[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

[Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của các hệ sinh thái biển đảo, đặc biệt là các rạn san hô?

A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển.
B. Kiểm soát hoạt động khai thác hải sản bằng các phương pháp hủy diệt.
C. Đầu tư vào công nghệ nuôi trồng thủy sản mới.
D. Tăng cường hoạt động nghiên cứu khoa học về biển.

2. Tác động tiêu cực chủ yếu của biến đổi khí hậu đối với các đảo, quần đảo Việt Nam trên Biển Đông là gì?

A. Gia tăng lượng mưa, gây lũ lụt.
B. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, xói lở bờ biển.
C. Tăng cường hoạt động của các cơn bão mạnh.
D. Nhiệt độ không khí tăng cao, gây khô hạn.

3. Việc xây dựng và phát triển các khu kinh tế biển, đặc biệt là tại các đảo và quần đảo, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

A. Tăng cường thu hút khách du lịch quốc tế.
B. Tạo động lực phát triển kinh tế, ổn định đời sống và tăng cường quốc phòng.
C. Thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng nông sản.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa.

4. Thế mạnh đặc thù nào của các đảo, quần đảo Việt Nam trên Biển Đông mà các quốc gia khác khó có được?

A. Nguồn khoáng sản titan và sa khoáng.
B. Hệ sinh thái rạn san hô đa dạng và phong phú.
C. Vị trí địa lý chiến lược, gắn liền với lịch sử đấu tranh bảo vệ chủ quyền.
D. Tiềm năng phát triển năng lượng gió và năng lượng mặt trời.

5. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

A. Chỉ là nguồn cung cấp tài nguyên thủy sản.
B. Là vùng biển có tiềm năng giao thương và là nguồn cung cấp tài nguyên quan trọng.
C. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động du lịch và quốc phòng.
D. Là khu vực ít có giá trị kinh tế đối với Việt Nam.

6. Việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần gắn liền với nhiệm vụ nào sau đây để đảm bảo tính bền vững và an ninh quốc gia?

A. Tăng cường hợp tác quốc tế về tài nguyên.
B. Bảo vệ môi trường và giữ gìn an ninh, quốc phòng.
C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển.

7. Để đảm bảo an ninh lương thực trên các đảo tiền tiêu của Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng và bền vững nhất?

A. Tăng cường vận chuyển lương thực từ đất liền ra.
B. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, chịu mặn, chịu hạn trên đảo.
C. Đẩy mạnh đánh bắt hải sản để dự trữ lương thực.
D. Tổ chức các chương trình hỗ trợ lương thực định kỳ.

8. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế - xã hội của các đảo, quần đảo xa bờ của Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Khoảng cách xa đất liền, khó khăn trong giao thông và vận chuyển.
C. Tài nguyên thiên nhiên hạn chế, khó khai thác.
D. Áp lực từ các nước có tranh chấp lãnh thổ.

9. Biện pháp nào sau đây vừa góp phần phát triển kinh tế, vừa tăng cường khả năng phòng thủ trên các đảo, quần đảo của Việt Nam?

A. Xây dựng các khu du lịch cao cấp.
B. Phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến hải sản.
C. Tăng cường lực lượng quân sự đồn trú.
D. Phát triển kinh tế gắn với xây dựng và củng cố tiềm lực quốc phòng.

10. Tác động tích cực rõ rệt nhất của việc phát triển kinh tế biển đối với an ninh quốc phòng trên Biển Đông là gì?

A. Góp phần tạo nguồn thu ngân sách lớn cho quốc phòng.
B. Tăng cường sự hiện diện của dân cư và các hoạt động kinh tế trên các vùng biển, đảo.
C. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp quốc phòng.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các lực lượng vũ trang.

11. Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam, tập trung nhiều ở Biển Đông?

