[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 1 Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước
1. Nhóm nước nào thường có tỷ lệ đô thị hóa cao và cơ cấu kinh tế nghiêng về công nghiệp và dịch vụ?
A. Các nước kém phát triển
B. Các nước đang phát triển
C. Các nước phát triển
D. Các nước chậm phát triển
2. Nhóm nước nào sau đây có trình độ phát triển kinh tế - xã hội cao, dẫn đầu về khoa học công nghệ và có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế?
A. Các nước kém phát triển
B. Các nước đang phát triển
C. Các nước phát triển
D. Các nước công nghiệp mới (NICs)
3. Thế nào là tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và nó liên quan gì đến trình độ phát triển?
A. Tổng giá trị hàng hóa dịch vụ người dân tiêu dùng.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một năm.
C. Tổng thu nhập của chính phủ từ thuế.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia.
4. Theo phân loại phổ biến về trình độ phát triển kinh tế - xã hội, nhóm nước nào sau đây thường được xếp vào nhóm nước phát triển?
A. Các nước công nghiệp mới (NICs)
B. Các nước đang phát triển
C. Các nước phát triển (G7, EU)
D. Các nước kém phát triển
5. Sự phân hóa giàu nghèo (chênh lệch thu nhập) giữa các nhóm nước phát triển và đang phát triển thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Quy mô dân số.
B. Diện tích lãnh thổ.
C. GDP bình quân đầu người và thu nhập khả dụng.
D. Số lượng di sản văn hóa.
6. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển con người của một quốc gia?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
C. Tỷ lệ nợ công
D. Giá trị xuất khẩu
7. Việc phân loại các quốc gia thành các nhóm phát triển khác nhau dựa trên những tiêu chí chủ yếu nào?
A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
B. Chế độ chính trị và hệ thống quản lý nhà nước.
C. Trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư.
D. Số lượng di sản văn hóa thế giới và danh lam thắng cảnh.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thước đo chính để đánh giá sự phát triển của một quốc gia?
A. GDP bình quân đầu người.
B. Tuổi thọ trung bình.
C. Tỷ lệ biết chữ.
D. Số lượng di sản văn hóa được UNESCO công nhận.
9. Các nước công nghiệp mới (NICs) thường có đặc điểm là:
A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, đẩy mạnh công nghiệp hóa.
C. Thu nhập bình quân đầu người rất thấp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
10. Các nước công nghiệp mới (NICs) thường có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ:
A. Công nghiệp sang nông nghiệp.
B. Nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
C. Dịch vụ sang nông nghiệp.
D. Công nghiệp nặng sang công nghiệp nhẹ.
11. Tại sao các nước phát triển thường có tuổi thọ trung bình cao hơn các nước đang phát triển?
A. Do có khí hậu thuận lợi hơn.
B. Do có hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
C. Do người dân ít làm việc nặng nhọc hơn.
D. Do có chính sách khuyến sinh nhiều hơn.
12. Đặc điểm nào KHÔNG PHẢI là của các nước đang phát triển?
A. Thu nhập bình quân đầu người thấp.
B. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp còn cao.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển hiện đại và đồng bộ.
D. Trình độ khoa học công nghệ còn hạn chế.
13. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thông tin và công nghệ như thế nào?
A. Các nước kém phát triển có khả năng tiếp cận công nghệ tốt nhất.
B. Các nước phát triển có cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin tốt hơn và khả năng tiếp cận cao hơn.
C. Không có sự khác biệt về khả năng tiếp cận thông tin giữa các nhóm nước.
D. Các nước đang phát triển có nhiều hạn chế hơn trong việc tiếp cận công nghệ.
14. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với các nước đang phát triển?
A. Làm giảm tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
B. Là con đường để nâng cao trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
C. Chỉ tập trung vào phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Gây ra sự suy giảm về thu nhập bình quân đầu người.
15. Việc hội nhập quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với các nước đang phát triển trong việc nâng cao trình độ phát triển?
A. Tăng cường sự cô lập với thế giới.
B. Tạo cơ hội tiếp cận vốn, công nghệ và thị trường.
C. Hạn chế sự cạnh tranh và đổi mới.
D. Làm suy yếu nền kinh tế trong nước.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước?
A. Lịch sử khai thác thuộc địa.
B. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội.
C. Khả năng tiếp cận và ứng dụng khoa học công nghệ.
D. Sự tương đồng về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
17. Nhóm nước nào thường có tỷ lệ dân số sống ở thành thị cao nhất?
A. Các nước kém phát triển
B. Các nước đang phát triển
C. Các nước phát triển
D. Các quốc đảo nhỏ đang phát triển
18. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước có liên quan mật thiết đến yếu tố nào?
A. Tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Lịch sử hình thành và phát triển.
C. Chính sách phát triển và khả năng tiếp cận công nghệ.
D. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
19. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước chủ yếu dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Mọi quốc gia đều có mức sống như nhau.
B. Sự chênh lệch lớn về mức sống, cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.
C. Tất cả các nước đều phát triển với tốc độ ngang nhau.
D. Không có sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
20. Các nước kém phát triển thường có đặc điểm chung nào về kinh tế?
A. Nền kinh tế đa dạng, dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn.
B. Phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại, công nghệ tiên tiến.
21. Một trong những thách thức lớn mà các nước đang phát triển phải đối mặt là:
A. Thừa mứa nguồn vốn đầu tư.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
C. Nợ nước ngoài cao và áp lực trả nợ.
D. Dư thừa lao động có kỹ năng cao.
22. Vai trò của giáo dục và đào tạo đối với sự phát triển của một quốc gia là gì?
A. Chỉ tập trung vào đào tạo nghề.
B. Là yếu tố quan trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Không ảnh hưởng đến năng suất lao động.
D. Chỉ dành cho tầng lớp thượng lưu.
23. Chỉ số nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phát triển về giáo dục của một quốc gia?
A. Số lượng trường đại học.
B. Tỷ lệ biết chữ và số năm đi học trung bình.
C. Chi phí cho giáo dục trên GDP.
D. Số lượng sách được xuất bản hàng năm.
24. Thế nào là bẫy thu nhập trung bình mà nhiều nước đang phát triển có thể rơi vào?
A. Thu nhập bình quân đầu người đạt mức rất cao.
B. Khó khăn trong việc chuyển đổi từ kinh tế thu nhập thấp sang thu nhập cao do thiếu đổi mới sáng tạo.
C. Nền kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
D. Tỷ lệ nghèo đói đã được xóa bỏ hoàn toàn.
25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp các nước đang phát triển rút ngắn khoảng cách phát triển với các nước phát triển?
A. Giảm đầu tư vào giáo dục và y tế.
B. Tập trung hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế về kinh tế và khoa học công nghệ.