1. Cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Sau dịch mã
B. Trước phiên mã
C. Sau phiên mã
D. Trong quá trình dịch mã
2. Di truyền liên kết với giới tính là gì?
A. Gen nằm trên nhiễm sắc thể thường quy định tính trạng liên quan đến giới tính.
B. Gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính quy định tính trạng không liên quan đến giới tính.
C. Gen nằm trên nhiễm sắc thể giới tính quy định tính trạng có liên quan hoặc không liên quan đến giới tính.
D. Gen nằm trên nhiễm sắc thể thường nhưng chỉ biểu hiện ở một giới.
3. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi cấu trúc hoặc số lượng của nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi cấu trúc một gen.
C. Sự thay đổi số lượng nhiễm sắc thể trong bộ gen.
D. Sự sắp xếp lại trật tự các gen trên nhiễm sắc thể.
4. Đặc điểm nào sau đây không đúng với quá trình nhân đôi ADN ở sinh vật nhân thực?
A. Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo tồn.
B. Diễn ra đồng thời với phiên mã.
C. Có sự tham gia của nhiều loại enzim.
D. Diễn ra ở nhiều điểm trên phân tử ADN.
5. Cơ chế tiến hóa của quần thể sinh vật là gì?
A. Sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
B. Sự thay đổi tần số alen và tần số kiểu gen.
C. Sự xuất hiện của các alen mới do đột biến.
D. Sự cách li sinh sản giữa các quần thể.
6. Ở sinh vật nhân thực, quá trình nào sau đây xảy ra trong nhân tế bào?
A. Dịch mã
B. Nhân đôi ADN
C. Biến đổi prôtêin sau dịch mã
D. Hoạt động của ribôxôm
7. Trong quần thể giao phối ngẫu nhiên, nếu tần số alen A là 0.6 và tần số alen a là 0.4, thì tần số kiểu gen AA, Aa, aa ở thế hệ cân bằng di truyền theo định luật Hacđi – Cân bơn là bao nhiêu?
A. AA: 0.36, Aa: 0.48, aa: 0.16
B. AA: 0.16, Aa: 0.48, aa: 0.36
C. AA: 0.36, Aa: 0.24, aa: 0.16
D. AA: 0.48, Aa: 0.36, aa: 0.16
8. Cơ sở tế bào học của quy luật phân li là gì?
A. Sự phân bố đồng đều của các nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân.
B. Sự phân li đồng đều của các nhiễm sắc thể trong giảm phân.
C. Sự tổ hợp tự do của các nhiễm sắc thể trong giảm phân.
D. Sự nhân đôi ADN theo nguyên tắc bán bảo tồn.
9. Cơ chế xác định giới tính ở đa số loài động vật có vú là gì?
A. XX cái, XY đực.
B. ZZ cái, ZW đực.
C. XX cái, XO đực.
D. XY cái, XX đực.
10. Trong thí nghiệm của Menđen, khi cho F1 dị hợp tử về hai cặp gen giao phấn với nhau, F2 thu được tỉ lệ 9:3:3:1. Hiện tượng nào giải thích cho tỉ lệ này?
A. Hoán vị gen
B. Phân li độc lập và tổ hợp tự do
C. Liên kết gen
D. Tác động của môi trường
11. Trong quá trình giảm phân, hiện tượng tiếp hợp và trao đổi chéo xảy ra ở kỳ nào của giảm phân I?
A. Kỳ đầu I
B. Kỳ sau I
C. Kỳ trước II
D. Kỳ sau II
12. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự tiến hóa về tư duy và xã hội ở người?
A. Đi bằng hai chân.
B. Sử dụng công cụ lao động.
C. Phát triển tiếng nói, chữ viết.
D. Có bộ não phát triển.
13. Một quần thể vi khuẩn có 1000 cá thể, trong đó có 400 cá thể mang kiểu gen AA, 400 cá thể mang kiểu gen Aa, 200 cá thể mang kiểu gen aa. Tần số alen A trong quần thể là bao nhiêu?
A. 0.4
B. 0.6
C. 0.8
D. 0.2
14. Gen liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X ở người, khi biểu hiện ra kiểu hình thì có đặc điểm gì khác biệt so với gen nằm trên nhiễm sắc thể thường?
A. Luôn biểu hiện ở cả hai giới với tỉ lệ như nhau.
B. Thường biểu hiện ở giới dị giao tử nhiều hơn.
C. Chỉ biểu hiện ở giới đồng giao tử.
D. Không có sự khác biệt về biểu hiện kiểu hình giữa các giới.
15. Loài người đã tiến hóa từ nhóm động vật nào sau đây?
A. Bò sát.
B. Cá.
C. Động vật linh trưởng.
D. Lưỡng cư.
16. Hiện tượng đa bội ở thực vật có thể dẫn đến những biểu hiện nào sau đây?
A. Giảm kích thước cơ thể, giảm sức sống.
B. Tăng kích thước cơ thể, tăng khả năng chống chịu.
C. Giảm khả năng sinh sản, dễ bị thoái hóa.
D. Tăng tần số đột biến có lợi.
17. Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự tương đồng về cấu tạo giữa các loài?
A. Hóa thạch.
B. Phôi sinh học.
C. Giải phẫu so sánh.
D. Địa lý sinh vật.
18. Một đoạn ADN có trình tự là 5-ATGCGTTA-3. Trình tự mARN được tổng hợp từ mạch khuôn này là gì?
A. 3-UACGCUUA-5
B. 3-TACGCUAA-5
C. 5-AUGCGUUA-3
D. 5-UACGCUUA-3
19. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp làm thay đổi tần số alen trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến.
D. Di - nhập gen.
20. Loại biến dị nào sau đây có thể làm thay đổi vĩnh viễn vốn gen của quần thể?
A. Biến dị tổ hợp.
B. Đột biến gen.
C. Biến dị thường biến.
D. Đột biến NST.
21. Hiện tượng nào giúp giải thích sự đa dạng di truyền trong quần thể?
A. Đột biến gen và biến dị tổ hợp.
B. Chỉ đột biến gen.
C. Chỉ biến dị tổ hợp.
D. Chọn lọc tự nhiên.
22. Hiện tượng nào chứng minh sự đồng quy (tương tự) trong tiến hóa?
A. Cánh chim và cánh côn trùng.
B. Chi trước của người và tay bơi của cá voi.
C. Lá biến thành gai ở xương rồng.
D. Mắt người và mắt mực.
23. Trong các loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể, loại nào làm thay đổi số lượng gen trên một nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Chuyển đoạn
C. Đảo đoạn
D. Lặp đoạn
24. Cơ quan tương đồng là gì?
A. Cơ quan có chức năng giống nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
B. Cơ quan có chức năng khác nhau nhưng có nguồn gốc khác nhau.
C. Cơ quan có chức năng giống nhau và có nguồn gốc chung.
D. Cơ quan có chức năng khác nhau nhưng có nguồn gốc chung.
25. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào?
A. Kiểu gen.
B. Kiểu hình.
C. Alen.
D. Quần thể.