[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 5: Chèn hình ảnh, âm thanh, video và sử dụng khung

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 5: Chèn hình ảnh, âm thanh, video và sử dụng khung

[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 5: Chèn hình ảnh, âm thanh, video và sử dụng khung

1. Định dạng tệp âm thanh nào thường có dung lượng lớn nhất do không sử dụng nén hoặc sử dụng nén không mất mát, và thường được dùng trong sản xuất âm nhạc chuyên nghiệp?

A. .MP3
B. .AAC
C. .WAV
D. .OGG

2. Trong môi trường soạn thảo văn bản, để chèn một tệp âm thanh vào tài liệu, cách tiếp cận phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi nhất là sử dụng chức năng nào của phần mềm?

A. Sử dụng chức năng Insert > Object > Sound hoặc tương tự.
B. Sao chép trực tiếp tệp âm thanh và dán vào văn bản.
C. Tải tệp âm thanh lên dịch vụ lưu trữ đám mây và nhúng liên kết.
D. Sử dụng tính năng Insert > Audio hoặc Insert > Media > Audio.

3. Khi sử dụng khung trong soạn thảo văn bản để tạo mục lục hoặc các phần riêng biệt, chức năng chính của khung là gì?

A. Thay đổi font chữ và màu sắc của toàn bộ văn bản.
B. Tạo ra các vùng chứa nội dung có thể được định vị độc lập hoặc liên kết với nhau.
C. Tự động kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả.
D. Chèn các ký tự đặc biệt vào văn bản.

4. Khi chèn hình ảnh vào tài liệu Word, tùy chọn Wrap Text > Top and Bottom (Bố trí văn bản > Trên và dưới) sẽ làm gì?

A. Cho phép văn bản chảy xung quanh hình ảnh ở mọi phía.
B. Đặt hình ảnh vào dòng văn bản như một ký tự.
C. Đặt hình ảnh ở trên hoặc dưới đoạn văn bản, với văn bản không chảy qua hai bên của hình ảnh.
D. Đặt hình ảnh vào một khung riêng biệt.

5. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để nhúng một tệp âm thanh vào trang web, cung cấp các tùy chọn điều khiển cho người dùng?

A.
B.
C.
D.

6. Khi chèn hình ảnh vào tài liệu, định dạng tệp nào sau đây thường được ưa chuộng cho ảnh chụp thực tế do khả năng nén dữ liệu tốt mà ít làm giảm chất lượng?

A. .BMP (Bitmap)
B. .GIF (Graphics Interchange Format)
C. .JPG hoặc .JPEG (Joint Photographic Experts Group)
D. .PNG (Portable Network Graphics)

7. Mục đích của việc sử dụng thuộc tính `loop` trong thẻ `

A. Cho phép người dùng tua lại nội dung.
B. Khiến nội dung đa phương tiện phát lại liên tục sau khi kết thúc.
C. Giảm dung lượng tệp đa phương tiện.
D. Tắt tiếng của nội dung đa phương tiện.

8. Khi chèn hình ảnh vào tài liệu, nếu muốn hình ảnh được neo (anchor) vào một vị trí cụ thể trong văn bản và di chuyển cùng với văn bản đó, người dùng nên chọn kiểu bố trí (text wrapping) nào?

A. Square (Vuông)
B. Tight (Chặt)
C. In Line with Text (Trong dòng với văn bản)
D. Through (Xuyên qua)

9. Để đảm bảo khả năng tương thích và chất lượng hiển thị tốt nhất khi chèn ảnh có nền trong suốt vào bài trình chiếu, định dạng tệp nào là lựa chọn phù hợp nhất?

A. .JPG
B. .BMP
C. .PNG
D. .GIF (chỉ hỗ trợ nền trong suốt đơn sắc)

10. Trong các định dạng tệp video phổ biến, định dạng nào thường được sử dụng cho các luồng video trực tuyến (streaming) nhờ khả năng nén hiệu quả và hỗ trợ đa dạng codec?

