[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

[Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

1. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khái niệm việc làm phi tiêu chuẩn (non-standard employment) thường đề cập đến loại hình công việc nào?

A. Công việc toàn thời gian, ổn định với hợp đồng dài hạn.
B. Công việc tạm thời, bán thời gian, hợp đồng ngắn hạn hoặc làm việc tự do (freelance).
C. Công việc yêu cầu bằng cấp cao và chuyên môn sâu.
D. Công việc trong khu vực công, được nhà nước bảo đảm.

2. Đâu là xu hướng nổi bật của thị trường lao động tại các quốc gia phát triển?

A. Giảm mạnh nhu cầu lao động có kỹ năng số.
B. Tăng trưởng việc làm trong các ngành dịch vụ dựa trên tri thức và công nghệ.
C. Chuyển dịch hoàn toàn sang lao động phổ thông không qua đào tạo.
D. Giảm thiểu vai trò của tự động hóa trong sản xuất.

3. Khái niệm kỹ năng mềm (soft skills) trong thị trường lao động hiện đại bao gồm những gì?

A. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng và phân tích dữ liệu.
B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
C. Kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.
D. Năng lực vận hành máy móc phức tự động.

4. Đâu là kỹ năng cốt lõi (core competency) mà các nhà tuyển dụng hiện nay thường tìm kiếm ở ứng viên?

A. Khả năng sử dụng các công cụ văn phòng cơ bản.
B. Khả năng học hỏi nhanh, thích ứng với thay đổi và giải quyết vấn đề phức tạp.
C. Kiến thức lịch sử và địa lý.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.

5. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến chảy máu chất xám (brain drain) tại một quốc gia?

A. Môi trường làm việc tốt và cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở.
B. Thiếu cơ hội việc làm tốt, thu nhập thấp và điều kiện sống kém.
C. Đầu tư mạnh vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghệ cao.

6. Khái niệm thị trường lao động bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm những người có việc làm.
B. Bao gồm người cung ứng lao động (người lao động) và người có nhu cầu sử dụng lao động (nhà tuyển dụng).
C. Chỉ bao gồm các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ bao gồm các cơ quan nhà nước quản lý lao động.

7. Để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, người lao động hiện đại cần chú trọng vào việc gì?

A. Chỉ tập trung vào một kỹ năng duy nhất đã học.
B. Liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và phát triển đa dạng các kỹ năng.
C. Chờ đợi nhà tuyển dụng đào tạo lại từ đầu.
D. Ưu tiên các công việc ổn định, ít thay đổi.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, người lao động cần phát triển những loại kỹ năng nào để làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?

A. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ mẹ đẻ.
B. Kỹ năng giao tiếp liên văn hóa, khả năng thích ứng và tôn trọng sự khác biệt.
C. Sự độc đoán và áp đặt quan điểm cá nhân.
D. Chỉ làm việc với người cùng quốc tịch.

9. Tại sao tư duy phản biện (critical thinking) lại là một kỹ năng quan trọng trong hầu hết các ngành nghề hiện đại?

A. Giúp người lao động tuân theo mệnh lệnh một cách máy móc.
B. Hỗ trợ phân tích thông tin, đánh giá vấn đề và đưa ra quyết định hợp lý.
C. Chỉ cần thiết cho các ngành nghề nghiên cứu khoa học.
D. Giúp tránh xa các tình huống phức tạp.

10. Đâu là hành động cần thiết để người lao động chuẩn bị cho những thay đổi của thị trường lao động trong tương lai?

A. Chỉ học một nghề duy nhất và gắn bó lâu dài.
B. Xây dựng mạng lưới quan hệ xã hội rộng lớn.
C. Phát triển khả năng thích ứng, học hỏi liên tục và kỹ năng giải quyết vấn đề.
D. Tránh xa các công nghệ mới.

11. Đâu là vai trò của các tổ chức nghề nghiệp và hiệp hội ngành nghề trong thị trường lao động hiện đại?

