[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 11 bài 10 Hợp chất hữu cơ và hoá học hữu cơ
[KNTT] Trắc nghiệm Hoá học 11 bài 10 Hợp chất hữu cơ và hoá học hữu cơ
1. Hợp chất nào sau đây thuộc loại ankin?
A. C2H4
B. C3H8
C. C4H6
D. C2H5OH
2. Đâu là ví dụ về hợp chất hữu cơ đơn giản nhất?
A. Metan (CH4)
B. Etan (C2H6)
C. Axit fomic (CH2O2)
D. Amoniac (NH3)
3. Trong các hợp chất sau đây, hợp chất nào KHÔNG phải là hợp chất hữu cơ?
A. CH3COOH
B. C2H5OH
C. CO2
D. CH4
4. Cho công thức cấu tạo của một hiđrocacbon là CH3-CH2-CH2-CH3. Tên gọi theo danh pháp IUPAC của hợp chất này là gì?
A. Butan
B. Isopentan
C. Propan
D. Pentan
5. Hai chất được gọi là đồng phân khi nào?
A. Chúng có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về vị trí nhóm chức.
B. Chúng có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về công thức cấu tạo.
C. Chúng có cùng công thức cấu tạo nhưng khác nhau về công thức phân tử.
D. Chúng có cùng khối lượng mol nhưng khác nhau về số nguyên tử.
6. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về liên kết hóa học trong hợp chất hữu cơ?
A. Liên kết chủ yếu là liên kết ion.
B. Liên kết chủ yếu là liên kết kim loại.
C. Liên kết chủ yếu là liên kết cộng hóa trị.
D. Liên kết chủ yếu là liên kết hiđro.
7. Phát biểu nào sau đây là SAI về vai trò của hóa học hữu cơ?
A. Nghiên cứu về thuốc, thực phẩm, vật liệu đều thuộc lĩnh vực của hóa học hữu cơ.
B. Hóa học hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.
C. Tất cả các hợp chất có chứa cacbon đều là hợp chất hữu cơ.
D. Các phản ứng trong cơ thể sống đều liên quan đến các hợp chất hữu cơ.
8. Trong một phân tử hữu cơ, kí hiệu C và H biểu thị cho nguyên tố nào?
A. Cacbon và Hiđro
B. Cacbon và Halogen
C. Canxi và Hiđro
D. Clo và Hiđro
9. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hợp chất hữu cơ?
A. Phản ứng hóa học thường phức tạp và xảy ra theo nhiều hướng.
B. Tương đối kém bền với nhiệt.
C. Thường tan tốt trong nước.
D. Phản ứng hóa học thường cần chất xúc tác.
10. Phát biểu nào sau đây là SAI về hóa học hữu cơ?
A. Hóa học hữu cơ nghiên cứu các hợp chất của cacbon (trừ một số oxit, cacbua, cacbonat).
B. Trong phân tử hữu cơ, nguyên tử cacbon có khả năng tạo ra mạch cacbon phức tạp.
C. Hóa học hữu cơ là ngành hóa học nghiên cứu các hợp chất vô cơ.
D. Nguyên tử cacbon có thể tạo liên kết với chính nó và với nhiều nguyên tử của các nguyên tố khác.
11. Đâu là đặc điểm chung của đa số các hợp chất hữu cơ?
A. Thường có nhiệt độ sôi và nhiệt độ nóng chảy cao.
B. Thường không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ.
C. Phản ứng hóa học thường xảy ra chậm, cần điều kiện nghiêm ngặt.
D. Liên kết chủ yếu là liên kết ion.
12. Khả năng nào của nguyên tử cacbon là cơ sở cho sự đa dạng của hóa học hữu cơ?
A. Khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với chính nó và với nhiều nguyên tử phi kim khác.
B. Khả năng nhường electron mạnh.
C. Khả năng nhận electron mạnh.
D. Khả năng tạo liên kết ion với hầu hết các nguyên tố.
13. Phân biệt giữa đồng đẳng và đồng phân trong hóa học hữu cơ: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi?
A. Đồng đẳng có cùng công thức phân tử, đồng phân khác công thức phân tử.
B. Đồng đẳng hơn kém nhau nhóm -CH2-, đồng phân có công thức cấu tạo khác nhau.
C. Đồng đẳng có cùng công thức cấu tạo, đồng phân khác công thức cấu tạo.
D. Đồng đẳng có tính chất hóa học khác nhau, đồng phân có tính chất hóa học giống nhau.
14. Trong hóa học hữu cơ, khái niệm nhóm chức dùng để chỉ bộ phận nào của phân tử?
A. Nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử quyết định tính chất hóa học đặc trưng của phân tử.
B. Liên kết giữa các nguyên tử cacbon trong mạch.
C. Toàn bộ khung cacbon của phân tử.
D. Số lượng nguyên tử hiđro có trong phân tử.
15. Khái niệm đồng đẳng trong hóa học hữu cơ được hiểu như thế nào?
A. Các chất có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về công thức cấu tạo.
B. Các chất có cùng nhóm chức nhưng khác nhau về số lượng nguyên tử cacbon.
C. Các chất có cùng công thức chung, hơn kém nhau một hay nhiều nhóm -CH2-.
D. Các chất có tính chất hóa học giống nhau hoàn toàn.