A. Tài nguyên rừng ngập mặn.
B. Tài nguyên đất hiếm.
C. Tài nguyên dầu khí.
D. Tài nguyên nước ngọt.

12. Đâu là hoạt động kinh tế có vai trò quan trọng trong việc gắn kết các đảo, quần đảo với đất liền, đồng thời tạo tiền đề cho phát triển kinh tế biển?

A. Nghiên cứu khoa học biển.
B. Dịch vụ hậu cần nghề cá và vận tải biển.
C. Khám phá các loài sinh vật biển mới.
D. Khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.

13. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phù hợp với đặc điểm tự nhiên của các đảo nhỏ, xa bờ của Việt Nam?

A. Nuôi trồng thủy sản trên biển.
B. Đánh bắt hải sản gần bờ.
C. Phát triển du lịch sinh thái kết hợp nghỉ dưỡng.
D. Khai thác và chế biến khoáng sản quy mô lớn.

14. Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường biển đảo của Việt Nam nếu không được quản lý chặt chẽ?

A. Nuôi trồng thủy sản.
B. Du lịch biển đảo.
C. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển.
D. Đánh bắt hải sản bằng lưới mắt nhỏ.

15. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc khai thác tiềm năng kinh tế của các đảo, quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam trên Biển Đông?

A. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản.
B. Khai thác và chế biến khoáng sản biển.
C. Phát triển du lịch và dịch vụ hậu cần nghề cá.
D. Sản xuất muối và nuôi trồng thủy sản nước lợ.

16. Việc phát triển cơ sở hạ tầng trên các đảo, quần đảo của Việt Nam, đặc biệt là hệ thống thông tin liên lạc, có vai trò quan trọng nhất đối với:

A. Thúc đẩy hoạt động du lịch.
B. Tăng cường khả năng chỉ huy, kiểm soát và phối hợp lực lượng.
C. Mở rộng các hoạt động khai thác hải sản.
D. Nâng cao chất lượng giáo dục.

17. Nhiệm vụ quốc phòng - an ninh quan trọng nhất đối với các đảo, quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông là gì?

A. Tăng cường hoạt động tuần tra, kiểm soát trên biển.
B. Xây dựng các căn cứ quân sự hiện đại.
C. Bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia.
D. Thực hiện các hoạt động tìm kiếm cứu nạn trên biển.

18. Loại hình kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở các vùng biển nước sâu, xa bờ của Việt Nam?

A. Nuôi trồng thủy sản trên các lồng bè.
B. Khai thác các loài cá ngừ đại dương.
C. Sản xuất muối.
D. Khai thác nước ngọt từ biển.

19. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tiên quyết để phát triển du lịch biển đảo bền vững tại Việt Nam?

A. Đầu tư mạnh vào các khu vui chơi giải trí.
B. Quảng bá hình ảnh du lịch trên các kênh quốc tế.
C. Bảo vệ môi trường tự nhiên và giữ gìn cảnh quan.
D. Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực ngành du lịch.

20. Yếu tố nào sau đây được xem là thế mạnh nổi bật nhất của nước ta trong phát triển kinh tế biển đảo ở Biển Đông, góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
B. Vị trí địa lý chiến lược, án ngữ các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
C. Nguồn lợi hải sản dồi dào, có giá trị kinh tế cao.
D. Tiềm năng phát triển du lịch biển đảo hấp dẫn, đa dạng.

21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo an ninh nguồn nước ngọt trên các đảo, quần đảo của Việt Nam?

A. Tài nguyên nước mặt trên đảo cạn kiệt.
B. Nguồn nước ngầm bị ô nhiễm nặng.
C. Khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp và nguy cơ xâm nhập mặn.
D. Nhu cầu sử dụng nước của người dân ngày càng tăng.

22. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên, môi trường biển đảo Việt Nam?

A. Tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
B. Mở rộng các khu công nghiệp ven biển.
C. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây ô nhiễm và khai thác tài nguyên quá mức.
D. Đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp nặng ven biển.