A. Ngăn cản sự phát triển của các kỹ năng mới.
B. Thiết lập tiêu chuẩn nghề nghiệp, cung cấp đào tạo và hỗ trợ phát triển cho thành viên.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động xã hội không liên quan đến công việc.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các chuyên gia.

12. Hiện tượng thất nghiệp công nghệ (technological unemployment) đề cập đến điều gì?

A. Người lao động thất nghiệp do thiếu kỹ năng công nghệ.
B. Người lao động bị thay thế bởi máy móc, robot hoặc phần mềm tự động.
C. Người lao động không tìm được việc làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
D. Người lao động lựa chọn không làm việc trong các ngành liên quan đến công nghệ.

13. Sự gia tăng của lao động tự do (freelance workforce) phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

A. Sự suy giảm của các hình thức làm việc linh hoạt.
B. Nhu cầu về sự độc lập, linh hoạt và khả năng tự quản lý công việc ngày càng cao.
C. Các công ty không còn muốn tuyển dụng nhân viên chính thức.
D. Người lao động không còn quan tâm đến sự ổn định.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của xã hội học tập (learning society) liên quan đến nghề nghiệp?

A. Mọi người có ý thức học tập suốt đời.
B. Học tập là quá trình diễn ra trong trường học truyền thống.
C. Học tập là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
D. Cơ hội học tập đa dạng và dễ tiếp cận.

15. Xu hướng làm việc từ xa (remote work/telecommuting) mang lại lợi ích gì cho người lao động?

A. Giảm sự tương tác xã hội và cô lập người lao động.
B. Tăng thời gian di chuyển và chi phí đi lại.
C. Cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
D. Hạn chế cơ hội tiếp cận các nguồn lực thông tin.

16. Khi nói về chuyển đổi số (digital transformation) trong nghề nghiệp, điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ đơn giản là mua sắm thiết bị công nghệ mới.
B. Ứng dụng công nghệ số để thay đổi cách thức hoạt động, kinh doanh và cung cấp dịch vụ.
C. Giảm bớt số lượng nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào marketing trực tuyến.

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương và phúc lợi của người lao động trên thị trường?

A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của người lao động.
B. Mức độ khan hiếm của kỹ năng và trình độ chuyên môn của người lao động.
C. Tuổi tác và giới tính của người lao động.
D. Sự hài lòng của người lao động với môi trường làm việc.

18. Đâu là đặc điểm của kinh tế chia sẻ (sharing economy) liên quan đến thị trường lao động?

A. Tạo ra các công việc toàn thời gian với hợp đồng lao động truyền thống.
B. Thúc đẩy các mô hình làm việc tự do (gig economy) và hợp đồng ngắn hạn.
C. Yêu cầu người lao động phải sở hữu tài sản lớn.
D. Hạn chế sự tham gia của người lao động vào các dịch vụ.

19. Một trong những thách thức lớn nhất đối với người lao động khi tham gia thị trường lao động hiện đại là gì?

A. Thiếu cơ hội việc làm do suy thoái kinh tế toàn cầu.
B. Sự lỗi thời nhanh chóng của kiến thức và kỹ năng do tiến bộ công nghệ.
C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp quá hào phóng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn.

20. Vai trò của giáo dục và đào tạo nghề trong xã hội hiện đại là gì đối với thị trường lao động?

A. Chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà không gắn với thực tiễn.
B. Giúp người lao động trang bị kỹ năng phù hợp với yêu cầu của thị trường.
C. Tập trung vào việc duy trì các nghề truyền thống đã lỗi thời.
D. Không còn quan trọng do mọi kỹ năng đều có thể học qua mạng.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động trong xã hội hiện đại?

A. Sự bùng nổ của công nghệ số và tự động hóa.
B. Toàn cầu hóa và sự dịch chuyển lao động quốc tế.
C. Sự thay đổi về cấu trúc dân số và nhu cầu xã hội.
D. Sự gia tăng của các hoạt động giải trí trực tuyến.

