[Cánh diều] Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 bài 2: Thực hành theo nhóm: Kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng
1. Một nhà phát triển đang tạo một ứng dụng cho phép người dùng điều khiển nhiều đèn thông minh trong nhà bằng giọng nói. Các đèn này được kết nối không dây và có thể hoạt động độc lập hoặc theo nhóm. Yêu cầu quan trọng nhất đối với kết nối không dây là gì để ứng dụng hoạt động hiệu quả?
A. Đảm bảo mỗi đèn có địa chỉ IP công cộng duy nhất.
B. Thiết lập kết nối Bluetooth ổn định với từng đèn.
C. Các đèn có thể được nhóm lại và điều khiển bằng một lệnh duy nhất hoặc gửi lệnh đến từng đèn một cách hiệu quả.
D. Tăng cường tín hiệu Wi-Fi đến mọi ngóc ngách trong nhà.
2. Một ứng dụng quản lý hệ thống tưới tiêu tự động sử dụng các cảm biến độ ẩm đất và các van điều khiển không dây. Các cảm biến và van này cần giao tiếp với bộ điều khiển trung tâm. Giao thức nào thường được sử dụng cho mạng lưới các thiết bị IoT nông nghiệp có phạm vi phủ sóng rộng và yêu cầu tiêu thụ năng lượng thấp?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. LoRaWAN
D. NFC
3. Khi một ứng dụng cần gửi dữ liệu đến một nhóm thiết bị cụ thể đã được xác định trước, phương thức kết nối không dây nào là hiệu quả nhất về băng thông?
A. Broadcast
B. Unicast
C. Multicast
D. Point-to-Point
4. Một thiết bị IoT phát ra tín hiệu liên tục để thông báo sự hiện diện và sẵn sàng kết nối. Đây là ví dụ về hoạt động của chức năng nào trong kết nối không dây?
A. Pairing
B. Authentication
C. Discovery/Advertising
D. Encryption
5. Wi-Fi Direct (Wi-Fi Direct) cho phép hai hoặc nhiều thiết bị Wi-Fi kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thông qua điểm truy cập (Access Point). Ưu điểm chính của phương thức này là gì đối với ứng dụng di động?
A. Giảm độ trễ khi chia sẻ tệp tin giữa các điện thoại.
B. Tăng phạm vi kết nối lên hàng km.
C. Cho phép tất cả các thiết bị kết nối cùng lúc với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
D. Tiết kiệm pin hơn so với Bluetooth.
6. Một ứng dụng cần tạo ra một mạng không dây tạm thời giữa điện thoại và máy tính để truyền tệp tin mà không cần truy cập internet. Phương thức kết nối nào cho phép điều này?
A. Bluetooth Pairing
B. Wi-Fi Hotspot
C. Wi-Fi Direct
D. NFC Tagging
7. Một ứng dụng thu thập dữ liệu cảm biến từ nhiều cảm biến IoT và cần gửi dữ liệu đó đến một máy chủ trung tâm. Mỗi lần gửi, dữ liệu từ mỗi cảm biến cần được xử lý riêng biệt. Phương thức kết nối không dây nào nên được ưu tiên cho việc này?
A. Multicast
B. Broadcast
C. Unicast
D. Anycast
8. Ứng dụng nào dưới đây **ít có khả năng** sử dụng kết nối không dây tầm ngắn như Bluetooth hoặc NFC cho mục đích truyền dữ liệu chính?
A. Ứng dụng điều khiển loa không dây.
B. Ứng dụng thanh toán di động.
C. Ứng dụng phát trực tuyến video từ điện thoại lên TV.
D. Ứng dụng đồng bộ dữ liệu với đồng hồ thông minh.
9. Một nhóm các nhà phát triển đang xây dựng một ứng dụng cho phép người dùng điều khiển các thiết bị âm thanh gia đình (loa, soundbar) thông qua điện thoại thông minh. Các thiết bị này thường được kết nối không dây với điện thoại để truyền tín hiệu âm thanh. Giao thức nào là lựa chọn phổ biến và hiệu quả cho việc này?
A. NFC
B. Bluetooth (A2DP profile)
C. Wi-Fi Direct
D. LoRaWAN
10. Một ứng dụng sử dụng công nghệ Bluetooth để kết nối với nhiều cảm biến xung quanh một khu vực, nhưng mỗi cảm biến chỉ gửi một lượng dữ liệu rất nhỏ và không thường xuyên. Để tối ưu hóa việc quản lý các kết nối này, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Thiết lập kết nối Bluetooth Classic cho tất cả các cảm biến.
B. Sử dụng Bluetooth Low Energy (BLE) và các kỹ thuật quảng bá (advertising).
C. Chỉ sử dụng Wi-Fi để kết nối với các cảm biến.
D. Tắt kết nối Bluetooth khi không có dữ liệu để truyền.
11. Trong một ứng dụng cộng tác nhóm, các thành viên cần chia sẻ màn hình của họ với nhau trong thời gian thực. Công nghệ không dây nào cung cấp băng thông đủ cao và độ trễ thấp để hỗ trợ tốt nhất cho việc này?
