1. Đâu là một trong những mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) liên quan đến việc phát triển con người?
A. Tạo ra một thị trường lao động chung không có rào cản.
B. Thúc đẩy giáo dục, y tế, an sinh xã hội và bảo tồn di sản văn hóa.
C. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.
D. Phát triển các tiêu chuẩn chung về sản xuất và kinh doanh.
2. Đâu là mục tiêu kinh tế quan trọng nhất được đề ra trong Tầm nhìn Cộng đồng Kinh tế ASEAN 2025, tập trung vào việc tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy liên kết và hội nhập kinh tế khu vực?
A. Tăng cường hợp tác về khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo.
B. Nâng cao khả năng chống chịu của ASEAN trước các cú sốc bên ngoài, đặc biệt là về kinh tế.
C. Thúc đẩy một ASEAN kết nối, hội nhập và cạnh tranh hơn, với các nền kinh tế tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
D. Cải thiện khả năng quản lý rủi ro thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu.
3. Đâu là một trong những lĩnh vực ưu tiên hợp tác trong Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (ASPC)?
A. Phát triển các chương trình trao đổi văn hóa và nghệ thuật.
B. Giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, cướp biển.
C. Thúc đẩy thương mại và đầu tư song phương.
D. Hỗ trợ các nước thành viên trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp.
4. ASEAN có cơ chế hợp tác nào để giải quyết các thách thức về an ninh tài chính và tiền tệ trong khu vực?
A. Thiết lập một ngân hàng trung ương chung cho toàn ASEAN.
B. Thúc đẩy hợp tác thông qua các thỏa thuận chi-la, diễn đàn Bộ trưởng Tài chính ASEAN và Thống đốc Ngân hàng Trung ương ASEAN.
C. Áp dụng một loại tiền tệ chung duy nhất cho toàn khu vực.
D. Chỉ tập trung vào việc trao đổi thông tin về lạm phát.
5. ASEAN có những biện pháp nào để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong khu vực?
A. Chỉ tập trung vào việc hỗ trợ các tập đoàn đa quốc gia.
B. Tạo điều kiện tiếp cận tài chính, thông tin thị trường, đào tạo và phát triển kỹ năng, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hành chính.
C. Hạn chế sự tham gia của SMEs vào chuỗi giá trị khu vực.
D. Chỉ khuyến khích SMEs hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
6. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có ý nghