[Cánh diều] Trắc nghiệm Lịch sử 12 bài 12: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1975
1. Hội nghị Paris về Việt Nam (1968-1973) là một biểu hiện rõ nét của hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam?
A. Ngoại giao con bài của Mỹ.
B. Ngoại giao con bài của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Ngoại giao nhân dân.
D. Ngoại giao đa phương.
2. Tại sao Việt Nam lại coi trọng việc tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân thế giới trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Để tạo áp lực buộc Mỹ phải rút quân về nước.
B. Để có thêm nguồn viện trợ vật chất và tinh thần từ bên ngoài.
C. Để cô lập chính quyền Sài Gòn và làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
D. Cả A, B và C đều đúng.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỷ XX, mở ra một giai đoạn mới?
A. Nguyễn Ái Quốc đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình.
B. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
C. Nguyễn Ái Quốc tìm thấy con đường cứu nước tại Pháp.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
4. Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 giữa Việt Nam và Pháp có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Buộc Pháp phải công nhận nền độc lập hoàn toàn của Việt Nam.
B. Giúp Việt Nam tạm thời có thêm thời gian để chuẩn bị lực lượng kháng chiến.
C. Mở đường cho Pháp đưa quân ra miền Bắc thay thế quân Trung Hoa Dân Quốc.
D. Thúc đẩy Việt Nam ký kết Hiệp định Fontainebleau.
5. Đâu là thắng lợi quan trọng nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1954?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève về Đông Dương.
B. Sự công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô và Trung Quốc.
C. Thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán.
D. Việc thành lập Mặt trận Việt Minh và tổ chức Tổng tuyển cử.
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1946 so với giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954)?
A. Giai đoạn 1945-1946 tập trung vào việc ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa, còn giai đoạn 1946-1954 tập trung vào ngoại giao với các nước tư bản chủ nghĩa.
B. Giai đoạn 1945-1946 chủ yếu đấu tranh đòi độc lập, giai đoạn 1946-1954 chủ yếu đấu tranh bảo vệ độc lập và thống nhất đất nước.
C. Giai đoạn 1945-1946 ưu tiên thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây, còn giai đoạn 1946-1954 ưu tiên liên minh với các nước Đông Nam Á.
D. Giai đoạn 1945-1946 chủ yếu dựa vào viện trợ của Liên Xô, còn giai đoạn 1946-1954 dựa vào viện trợ của Trung Quốc.
7. Mối quan hệ hợp tác quốc tế của Việt Nam với các nước xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn 1954-1975 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chủ yếu là viện trợ kinh tế và kỹ thuật để phát triển công nghiệp nặng.
B. Tập trung vào việc trao đổi văn hóa và hợp tác giáo dục.
C. Viện trợ về vật chất, tinh thần và kinh nghiệm để phục vụ cho cuộc kháng chiến chống Mỹ.
D. Hợp tác quân sự chặt chẽ để đối phó với sự bành trướng của chủ nghĩa tư bản.
8. Trong giai đoạn 1954-1960, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ yếu tập trung vào:
A. Thúc đẩy quan hệ với các nước Đông Nam Á.
B. Củng cố hòa bình, thực hiện thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
C. Vận động quốc tế ủng hộ cuộc cách mạng miền Nam.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phát triển.
9. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương đã có tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?
A. Làm chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ của Việt Nam.
B. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho việc thống nhất đất nước thông qua tổng tuyển cử tự do.
C. Thúc đẩy Việt Nam mở rộng quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa để nhận viện trợ.
D. Dẫn đến sự chia cắt lâu dài của đất nước và thay đổi trọng tâm hoạt động đối ngoại.
10. Hội nghị lần thứ 21 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam (7-1973) đã đề ra chủ trương đối ngoại quan trọng nào?
A. Tiếp tục đấu tranh vũ trang và ngoại giao để giành thắng lợi cuối cùng.
B. Tranh thủ sự ủng hộ của các nước tư bản chủ nghĩa để đẩy nhanh công cuộc xây dựng đất nước.
C. Giữ vững và phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, đồng thời mở rộng quan hệ với các nước khác.
D. Tập trung vào việc củng cố miền Bắc và chuẩn bị cho thống nhất đất nước bằng các biện pháp hòa bình.
11. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Chủ trương hòa bình, trung lập, tiến tới thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình.
B. Tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội và củng cố khối đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Vừa kháng chiến chống Mỹ vừa tích cực đấu tranh ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân thế giới.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước, không phân biệt chế độ chính trị.
12. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam bước vào giai đoạn mới của hoạt động đối ngoại, gắn liền với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
B. Việc tham gia Đại hội Quốc tế Cộng sản lần thứ VII (1935).
C. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Đông Dương.
D. Chiến thắng Việt Bắc (1947).
13. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới trong quan hệ ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Sự kiện Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
C. Việc Liên Xô và Trung Quốc công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1950).
D. Thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
14. Hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1930-1939 tập trung vào nhiệm vụ chủ yếu nào?
A. Tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc đấu tranh giành độc lập.
B. Thúc đẩy mối quan hệ hữu nghị với các nước thuộc phe Đồng minh.
C. Tuyên truyền chủ nghĩa cộng sản và vận động thành lập các tổ chức cộng sản ở nước ngoài.
D. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước láng giềng để chống lại Pháp.
15. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1975?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Cùng tồn tại hòa bình.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
D. Bình đẳng, hai bên cùng có lợi.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc huy động sức mạnh quốc tế ủng hộ Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Thắng lợi trên mặt trận quân sự.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Lao động Việt Nam.
C. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, khéo léo.
D. Sự đoàn kết và thống nhất ý chí trong toàn dân tộc.
17. Hành động nào của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 thể hiện rõ nhất chủ trương độc lập tự chủ trong hoạt động đối ngoại?
A. Kêu gọi sự giúp đỡ của quân Đồng minh để giải giáp quân Nhật.
B. Chủ động đàm phán với Pháp để duy trì hòa bình và độc lập.
C. Tuyên bố độc lập và tiến hành tổng tuyển cử bầu Quốc hội, thành lập Chính phủ.
D. Nhận viện trợ từ Liên Xô để xây dựng đất nước.
18. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1975 có điểm gì mới so với giai đoạn trước?
A. Chuyển từ đấu tranh giải phóng dân tộc sang tập trung xây dựng đất nước.
B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước phương Tây.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Chủ động tham gia vào các tổ chức quốc tế.
19. Mục tiêu bao trùm nhất trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1975 là gì?
A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
B. Giành độc lập dân tộc, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Tranh thủ viện trợ kinh tế và kỹ thuật để phát triển đất nước.
20. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, chiến lược ngoại giao "vừa đánh vừa đàm" của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa nhằm mục đích gì?
A. Cung cấp thông tin cho đối phương để đạt thỏa thuận.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết các hiệp định quốc tế.
C. Kết hợp sức mạnh quân sự với sức mạnh chính trị, ngoại giao để giành thắng lợi.
D. Thúc đẩy tiến trình hòa bình và thống nhất đất nước.
21. Trong những năm 1965-1968, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có sự điều chỉnh quan trọng nào?
A. Tăng cường đàm phán với Mỹ để tìm giải pháp hòa bình.
B. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước Đông Nam Á.
C. Thực hiện sách lược vừa đánh vừa đàm, đấu tranh ngoại giao song song với đấu tranh quân sự.
D. Tập trung vào việc củng cố khối đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa.
22. Chiến lược "Ngoại giao nhân dân" của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 có ý nghĩa như thế nào?
A. Giúp Việt Nam giành được sự ủng hộ của Liên Hợp Quốc.
B. Tạo sự đoàn kết quốc tế, tranh thủ sự đồng tình và ủng hộ của nhân dân thế giới đối với cuộc kháng chiến chính nghĩa của Việt Nam.
C. Thúc đẩy các nước phương Tây công nhận nền độc lập của Việt Nam.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước Đông Nam Á.
23. Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1919-1930?
A. Vận động Pháp cải cách chính sách thuộc địa.
B. Thúc đẩy phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa khác.
C. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước tư bản chủ nghĩa.
24. Trong thời kỳ 1919-1929, hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Vận động Pháp cải cách thuộc địa và đòi quyền lợi cho người Việt Nam.
B. Thành lập Đảng Cộng sản Pháp và tham gia các hoạt động cách mạng quốc tế.
C. Tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin, tố cáo tội ác của thực dân Pháp và tìm đường cứu nước.
D. Kêu gọi sự ủng hộ của các nước đế quốc cho phong trào độc lập của Việt Nam.
25. Sự kiện nào chứng tỏ Việt Nam đã phá vỡ thế bao vây, cô lập của các thế lực đế quốc trong giai đoạn 1945-1954?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève.
B. Thắng lợi của Chiến dịch Điện Biên Phủ.
C. Việc Liên Xô và Trung Quốc công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Sự ra đời của Mặt trận Việt Minh.