A. .AVI (Audio Video Interleave)
B. .MOV (QuickTime File Format)
C. .MP4 (MPEG-4 Part 14)
D. .WMV (Windows Media Video)

11. Việc sử dụng khung (frame) trong một số ứng dụng đa phương tiện hoặc web cho phép người dùng thực hiện chức năng gì?

A. Tăng kích thước tệp tin để hiển thị rõ nét hơn.
B. Phân chia bố cục, cho phép hiển thị nhiều nội dung khác nhau trên cùng một trang hoặc cửa sổ.
C. Tự động dịch thuật nội dung trong khung sang ngôn ngữ khác.
D. Chỉ cho phép hiển thị một loại nội dung duy nhất (hình ảnh, video hoặc âm thanh).

12. Trong bài trình chiếu, khi chèn một hình ảnh, người dùng có thể điều chỉnh các thuộc tính như Bờ, Đổ bóng, Phản chiếu để làm gì?

A. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
B. Thay đổi kích thước hình ảnh một cách tự động.
C. Áp dụng các hiệu ứng định dạng để làm cho hình ảnh trông chuyên nghiệp và hấp dẫn hơn.
D. Chuyển đổi định dạng tệp của hình ảnh.

13. Khi chèn video vào một trang web, việc sử dụng thẻ `

A. Cho phép người dùng tải video về.
B. Hiển thị các nút điều khiển phát, tạm dừng, âm lượng, toàn màn hình cho video.
C. Tự động phát video khi trang web tải xong.
D. Tăng chất lượng hình ảnh của video.

14. Khi chèn một tệp âm thanh vào tài liệu, nếu người dùng muốn âm thanh chỉ phát khi họ chủ động kích hoạt bằng cách nhấp chuột, họ nên chọn tùy chọn điều khiển phát nào?

A. Phát tự động.
B. Phát khi nhấp.
C. Phát theo thứ tự hiệu ứng.
D. Chỉ phát khi kết thúc slide.

15. Mục đích chính của việc sử dụng thẻ alt text (văn bản thay thế) cho hình ảnh trên website là gì?

A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Cung cấp mô tả cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi hình ảnh không hiển thị hoặc sử dụng trình đọc màn hình.
C. Cho phép người dùng thay đổi kích thước ảnh trực tiếp trên trình duyệt.
D. Đảm bảo hình ảnh hiển thị đẹp mắt trên mọi loại thiết bị.

16. Khi chèn âm thanh vào bài trình chiếu, nếu người dùng muốn âm thanh chỉ phát khi hiệu ứng hoạt hình cho một đối tượng cụ thể nào đó bắt đầu, họ nên cấu hình tùy chọn phát nào?

A. Phát tự động.
B. Phát khi nhấp.
C. Phát theo trình tự hiệu ứng.
D. Phát cho đến khi kết thúc slide.

17. Trong HTML, để tạo một khung chứa nội dung có thể cuộn độc lập với phần còn lại của trang, ta thường sử dụng thẻ nào?

A.
B.
C.
D.

18. Khi chèn âm thanh vào website, định dạng tệp nào thường được sử dụng phổ biến vì khả năng tương thích rộng rãi trên các trình duyệt và thiết bị khác nhau?

A. .WAV (Waveform Audio File Format)
B. .MIDI (Musical Instrument Digital Interface)
C. .MP3 (MPEG-1 Audio Layer III)
D. .AIFF (Audio Interchange File Format)

19. Khi chèn một tệp video vào bài trình chiếu, người dùng thường có các tùy chọn để điều khiển việc phát video. Tùy chọn nào sau đây cho phép video tự động phát ngay khi slide đó được hiển thị?

A. Phát khi nhấp chuột.
B. Phát theo trình tự.
C. Phát tự động khi chuyển slide.
D. Phát khi di chuột qua video.

20. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để nhúng một nội dung đa phương tiện từ một nguồn bên ngoài, ví dụ như video YouTube?

A.
B.
C.