[Cánh diều] Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản
1. Trong quá trình bảo quản, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tỷ lệ hư hỏng thức ăn thủy sản nhanh nhất?
A. Nhiệt độ bảo quản ổn định ở 20°C.
B. Độ ẩm môi trường bảo quản ở mức 70%.
C. Bảo quản trong bao bì chống ẩm, kín khí.
D. Thường xuyên kiểm tra chất lượng thức ăn.
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tiêu hao năng lượng của thủy sản khi ăn thức ăn bảo quản không tốt (ví dụ: bị ôi, mốc)?
A. Màu sắc của thức ăn.
B. Độ bền của viên thức ăn trong nước.
C. Sự hiện diện của các độc tố hoặc chất gây khó tiêu từ thức ăn bị hư hỏng.
D. Kích thước của bao bì đóng gói.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản sau quá trình chế biến, đảm bảo nó đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của đối tượng nuôi?
A. Màu sắc và hình dạng của viên thức ăn.
B. Hàm lượng dinh dưỡng và tính khả dụng sinh học của các thành phần.
C. Độ cứng và khả năng chìm của viên thức ăn.
D. Tốc độ hòa tan của thức ăn trong nước.
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng nhiều nhất đến khả năng thủy phân và tiêu hóa protein trong thức ăn thủy sản sau quá trình chế biến?
A. Kích thước hạt thức ăn.
B. Màu sắc của thức ăn.
C. Độ chín và cấu trúc của protein do quá trình chế biến tạo ra.
D. Loại chất tạo màu được sử dụng.
5. Trong quy trình chế biến thức ăn thủy sản, giai đoạn nào thường sử dụng máy trộn để đảm bảo các thành phần dinh dưỡng được phân bố đồng đều?
A. Nghiền nguyên liệu.
B. Trộn nguyên liệu khô và ướt.
C. Sấy khô.
D. Đóng gói sản phẩm.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của quá trình chế biến thức ăn thủy sản?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
B. Giảm sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
C. Nâng cao mùi vị hấp dẫn đối với thủy sản.
D. Tăng hàm lượng chất xơ không hòa tan trong thức ăn.
7. Phương pháp nào sau đây thường được áp dụng để giảm độ ẩm của thức ăn thủy sản sau quá trình tạo viên (pelleting), nhằm kéo dài thời gian bảo quản?
A. Làm lạnh nhanh.
B. Đóng gói chân không.
C. Sấy khô bằng khí nóng.
D. Tăng cường chất chống oxy hóa.
8. Tại sao việc nghiền nguyên liệu thức ăn thủy sản trước khi trộn lại quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu?
A. Để tăng khả năng hấp thụ vitamin.
B. Để tạo ra viên thức ăn có độ mịn cao.
C. Để các thành phần dinh dưỡng được trộn đều và dễ chế biến hơn.
D. Để giảm lượng dầu trong nguyên liệu.
9. Mục đích của việc bổ sung vitamin C vào thức ăn thủy sản không chỉ là dinh dưỡng mà còn có vai trò quan trọng nào khác liên quan đến quá trình chế biến và bảo quản?
A. Tăng cường độ bền của viên thức ăn.
B. Hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ổn định lipid.
C. Giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
D. Giảm nhiệt độ sấy cần thiết.
10. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, việc sử dụng dầu thực vật thay cho dầu cá có ưu điểm gì về mặt bảo quản?
A. Dầu thực vật ít bị oxy hóa hơn dầu cá.
B. Dầu thực vật làm tăng độ bền của viên thức ăn.
C. Dầu thực vật dễ hấp thụ hơn.
D. Dầu thực vật có mùi vị hấp dẫn hơn.
11. Khi chế biến thức ăn thủy sản, việc sử dụng nguyên liệu giàu chất béo cần lưu ý điều gì để tránh hư hỏng trong quá trình bảo quản?
A. Bổ sung thêm chất kết dính.
B. Sử dụng chất chống oxy hóa và kiểm soát độ ẩm.
C. Tăng cường nhiệt độ sấy.
D. Giảm kích thước hạt.
12. Để bảo quản thức ăn thủy sản có hàm lượng chất béo cao, việc bổ sung chất chống oxy hóa nào sau đây được xem là hiệu quả để ngăn ngừa sự ôi hóa?
A. Vitamin C.
B. BHT (Butylated hydroxytoluene) hoặc Ethoxyquin.
C. Kali sorbate.
D. Natri benzoat.
13. Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc thông gió không đúng cách trong kho chứa có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?
