1. Tại sao Truyện Kiều được xem là đỉnh cao của văn học Việt Nam trung đại?
A. Vì tác phẩm có giá trị tư tưởng sâu sắc, nghệ thuật đỉnh cao, ngôn ngữ tinh tế và đã khắc họa thành công bức tranh xã hội phong kiến đầy biến động cùng thân phận con người.
B. Vì tác phẩm được viết bằng chữ Nôm.
C. Vì tác phẩm kể về một câu chuyện tình yêu đẹp.
D. Vì tác phẩm có độ dài lớn nhất.
2. Nguyễn Du có một giai đoạn cuộc đời gắn bó với vùng đất nào, có ảnh hưởng đến tư tưởng và sáng tác của ông?
A. Vùng Thái Bình, Nam Định (quê mẹ và nơi ông từng sống).
B. Vùng Kinh Bắc.
C. Vùng Nghệ An.
D. Vùng Thăng Long.
3. Việc Nguyễn Du sử dụng chữ Nôm trong Truyện Kiều có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định giá trị của tiếng Việt, đưa tiếng Việt lên tầm cao của văn học nghệ thuật.
B. Thể hiện sự trung thành với triều đình.
C. Chỉ là một lựa chọn ngẫu nhiên.
D. Để phân biệt với các tác phẩm bằng chữ Hán.
4. Tư tưởng nhân đạo chủ nghĩa trong Truyện Kiều của Nguyễn Du được thể hiện rõ nét nhất qua việc?
A. Đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là những người yếu thế, bị áp bức.
B. Lên án gay gắt những kẻ ác độc, tham lam.
C. Khuyến khích con người sống theo đạo lý phong kiến.
D. Đề cao vai trò của vua chúa và quan lại.
5. Tư tưởng yêu nước của Nguyễn Du được thể hiện rõ nét trong tác phẩm nào?
A. Bắc hành Tạp Lục và các bài thơ thể hiện nỗi niềm hoài hương, tự hào dân tộc.
B. Truyện Kiều
C. Văn tế thập loại chúng sinh
D. Đoạn trường tân thanh
6. Nguyễn Du đã học tập và tiếp thu những yếu tố văn hóa nào từ phương Bắc (Trung Quốc)?
A. Văn học, tư tưởng Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và các thể loại văn học cổ điển.
B. Chỉ tiếp thu về khoa học kỹ thuật.
C. Chủ yếu học hỏi về quân sự và chiến lược.
D. Không có sự tiếp thu nào đáng kể.
7. Tác phẩm Bắc hành Tạp Lục ghi lại những gì của Nguyễn Du trong chuyến đi sang Trung Quốc?
A. Ghi chép lại những quan sát, cảm xúc, suy tư của ông về đất nước, con người và văn hóa Trung Quốc trên nền tảng so sánh với Việt Nam.
B. Chỉ ghi lại những cảnh đẹp thiên nhiên trên đường đi.
C. Tập trung miêu tả các trận chiến lịch sử.
D. Phản ánh cuộc sống xa hoa của triều đình nhà Thanh.
8. Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, tác phẩm nào được xem là đỉnh cao của sự nghiệp sáng tác và có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn học Việt Nam?
A. Truyện Kiều
B. Truyện Lục Vân Tiên
C. Nam Trung Tạp Ngâm
D. Thanh Hiên Thi Tập
9. Nhân vật Từ Hải trong Truyện Kiều đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?
A. Người anh hùng có chí lớn, coi thường danh lợi, hành hiệp trượng nghĩa nhưng cũng có những hạn chế nhất định.
B. Người đại diện cho sự tàn bạo và độc ác.
C. Người luôn tuân thủ luật pháp và quy tắc xã hội.
D. Người sống an phận, không có hoài bão.
10. Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là một trong những áng văn chương chinh phụ tiêu biểu nhất của văn học Việt Nam?
A. Chinh phụ ngâm (theo bản dịch của Nguyễn Du)
B. Truyện Kiều
C. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
D. Tỳ Bà Hành (theo bản dịch của Nguyễn Du)
11. Câu Thà rằng giam giữ trong lòng / Còn hơn là để tiếng lòng đồn ra trong Truyện Kiều thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Thúy Kiều?
A. Sự kín đáo, tế nhị, giấu kín nỗi lòng để giữ gìn danh dự và tránh tai họa.
B. Sự yếu đuối, nhu nhược và sợ hãi.
C. Sự chủ động trong việc giải quyết vấn đề.
D. Sự bất mãn và phản kháng ngầm.
12. Nguyễn Du sống trong thời kỳ nào của lịch sử Việt Nam, giai đoạn có nhiều biến động và chuyển giao?
A. Cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, thời kỳ suy thoái của triều Lê - Trịnh và sự trỗi dậy của nhà Tây Sơn, sau đó là nhà Nguyễn.
