[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 25: Sử dụng hợp lý tự nhiên để phát triển kinh tế ở đồng bằng sông Cửu Long
1. Thế mạnh tự nhiên nào của ĐBSCL đang bị đe dọa nghiêm trọng nhất bởi biến đổi khí hậu và hoạt động của con người?
A. Tài nguyên đất phù sa màu mỡ.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Ngư trường rộng lớn.
D. Tài nguyên khoáng sản.
2. Sự biến đổi của khí hậu toàn cầu tác động tiêu cực đến ĐBSCL chủ yếu thông qua yếu tố nào?
A. Tăng cường bão và áp thấp nhiệt đới.
B. Nước biển dâng và thay đổi chế độ mưa.
C. Tăng cường hoạt động của núi lửa dưới biển.
D. Giảm nhiệt độ trung bình.
3. Việc phát triển các khu du lịch sinh thái gắn với sông nước và miệt vườn ở ĐBSCL thể hiện sự khai thác hợp lý loại tài nguyên nào?
A. Tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
B. Cảnh quan sông nước, hệ sinh thái miệt vườn và văn hóa địa phương.
C. Tài nguyên năng lượng gió và mặt trời.
D. Tài nguyên đất đai khô cằn.
4. Vấn đề môi trường cấp bách nhất mà ĐBSCL đang đối mặt liên quan đến việc sử dụng tài nguyên nước là gì?
A. Hiện tượng lũ lụt nghiêm trọng và kéo dài.
B. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp.
C. Xâm nhập mặn và thiếu nước ngọt vào mùa khô.
D. Tài nguyên nước ngầm cạn kiệt.
5. Việc xây dựng các tuyến đê biển và hệ thống cống ngăn mặn ở ĐBSCL nhằm mục đích chính là:
A. Tăng cường sản xuất điện gió.
B. Bảo vệ đất nông nghiệp và nguồn nước ngọt khỏi xâm nhập mặn.
C. Tạo cảnh quan du lịch mới.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước mặn.
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở ĐBSCL?
A. Xây dựng hồ chứa và hệ thống kênh mương để tích trữ nước.
B. Chuyển đổi các vùng đất nhiễm mặn nặng sang trồng lúa.
C. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước.
D. Kiểm soát chặt chẽ việc khai thác cát làm ảnh hưởng đến dòng chảy.
7. Ý nghĩa kinh tế - xã hội của việc bảo tồn và phát huy các giá trị cảnh quan tự nhiên ở ĐBSCL là gì?
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
B. Tạo động lực phát triển du lịch và dịch vụ, nâng cao thu nhập cho người dân.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp.
D. Giảm nguồn cung cấp lương thực.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên ở ĐBSCL?
A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
B. Khai thác tài nguyên quá mức, thiếu quy hoạch.
C. Nhu cầu sử dụng năng lượng hạt nhân ngày càng tăng.
D. Ô nhiễm môi trường do hoạt động kinh tế.
9. Việc phát triển chuỗi giá trị nông sản ở ĐBSCL cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?
A. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và truy xuất nguồn gốc.
C. Giảm diện tích đất nông nghiệp để phát triển công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
10. Vai trò của hệ sinh thái rừng ngập mặn đối với ĐBSCL bao gồm:
A. Cung cấp nguồn gỗ quý hiếm cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo ra nguồn năng lượng tái tạo.
C. Làm nơi trú ngụ, sinh sản của nhiều loài thủy sản và bảo vệ bờ biển.
D. Gây ô nhiễm nguồn nước ngọt.
11. Để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch biển đảo của ĐBSCL, cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản biển.
B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sinh thái và dịch vụ du lịch biển đảo.
C. Tăng cường đánh bắt cá bằng công nghệ hiện đại.
D. Phát triển ngành công nghiệp đóng tàu.
12. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng hợp lý tài nguyên rừng ngập mặn ở ĐBSCL?
A. Phát quang rừng ngập mặn để nuôi tôm công nghiệp.
B. Khai thác gỗ rừng ngập mặn một cách không kiểm soát.
C. Bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn kết hợp nuôi trồng thủy sản bền vững.
D. Chuyển đổi đất rừng ngập mặn sang trồng lúa.
13. Đâu là xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững đang được khuyến khích ở ĐBSCL?
