1. Mục đích của phân đoạn (segmentation) trong quản lý bộ nhớ là gì?
A. Chia bộ nhớ thành các khối có kích thước bằng nhau.
B. Phân chia bộ nhớ logic thành các đoạn (segments) có độ dài khác nhau, tương ứng với các đơn vị logic của chương trình.
C. Chỉ quản lý bộ nhớ truy cập trực tiếp (direct memory access).
D. Tự động nén và giải nén dữ liệu trong bộ nhớ.
2. Đâu là một ví dụ điển hình về hệ điều hành cho máy tính cá nhân?
A. Android
B. Linux
C. iOS
D. WebOS
3. Trong quản lý bộ nhớ, khái niệm phân trang (paging) dùng để làm gì?
A. Phân chia bộ nhớ vật lý thành các khối có kích thước cố định gọi là trang.
B. Cấp phát toàn bộ bộ nhớ cho một tiến trình duy nhất.
C. Lưu trữ tất cả các tệp tin vào một vị trí duy nhất.
D. Xóa bỏ các chương trình không hoạt động.
4. Trong các phát biểu sau đây về hệ điều hành, phát biểu nào là ĐÚNG?
A. Hệ điều hành chỉ là một phần mềm ứng dụng cho phép người dùng làm việc với máy tính.
B. Hệ điều hành là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và điều phối hoạt động của các phần mềm ứng dụng.
C. Mọi hệ điều hành đều có giao diện dòng lệnh (CLI) và không hỗ trợ giao diện đồ họa (GUI).
D. Hệ điều hành chỉ có chức năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên ổ đĩa.
5. Hệ điều hành quản lý bộ nhớ bằng cách nào sau đây?
A. Chỉ cho phép một tiến trình sử dụng toàn bộ bộ nhớ.
B. Phân chia bộ nhớ cho các tiến trình, tránh xung đột và tối ưu hóa việc sử dụng.
C. Tự động xóa bỏ các chương trình không sử dụng.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ RAM.
6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hệ điều hành mạng (Network Operating System)?
A. Chỉ hỗ trợ một người dùng và không có khả năng chia sẻ tài nguyên.
B. Cho phép nhiều người dùng truy cập và chia sẻ tài nguyên mạng như tệp tin, máy in từ các máy tính khác nhau.
C. Chỉ được sử dụng trên các thiết bị di động.
D. Tập trung vào việc xử lý các tác vụ thời gian thực nghiêm ngặt.
7. Chức năng bảo mật (security) của hệ điều hành bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm việc chống virus máy tính.
B. Bao gồm quản lý người dùng, phân quyền truy cập, và bảo vệ hệ thống khỏi các truy cập trái phép.
C. Tự động mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa.
D. Kiểm soát việc sử dụng băng thông mạng.
8. Khái niệm tiến trình (process) trong hệ điều hành thường được hiểu là gì?
A. Một chương trình đang được biên dịch.
B. Một chương trình đang được thực thi.
C. Một tệp tin chứa mã nguồn.
D. Một lệnh đơn lẻ trong giao diện dòng lệnh.
9. Chức năng quản lý thiết bị I/O (Input/Output device management) của hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Điều phối việc sử dụng và giao tiếp với các thiết bị phần cứng như bàn phím, chuột, máy in, màn hình.
C. Tự động cập nhật trình điều khiển (driver) cho phần cứng.
D. Phân tích hiệu năng của CPU.
10. Khi hệ điều hành thực hiện bảo vệ bộ nhớ (memory protection), mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Ngăn chặn một tiến trình truy cập trái phép vào bộ nhớ của tiến trình khác hoặc của hệ điều hành.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết.
D. Tự động sao lưu toàn bộ dữ liệu trong bộ nhớ.
11. Khái niệm lập lịch (scheduling) trong hệ điều hành đề cập đến việc gì?
A. Quyết định tiến trình nào sẽ được thực thi trên CPU và khi nào.
B. Xác định cấu trúc của hệ thống tệp.
C. Quản lý việc truyền dữ liệu qua mạng.
D. Cấp phát bộ nhớ cho các thiết bị ngoại vi.
12. Khi hệ điều hành thực hiện chuyển đổi ngữ cảnh (context switching), điều gì xảy ra?
A. Hai tiến trình cùng lúc truy cập vào một tài nguyên.
B. Trạng thái của tiến trình hiện tại được lưu lại, và trạng thái của tiến trình tiếp theo được nạp vào CPU.
C. Toàn bộ bộ nhớ RAM được xóa sạch.
D. CPU chuyển sang chế độ chờ.
13. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành cho thiết bị di động?
