[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay
1. Trong giai đoạn 1986-1991, Việt Nam đã thực hiện những bước đột phá quan trọng trong đổi mới kinh tế. Đâu là thành tựu nổi bật nhất của giai đoạn này?
A. Hoàn thành công nghiệp hóa đất nước.
B. Kiểm soát được lạm phát và ổn định đời sống nhân dân.
C. Thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, dần phục hồi và tăng trưởng.
D. Xây dựng thành công nền kinh tế thị trường hiện đại.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định Đổi mới là một sự nghiệp cách mạng toàn diện, sâu sắc và lâu dài. Điều này thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào đổi mới kinh tế.
B. Đổi mới trên tất cả các lĩnh vực: kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, tư tưởng, tổ chức.
C. Chỉ đổi mới trong phạm vi từng địa phương.
D. Đổi mới chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn.
3. Trong quá trình đổi mới, Việt Nam đã có những điều chỉnh quan trọng trong chính sách xã hội. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách xã hội?
A. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
B. Thực hiện công bằng xã hội, giảm nghèo bền vững.
C. Hạn chế quyền lợi của người lao động.
D. Phân bổ nguồn lực theo chủ nghĩa bình quân.
4. Đại hội VII của Đảng (1991) đã đề ra Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Cương lĩnh này nhấn mạnh vai trò của:
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Kinh tế tự cung tự cấp.
D. Kinh tế quốc doanh là chủ yếu.
5. Trong công cuộc Đổi mới, việc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đã tạo ra những động lực mới cho sự phát triển. Đâu là đặc trưng quan trọng nhất của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Sự tồn tại của nhiều hình thức sở hữu, trong đó sở hữu nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
B. Nhà nước chỉ điều tiết kinh tế thông qua các kế hoạch 5 năm.
C. Thị trường tự do hoàn toàn, không có sự can thiệp của nhà nước.
D. Chỉ phát triển kinh tế tư nhân.
6. Trong công cuộc Đổi mới, vấn đề văn hóa, xã hội luôn được Đảng và Nhà nước quan tâm. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm về văn hóa, xã hội được đề ra?
A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, coi nhẹ các vấn đề xã hội.
B. Xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
C. Hạn chế giao lưu văn hóa với nước ngoài.
D. Chỉ chú trọng xóa đói giảm nghèo.
7. Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế đất nước?
A. Chỉ giúp Việt Nam xuất khẩu gạo.
B. Tạo cơ hội mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Chấm dứt mọi rào cản thương mại.
D. Đảm bảo Việt Nam luôn có lợi thế cạnh tranh.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự thành công ban đầu của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?
A. Sự hỗ trợ của các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Đường lối Đổi mới đúng đắn, sáng tạo của Đảng.
C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật thế giới.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
9. Từ năm 1986, Việt Nam đã có những thay đổi lớn trong chính sách nông nghiệp. Đâu là sự thay đổi mang tính đột phá nhất?
A. Thực hiện tập thể hóa nông nghiệp trên diện rộng.
B. Quy hoạch lại các vùng trồng trọt.
C. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân (Khoán 10).
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
10. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ, tạo tiền đề cho việc bình thường hóa quan hệ?
A. Việt Nam tham gia ASEAN.
B. Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ.
C. Hoa Kỳ gỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận kinh tế.
D. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
11. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ (tháng 7/2000) đánh dấu một mốc quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Ý nghĩa lịch sử của sự kiện này là gì?
A. Việt Nam chính thức trở thành thành viên của WTO.
B. Mở ra cơ hội lớn để đẩy mạnh xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư và công nghệ.
C. Chấm dứt hoàn toàn bao vây cấm vận của Mỹ đối với Việt Nam.
D. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
12. Đổi mới kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 đã tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong cơ cấu kinh tế. Đâu là sự thay đổi nổi bật về cơ cấu kinh tế?
A. Chỉ tập trung vào phát triển ngành công nghiệp nặng.
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển kinh tế thị trường.
