[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Điện - điện tử 12 bài 18: Mạch xử lý tín hiệu tương tự
1. Mạch tạo dao động đa hài phi đối xứng (astable multivibrator) thường tạo ra tín hiệu đầu ra có dạng gì?
A. Tín hiệu vuông hoặc chữ nhật với chu kỳ không đối xứng.
B. Tín hiệu hình sin.
C. Tín hiệu hình tam giác.
D. Tín hiệu hình răng cưa.
2. Trong bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số (ADC), bộ lấy mẫu (sample-and-hold circuit) đóng vai trò gì?
A. Giữ cho tín hiệu tương tự có giá trị không đổi trong một khoảng thời gian ngắn để bộ chuyển đổi có thể thực hiện phép đo chính xác.
B. Chuyển đổi trực tiếp tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
C. Làm suy giảm tín hiệu tương tự.
D. Tạo ra tín hiệu dao động.
3. Mạch khuếch đại không đảo (non-inverting amplifier) dùng Op-amp có đặc điểm gì về tín hiệu ra so với tín hiệu vào?
A. Tín hiệu ra có biên độ được khuếch đại và cùng pha với tín hiệu vào.
B. Tín hiệu ra có biên độ được khuếch đại và ngược pha (lệch 180 độ) so với tín hiệu vào.
C. Tín hiệu ra có biên độ nhỏ hơn tín hiệu vào.
D. Tín hiệu ra không thay đổi so với tín hiệu vào.
4. Trong mạch tạo dao động, vai trò của bộ phận hồi tiếp dương là gì?
A. Cung cấp một phần tín hiệu ra quay trở lại ngõ vào theo pha sao cho nó tăng cường tín hiệu ban đầu, duy trì dao động.
B. Cung cấp một phần tín hiệu ra quay trở lại ngõ vào theo pha ngược lại, làm suy giảm tín hiệu ban đầu.
C. Ổn định biên độ của tín hiệu đầu ra.
D. Lọc bỏ các thành phần tần số không mong muốn.
5. Bộ khuếch đại thuật toán (Op-amp) lý tưởng có những đặc điểm nào sau đây?
A. Điện áp vào vi sai bằng không, dòng điện vào hai chân ngõ vào bằng không, độ lợi vòng hở vô cùng, trở kháng ra bằng không.
B. Điện áp vào vi sai bằng không, dòng điện vào hai chân ngõ vào bằng vô cùng, độ lợi vòng hở bằng không, trở kháng ra vô cùng.
C. Điện áp vào vi sai bằng vô cùng, dòng điện vào hai chân ngõ vào bằng không, độ lợi vòng hở bằng không, trở kháng ra bằng không.
D. Điện áp vào vi sai bằng không, dòng điện vào hai chân ngõ vào bằng không, độ lợi vòng hở bằng không, trở kháng ra vô cùng.
6. Mạch lọc thông thấp (low-pass filter) có đặc điểm hoạt động như thế nào?
A. Cho phép các tín hiệu có tần số thấp hơn một tần số cắt đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số cao hơn.
B. Cho phép các tín hiệu có tần số cao hơn một tần số cắt đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số thấp hơn.
C. Cho phép các tín hiệu có tần số nằm trong một dải nhất định đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số ngoài dải đó.
D. Suy giảm đều tất cả các tín hiệu ở mọi tần số.
7. Mạch tích phân sử dụng Op-amp có thể gặp vấn đề gì nếu không có biện pháp bảo vệ?
A. Sự sai lệch DC (DC offset) ở ngõ vào có thể tích lũy lại và làm bão hòa ngõ ra.
B. Mạch sẽ không khuếch đại tín hiệu.
C. Mạch sẽ tạo ra tín hiệu ngẫu nhiên.
D. Tần số hoạt động sẽ bị giới hạn ở mức rất thấp.
8. Mạch khuếch đại đảo (inverting amplifier) dùng Op-amp có đặc điểm gì về tín hiệu ra so với tín hiệu vào?
A. Tín hiệu ra có biên độ được khuếch đại và ngược pha (lệch 180 độ) so với tín hiệu vào.
B. Tín hiệu ra có biên độ được khuếch đại và cùng pha với tín hiệu vào.
C. Tín hiệu ra có biên độ nhỏ hơn tín hiệu vào và ngược pha.
D. Tín hiệu ra không thay đổi so với tín hiệu vào.
9. Trong mạch lọc, hệ số phẩm chất (Q factor) của bộ lọc thông dải thể hiện điều gì?
A. Độ sắc nét của dải thông; Q cao cho dải thông hẹp và chọn lọc cao.
B. Độ lợi của tín hiệu ở tần số cắt.
C. Tốc độ suy giảm tín hiệu ngoài dải thông.
D. Tỷ lệ giữa tần số tín hiệu vào và tín hiệu ra.
10. Độ lợi vòng hở (open-loop gain) của một Op-amp lý tưởng là bao nhiêu?
A. Vô cùng.
B. Rất nhỏ.
C. Bằng 1.
D. Không xác định.
11. Bộ tạo xung vuông (square wave generator) khác với bộ tạo xung răng cưa (sawtooth wave generator) ở điểm cơ bản nào?
A. Xung vuông có hai mức điện áp ổn định (cao và thấp), còn xung răng cưa thay đổi tuyến tính từ mức thấp đến mức cao hoặc ngược lại.
B. Xung vuông có dạng hình sin, xung răng cưa có dạng hình vuông.
C. Xung vuông chỉ có thể tạo ra bằng Op-amp, xung răng cưa chỉ tạo bằng transistor.
D. Xung vuông có tần số cố định, xung răng cưa có tần số thay đổi.
12. Trong bộ chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự (DAC), vai trò của bộ giải mã (decoder) là gì?
A. Chuyển đổi mã nhị phân đầu vào thành điện áp hoặc dòng điện tương tự tương ứng.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
C. Lọc bỏ nhiễu trong tín hiệu tương tự.
D. Khuếch đại tín hiệu số.
13. Tại sao trong các mạch xử lý tín hiệu tương tự, việc sử dụng linh kiện bán dẫn như transistor lại quan trọng?
A. Transistor có khả năng khuếch đại tín hiệu, cho phép tăng biên độ của tín hiệu yếu.
B. Transistor chỉ có chức năng làm suy giảm tín hiệu.
C. Transistor chỉ dùng để lưu trữ năng lượng.
D. Transistor chỉ hoạt động ở chế độ đóng/ngắt.
14. Mạch tạo dao động RC sử dụng nguyên lý gì để tạo ra tín hiệu dao động?
A. Kết hợp bộ khuếch đại với mạch hồi tiếp RC để tạo ra độ lợi bằng 1 ở một tần số nhất định và có hồi tiếp dương.
B. Sử dụng bộ lọc thông cao để loại bỏ các tần số không mong muốn.
C. Chỉ sử dụng điện trở và tụ điện để tạo ra tín hiệu vuông.
D. Dựa vào sự thay đổi điện áp nguồn.
15. Bộ trộn tín hiệu (mixer) trong xử lý tín hiệu tương tự có nhiệm vụ gì?
A. Kết hợp hai hoặc nhiều tín hiệu tần số khác nhau để tạo ra các tín hiệu mới ở tần số tổng và hiệu của chúng.
B. Tách một tín hiệu thành nhiều tín hiệu có tần số khác nhau.
C. Làm suy giảm biên độ của tất cả các tín hiệu đầu vào.
D. Chỉ cho phép một tín hiệu đi qua.
16. Mạch so sánh (comparator) sử dụng Op-amp có chức năng gì?
A. So sánh hai tín hiệu điện áp đầu vào và cho ra tín hiệu đầu ra ở mức cao hoặc thấp tùy thuộc vào tín hiệu nào lớn hơn.
B. Tích phân hai tín hiệu điện áp đầu vào.
C. Đạo hàm hai tín hiệu điện áp đầu vào.
D. Khuếch đại đồng thời cả hai tín hiệu điện áp đầu vào.
17. Mạch lọc thông cao (high-pass filter) có chức năng gì?
A. Cho phép các tín hiệu có tần số cao hơn một tần số cắt đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số thấp hơn.
B. Cho phép các tín hiệu có tần số thấp hơn một tần số cắt đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số cao hơn.
