1. Đột biến gen có thể được phát hiện bằng cách nào?
A. Quan sát hình thái bên ngoài của sinh vật.
B. Phân tích số lượng và hình thái nhiễm sắc thể.
C. Phân tích trình tự nucleotit của gen hoặc protein.
D. Đo lường tốc độ sinh trưởng của quần thể.
2. Trong các loại đột biến gen, dạng nào thường gây ra hậu quả sinh học nghiêm trọng nhất do làm thay đổi toàn bộ cấu trúc của chuỗi polypeptide?
A. Mất một cặp nucleotit
B. Thêm một cặp nucleotit
C. Thay thế một cặp nucleotit
D. Đảo một đoạn trên gen
3. Đột biến làm xuất hiện codon kết thúc sớm (nonsense mutation) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Chuỗi polypeptide dài hơn bình thường.
B. Chuỗi polypeptide bị rút ngắn và thường không có chức năng.
C. Chuỗi polypeptide có sự thay đổi ở một số axit amin.
D. Chuỗi polypeptide không bị ảnh hưởng.
4. Trong một gen, nếu xảy ra đột biến thay thế một cặp A-T bằng cặp G-X tại vị trí mã hóa cho axit amin thứ 10, hậu quả có thể là:
A. Chuỗi polypeptide sẽ ngắn lại.
B. Chuỗi polypeptide sẽ dài ra.
C. Chuỗi polypeptide có thể không thay đổi axit amin, thay đổi axit amin tương tự, hoặc thay đổi axit amin khác.
D. Xảy ra hiện tượng dịch mã sai toàn bộ chuỗi.
5. Dạng đột biến gen nào sau đây làm thay đổi vĩnh viễn trình tự mã hóa của gen nếu nó xảy ra trong vùng mã hóa và không được sửa chữa?
A. Đột biến chuyển đoạn trên NST.
B. Đột biến đảo đoạn trên NST.
C. Đột biến thay thế một cặp nucleotit.
D. Đột biến phiên mã ngược.
6. Nếu một gen có 1500 cặp nucleotit và chỉ một phần trong đó là vùng mã hóa, đột biến thay thế một cặp nucleotit trong vùng mã hóa sẽ ảnh hưởng đến:
A. Toàn bộ protein được tổng hợp.
B. Chỉ một axit amin tại vị trí đột biến (hoặc không thay đổi nếu là đột biến đồng nghĩa).
C. Tất cả các axit amin trong protein.
D. Số lượng protein được tổng hợp.
7. Khi một codon trên mARN thay đổi từ AUG sang ACG do đột biến gen, axit amin tương ứng sẽ thay đổi từ Methionine sang:
A. Alanine
B. Threonine
C. Glycine
D. Valine
8. Yếu tố nào sau đây có thể gây đột biến gen bằng cách gây đứt gãy chuỗi ADN hoặc làm sai lệch quá trình tự nhân đôi?
A. Tia beta (β).
B. Tia gamma (γ).
C. Ánh sáng nhìn thấy.
D. Sóng siêu âm.
9. Trong các loại tác nhân gây đột biến gen, tác nhân hóa học nào có khả năng gây đột biến thay thế cặp bazơ bằng cách bắt chước bazơ tự nhiên?
A. EMS (Ethyl methanesulfonate).
B. Bromouracil (BU).
C. Cafein.
D. Aflatoxin.
10. Loại đột biến gen nào sau đây được coi là lặng vì nó không làm thay đổi chuỗi axit amin?
A. Đột biến thêm một cặp bazơ.
B. Đột biến mất một cặp bazơ.
C. Đột biến thay thế một cặp bazơ tạo codon đồng nghĩa.
D. Đột biến vô nghĩa.
11. Tác nhân hóa học nào sau đây có thể gây ra đột biến bằng cách gây biến đổi bazơ Guanin?
A. EMS (Ethyl methanesulfonate).
B. Tia UV.
C. Cafein.
D. Nitơơ oxit.
12. Đột biến sai nghĩa (missense mutation) là loại đột biến:
A. Thay thế một cặp nucleotit làm thay đổi một axit amin thành axit amin khác.
B. Làm thay đổi toàn bộ trình tự axit amin của protein.
C. Không làm thay đổi trình tự axit amin.
D. Làm xuất hiện codon kết thúc.
13. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến đột biến gen là gì?
A. Sự sắp xếp lại các gen trên NST.
B. Sự trao đổi chéo không đều giữa các NST kép.
C. Các tác nhân vật lí, hóa học và virus.
D. Sự không phân li của các cặp NST trong giảm phân.
14. Đột biến mất một cặp G-X có thể xảy ra ở đâu trên gen và hậu quả là gì?
A. Ở vùng điều hòa, làm thay đổi tốc độ phiên mã.
B. Ở vùng mã hóa, làm dịch chuyển khung đọc mã di truyền.
C. Ở vùng intron, không ảnh hưởng đến protein.
D. Ở vùng intron, làm thay đổi cấu trúc protein.
15. Đột biến gen thường biểu hiện thành kiểu hình khi:
A. Chúng xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
B. Chúng xảy ra ở tế bào sinh dục và được di truyền cho thế hệ sau.
C. Chúng xảy ra ở cả tế bào sinh dưỡng và sinh dục.
D. Chúng xảy ra ở vùng không mã hóa của gen.
16. Loại đột biến gen nào sau đây thường ít gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho sinh vật?
A. Mất một cặp nucleotit.
B. Thêm một cặp nucleotit.
C. Thay thế một cặp nucleotit không làm thay đổi axit amin hoặc thay thế bằng axit amin khác có tính chất tương tự.
D. Mất một đoạn lớn ADN.
17. Đột biến gen có thể phát sinh trong giai đoạn nào của chu kì tế bào?
A. Chỉ trong kỳ trung gian (pha S).
B. Chỉ trong quá trình phân bào.
C. Trong kỳ trung gian (pha S) khi ADN tự nhân đôi hoặc trong quá trình phân bào.
D. Chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
18. Khi một gen bị đột biến thêm một cặp A-T vào giữa codon thứ 5 và thứ 6, hậu quả chính là:
A. Chỉ có một axit amin bị thay đổi.
B. Tất cả các axit amin từ vị trí thứ 6 trở đi bị thay đổi.
C. Chuỗi polypeptide sẽ kết thúc sớm.
D. Chuỗi polypeptide sẽ không thay đổi.
19. Sự thay đổi trình tự nucleotit trong gen có thể dẫn đến sự thay đổi về:
A. Chỉ số ADN.
B. Trình tự axit amin trong protein.
C. Số lượng nhiễm sắc thể.
D. Tốc độ phân bào.
20. Đâu là tác nhân hóa học gây đột biến gen phổ biến?
A. Tia X.
B. Tia tử ngoại (UV).
C. 2-Aminopurine (2-AP).
D. Nhiệt độ cao.
21. Đột biến điểm là gì?
A. Đột biến làm thay đổi cấu trúc của nhiễm sắc thể.
B. Đột biến chỉ liên quan đến một hoặc một vài cặp nucleotit trên gen.
C. Đột biến làm thay đổi toàn bộ bộ gen.
D. Đột biến làm thay đổi số lượng gen.
22. Tác nhân gây đột biến nào sau đây thuộc nhóm tác nhân vật lí?
A. Nitơơ mônôxit.
B. Tia cực tím (UV).
C. Axit nitrous.
D. 5-Bromouracil.
23. Đột biến gen là gì?
A. Sự thay đổi số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi cấu trúc hoặc trình tự sắp xếp các nucleotit trong gen.
C. Sự tổ hợp lại các gen trên cùng một nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi đột ngột về số lượng NST trong tế bào.
24. Nếu một gen có trình tự vùng mã hóa là 3-TAC-5 trên mạch khuôn, thì codon trên mARN tương ứng là:
A. 5-ATG-3
B. 5-UAC-3
C. 3-AUG-5
D. 3-CAU-5
25. Đột biến đồng nghĩa (silent mutation) là loại đột biến:
A. Làm thay đổi một axit amin thành axit amin khác.
B. Làm xuất hiện codon kết thúc sớm.
C. Thay thế một cặp nucleotit nhưng không làm thay đổi axit amin do tính thoái hóa của mã di truyền.
D. Làm mất một hoặc nhiều cặp nucleotit.