[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 11 bài 6 Dao động tắt dần, dao động cưỡng bức và dao động cộng hưởng.
[KNTT] Trắc nghiệm Vật lý 11 bài 6 Dao động tắt dần, dao động cưỡng bức và dao động cộng hưởng.
1. Tần số riêng của một hệ dao động là tần số dao động của hệ khi:
A. Chỉ chịu tác dụng của ngoại lực tuần hoàn.
B. Chịu tác dụng của lực ma sát.
C. Chỉ chịu tác dụng của lực đàn hồi.
D. Không chịu tác dụng của bất kỳ lực nào ngoài lực đàn hồi và trọng lực (nếu có).
2. Khi tăng biên độ của ngoại lực tuần hoàn tác dụng lên hệ dao động, biên độ của dao động cưỡng bức sẽ:
A. Tăng lên nếu tần số ngoại lực nhỏ hơn tần số riêng.
B. Giảm xuống nếu tần số ngoại lực lớn hơn tần số riêng.
C. Tăng lên, bất kể mối quan hệ giữa tần số ngoại lực và tần số riêng.
D. Không thay đổi.
3. Trong dao động tắt dần của con lắc đơn, yếu tố nào bị tiêu hao năng lượng?
A. Động năng.
B. Thế năng.
C. Cơ năng.
D. Cả động năng và thế năng.
4. Dao động cưỡng bức có tần số bằng với:
A. Tần số riêng của vật.
B. Tần số của ngoại lực tuần hoàn.
C. Tần số dao động tắt dần.
D. Tần số dao động tự do.
5. Tại sao hiện tượng cộng hưởng lại có lợi trong một số trường hợp?
A. Giúp hệ dao động tắt dần nhanh chóng.
B. Tăng hiệu suất của các thiết bị cần dao động mạnh.
C. Giảm năng lượng tiêu thụ của hệ.
D. Làm cho hệ dao động với tần số thấp.
6. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi nào trong dao động cưỡng bức?
A. Tần số của ngoại lực nhỏ hơn tần số riêng của hệ.
B. Tần số của ngoại lực bằng tần số riêng của hệ.
C. Tần số của ngoại lực lớn hơn tần số riêng của hệ.
D. Biên độ ngoại lực bằng biên độ riêng của hệ.
7. Trong dao động tắt dần, biên độ của dao động sẽ như thế nào theo thời gian?
A. Giảm dần theo thời gian.
B. Tăng dần theo thời gian.
C. Không đổi theo thời gian.
D. Ban đầu tăng rồi giảm dần theo thời gian.
8. Nếu bỏ qua ma sát, dao động của con lắc đơn trong chân không sẽ là:
A. Dao động tắt dần.
B. Dao động điều hòa.
C. Dao động duy trì.
D. Dao động cưỡng bức.
9. Trong dao động tắt dần, năng lượng của hệ biến đổi như thế nào?
A. Tăng dần.
B. Giảm dần.
C. Không đổi.
D. Ban đầu tăng rồi giảm dần.
10. Dao động cưỡng bức là dao động mà vật chuyển động dưới tác dụng của:
A. Một lực ngoại lực có chu kỳ không đổi.
B. Một lực ngoại lực có tần số biến đổi.
C. Lực ma sát.
D. Lực đàn hồi.
11. Dao động của một con lắc đồng hồ là ví dụ về:
A. Dao động tự do.
B. Dao động tắt dần.
C. Dao động điều hòa.
D. Dao động cưỡng bức.
12. Hiện tượng cộng hưởng có thể gây ra những tác hại gì nếu không được kiểm soát?
A. Giảm biên độ dao động, làm hệ nhanh chóng dừng lại.
B. Tăng biên độ dao động đến mức phá hủy cấu trúc.
C. Làm thay đổi tần số riêng của hệ.
D. Không gây ra tác hại nào, chỉ làm tăng biên độ.
13. Dao động nào sau đây là ví dụ về dao động tắt dần?
A. Dao động của con lắc trong chân không.
B. Dao động của con lắc đồng hồ.
C. Dao động của con lắc đơn bị bỏ qua ma sát.
D. Dao động của con lắc đơn trong không khí.
14. Trong dao động tắt dần, lực ma sát có đặc điểm gì?
A. Luôn cùng chiều với chiều chuyển động.
B. Luôn ngược chiều với chiều chuyển động.
C. Có thể cùng chiều hoặc ngược chiều với chiều chuyển động.
D. Chỉ xuất hiện khi vật đứng yên.
15. Biên độ của dao động cưỡng bức không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Biên độ của ngoại lực.
B. Tần số của ngoại lực.
C. Tần số riêng của hệ.
D. Độ lớn của lực ma sát.