22. Khi nói đến việc làm xanh (green jobs), nó thường đề cập đến công việc trong lĩnh vực nào?

A. Các công việc khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
B. Các công việc góp phần bảo vệ môi trường và phục hồi hệ sinh thái.
C. Các công việc sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh.
D. Các công việc chỉ liên quan đến công nghệ thông tin.

23. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), một trong những mục tiêu chính của thị trường lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
B. Thúc đẩy việc làm bền vững, công bằng và có năng suất.
C. Tạo ra sự bất bình đẳng về thu nhập để khuyến khích cạnh tranh.
D. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các quốc gia.

24. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đang có xu hướng thay thế những loại công việc nào?

A. Các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và trí tuệ cảm xúc cao.
B. Các công việc mang tính lặp đi lặp lại, quy trình rõ ràng và thu thập dữ liệu.
C. Các công việc liên quan đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
D. Các công việc yêu cầu kỹ năng đàm phán và lãnh đạo.

25. Khi đánh giá một nghề nghiệp trong xã hội hiện đại, ngoài mức lương, yếu tố nào cũng quan trọng không kém?

A. Mức độ nổi tiếng của công ty tuyển dụng.
B. Cơ hội phát triển bản thân, sự phù hợp với sở thích và giá trị cá nhân.
C. Số lượng đồng nghiệp làm việc cùng.
D. Vị trí địa lý của nơi làm việc.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khái niệm việc làm phi tiêu chuẩn (non-standard employment) thường đề cập đến loại hình công việc nào?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là xu hướng nổi bật của thị trường lao động tại các quốc gia phát triển?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm kỹ năng mềm (soft skills) trong thị trường lao động hiện đại bao gồm những gì?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là kỹ năng cốt lõi (core competency) mà các nhà tuyển dụng hiện nay thường tìm kiếm ở ứng viên?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến chảy máu chất xám (brain drain) tại một quốc gia?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm thị trường lao động bao gồm những yếu tố nào?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

7. Để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, người lao động hiện đại cần chú trọng vào việc gì?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, người lao động cần phát triển những loại kỹ năng nào để làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao tư duy phản biện (critical thinking) lại là một kỹ năng quan trọng trong hầu hết các ngành nghề hiện đại?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là hành động cần thiết để người lao động chuẩn bị cho những thay đổi của thị trường lao động trong tương lai?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là vai trò của các tổ chức nghề nghiệp và hiệp hội ngành nghề trong thị trường lao động hiện đại?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

12. Hiện tượng thất nghiệp công nghệ (technological unemployment) đề cập đến điều gì?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

13. Sự gia tăng của lao động tự do (freelance workforce) phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của xã hội học tập (learning society) liên quan đến nghề nghiệp?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

15. Xu hướng làm việc từ xa (remote work/telecommuting) mang lại lợi ích gì cho người lao động?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nói về chuyển đổi số (digital transformation) trong nghề nghiệp, điều này có nghĩa là gì?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương và phúc lợi của người lao động trên thị trường?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm của kinh tế chia sẻ (sharing economy) liên quan đến thị trường lao động?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những thách thức lớn nhất đối với người lao động khi tham gia thị trường lao động hiện đại là gì?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

20. Vai trò của giáo dục và đào tạo nghề trong xã hội hiện đại là gì đối với thị trường lao động?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động trong xã hội hiện đại?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nói đến việc làm xanh (green jobs), nó thường đề cập đến công việc trong lĩnh vực nào?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), một trong những mục tiêu chính của thị trường lao động là gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

24. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đang có xu hướng thay thế những loại công việc nào?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm HĐTN 12 chủ đề 7: Thị trường lao động và nghề nghiệp trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

25. Khi đánh giá một nghề nghiệp trong xã hội hiện đại, ngoài mức lương, yếu tố nào cũng quan trọng không kém?

Xem kết quả