sốt ruột, muốn cuộc họp kết thúc sớm.
D. Sự ngưỡng mộ người nói.

5. Việc lặp đi lặp lại một cử chỉ tay hoặc một động tác cơ thể có thể có tác dụng gì trong giao tiếp?

A. Làm cho người nghe phân tâm.
B. Nhấn mạnh một ý hoặc một thông điệp cụ thể.
C. Thể hiện sự thiếu kiểm soát.
D. Làm giảm sự chú ý của người nghe.

6. Yếu tố phi ngôn ngữ nào có thể làm sai lệch hoặc hiểu lầm thông điệp lời nói?

A. Cử chỉ đồng bộ với lời nói.
B. Nụ cười chân thành.
C. Nét mặt cau có khi nói lời khen.
D. Ánh mắt thể hiện sự quan tâm.

7. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào giúp tạo ra bầu không khí thân mật và kết nối giữa những người giao tiếp?

A. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp.
B. Khoảng cách giao tiếp quá xa.
C. Cử chỉ tay khoa trương.
D. Giao tiếp bằng mắt và nụ cười.

8. Khi ai đó chạm nhẹ vào cánh tay bạn trong khi nói chuyện, hành động này thường biểu thị điều gì?

A. Sự giận dữ.
B. Sự thiếu tôn trọng.
C. Sự thân mật, muốn thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh một điểm.
D. Sự xa lánh.

9. Việc sử dụng ánh mắt trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể truyền tải những thông điệp nào sau đây?

A. Chỉ thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình.
B. Chỉ thể hiện sự quan tâm hoặc thờ ơ.
C. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng, thu hút hoặc xa lánh.
D. Chỉ thể hiện ý định muốn kết thúc cuộc trò chuyện.

10. Khi một người khoanh tay trước ngực trong một cuộc thảo luận, hành động này thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?

A. Sự sẵn sàng lắng nghe và tiếp thu ý kiến.
B. Sự thoải mái và tự tin.
C. Sự phòng thủ, không đồng tình hoặc cảm giác không an toàn.
D. Sự hứng thú và tập trung cao độ vào chủ đề.

11. Trong giao tiếp, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng, ngực ưỡn ra thường được liên kết với biểu hiện gì?

A. Sự buồn bã.
B. Sự thiếu tự tin.
C. Sự tự tin, quyền lực và sự sẵn sàng.
D. Sự mệt mỏi.

12. Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, hành động cúi đầu chào là một biểu hiện của:

A. Sự thiếu tự tin.
B. Sự bất mãn.
C. Sự tôn trọng, kính trọng và lễ phép.
D. Sự mệt mỏi.

13. Việc sử dụng trang phục và phụ kiện trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể truyền tải thông điệp gì về một người?

A. Chỉ là sở thích cá nhân.
B. Chỉ liên quan đến thời tiết.
C. Về địa vị xã hội, nghề nghiệp, tính cách và mục đích giao tiếp.
D. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì.

14. Trong giao tiếp, khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe có thể phản ánh điều gì?

A. Chỉ là sự ngẫu nhiên.
B. Mối quan hệ, mức độ thân mật và chuẩn mực văn hóa.
C. Sự khác biệt về chiều cao.
D. Sự sẵn có của không gian.

15. Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ ban đầu và tạo thiện cảm?

A. Cử chỉ tay.
B. Nụ cười và giao tiếp bằng mắt.
C. Tư thế ngồi.
D. Chất giọng.

16. Khi một người nói lí nhí, giọng yếu và không rõ, điều này có thể gây ra ấn tượng gì về người nói?

A. Sự nhiệt tình.
B. Sự tự tin và quyết đoán.
C. Sự thiếu tự tin, nhút nhát hoặc không chắc chắn về điều mình nói.
D. Sự thông thái.

17. Khi một người nói chuyện với giọng đều đều, thiếu cảm xúc, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

A. Giúp người nghe dễ tập trung hơn.
B. Làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
C. Gây nhàm chán, khó thu hút sự chú ý và truyền tải cảm xúc.
D. Thể hiện sự chuyên nghiệp cao.

18. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc nhà tuyển dụng nhìn chằm chằm vào người ứng tuyển có thể mang ý nghĩa gì?

A. Sự thiếu chuyên nghiệp.
B. Sự không quan tâm đến ứng viên.
C. Sự đánh giá, quan sát kỹ lưỡng và đôi khi là thử thách sự tự tin của ứng viên.
D. Sự đồng cảm với ứng viên.

19. Việc gật đầu trong đa số nền văn hóa thường được hiểu là biểu hiện của:

A. Sự từ chối.
B. Sự không hiểu.
C. Sự đồng ý hoặc lắng nghe tích cực.
D. Sự mệt mỏi.

20. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường mang ý nghĩa biểu cảm mạnh mẽ và trực tiếp nhất?

A. Ngữ điệu và âm lượng giọng nói.
B. Nét mặt và cử chỉ cơ thể.
C. Trang phục và phụ kiện.
D. Khoảng cách và không gian giao tiếp.

21. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào có thể được dùng để thể hiện sự thiếu tự tin hoặc sự rụt rè?

A. Đứng thẳng, vai mở rộng.
B. Nói to, rõ ràng.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt, cử chỉ run rẩy hoặc che miệng.
D. Cười nhiều.

22. Việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) có vai trò gì trong việc minh họa, bổ sung cho lời nói?

A. Làm cho lời nói trở nên khó hiểu hơn.
B. Chỉ có giá trị trang trí.
C. Giúp làm rõ ý nghĩa, nhấn mạnh thông điệp và thể hiện cảm xúc.
D. Không có tác động gì đến lời nói.

23. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) trong tin nhắn điện tử là một dạng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

A. Làm cho tin nhắn dài hơn.
B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết.
C. Bổ sung và làm rõ cảm xúc, thái độ của người gửi.
D. Tăng tính hình thức và trang trọng cho tin nhắn.

24. Trong văn hóa phương Tây, việc giao tiếp bằng mắt trong thời gian dài khi nói chuyện thường được xem là:

A. Thiếu tôn trọng.
B. Biểu hiện của sự dối trá.
C. Biểu hiện của sự chân thành, tự tin và quan tâm.
D. Sự khó chịu.

25. Việc sử dụng "im lặng" trong giao tiếp có thể mang ý nghĩa gì?

A. Luôn luôn là sự đồng tình.
B. Luôn luôn là sự từ chối.
C. Có thể là sự suy ngẫm, đồng ý, không đồng ý hoặc thể hiện cảm xúc phức tạp.
D. Chỉ là sự thiếu hiểu biết về chủ đề.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố phi ngôn ngữ nào có thể tạo ra sự ngắt quãng hoặc gián đoạn trong luồng giao tiếp?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để nhấn mạnh một ý quan trọng trong lời nói?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

3. Trong giao tiếp trang trọng, việc bắt tay thường mang ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

4. Khi một người liên tục nhìn đồng hồ trong cuộc họp, hành động này có thể ngầm truyền tải thông điệp gì?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

5. Việc lặp đi lặp lại một cử chỉ tay hoặc một động tác cơ thể có thể có tác dụng gì trong giao tiếp?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố phi ngôn ngữ nào có thể làm sai lệch hoặc hiểu lầm thông điệp lời nói?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

7. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào giúp tạo ra bầu không khí thân mật và kết nối giữa những người giao tiếp?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

8. Khi ai đó chạm nhẹ vào cánh tay bạn trong khi nói chuyện, hành động này thường biểu thị điều gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng ánh mắt trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể truyền tải những thông điệp nào sau đây?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

10. Khi một người khoanh tay trước ngực trong một cuộc thảo luận, hành động này thường được hiểu là biểu hiện của điều gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

11. Trong giao tiếp, tư thế đứng thẳng, vai mở rộng, ngực ưỡn ra thường được liên kết với biểu hiện gì?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, hành động cúi đầu chào là một biểu hiện của:

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

13. Việc sử dụng trang phục và phụ kiện trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể truyền tải thông điệp gì về một người?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp, khoảng cách vật lý giữa người nói và người nghe có thể phản ánh điều gì?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ ban đầu và tạo thiện cảm?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một người nói lí nhí, giọng yếu và không rõ, điều này có thể gây ra ấn tượng gì về người nói?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một người nói chuyện với giọng đều đều, thiếu cảm xúc, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

18. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc nhà tuyển dụng nhìn chằm chằm vào người ứng tuyển có thể mang ý nghĩa gì?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

19. Việc gật đầu trong đa số nền văn hóa thường được hiểu là biểu hiện của:

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

20. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thường mang ý nghĩa biểu cảm mạnh mẽ và trực tiếp nhất?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

21. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào có thể được dùng để thể hiện sự thiếu tự tin hoặc sự rụt rè?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

22. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) có vai trò gì trong việc minh họa, bổ sung cho lời nói?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) trong tin nhắn điện tử là một dạng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

24. Trong văn hóa phương Tây, việc giao tiếp bằng mắt trong thời gian dài khi nói chuyện thường được xem là:

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 1

25. Việc sử dụng im lặng trong giao tiếp có thể mang ý nghĩa gì?