1. Quá trình trao đổi nước và khoáng ở thực vật có vai trò gì đối với đời sống của cây?
A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho quá trình hô hấp.
B. Cung cấp nguyên liệu cho quang hợp, duy trì độ trương nước và vận chuyển các chất.
C. Chỉ giúp cây neo giữ trong đất.
D. Đảm bảo quá trình quang hợp diễn ra với tốc độ cao nhất.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của chu trình Crep?
A. Nồng độ Acetyl-CoA.
B. Nồng độ NAD+ và FAD.
C. Nồng độ Oxy (O2).
D. Nồng độ ADP và Pi.
3. Hô hấp có thể diễn ra trong điều kiện nào của thực vật?
A. Chỉ khi có ánh sáng.
B. Chỉ khi có oxy.
C. Cả khi có oxy (hiếu khí) và khi không có oxy (kỵ khí).
D. Chỉ khi có CO2.
4. Thực vật CAM có đặc điểm gì để thích nghi với môi trường khô hạn?
A. Cố định CO2 vào ban ngày và tổng hợp carbohydrate vào ban đêm.
B. Khí khổng mở vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày.
C. Quang hợp hoàn toàn trong điều kiện thiếu nước.
D. Tập trung quang hợp ở rễ thay vì lá.
5. Yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động đóng mở khí khổng?
A. Nồng độ oxy trong không khí.
B. Ánh sáng và hàm lượng nước trong tế bào khí khổng.
C. Nhiệt độ môi trường.
D. Sự có mặt của nitơ trong đất.
6. Enzim nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình cố định CO2 ở thực vật C3?
A. ATP synthase.
B. RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
C. PEP carboxylase.
D. NADPH dehydrogenase.
7. Động vật đơn bào như Trùng roi xanh (Euglena) thực hiện quá trình trao đổi chất và năng lượng bằng hình thức nào là chủ yếu?
A. Hô hấp hiếu khí.
B. Quang hợp và dị hóa.
C. Chỉ dị hóa.
D. Chỉ đồng hóa.
8. Enzim PEP carboxylase có vai trò gì trong thực vật C4?
A. Cố định CO2 lần đầu tiên vào axit hữu cơ.
B. Giải phóng CO2 từ axit hữu cơ để đưa vào chu trình Calvin.
C. Tổng hợp ATP trong phản ứng sáng.
D. Phân giải glucose thành pyruvate.
9. Động lực chính thúc đẩy dòng nước đi từ đất vào rễ và lên lá là gì?
A. Áp suất thẩm thấu trong mạch gỗ.
B. Sự thoát hơi nước ở lá.
C. Áp suất rễ.
D. Sự hấp thụ khoáng chất của rễ.
10. Cơ quan nào ở thực vật có vai trò chủ yếu trong việc hấp thụ nước và khoáng từ đất?
A. Thân.
B. Lá.
C. Hoa.
D. Rễ.
11. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp, yếu tố nào được coi là nhân tố giới hạn khi nồng độ CO2 thấp?
A. Cường độ ánh sáng.
B. Nồng độ CO2.
C. Nhiệt độ.
D. Nước.
12. Quá trình hô hấp sáng ở thực vật có tác động như thế nào đến hiệu quả quang hợp?
A. Làm tăng hiệu quả quang hợp do tạo ra nhiều ATP hơn.
B. Không ảnh hưởng đến hiệu quả quang hợp.
C. Làm giảm hiệu quả quang hợp do tiêu hao năng lượng và nguyên liệu quang hợp.
D. Giúp thực vật thích nghi với điều kiện ánh sáng mạnh.
13. Yếu tố nào có thể trở thành nhân tố giới hạn quang hợp khi cường độ ánh sáng đã đạt mức bão hòa?
A. Nhiệt độ.
B. Nồng độ CO2.
C. Lượng nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân (Glycolysis).
B. Chu trình Crep (Krebs cycle).
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp.
D. Oxy hóa Pyruvate.
15. Đặc điểm nào của lá cây giúp tối ưu hóa việc hấp thụ ánh sáng cho quang hợp?
A. Bề mặt lá có nhiều lông hút.
B. Bề mặt lá rộng, màu xanh và có nhiều khí khổng.
C. Lá có cấu tạo dày và nhiều mạch dẫn.
D. Lá có cấu tạo mỏng, rộng và chứa nhiều lục lạp.
16. Sự thoát hơi nước qua lá có ý nghĩa sinh lý quan trọng nào đối với thực vật?
A. Chỉ làm giảm lượng nước của cây.
B. Tạo động lực cho dòng nước đi lên và làm mát lá.
C. Ngăn chặn quá trình quang hợp.
D. Tăng cường hấp thụ CO2 nhưng làm mất nước nhanh.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm trực tiếp của pha sáng trong quang hợp?
A. ATP.
B. NADPH.
C. Oxy (O2).
D. Glucozơ (C6H12O6).
18. Trong thực vật, quá trình nào giúp chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dự trữ trong các liên kết của phân tử hữu cơ?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Thoát hơi nước.
D. Hô hấp sáng.
19. Quá trình vận chuyển các chất hữu cơ (đường) từ lá đến các bộ phận khác của cây diễn ra trong cấu trúc nào?
A. Mạch gỗ (Xylem).
B. Mạch rây (Phloem).
C. Lông hút.
D. Khí khổng.
20. Đâu là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí ở thực vật?
A. Axit lactic và ATP.
B. Ethanol, CO2 và ATP.
C. CO2, nước và ATP.
D. Glucozơ và O2.
21. Sự vận chuyển các chất khoáng hòa tan trong nước đi từ rễ lên lá chủ yếu diễn ra trong cấu trúc nào của thực vật?
A. Mạch rây (Phloem).
B. Mạch gỗ (Xylem).
C. Mo mạch (Vessels).
D. Các tế bào nhu mô.
22. Trong quá trình quang hợp ở thực vật, phản ứng sáng diễn ra ở đâu và có vai trò gì?
A. Chất nền của lục lạp, tổng hợp ATP và NADPH.
B. Màng tilacôit, quang phân ly nước, tạo ATP và NADPH.
C. Stroma của lục lạp, cố định CO2 và tổng hợp glucozơ.
D. Bào tương, hô hấp tế bào giải phóng năng lượng.
23. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật có ý nghĩa sinh học gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
B. Giải phóng năng lượng ATP để cung cấp cho mọi hoạt động sống.
C. Biến đổi ánh sáng thành năng lượng hóa học.
D. Tăng cường sự hấp thụ nước và khoáng.
24. Khi nhiệt độ tăng cao vượt ngưỡng tối ưu cho quang hợp, hiện tượng nào thường xảy ra?
A. Tốc độ quang hợp tăng lên nhanh chóng.
B. Khí khổng đóng lại và enzim quang hợp bị biến tính.
C. Tốc độ hô hấp giảm mạnh hơn tốc độ quang hợp.
D. Cây chuyển sang quang hợp theo con đường CAM.
25. Quá trình hô hấp ở thực vật có điểm khác biệt cơ bản so với quá trình quang hợp là gì?
A. Hô hấp diễn ra ở lục lạp, quang hợp diễn ra ở ti thể.
B. Hô hấp cần ánh sáng, quang hợp không cần ánh sáng.
C. Hô hấp phân giải chất hữu cơ, quang hợp tổng hợp chất hữu cơ.
D. Hô hấp thải ra O2, quang hợp thải ra CO2.