C. Cho phép các tín hiệu có tần số nằm trong một dải nhất định đi qua.
D. Suy giảm tất cả các tín hiệu có tần số trên một ngưỡng nhất định.
18. Mạch tạo dao động tinh thể (crystal oscillator) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi yêu cầu độ ổn định tần số rất cao và chính xác.
B. Khi cần tạo ra tín hiệu có dạng sóng tùy ý.
C. Khi chỉ cần một dao động đơn giản với chi phí thấp.
D. Khi tín hiệu đầu vào là tín hiệu số.
19. Trong mạch điều chế biên độ (AM), vai trò của bộ trộn (mixer) là gì?
A. Kết hợp tín hiệu thông tin (tín hiệu âm thanh) với tín hiệu sóng mang tần số cao để tạo ra tín hiệu AM.
B. Tách tín hiệu âm thanh ra khỏi tín hiệu sóng mang AM.
C. Khuếch đại tín hiệu sóng mang.
D. Lọc bỏ nhiễu trong tín hiệu âm thanh.
20. Trong mạch xử lý tín hiệu tương tự, bộ lọc thông dải (band-pass filter) có chức năng chính là gì?
A. Cho phép các tín hiệu có tần số nằm trong một dải nhất định đi qua và suy giảm mạnh các tín hiệu có tần số ngoài dải đó.
B. Cho phép các tín hiệu có tần số thấp hơn một tần số cắt nhất định đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số cao hơn.
C. Cho phép các tín hiệu có tần số cao hơn một tần số cắt nhất định đi qua và suy giảm các tín hiệu có tần số thấp hơn.
D. Suy giảm mạnh tất cả các tín hiệu ở mọi tần số.
21. Mạch lọc thông dải với băng thông hẹp (narrow band-pass filter) có ý nghĩa gì trong xử lý tín hiệu?
A. Chỉ cho phép một dải tần số rất hẹp đi qua, rất hiệu quả trong việc tách kênh hoặc loại bỏ nhiễu tần số gần kề.
B. Cho phép tất cả các tín hiệu đi qua.
C. Suy giảm mạnh tất cả các tín hiệu.
D. Cho phép hai dải tần số riêng biệt đi qua.
22. Mạch tích phân sử dụng Op-amp có tác dụng gì đối với tín hiệu đầu vào?
A. Tạo ra tín hiệu đầu ra là tích phân của tín hiệu đầu vào theo thời gian.
B. Tạo ra tín hiệu đầu ra là đạo hàm của tín hiệu đầu vào theo thời gian.
C. Khuếch đại tín hiệu đầu vào với một hệ số không đổi.
D. Lọc bỏ các thành phần tần số cao của tín hiệu đầu vào.
23. Trong mạch tích cực, một Op-amp hoạt động như bộ theo dõi điện áp (voltage follower) có đặc điểm gì về độ lợi điện áp?
A. Độ lợi điện áp gần bằng 1, trở kháng vào rất cao và trở kháng ra rất thấp.
B. Độ lợi điện áp rất cao.
C. Độ lợi điện áp bằng 0.
D. Độ lợi điện áp phụ thuộc vào tần số.
24. Trong các mạch lọc tích cực (active filters), ưu điểm chính so với mạch lọc thụ động là gì?
A. Có khả năng khuếch đại tín hiệu và có thể hoạt động với trở kháng tải bất kỳ mà không ảnh hưởng đến đặc tính lọc.
B. Chỉ sử dụng linh kiện thụ động nên đơn giản và rẻ tiền hơn.
C. Không tiêu thụ năng lượng.
D. Chỉ hoạt động với tín hiệu có tần số rất cao.
25. Trong mạch tạo dao động, để tín hiệu dao động được duy trì liên tục, điều kiện Barkhausen yêu cầu gì?
A. Độ lợi vòng hở phải bằng hoặc lớn hơn 1, và tổng pha của tín hiệu hồi tiếp phải là bội số nguyên của 360 độ (hoặc 0 độ).
B. Độ lợi vòng hở phải nhỏ hơn 1, và tổng pha phải là 180 độ.
C. Độ lợi vòng hở phải bằng 0, và tổng pha phải là 90 độ.
D. Độ lợi vòng hở phải bằng 1, và tổng pha bất kỳ.