A. Bluetooth
B. NFC
C. Wi-Fi (802.11ac/ax)
D. Zigbee
12. Trong một hệ thống nhà thông minh, các cảm biến cửa/cửa sổ thường hoạt động dựa trên công nghệ không dây nào để gửi cảnh báo khi cửa mở/đóng?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee hoặc Z-Wave
D. NFC
13. Khi thiết kế một ứng dụng điều khiển nhà thông minh qua mạng không dây, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính liên tục và ổn định của kết nối, ngay cả khi có nhiều thiết bị hoạt động đồng thời?
A. Chỉ sử dụng một loại giao thức kết nối.
B. Sử dụng các kênh tần số ít bị nhiễu và quản lý tài nguyên hiệu quả.
C. Tăng công suất phát của tất cả các thiết bị.
D. Giảm số lượng thiết bị kết nối cùng lúc.
14. Trong bối cảnh kết nối các thiết bị không dây cho ứng dụng, phương thức nào cho phép một thiết bị gửi tín hiệu đến nhiều thiết bị nhận trong cùng một phạm vi mà không cần biết địa chỉ cụ thể của từng thiết bị nhận?
A. Point-to-Point (Điểm-tới-Điểm)
B. Broadcast (Phát sóng)
C. Multicast (Phát đa hướng)
D. Unicast (Phát đơn hướng)
15. Trong công nghệ Bluetooth, chức năng pairing (ghép nối) giữa hai thiết bị nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tốc độ truyền dữ liệu
B. Thiết lập một liên kết bảo mật và nhận dạng lẫn nhau
C. Giảm tiêu thụ năng lượng
D. Mở rộng phạm vi kết nối
16. Trong các ứng dụng điều khiển từ xa, để đảm bảo lệnh điều khiển được thực thi chính xác và tránh việc một lệnh bị gửi đi nhiều lần hoặc bị gián đoạn, yếu tố nào của kết nối không dây là quan trọng?
A. Băng thông rộng
B. Độ trễ thấp và cơ chế xác nhận (acknowledgement)
C. Phạm vi hoạt động lớn
D. Khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc
17. Một ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu lớn, đòi hỏi tốc độ cao và độ ổn định, ví dụ như truyền video chất lượng cao giữa hai máy tính. Trong các công nghệ kết nối không dây phổ biến, công nghệ nào phù hợp nhất?
A. Bluetooth Classic
B. Zigbee
C. Wi-Fi (802.11ac/ax)
D. NFC
18. Khi thiết kế một ứng dụng thực tế ảo (VR) yêu cầu truyền dữ liệu hình ảnh và âm thanh độ phân giải cao, liên tục giữa thiết bị thực tế ảo và máy tính xử lý, yếu tố nào của kết nối không dây là quan trọng nhất?
A. Độ trễ (Latency)
B. Băng thông (Bandwidth)
C. Phạm vi (Range)
D. Tiêu thụ năng lượng (Power Consumption)
19. Một ứng dụng di động cần hiển thị vị trí chính xác của người dùng trên bản đồ. Công nghệ không dây nào thường được sử dụng để xác định vị trí địa lý của thiết bị?
A. Wi-Fi Positioning System (WPS)
B. Bluetooth Low Energy (BLE)
C. Global Positioning System (GPS)
D. Near Field Communication (NFC)
20. Trong ngữ cảnh của các ứng dụng IoT sử dụng kết nối không dây, giao thức nào thường được ưu tiên cho các thiết bị có nguồn năng lượng hạn chế và yêu cầu truyền dữ liệu nhỏ, định kỳ?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee
D. Ethernet
21. Khi hai thiết bị không dây cố gắng kết nối với cùng một điểm truy cập Wi-Fi, nhưng AP chỉ hỗ trợ kết nối với một thiết bị tại một thời điểm nhất định trên một kênh cụ thể, quá trình thiết bị thứ hai chờ đợi được gọi là gì?
A. Authentication
B. Association
C. Channel Contention
D. Interference
22. Một ứng dụng cần gửi thông tin cập nhật trạng thái đến nhiều thiết bị đồng hồ thông minh cùng lúc. Các thiết bị này được nhóm lại và chỉ cần nhận thông tin này. Phương thức kết nối không dây nào là phù hợp và hiệu quả nhất?
A. Unicast
B. Broadcast
C. Multicast
D. Anycast
23. Khi phân tích hiệu quả của các phương thức kết nối không dây cho một ứng dụng, yếu tố độ tin cậy (reliability) được đánh giá dựa trên điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Khả năng duy trì kết nối ổn định và tỷ lệ mất gói tin thấp.
C. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu.
D. Mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị.
24. Khi một ứng dụng cần kết nối với một thiết bị ngoại vi có năng lượng rất thấp và chỉ cần trao đổi một lượng nhỏ dữ liệu (ví dụ: đọc thẻ thông minh), công nghệ không dây nào là phù hợp nhất?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC
D. LoRa
25. Khi hai thiết bị sử dụng cùng một giao thức kết nối không dây và hoạt động trong cùng một môi trường, nguy cơ xảy ra hiện tượng xung đột kênh (channel collision) là cao nhất khi nào?
A. Khi chỉ có hai thiết bị hoạt động.
B. Khi các thiết bị cố gắng truyền dữ liệu đồng thời trên cùng một kênh.
C. Khi các thiết bị đang ở chế độ chờ (idle).
D. Khi các thiết bị sử dụng các kênh tần số khác nhau.