A. Windows Server
B. macOS
C. Android
D. FreeBSD
14. Chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo rằng nhiều chương trình có thể chạy cùng lúc mà không gây ảnh hưởng lẫn nhau?
A. Quản lý tệp tin
B. Quản lý tiến trình và lập lịch
C. Quản lý mạng
D. Quản lý giao diện người dùng
15. Hệ điều hành xử lý các yêu cầu truy cập tệp tin như thế nào?
A. Ứng dụng tự truy cập trực tiếp vào các sector của ổ đĩa.
B. Hệ điều hành nhận yêu cầu, tìm tệp tin trên đĩa, thực hiện các thao tác đọc/ghi và trả kết quả về cho ứng dụng.
C. Hệ điều hành chỉ cho phép đọc dữ liệu, không cho phép ghi.
D. Tất cả các yêu cầu truy cập tệp tin đều được chuyển đến CPU.
16. Khi một chương trình gặp lỗi nghiêm trọng và không thể tiếp tục hoạt động, hệ điều hành thường sẽ làm gì?
A. Tiếp tục chạy chương trình đó với các lỗi đã biết.
B. Chấm dứt tiến trình của chương trình đó và giải phóng tài nguyên.
C. Yêu cầu người dùng sửa lỗi ngay lập tức.
D. Tự động khởi động lại toàn bộ máy tính.
17. Trong môi trường đa nhiệm, ngữ cảnh (context) của một tiến trình bao gồm những thông tin gì?
A. Chỉ bao gồm mã lệnh của chương trình.
B. Bao gồm trạng thái hiện tại của CPU, các thanh ghi, bộ nhớ và các tài nguyên khác mà tiến trình đang sử dụng.
C. Chỉ bao gồm các tệp tin mà tiến trình đã mở.
D. Chỉ bao gồm địa chỉ IP của máy tính.
18. Khi một tiến trình cần thực hiện một tác vụ I/O (ví dụ: đọc dữ liệu từ đĩa), điều gì thường xảy ra với tiến trình đó?
A. Tiến trình tiếp tục chạy và chờ đợi kết quả I/O.
B. Tiến trình bị tạm dừng (block) cho đến khi thao tác I/O hoàn tất.
C. Tiến trình tự động chuyển sang chế độ nghỉ.
D. Hệ điều hành sẽ thực hiện thay tiến trình.
19. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành có tính thời gian thực (Real-time Operating System - RTOS)?
A. Windows 11
B. macOS Ventura
C. VxWorks
D. Ubuntu Desktop
20. Trong các loại hệ điều hành, hệ điều hành nào thường được thiết kế để chạy trên một máy tính tại một thời điểm và phục vụ một người dùng duy nhất?
A. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)
B. Hệ điều hành mạng (Network OS)
C. Hệ điều hành đơn nhiệm (Single-tasking OS)
D. Hệ điều hành đa người dùng (Multi-user OS)
21. Vai trò của trình điều khiển (device driver) trong mối quan hệ với hệ điều hành là gì?
A. Trình điều khiển là một phần của ứng dụng người dùng.
B. Trình điều khiển là phần mềm giao tiếp giữa hệ điều hành và một thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Trình điều khiển chỉ có chức năng hiển thị thông tin trên màn hình.
D. Trình điều khiển là nơi lưu trữ toàn bộ hệ điều hành.
22. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành cho máy chủ (Server OS)?
A. Chrome OS
B. Windows Server
C. watchOS
D. iPadOS
23. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành dùng cho các hệ thống nhúng (Embedded System OS)?
A. Windows 11 Pro
B. Linux Enterprise
C. FreeRTOS
D. macOS Monterey
24. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành khi nói về quản lý tiến trình?
A. Xác định cấu trúc tệp và thư mục trên đĩa cứng.
B. Tạo, xóa, lên lịch và điều phối các tiến trình đang chạy.
C. Kiểm soát việc truy cập mạng và truyền dữ liệu.
D. Quản lý việc cấp phát bộ nhớ cho các thiết bị ngoại vi.
25. Chức năng quản lý hệ thống tệp (file system management) của hệ điều hành liên quan đến việc gì?
A. Kiểm soát tốc độ xử lý của CPU.
B. Tổ chức, lưu trữ, truy xuất và quản lý các tệp và thư mục trên thiết bị lưu trữ.
C. Thiết lập kết nối mạng cho máy tính.
D. Quản lý việc in ấn tài liệu.