1. Trong các bài hát đơn ca có phần quảng giọng (cadenza), ca sĩ thường thể hiện điều gì?
A. Phần quảng giọng là để ca sĩ nghỉ ngơi.
B. Phần quảng giọng là cơ hội để ca sĩ phô diễn kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện, sự sáng tạo và khả năng ứng biến với giai điệu của bài hát.
C. Phần quảng giọng là phần hát lại lời bài hát.
D. Phần quảng giọng là phần hát chậm lại.
2. Tại sao việc luyện lấy hơi (breathing exercises) lại là nền tảng quan trọng bậc nhất trong kỹ thuật hát đơn ca?
A. Để ca sĩ có thể hát to hơn mà không cần dùng đến micro.
B. Hơi thở là nguồn năng lượng cho âm thanh, giúp ca sĩ duy trì giọng hát ổn định, kiểm soát âm lượng, độ ngân và biểu cảm.
C. Giúp ca sĩ giảm cân hiệu quả.
D. Chỉ cần thiết khi hát những bài có nhiều nốt cao.
3. Khi hát đơn ca một bài hát về chủ đề tình yêu đôi lứa, ca sĩ nên thể hiện cảm xúc như thế nào để phù hợp với nội dung?
A. Thể hiện sự giận dữ và oán trách.
B. Thể hiện sự trìu mến, nhớ nhung, hạnh phúc hoặc đôi khi là nỗi buồn man mác, tùy thuộc vào từng câu chữ và ý đồ của bài hát.
C. Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm.
D. Thể hiện sự hoang mang, bối rối không rõ nguyên nhân.
4. Trong hát đơn ca, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để người ca sĩ thể hiện thành công cảm xúc và nội dung của tác phẩm?
A. Khả năng điều khiển hơi thở nhịp nhàng và ổn định.
B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kỹ thuật thanh nhạc và khả năng diễn tả tâm lý nhân vật.
C. Việc lựa chọn bài hát phù hợp với giọng hát và sở trường của bản thân.
D. Sự tự tin và phong thái biểu diễn chuyên nghiệp trên sân khấu.
5. Trong biểu diễn hát đơn ca, phân câu (phrasing) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải cảm xúc?
A. Phân câu giúp ca sĩ hát to hơn và rõ lời hơn.
B. Phân câu giúp ca sĩ thể hiện sự ngắt nghỉ, lên xuống giọng một cách có chủ đích, tạo nên những câu nhạc có hồn và ý nghĩa.
C. Phân câu chỉ đơn thuần là việc chia nhỏ bài hát thành các phần để dễ hát.
D. Phân câu là kỹ thuật để ca sĩ khoe giọng và thể hiện các nốt cao.
6. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của hát đơn ca so với hát tốp ca hoặc song ca?
A. Sự phối hợp giọng hát giữa nhiều người.
B. Sự tập trung hoàn toàn vào khả năng và cá tính của một người biểu diễn.
C. Sử dụng nhiều nhạc cụ đi kèm.
D. Hát theo bè hoặc hòa âm.
7. Yếu tố nhả chữ (articulation) trong hát đơn ca có ý nghĩa như thế nào đối với việc truyền tải ca từ?
A. Nhả chữ giúp ca sĩ hát nhanh hơn.
B. Nhả chữ giúp ca sĩ phát âm rõ ràng, chính xác từng âm tiết, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu được nội dung ca từ.
C. Nhả chữ chỉ quan trọng khi hát nhạc cổ điển.
D. Nhả chữ là để tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt.
8. Yếu tố nhấn nhá (emphasis) trong hát đơn ca có vai trò gì trong việc làm nổi bật ý nghĩa của câu hát?
A. Nhấn nhá giúp ca sĩ hát to hơn.
B. Nhấn nhá giúp ca sĩ biểu đạt cảm xúc, làm nổi bật những từ ngữ, ý tưởng quan trọng, tạo điểm nhấn cho câu hát và thu hút sự chú ý của người nghe.
C. Nhấn nhá là việc hát sai một vài nốt để tạo sự khác biệt.
D. Nhấn nhá chỉ dành cho các bài hát có tiết tấu chậm.
9. Khi một ca sĩ hát đơn ca thể hiện một ca khúc buồn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp để tạo nên sự chân thực trong biểu cảm?