C. Phát triển mạnh kinh tế tập thể.
D. Giảm tỷ trọng của khu vực dịch vụ.
13. Đại hội VI (1986) đã xác định Đổi mới là một quá trình toàn diện, bao gồm đổi mới kinh tế, đổi mới về chính trị, tư tưởng và tổ chức. Trong đó, đổi mới kinh tế giữ vai trò quan trọng nhất vì:
A. Nó trực tiếp giải quyết những khó khăn cấp bách nhất của đời sống nhân dân.
B. Nó là điều kiện tiên quyết để xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa.
C. Nó tạo tiền đề để củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng.
D. Nó là cơ sở để hội nhập quốc tế thành công.
14. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của Việt Nam về đối ngoại trong giai đoạn 1986-2000?
A. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ và Trung Quốc, mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Tập trung vào xây dựng sức mạnh quân sự.
D. Ngừng mọi hoạt động hợp tác quốc tế.
15. Đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam từ năm 1986 có mục tiêu chủ yếu là:
A. Tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội dân sự.
B. Xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
C. Thực hiện chế độ đa đảng.
D. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
16. Đại hội IX của Đảng (2001) đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm (2001-2010). Mục tiêu tổng quát của chiến lược này là gì?
A. Đưa Việt Nam cơ bản trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
B. Đạt mức thu nhập trung bình cao.
C. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
D. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
17. Đại hội XI của Đảng (2011) đã đề ra mục tiêu đến năm 2020, Việt Nam cơ bản trở thành một nước công nghiệp hiện đại. Điều này thể hiện sự tiếp nối và phát triển của:
A. Chính sách kinh tế thời bao cấp.
B. Đường lối Đổi mới do Đại hội VI khởi xướng.
C. Mô hình kế hoạch hóa tập trung.
D. Chính sách bế quan tỏa cảng.
18. Điểm xuất phát của công cuộc Đổi mới năm 1986 là nước ta đang đứng trước những khó khăn, yếu kém nghiêm trọng. Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của khủng hoảng kinh tế - xã hội giai đoạn này?
A. Nền kinh tế bị trì trệ, tăng trưởng thấp, sản xuất đình đốn.
B. Lạm phát phi mã, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
C. Hệ thống chính trị hoạt động hiệu quả, kỷ luật được siết chặt.
D. Tình trạng mất cân đối cung cầu nghiêm trọng, hàng hóa khan hiếm.
19. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (tháng 12/1986) đã đề ra chủ trương đổi mới đất nước. Đâu là mục tiêu bao quát nhất của công cuộc Đổi mới?
A. Đưa đất nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua tư bản chủ nghĩa.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội trên phạm vi cả nước.
C. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
20. Đâu là nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?
A. Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
B. Chính sách bao cấp, kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế.
C. Thiên tai, địch họa liên tiếp xảy ra trên diện rộng.
D. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài vào công việc nội bộ.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sau công cuộc Đổi mới?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn.
C. Không đủ nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
22. Đổi mới tư duy kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 đã có những bước tiến quan trọng. Đâu là một trong những nội dung cốt lõi của sự thay đổi tư duy này?
A. Chỉ thừa nhận vai trò của kinh tế nhà nước.
B. Thừa nhận sự tồn tại và phát triển của nhiều thành phần kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Ngăn cản mọi hình thức đầu tư nước ngoài.
23. Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam những năm 1980 đã đặt ra yêu cầu cấp thiết phải có sự thay đổi. Đâu là lực lượng giữ vai trò chủ đạo trong việc khởi xướng và lãnh đạo công cuộc Đổi mới?
A. Giới trí thức và khoa học kỹ thuật.
B. Nhân dân lao động.
C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Quân đội nhân dân Việt Nam.
24. Chính sách đối ngoại của Việt Nam từ Đại hội VI đến nay có sự thay đổi căn bản. Đâu là đặc trưng nổi bật của chính sách đối ngoại này?
A. Chủ trương bốn không: không liên minh quân sự, không theo một nước lớn nào, không dùng vũ lực, không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
B. Chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.
C. Tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa và các nước láng giềng.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước phương Tây để nhận viện trợ.
25. Chính sách mở cửa về kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và công nghệ nước ngoài. Đâu là nguyên tắc quan trọng trong chính sách này?
A. Chỉ thu hút đầu tư từ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ.
C. Chỉ chấp nhận viện trợ không hoàn lại.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế trong nước, không cần hợp tác quốc tế.