B. Thời nhà Lý - Trần, giai đoạn hưng thịnh của quốc gia.
C. Thời nhà Hậu Lê, giai đoạn khoa cử phát triển mạnh.
D. Thời nhà Mạc, giai đoạn chia cắt đất nước.
13. Nguyễn Du có thái độ như thế nào đối với những định kiến xã hội về thân phận người phụ nữ?
A. Phản kháng ngầm, thể hiện sự đồng cảm và xót thương sâu sắc cho họ.
B. Hoàn toàn chấp nhận và củng cố các định kiến đó.
C. Thờ ơ, không quan tâm đến thân phận người phụ nữ.
D. Chỉ quan tâm đến những người phụ nữ quý tộc.
14. Câu thơ Trăm năm trong cõi người ta trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về cuộc đời?
A. Cuộc đời ngắn ngủi, phù du, con người chỉ là một hạt cát trong dòng chảy vĩnh cửu của thời gian.
B. Cuộc đời là một hành trình trải nghiệm đầy thú vị.
C. Cuộc đời là sự đấu tranh không ngừng nghỉ để đạt được thành công.
D. Cuộc đời là sự sắp đặt của số phận, con người không thể thay đổi.
15. Trong Truyện Kiều, hình tượng Bạc Bà, Bạc Hạnh đại diện cho cái gì của xã hội?
A. Sự lừa lọc, tham lam, đê tiện, sẵn sàng bán rẻ lương tâm vì tiền.
B. Sự hiếu thảo, kính trọng cha mẹ.
C. Sự trung thực, ngay thẳng.
D. Sự giàu có và quyền lực.
16. Tác phẩm nào của Nguyễn Du thể hiện rõ nét sự quan sát và đồng cảm với nỗi khổ của những kiếp người bé nhỏ, bị lãng quên trong xã hội?
A. Văn tế thập loại chúng sinh
B. Truyện Kiều
C. Bắc hành Tạp Lục
D. Thanh Hiên Thi Tập
17. Trong Truyện Kiều, hình ảnh thân em như phách đựng trong cung của Thúy Kiều gợi lên điều gì?
A. Sự mỏng manh, dễ vỡ, dễ bị tổn thương và phụ thuộc vào người khác.
B. Sự kiên cường, bất khuất trước nghịch cảnh.
C. Sự cao quý, thanh tao của người phụ nữ.
D. Sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn.
18. Truyện Kiều được viết theo thể thơ nào?
A. Thể lục bát
B. Thể song thất lục bát
C. Thể thất ngôn bát cú
D. Thể thơ tự do
19. Nguyễn Du có đóng góp quan trọng trong việc phát triển thể loại văn học nào của dân tộc?
A. Truyện Nôm (đặc biệt là truyện thơ Đường luật)
B. Thơ Đường
C. Văn xuôi cổ
D. Hát chèo
20. Trong Truyện Kiều, nhân vật Thúy Kiều thể hiện rõ nhất bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
A. Bi kịch bị chà đạp, mua bán và chịu nhiều bất công vì thân phận phụ nữ.
B. Bi kịch không được học hành và phát triển tài năng.
C. Bi kịch phải xa quê hương và lập nghiệp nơi đất khách.
D. Bi kịch không được tham gia vào các hoạt động chính trị.
21. Đoạn trường tân thanh là tên gọi khác của tác phẩm nào?
A. Truyện Kiều
B. Chinh phụ ngâm
C. Cung oán ngâm khúc
D. Thọ Mai Gia Huấn
22. Nguyễn Du có mối quan hệ như thế nào với Nguyễn Công Trứ và Hồ Xuân Hương trong phong trào văn học thế kỷ XVIII - XIX?
A. Cả ba đều là những nhà thơ lớn, có đóng góp quan trọng cho văn học dân tộc, tuy mỗi người có phong cách và tư tưởng riêng.
B. Nguyễn Du là người đi đầu, Nguyễn Công Trứ và Hồ Xuân Hương là những người kế thừa và phát triển.
C. Nguyễn Du thuộc phái tả khuynh, còn Nguyễn Công Trứ và Hồ Xuân Hương thuộc phái tả khuynh hơn.
D. Họ không có mối liên hệ nào về mặt văn học.
23. Tên chữ của Nguyễn Du là gì?
A. Tố Như
B. Thanh Hiên
C. Hải Ông
D. Bà Huyện Thanh Quan
24. Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là sự tổng kết về tư tưởng và nghệ thuật, thể hiện cái nhìn đa chiều về cuộc đời và con người?
A. Truyện Kiều
B. Bắc hành Tạp Lục
C. Đoạn trường tân thanh
D. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
25. Trong Truyện Kiều, khi miêu tả cảnh Thúy Kiều bị ép buộc bán mình, Nguyễn Du đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh nỗi đau khổ và sự bi đát?
A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, kết hợp với các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa.
B. Miêu tả chi tiết các hành động của nhân vật.
C. Chỉ tập trung vào diễn biến tâm lý.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.