A. Giọng hát thể hiện sự thổn thức, nghẹn ngào.
B. Ánh mắt biểu lộ sự u sầu, xa vắng.
C. Nụ cười tươi tắn, rạng rỡ khi hát đến cao trào.
D. Ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự buông xuôi, bất lực.
10. Khi ca sĩ hát đơn ca gặp phải sự cố kỹ thuật nhỏ (ví dụ: lạc nhịp nhẹ), cách xử lý nào sau đây được đánh giá là chuyên nghiệp nhất?
A. Dừng hẳn lại, xin lỗi khán giả và hát lại từ đầu.
B. Cố gắng giữ bình tĩnh, nhanh chóng lấy lại nhịp điệu và tiếp tục biểu diễn một cách tự nhiên nhất có thể.
C. Làm lơ sự cố và tiếp tục hát mà không quan tâm.
D. Đổ lỗi cho ban nhạc hoặc người chỉnh âm.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp ca sĩ đơn ca thể hiện sự đồng cảm và kết nối cảm xúc với khán giả?
A. Sở hữu một dàn nhạc đệm hùng hậu.
B. Khả năng hát đúng tất cả các nốt nhạc trong bài.
C. Sự chân thành trong biểu cảm, khả năng truyền tải cảm xúc từ trái tim đến trái tim.
D. Việc sử dụng các hiệu ứng âm thanh phức tạp.
12. Khi hát đơn ca, việc hát theo bè (harmony singing) thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Để làm cho bài hát trở nên đơn giản hơn.
B. Để tạo thêm chiều sâu, sự phong phú về âm thanh và cảm xúc cho bản nhạc, thường là với giọng hát bè phụ họa.
C. Là cách duy nhất để thể hiện sự phức tạp trong âm nhạc.
D. Để ca sĩ chính có thể nghỉ ngơi.
13. Yếu tố nhạc cảm (musicality) trong hát đơn ca ám chỉ điều gì?
A. Chỉ khả năng đọc được bản nhạc.
B. Là khả năng cảm nhận, hiểu và thể hiện tinh tế các yếu tố âm nhạc như giai điệu, tiết tấu, sắc thái, tạo nên một màn trình diễn có hồn và nghệ thuật.
C. Chỉ là việc hát đúng nhịp điệu.
D. Là khả năng sáng tác nhạc.
14. Trong hát đơn ca, rung giọng (vibrato) khi được sử dụng hợp lý sẽ tạo ra hiệu ứng gì cho âm thanh?
A. Làm cho âm thanh trở nên rè và khó nghe.
B. Tăng độ vang, sự ấm áp, biểu cảm và sức sống cho nốt nhạc.
C. Chỉ có tác dụng làm cho bài hát dài hơn.
D. Là kỹ thuật duy nhất để thể hiện cảm xúc buồn.
15. Trong phân tích một bản thu âm hát đơn ca, âm sắc (timbre/tone color) của giọng hát đề cập đến điều gì?
A. Chỉ đề cập đến cao độ của giọng hát.
B. Đề cập đến chất lượng đặc trưng của âm thanh, giúp phân biệt giọng hát này với giọng hát khác, ví dụ như ấm áp, trong trẻo, khàn đặc.
C. Chỉ là âm lượng của giọng hát.
D. Đề cập đến tốc độ hát.
16. Khi luyện tập hát đơn ca, việc ghi âm lại giọng hát của mình và nghe lại có lợi ích gì?
A. Chỉ giúp ca sĩ biết mình hát có hay hay không.
B. Giúp ca sĩ nhận biết và khắc phục những lỗi về kỹ thuật, ngữ điệu, cách xử lý bài hát mà bản thân có thể không nhận ra khi đang hát.
C. Là cách duy nhất để học thuộc lời bài hát.
D. Chỉ có tác dụng khi luyện tập các bài hát khó.
17. Yếu tố nào sau đây ĐƯỢC XEM LÀ QUAN TRỌNG NHẤT để một ca sĩ hát đơn ca tạo được dấu ấn cá nhân và sự khác biệt?
A. Sở hữu chất giọng trời phú có âm sắc đặc biệt.
B. Khả năng hát đa dạng các thể loại nhạc khác nhau.
C. Phong cách biểu diễn độc đáo, cách xử lý ca khúc mang đậm dấu ấn cá nhân.
D. Khả năng hát những nốt nhạc rất cao hoặc rất trầm.
18. Yếu tố sân khấu (stage presence) trong hát đơn ca bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bao gồm trang phục biểu diễn lộng lẫy.