23. Việc tăng cường sự hiện diện của các lực lượng chức năng và dân cư trên các đảo, quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

A. Thúc đẩy giao thương hàng hải quốc tế.
B. Tăng cường khả năng phòng thủ, kiểm soát và thực thi pháp luật.
C. Phát triển các ngành dịch vụ hậu cần.
D. Nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho người dân.

24. Mục tiêu quan trọng hàng đầu khi kết hợp phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông là gì?

A. Tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên biển.
B. Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân vùng biển đảo.
C. Kiểm soát và làm chủ các vùng biển, đảo, thềm lục địa của Tổ quốc.
D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp đóng tàu.

25. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với quốc phòng - an ninh của Việt Nam?

A. Là vùng biển có tiềm năng khai thác dầu khí lớn nhất.
B. Là tuyến phòng thủ tiền tiêu, cửa ngõ giao thông hàng hải quan trọng.
C. Là khu vực có nhiều ngư trường lớn để đánh bắt hải sản.
D. Là nơi có nhiều di sản văn hóa biển độc đáo.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của các hệ sinh thái biển đảo, đặc biệt là các rạn san hô?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

2. Tác động tiêu cực chủ yếu của biến đổi khí hậu đối với các đảo, quần đảo Việt Nam trên Biển Đông là gì?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

3. Việc xây dựng và phát triển các khu kinh tế biển, đặc biệt là tại các đảo và quần đảo, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

4. Thế mạnh đặc thù nào của các đảo, quần đảo Việt Nam trên Biển Đông mà các quốc gia khác khó có được?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

5. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

6. Việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần gắn liền với nhiệm vụ nào sau đây để đảm bảo tính bền vững và an ninh quốc gia?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

7. Để đảm bảo an ninh lương thực trên các đảo tiền tiêu của Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng và bền vững nhất?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

8. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế - xã hội của các đảo, quần đảo xa bờ của Việt Nam hiện nay là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây vừa góp phần phát triển kinh tế, vừa tăng cường khả năng phòng thủ trên các đảo, quần đảo của Việt Nam?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

10. Tác động tích cực rõ rệt nhất của việc phát triển kinh tế biển đối với an ninh quốc phòng trên Biển Đông là gì?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

11. Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với an ninh năng lượng quốc gia của Việt Nam, tập trung nhiều ở Biển Đông?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là hoạt động kinh tế có vai trò quan trọng trong việc gắn kết các đảo, quần đảo với đất liền, đồng thời tạo tiền đề cho phát triển kinh tế biển?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

13. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít phù hợp với đặc điểm tự nhiên của các đảo nhỏ, xa bờ của Việt Nam?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực lớn nhất đến môi trường biển đảo của Việt Nam nếu không được quản lý chặt chẽ?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

15. Hoạt động kinh tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc khai thác tiềm năng kinh tế của các đảo, quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam trên Biển Đông?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

16. Việc phát triển cơ sở hạ tầng trên các đảo, quần đảo của Việt Nam, đặc biệt là hệ thống thông tin liên lạc, có vai trò quan trọng nhất đối với:

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

17. Nhiệm vụ quốc phòng - an ninh quan trọng nhất đối với các đảo, quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông là gì?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn ở các vùng biển nước sâu, xa bờ của Việt Nam?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây là điều kiện tiên quyết để phát triển du lịch biển đảo bền vững tại Việt Nam?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây được xem là thế mạnh nổi bật nhất của nước ta trong phát triển kinh tế biển đảo ở Biển Đông, góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc đảm bảo an ninh nguồn nước ngọt trên các đảo, quần đảo của Việt Nam?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

22. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên, môi trường biển đảo Việt Nam?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

23. Việc tăng cường sự hiện diện của các lực lượng chức năng và dân cư trên các đảo, quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

24. Mục tiêu quan trọng hàng đầu khi kết hợp phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông là gì?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Địa lý 12 bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

25. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với quốc phòng - an ninh của Việt Nam?