A. Canh tác độc canh, thâm canh lúa gạo.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh.
C. Mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp thâm canh.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
14. Đâu là ngành kinh tế ít phụ thuộc nhất vào tài nguyên thiên nhiên đặc thù của ĐBSCL?
A. Nông nghiệp.
B. Thủy sản.
C. Công nghiệp chế biến nông sản.
D. Công nghiệp điện tử.
15. Đâu là biểu hiện của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên thiếu bền vững ở ĐBSCL?
A. Phát triển mô hình lúa - tôm xen kẽ.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ.
C. Khai thác cát trên sông bừa bãi, làm sạt lở bờ sông.
D. Phục hồi rừng ngập mặn.
16. Hạn chế lớn nhất của nguồn tài nguyên đất ở ĐBSCL đối với việc đa dạng hóa cây trồng là:
A. Đất đai quá khô hạn.
B. Đất đai bị bạc màu nhanh chóng.
C. Hiện tượng xâm nhập mặn và phèn hóa.
D. Thiếu đất nông nghiệp.
17. Biện pháp quan trọng hàng đầu để sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở ĐBSCL trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?
A. Tăng cường xả lũ để rửa mặn.
B. Xây dựng đập thủy điện lớn trên các sông chính.
C. Phát triển hệ thống trữ nước ngọt, ngăn mặn và sử dụng nước tiết kiệm.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang canh tác cây trồng chịu mặn.
18. Thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở ĐBSCL hiện nay là gì?
A. Đất đai bị bạc màu do canh tác một vụ lúa.
B. Hiện tượng sa mạc hóa lan rộng.
C. Xâm nhập mặn, phèn hóa và ô nhiễm do hoạt động sản xuất nông nghiệp, công nghiệp.
D. Thiếu đất để phát triển công nghiệp nặng.
19. Để sử dụng hợp lý tài nguyên thủy sản, ĐBSCL cần chú trọng giải pháp nào sau đây?
A. Tăng cường sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản thay thế cho đánh bắt tự nhiên.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, chống khai thác bất hợp pháp và phát triển nuôi trồng bền vững.
D. Chuyển đổi các vùng nước ngọt sang nuôi trồng thủy sản nước lợ.
20. Vai trò của các con sông lớn tại ĐBSCL đối với phát triển kinh tế không chỉ là nguồn nước tưới tiêu mà còn là:
A. Nguồn cung cấp chính khí đốt tự nhiên.
B. Tuyến giao thông đường thủy huyết mạch.
C. Nguồn năng lượng địa nhiệt.
D. Vùng chứa chất thải công nghiệp.
21. Đâu là thế mạnh tự nhiên nổi bật nhất của Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo?
A. Khí hậu cận nhiệt đới với mùa đông lạnh giá.
B. Địa hình đồi núi hiểm trở, nhiều cao nguyên.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và phù sa màu mỡ.
D. Đất đai nhiễm mặn quanh năm, hạn chế canh tác.
22. Theo quy luật về phân bố tài nguyên, loại tài nguyên nào ở ĐBSCL có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cơ cấu kinh tế vùng?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Tài nguyên đất và nước ngọt.
C. Tài nguyên năng lượng gió.
D. Tài nguyên rừng.
23. Ngành kinh tế nào ở ĐBSCL tận dụng tốt nhất lợi thế về vùng biển rộng, nhiều ngư trường lớn và các đảo ven bờ?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
C. Sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp dệt may.
24. Yếu tố tự nhiên nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản ở ĐBSCL?
A. Nguồn khoáng sản kim loại phong phú.
B. Nguyên liệu nông sản dồi dào, chất lượng cao.
C. Nguồn năng lượng hạt nhân.
D. Địa hình cao, khí hậu khô hạn.
25. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của tài nguyên đất nông nghiệp ở ĐBSCL khi phát triển theo hướng thâm canh?
A. Đất đai quá màu mỡ, khó kiểm soát năng suất.
B. Đất đai nhiễm mặn, phèn ngày càng nghiêm trọng.
C. Đất đai bị sa mạc hóa.
D. Thiếu đất canh tác do dân số quá đông.