B. Bao gồm thần thái, phong thái, cách di chuyển, giao tiếp bằng mắt với khán giả và cách làm chủ không gian sân khấu.
C. Chỉ là việc hát đúng nhạc và lời.
D. Chỉ liên quan đến kỹ thuật âm thanh và ánh sáng.
19. Trong các kỹ thuật xử lý bài hát, hát liền (legato) khác với hát ngắt (staccato) ở điểm nào?
A. Hát liền là hát nốt cao, hát ngắt là hát nốt thấp.
B. Hát liền là nối các nốt nhạc một cách mượt mà, không ngắt quãng, còn hát ngắt là phát âm các nốt nhạc một cách rời rạc, ngắn gọn.
C. Hát liền chỉ dùng cho nhạc buồn, hát ngắt chỉ dùng cho nhạc vui.
D. Hát liền là hát to, hát ngắt là hát nhỏ.
20. Trong các yếu tố cấu thành nên kỹ thuật hát đơn ca, ngân dài (sustaining a note) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp ca sĩ phô diễn âm vực rộng.
B. Là cách để lấp đầy khoảng trống trong bài hát khi quên lời.
C. Thể hiện khả năng kiểm soát hơi thở, độ vang và sự ổn định của âm thanh trong một nốt nhạc.
D. Tạo ra sự thay đổi đột ngột về âm lượng.
21. Trong bài hát đơn ca, việc hát đệm (background vocals) thường có vai trò gì?
A. Hát đệm thường không có vai trò quan trọng trong hát đơn ca.
B. Hát đệm giúp làm dày âm thanh, tạo hiệu ứng hòa quyện hoặc tương phản, làm nổi bật giọng hát chính.
C. Hát đệm là để thay thế giọng hát chính khi ca sĩ bị mệt.
D. Hát đệm là để gây sự chú ý của khán giả khỏi ca sĩ chính.
22. Khi ca sĩ hát đơn ca biểu diễn một bài hát có tiết tấu nhanh và sôi động, yếu tố nào cần được chú trọng để tạo sự cuốn hút?
A. Giữ nguyên một cường độ giọng hát từ đầu đến cuối.
B. Thể hiện rõ nét sự mạnh mẽ, dứt khoát trong từng câu hát, kết hợp với năng lượng và sự tương tác với khán giả.
C. Chỉ tập trung vào việc hát thật nhanh.
D. Hạn chế tối đa mọi cử động cơ thể.
23. Khi hát một bài hát có nhiều đoạn điệp khúc, ca sĩ đơn ca cần lưu ý điều gì để tránh sự nhàm chán cho người nghe?
A. Hát tất cả các đoạn điệp khúc với cùng một cường độ và cảm xúc.
B. Thay đổi cách nhấn nhá, cường độ, màu sắc giọng hoặc thêm các kỹ thuật luyến láy tinh tế ở mỗi lần lặp lại điệp khúc.
C. Chỉ hát điệp khúc ở lần lặp lại cuối cùng.
D. Bỏ qua một vài đoạn điệp khúc để bài hát ngắn gọn hơn.
24. Tại sao việc hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của ca từ lại quan trọng đối với ca sĩ hát đơn ca?
A. Để đảm bảo ca sĩ hát đúng nhịp điệu của bài hát.
B. Để ca sĩ có thể lựa chọn trang phục biểu diễn phù hợp nhất.
C. Để ca sĩ truyền tải được cảm xúc, ý đồ nghệ thuật và tạo sự đồng cảm với người nghe.
D. Để ca sĩ có thể ứng biến và thay đổi lời bài hát khi cần thiết.
25. Khi tập luyện hát đơn ca, việc luyện thanh theo các bài tập gam và arpeggio nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sức mạnh và độ vang cho giọng hát.
B. Cải thiện âm vực, sự linh hoạt của dây thanh và khả năng chuyển giọng mượt mà.
C. Giúp ca sĩ nhớ lời bài hát nhanh hơn và chính xác hơn.
D. Tạo ra các hiệu ứng âm thanh đặc biệt trong quá trình biểu diễn.