A. Thức ăn bị khô quá mức.
B. Tăng nguy cơ nhiễm chéo các loại mùi.
C. Tăng độ ẩm cục bộ và tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.
D. Giảm nhiệt độ bảo quản.
14. Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây giúp ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng và động vật gặm nhấm, đồng thời hạn chế sự thay đổi độ ẩm?
A. Bảo quản trong kho thông thoáng.
B. Bảo quản trong bao Jumbo (big bag).
C. Đóng gói kín trong túi nilon hoặc bao chống ẩm.
D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
15. Chất kết dính nào sau đây thường được sử dụng trong chế biến thức ăn thủy sản để tăng độ bền cơ học của viên thức ăn trong nước?
A. Muối ăn.
B. Đường mía.
C. Tinh bột biến tính hoặc CMC (Carboxymethyl cellulose).
D. Axit citric.
16. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ bảo quản lại quan trọng đối với thức ăn thủy sản, đặc biệt là đối với các loại vitamin nhạy cảm với nhiệt?
A. Nhiệt độ cao giúp tăng cường mùi vị thức ăn.
B. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phân hủy vitamin và các chất dinh dưỡng khác.
C. Nhiệt độ thấp làm thức ăn bị đóng băng.
D. Nhiệt độ ảnh hưởng đến màu sắc của viên thức ăn.
17. Việc sử dụng quá nhiều chất kết dính trong chế biến thức ăn thủy sản có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng khả năng tiêu hóa protein.
B. Giảm độ bền cơ học của viên thức ăn.
C. Làm giảm khả năng hấp thụ một số khoáng chất.
D. Tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm hàm lượng vitamin trong thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản lâu dài là gì?
A. Sự bay hơi tự nhiên của vitamin.
B. Sự phân hủy do nhiệt, ánh sáng, oxy và độ ẩm.
C. Sự hấp thụ vitamin bởi vật liệu đóng gói.
D. Sự chuyển hóa vitamin thành khoáng chất.
19. Trong bảo quản thức ăn thủy sản dạng bột, vấn đề nào sau đây dễ xảy ra nhất nếu không được kiểm soát tốt độ ẩm và điều kiện môi trường?
A. Tăng hàm lượng vitamin.
B. Sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
C. Giảm hàm lượng khoáng.
D. Tăng khả năng tiêu hóa của thức ăn.
20. Tại sao thức ăn thủy sản dạng viên nổi (floating pellets) lại cần có độ bền cơ học cao hơn thức ăn dạng viên chìm (sinking pellets)?
A. Để viên thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
B. Để tránh bị vỡ khi va chạm với thành bể hoặc thiết bị cho ăn.
C. Để viên thức ăn không bị phân rã nhanh khi tiếp xúc với nước.
D. Để thủy sản dễ dàng cắn và ăn.
21. Trong bảo quản thức ăn thủy sản, việc sử dụng bao bì có khả năng chống ẩm tốt giúp ích gì cho việc duy trì chất lượng vitamin?
A. Ngăn chặn sự phân hủy do ánh sáng.
B. Hạn chế sự mất mát vitamin do bay hơi.
C. Giảm tốc độ oxy hóa lipid.
D. Giảm thiểu tác động của độ ẩm môi trường đến vitamin.
22. Khi chế biến thức ăn thủy sản, việc sử dụng dầu cá làm nguồn năng lượng có thể gây ra vấn đề gì trong quá trình bảo quản nếu không có chất chống oxy hóa phù hợp?
A. Giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
B. Tăng độ cứng của viên thức ăn.
C. Sự oxy hóa lipid (dầu), gây ôi và giảm chất lượng.
D. Tăng khả năng hấp thụ nước của thức ăn.
23. Phương pháp bảo quản nào sau đây hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong thức ăn thủy sản dạng bột, giúp duy trì chất lượng lâu dài?
A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
B. Đóng gói trong bao bì thoáng khí.
C. Giữ độ ẩm thấp và sử dụng chất bảo quản phù hợp (nếu cần).
D. Bảo quản dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
24. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của thức ăn khi bảo quản?
A. Kích thước hạt thức ăn.
B. Tỷ lệ protein thô trong nguyên liệu.
C. Độ ẩm cuối cùng của viên thức ăn sau khi sấy.
D. Loại chất kết dính được sử dụng.
25. Trong sản xuất thức ăn thủy sản, quá trình nào giúp làm chín nguyên liệu, tiêu hóa protein và tinh bột, đồng thời giảm số lượng vi sinh vật có hại?
A. Nghiền.
B. Trộn.
C. Ép đùn (Extrusion) hoặc tạo viên bằng hơi nước (Pelleting).
D. Đóng gói.