[Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

[Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

1. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo sau năm 1975 là gì?

A. Các tranh chấp chủ quyền lãnh thổ trên biển với các quốc gia láng giềng và nguy cơ mất an ninh, an toàn hàng hải.
B. Thiếu nguồn lực để phát triển kinh tế biển.
C. Sự biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các đảo.
D. Chỉ có các vấn đề về môi trường biển.

2. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975 đến nay?

A. Thoát khỏi tình trạng kém phát triển, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
B. Chỉ tập trung vào việc duy trì ổn định chính trị mà không có sự phát triển kinh tế đáng kể.
C. Đã giải quyết triệt để mọi vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu.
D. Hoàn toàn không còn bất kỳ thách thức nào từ các thế lực thù địch.

3. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được rút ra từ thực tiễn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam sau năm 1975?

A. Luôn giữ vững và tăng cường sự lãnh đạo của Đảng, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước khác để bảo vệ Tổ quốc.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến quốc phòng.
D. Chủ động tấn công trước để ngăn chặn mọi nguy cơ.

4. Đâu là một trong những mục tiêu của việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân vững chắc sau năm 1975?

A. Tạo sức mạnh tổng hợp, liên hoàn, làm cho các thế lực thù địch không thể xâm phạm được.
B. Chỉ nhằm mục đích phòng thủ trước các cuộc tấn công lớn.
C. Làm giảm vai trò của lực lượng vũ trang.
D. Tăng cường sự cô lập với các nước.

5. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975?

A. Tiến hành công cuộc đổi mới kinh tế, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, tự cung tự cấp để đảm bảo an ninh quốc gia.
C. Tập trung phát triển quân sự, trang bị vũ khí hiện đại để đối phó với mọi nguy cơ.
D. Chỉ chú trọng phát triển văn hóa, giáo dục mà không ưu tiên phát triển kinh tế.

6. Đâu là một trong những nhiệm vụ quốc phòng, an ninh trong tình hình mới mà Việt Nam cần tập trung thực hiện?

A. Tích cực tham gia gìn giữ hòa bình và an ninh khu vực, quốc tế, đồng thời chủ động đấu tranh với các nguy cơ từ sớm, từ xa.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên giới quốc gia.
C. Không tham gia vào các hoạt động quốc tế.
D. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế.

7. Âm mưu diễn biến hòa bình của các thế lực thù địch chống Việt Nam sau năm 1975 tập trung vào những khía cạnh nào?

A. Kích động tư tưởng, chia rẽ nội bộ, gây mất ổn định chính trị - xã hội và hạ thấp vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tấn công quân sự trực diện và chiếm đóng lãnh thổ Việt Nam.
C. Gây áp lực kinh tế thông qua các biện pháp trừng phạt và cấm vận.
D. Đẩy mạnh các hoạt động văn hóa, nghệ thuật để thay đổi bản sắc dân tộc.

8. Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân và Công an nhân dân) sau năm 1975 có mục tiêu chính là gì?

A. Lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội.
B. Chỉ để duy trì trật tự công cộng.
C. Tập trung vào các hoạt động đối ngoại.
D. Chỉ để phòng thủ trước các cuộc tấn công quy mô lớn.

9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để Việt Nam có thể giữ vững độc lập, tự chủ trong hội nhập quốc tế sau năm 1975?

A. Phát triển kinh tế mạnh mẽ, nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia và kiên định các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
B. Chỉ tập trung vào việc mở rộng quan hệ với một quốc gia duy nhất.
C. Thực hiện chính sách nhượng bộ trong mọi vấn đề.
D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.

10. Chủ động đấu tranh với các âm mưu diễn biến hòa bình và tự diễn biến, tự chuyển hóa trong nội bộ là một nhiệm vụ quan trọng của công tác bảo vệ Tổ quốc, điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

A. Tăng cường xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh về chính trị, tư tưởng, tổ chức và đạo đức, nâng cao sức chiến đấu của Đảng.
B. Tập trung vào việc tăng cường sức mạnh quân sự, cảnh giác với các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
D. Đẩy mạnh tuyên truyền về thành tựu kinh tế để tạo niềm tin cho nhân dân.

11. Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, Việt Nam đối mặt với những thách thức lớn nào trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

A. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh, đối phó với âm mưu diễn biến hòa bình của các thế lực thù địch và bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng, đẩy mạnh xuất khẩu lao động và tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước phương Tây.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và giải quyết vấn đề biên giới với Trung Quốc.
D. Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân, củng cố nền quốc phòng toàn dân và phát triển du lịch.

12. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội sau năm 1975 đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì đối với công tác bảo vệ Tổ quốc?

A. Cơ hội để tuyên truyền, quảng bá hình ảnh đất nước và chủ trương, đường lối của Đảng, Nhà nước; đồng thời là thách thức khi bị lợi dụng để tung tin xấu, gây nhiễu loạn thông tin.
B. Chỉ tạo ra cơ hội cho việc trao đổi thông tin nhanh chóng.
C. Chỉ tạo ra thách thức về việc kiểm soát thông tin.
D. Không ảnh hưởng đến công tác bảo vệ Tổ quốc.

13. Việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế, tham gia vào các tổ chức khu vực và quốc tế sau năm 1975 có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ Tổ quốc?

A. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Chỉ nhằm mục đích giao lưu văn hóa.
C. Làm suy yếu sức mạnh quốc phòng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước khác.

14. Việc củng cố nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân sau năm 1975 có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

A. Tạo sức mạnh tổng hợp, huy động được sức mạnh của toàn dân, toàn quân để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang tinh nhuệ, hiện đại.
C. Giảm bớt gánh nặng cho nhà nước trong việc đảm bảo an ninh quốc gia.
D. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại.

15. Việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho thế hệ trẻ sau năm 1975 có vai trò gì?

A. Nâng cao nhận thức về nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, bồi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần cảnh giác cách mạng và trang bị kiến thức quốc phòng cơ bản.
B. Chỉ nhằm mục đích đào tạo quân nhân chuyên nghiệp.
C. Không có tác động đến ý thức công dân.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động thể chất.

16. Thế lực thù địch thường sử dụng chiêu thức nào để gây chia rẽ khối đại đoàn kết toàn dân tộc Việt Nam sau năm 1975?

A. Lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để kích động mâu thuẫn, gây mất đoàn kết.
B. Tập trung vào việc thúc đẩy trao đổi văn hóa, nghệ thuật.
C. Tổ chức các hội thảo khoa học về lịch sử Việt Nam.
D. Khuyến khích đầu tư vào các ngành kinh tế mũi nhọn.

17. Thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay cần làm gì để góp phần nâng cao sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

A. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, tinh thần yêu nước, sẵn sàng tham gia bảo vệ Tổ quốc khi Tổ quốc cần.
B. Chỉ tập trung vào việc học tập cá nhân.
C. Phản đối mọi hình thức quân sự.
D. Tham gia vào các hoạt động chống đối chính quyền.

18. Thế lực thù địch thường xuyên tuyên truyền, xuyên tạc về vấn đề nào để chống phá cách mạng Việt Nam sau năm 1975?

A. Nhân quyền, dân chủ, tự do, sự lãnh đạo của Đảng và chế độ xã hội chủ nghĩa.
B. Thành tựu phát triển kinh tế của Việt Nam.
C. Chính sách đối ngoại hòa bình của Việt Nam.
D. Vai trò của thế hệ trẻ trong xã hội.

19. Việc đảm bảo an ninh thông tin, an ninh mạng là một nhiệm vụ cấp thiết trong công tác bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vì sao?

A. Thông tin có thể bị lợi dụng để tấn công vào hệ thống chính trị, gây nhiễu loạn xã hội và ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
B. Vì mạng xã hội chỉ là nơi giải trí.
C. Vì việc đảm bảo an ninh thông tin không liên quan đến quốc phòng.
D. Vì các nước khác không quan tâm đến an ninh mạng.

20. Thế lực thù địch thường xuyên tìm cách hạ thấp vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, biểu hiện nào dưới đây là không đúng?

A. Tuyên truyền rằng Đảng Cộng sản Việt Nam không còn phù hợp với xu thế thời đại và cần phải đa nguyên chính trị.
B. Tuyên truyền rằng Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng duy nhất có khả năng lãnh đạo đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Bóp méo lịch sử, vu cáo Đảng Cộng sản Việt Nam về các vấn đề trong quá khứ.
D. Lợi dụng những sai sót, khuyết điểm của cán bộ, đảng viên để công kích, hạ bệ uy tín của Đảng.

21. Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, việc giữ vững độc lập, tự chủ về kinh tế có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

A. Tạo nền tảng vững chắc để chống lại sự can thiệp từ bên ngoài, đảm bảo khả năng tự quyết định con đường phát triển của đất nước.
B. Chỉ giúp tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
C. Làm giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Không ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng.

22. Sau năm 1975, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để phục vụ công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

A. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị và hợp tác với tất cả các quốc gia, trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Thực hiện chính sách cô lập, không giao lưu với các nước tư bản chủ nghĩa.
D. Chủ động tìm kiếm sự bảo hộ từ một cường quốc.

23. Thế hệ trẻ Việt Nam sau năm 1975 có vai trò gì trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

A. Là lực lượng nòng cốt, xung kích trong công cuộc xây dựng đất nước, bảo vệ Tổ quốc, tiếp nối truyền thống cha anh và làm giàu cho quê hương.
B. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa, giải trí.
C. Trách nhiệm chính thuộc về thế hệ đi trước.
D. Tập trung vào việc học tập, nghiên cứu khoa học mà không cần quan tâm đến quốc phòng.

24. Đâu là một biểu hiện cụ thể của việc phát huy sức mạnh toàn dân trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975?

A. Tham gia xây dựng và củng cố hệ thống chính trị cơ sở, tích cực tham gia các phong trào thi đua yêu nước, phòng chống tội phạm.
B. Chỉ có lực lượng vũ trang mới có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ tập trung vào việc đóng góp tài chính cho quốc phòng.
D. Hạn chế tham gia vào các hoạt động xã hội.

25. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam sau năm 1975?

A. Sự thay đổi của tình hình thế giới, khu vực và sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ quân sự.
B. Chỉ do sự thay đổi của thời tiết.
C. Do áp lực từ một quốc gia duy nhất.
D. Do sự suy giảm dân số.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

1. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền biển, đảo sau năm 1975 là gì?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc từ sau năm 1975 đến nay?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được rút ra từ thực tiễn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam sau năm 1975?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một trong những mục tiêu của việc xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân vững chắc sau năm 1975?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những nhiệm vụ quốc phòng, an ninh trong tình hình mới mà Việt Nam cần tập trung thực hiện?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

7. Âm mưu diễn biến hòa bình của các thế lực thù địch chống Việt Nam sau năm 1975 tập trung vào những khía cạnh nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

8. Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân (Quân đội nhân dân và Công an nhân dân) sau năm 1975 có mục tiêu chính là gì?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để Việt Nam có thể giữ vững độc lập, tự chủ trong hội nhập quốc tế sau năm 1975?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

10. Chủ động đấu tranh với các âm mưu diễn biến hòa bình và tự diễn biến, tự chuyển hóa trong nội bộ là một nhiệm vụ quan trọng của công tác bảo vệ Tổ quốc, điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

11. Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, Việt Nam đối mặt với những thách thức lớn nào trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

12. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội sau năm 1975 đã tạo ra những cơ hội và thách thức gì đối với công tác bảo vệ Tổ quốc?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

13. Việc Việt Nam chủ động hội nhập quốc tế, tham gia vào các tổ chức khu vực và quốc tế sau năm 1975 có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ Tổ quốc?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

14. Việc củng cố nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân sau năm 1975 có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

15. Việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho thế hệ trẻ sau năm 1975 có vai trò gì?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

16. Thế lực thù địch thường sử dụng chiêu thức nào để gây chia rẽ khối đại đoàn kết toàn dân tộc Việt Nam sau năm 1975?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

17. Thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay cần làm gì để góp phần nâng cao sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

18. Thế lực thù địch thường xuyên tuyên truyền, xuyên tạc về vấn đề nào để chống phá cách mạng Việt Nam sau năm 1975?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

19. Việc đảm bảo an ninh thông tin, an ninh mạng là một nhiệm vụ cấp thiết trong công tác bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vì sao?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

20. Thế lực thù địch thường xuyên tìm cách hạ thấp vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, biểu hiện nào dưới đây là không đúng?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

21. Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, việc giữ vững độc lập, tự chủ về kinh tế có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

22. Sau năm 1975, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để phục vụ công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

23. Thế hệ trẻ Việt Nam sau năm 1975 có vai trò gì trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một biểu hiện cụ thể của việc phát huy sức mạnh toàn dân trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm Quốc phòng và an ninh 12 bài 1: Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa sau năm 1975

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam sau năm 1975?