[Cánh diều] Trắc nghiệm Khoa học máy tính 12 bài 9: Thực hành định dạng một số thuộc tính CSS
1. Để làm cho văn bản in nghiêng, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. font-variant
B. font-weight
C. font-style
D. font-stretch
2. Thuộc tính background-repeat trong CSS có giá trị nào để lặp lại hình ảnh nền theo cả chiều ngang và chiều dọc?
A. repeat-x
B. repeat-y
C. no-repeat
D. repeat
3. Để chỉ lặp lại hình ảnh nền theo chiều ngang, bạn sử dụng giá trị nào cho thuộc tính background-repeat?
A. repeat-y
B. repeat-x
C. no-repeat
D. repeat
4. Để đặt độ đậm của chữ (ví dụ: đậm hơn, nhạt hơn), bạn sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. font-stretch
B. font-weight
C. font-style
D. font-size
5. Thuộc tính CSS nào điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn bản?
A. letter-spacing
B. word-spacing
C. line-height
D. margin
6. Khi sử dụng thuộc tính background-image, giá trị url(path/to/image.jpg) có ý nghĩa gì?
A. Đặt màu nền là màu xám.
B. Chỉ định đường dẫn đến tệp hình ảnh được sử dụng làm nền.
C. Thiết lập lại nền về mặc định.
D. Tạo hiệu ứng nền mờ.
7. Để đặt khoảng cách bên trong một phần tử (giữa nội dung và đường viền), bạn dùng thuộc tính CSS nào?
A. margin
B. border
C. padding
D. outline
8. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn đặt kiểu hiển thị của phần tử (ví dụ: block, inline, inline-block)?
A. position
B. float
C. display
D. visibility
9. Trong CSS, thuộc tính font-variant thường được dùng với giá trị nào để hiển thị chữ viết hoa nhỏ?
A. small-caps
B. petite-caps
C. all-caps
D. lower-case
10. Giá trị nào của thuộc tính text-decoration sẽ gạch ngang văn bản?
A. underline
B. overline
C. line-through
D. none
11. Thuộc tính CSS nào dùng để tạo hiệu ứng đổ bóng cho văn bản?
A. text-shadow
B. box-shadow
C. text-decoration
D. text-transform
12. Thuộc tính letter-spacing trong CSS dùng để làm gì?
A. Thay đổi khoảng cách giữa các từ.
B. Thay đổi khoảng cách giữa các ký tự.
C. Thay đổi khoảng cách giữa các dòng.
D. Thay đổi khoảng cách lề.
13. Trong CSS, thuộc tính text-align có giá trị nào để căn đều hai bên lề của văn bản?
A. center
B. left
C. right
D. justify
14. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn đặt kích thước của phông chữ?
A. font-style
B. font-size
C. font-family
D. font-weight
15. Để đặt màu nền cho một phần tử HTML, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
A. color
B. background-image
C. background-color
D. border-color
16. Thuộc tính word-spacing trong CSS dùng để điều chỉnh gì?
A. Khoảng cách giữa các ký tự.
B. Khoảng cách giữa các từ.
C. Khoảng cách giữa các dòng.
D. Khoảng cách giữa các đoạn.
17. Thuộc tính CSS nào quy định khoảng cách bên ngoài của một phần tử (khoảng cách với các phần tử khác)?
A. padding
B. margin
C. border
D. outline
18. Thuộc tính white-space trong CSS được dùng để xử lý khoảng trắng và ngắt dòng như thế nào?
A. Chỉ định kiểu chữ và kích thước.
B. Kiểm soát cách các khoảng trắng và ngắt dòng được xử lý bên trong phần tử.
C. Đặt màu sắc cho văn bản.
D. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho văn bản.
19. Thuộc tính CSS nào cho phép bạn đặt hình ảnh làm nền cho một phần tử?
A. background-color
B. background-image
C. background-repeat
D. background-position
20. Thuộc tính CSS text-decoration dùng để làm gì?
A. Thay đổi màu nền của văn bản.
B. Căn chỉnh vị trí của văn bản.
C. Thêm các dòng gạch chân, gạch ngang, hoặc gạch chân kép cho văn bản.
D. Đặt khoảng cách giữa các ký tự.
21. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản?
A. background-color
B. font-size
C. color
D. text-align
22. Thuộc tính CSS nào dùng để tạo đường viền cho một phần tử?
A. padding
B. margin
C. border
D. outline
23. Để căn giữa một khối văn bản, bạn sẽ dùng thuộc tính CSS nào?
A. vertical-align
B. text-justify
C. text-align
D. line-height
24. Thuộc tính CSS nào quy định kiểu dáng của phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman)?
A. font-family
B. font-size
C. font-variant
D. font-weight
25. Để chuyển tất cả các chữ cái thành chữ hoa, bạn có thể sử dụng thuộc tính CSS nào với giá trị phù hợp?
A. font-variant
B. text-transform
C. letter-spacing
D. text-decoration