[KNTT] Trắc nghiệm Địa lý 11 Bài 9 Liên minh Châu Âu - Một liên kết kinh tế khu vực lớn
1. EU đang đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh năng lượng và di cư. Để giải quyết các vấn đề này, EU thường ưu tiên áp dụng phương pháp tiếp cận nào?
A. Giải quyết từng vấn đề một cách độc lập ở cấp quốc gia.
B. Tăng cường hợp tác đa phương và các chính sách chung ở cấp độ EU.
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế nội khối.
D. Yêu cầu các quốc gia thành viên tự giải quyết.
2. EU ngày càng chú trọng đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Chính sách nào của EU thể hiện rõ điều này?
A. Chính sách giao thông vận tải.
B. Chính sách năng lượng và biến đổi khí hậu.
C. Chính sách văn hóa và giáo dục.
D. Chính sách đối ngoại.
3. EU đã phát triển các chính sách hỗ trợ cho các khu vực kém phát triển hơn nhằm giảm bớt sự chênh lệch về trình độ phát triển. Chính sách này được gọi là gì?
A. Chính sách ngoại giao.
B. Chính sách phát triển khu vực (Regional Development Policy).
C. Chính sách thương mại tự do.
D. Chính sách công nghiệp.
4. Liên minh Châu Âu (EU) ra đời với mục tiêu ban đầu là gì, tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Tạo ra một thị trường chung về năng lượng.
B. Thúc đẩy hợp tác an ninh và quốc phòng.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực than đá và thép.
D. Xây dựng một liên minh chính trị duy nhất.
5. Vai trò của Ủy ban Châu Âu (European Commission) trong EU là gì?
A. Đại diện cho lợi ích của chính phủ các nước thành viên.
B. Giám sát việc thi hành luật pháp EU và đề xuất các đạo luật mới.
C. Phân xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
D. Thực hiện các chính sách quốc phòng chung.
6. EU có các chính sách chung về nhiều lĩnh vực. Chính sách nào của EU nhằm đảm bảo cạnh tranh công bằng và ngăn chặn các hành vi độc quyền?
A. Chính sách nông nghiệp chung (CAP).
B. Chính sách cạnh tranh.
C. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP).
D. Chính sách phát triển khu vực.
7. Một trong những mục tiêu quan trọng của EU là tạo dựng một thị trường nội địa (internal market) hay thị trường chung. Đâu là yếu tố cốt lõi để thị trường này hoạt động hiệu quả?
A. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước của mỗi quốc gia.
B. Tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người giữa các nước thành viên.
C. Quy định riêng biệt về tiêu chuẩn sản phẩm cho từng quốc gia.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp chiến lược.
8. Liên minh Châu Âu (EU) được đánh giá là một khối kinh tế lớn trên thế giới. Yếu tố nào sau đây **không phải** là lợi thế cạnh tranh chính của EU?
A. Thị trường nội địa rộng lớn với sức mua cao.
B. Lực lượng lao động có trình độ chuyên môn cao và tay nghề.
C. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và nguồn năng lượng.
D. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm và dịch vụ cao.
9. Việc thành lập EU đã góp phần quan trọng vào việc duy trì hòa bình và ổn định tại Châu Âu sau Thế chiến thứ hai. Đây là kết quả của việc:
A. Tăng cường quốc phòng riêng lẻ của mỗi quốc gia.
B. Tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và lợi ích chung giữa các quốc gia.
C. Chia rẽ Châu Âu thành các khối đối lập.
D. Giảm thiểu các hoạt động kinh tế.
10. Trong quá trình hội nhập, EU đã ban hành nhiều đạo luật nhằm điều chỉnh các hoạt động kinh tế. Đạo luật nào quy định về việc cấm các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường?
A. Hiệp ước Rome.
B. Các quy tắc về cạnh tranh của EU (EU competition rules).
C. Chính sách phát triển khu vực.
D. Hiệp định thương mại tự do.
11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, EU đang nỗ lực tăng cường vai trò và ảnh hưởng của mình. Một trong những chiến lược quan trọng là gì?
A. Giảm thiểu hợp tác thương mại quốc tế.
B. Thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài EU.
C. Tập trung hoàn toàn vào thị trường nội địa.
D. Rút lui khỏi các tổ chức quốc tế.
12. Đồng tiền chung Euro (EUR) là một biểu tượng quan trọng của sự hội nhập kinh tế sâu sắc trong Liên minh Châu Âu. Việc sử dụng đồng tiền chung mang lại những lợi ích kinh tế cơ bản nào?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm chi phí giao dịch, ổn định tỷ giá và thúc đẩy thương mại nội khối.
C. Mỗi quốc gia có thể tự do điều chỉnh chính sách tiền tệ của mình.
D. Tăng rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
13. Việc hài hòa hóa các quy định và tiêu chuẩn giữa các nước thành viên là một phần quan trọng của thị trường chung EU. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tạo ra rào cản kỹ thuật cho hàng hóa từ ngoài EU.
B. Giảm chi phí sản xuất và kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và cạnh tranh công bằng.
C. Tăng cường sự khác biệt về sản phẩm giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống của từng nước.
14. Cơ quan lập pháp chính của Liên minh Châu Âu là gì?
A. Hội đồng Châu Âu (European Council).
B. Ủy ban Châu Âu (European Commission).
C. Nghị viện Châu Âu (European Parliament).
D. Tòa án Công lý Châu Âu (Court of Justice of the European Union).
15. Chính sách Nông nghiệp Chung (CAP) là một trong những chính sách lâu đời và quan trọng nhất của EU. Mục tiêu chính của CAP là gì?
A. Thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
B. Đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định, giá cả hợp lý cho người tiêu dùng và thu nhập công bằng cho nông dân.
C. Hạn chế sản xuất nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
D. Tập trung vào xuất khẩu nông sản sang các thị trường ngoài EU.
16. Nền kinh tế của các nước thành viên EU có sự đa dạng đáng kể. Điều này thể hiện ở điểm nào?
A. Tất cả các nước đều có trình độ phát triển kinh tế như nhau.
B. Sự khác biệt về cơ cấu kinh tế, trình độ công nghệ, mức sống và tỷ lệ thất nghiệp giữa các quốc gia.
C. Mức độ công nghiệp hóa của tất cả các nước đều tương đồng.
D. Chỉ có một số ít nước đóng góp chính vào GDP của toàn EU.
17. EU đã có những bước đi nhằm phát triển một vùng công lý, tự do và an ninh chung. Điều này bao gồm việc hợp tác trong các lĩnh vực nào?
A. Chỉ hợp tác về biên giới bên ngoài.
B. Tư pháp, cảnh sát, di cư và kiểm soát biên giới.
C. Chỉ hợp tác về văn hóa và thể thao.
D. Hợp tác về chính sách y tế.
18. Việc mở rộng Liên minh Châu Âu (EU) về phía Đông sau Chiến tranh Lạnh đã mang lại những cơ hội và thách thức gì cho EU?
A. Chỉ mang lại cơ hội về thị trường mới và nguồn lao động giá rẻ.
B. Chủ yếu tạo ra thách thức về sự khác biệt kinh tế, văn hóa và quản lý.
C. Mang lại cả cơ hội về thị trường, lao động và tài nguyên, nhưng cũng đi kèm thách thức về hội nhập và chênh lệch phát triển.
D. Không có tác động đáng kể do các nước mới gia nhập có nền kinh tế tương đồng.
19. EU đã thành công trong việc tạo ra một không gian tự do đi lại và sinh sống cho công dân các nước thành viên. Khái niệm nào mô tả rõ nhất về không gian này?
A. Khu vực kinh tế riêng biệt.
B. Không gian Schengen.
C. Khối thương mại tự do.
D. Liên minh hải quan.
20. Liên minh Châu Âu đóng vai trò quan trọng trên trường quốc tế. EU thường hành động như một khối trong các vấn đề đối ngoại và an ninh như thế nào?
A. Mỗi quốc gia thành viên tự quyết định chính sách đối ngoại của mình.
B. Thường phối hợp hành động và đưa ra lập trường chung thông qua Chính sách Đối ngoại và An ninh Chung (CFSP).
C. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế và bỏ qua các vấn đề chính trị.
D. Giao toàn bộ quyền quyết định đối ngoại cho một cơ quan duy nhất.
21. Trong cơ cấu tổ chức của EU, cơ quan nào có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các giá trị và nguyên tắc của EU, cũng như đảm bảo việc giải thích và áp dụng luật pháp EU một cách thống nhất?
A. Hội đồng Châu Âu (European Council).
B. Nghị viện Châu Âu (European Parliament).
C. Tòa án Công lý Châu Âu (Court of Justice of the European Union).
D. Ủy ban Châu Âu (European Commission).
22. Quá trình hình thành và phát triển của Liên minh Châu Âu (EU) là một quá trình liên tục, với những dấu mốc quan trọng. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc hướng tới một liên minh kinh tế và chính trị sâu rộng hơn?
A. Hiệp ước Rome (1957).
B. Hiệp ước Maastricht (1992).
C. Thành lập Cộng đồng Than Thép Châu Âu (ECSC) (1951).
D. Hiệp ước Paris (1951).
23. Liên minh Châu Âu (EU) hiện có bao nhiêu quốc gia thành viên?
A. 25 quốc gia.
B. 27 quốc gia.
C. 28 quốc gia.
D. 30 quốc gia.
24. Sự ra đời của đồng Euro đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong hệ thống tài chính và tiền tệ của các nước thành viên EU. Tuy nhiên, việc duy trì sự ổn định của đồng Euro cũng đối mặt với những thách thức nào?
A. Thiếu sự phối hợp giữa Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và các ngân hàng trung ương quốc gia.
B. Sự khác biệt lớn về chính sách tài khóa và khả năng cạnh tranh giữa các quốc gia.
C. Quá nhiều quốc gia sử dụng các loại tiền tệ khác nhau.
D. Không có thách thức nào, đồng Euro luôn ổn định tuyệt đối.
25. Sự kiện Brexit (Vương quốc Anh rời khỏi EU) có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và hoạt động của Liên minh Châu Âu?
A. Làm tăng cường sự đoàn kết và hội nhập sâu sắc hơn giữa các nước thành viên còn lại.
B. Cho thấy sự thách thức trong việc duy trì sự thống nhất của EU và tác động đến quá trình mở rộng.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế và chính trị của EU.
D. Dẫn đến sự hình thành một liên minh kinh tế song song với EU.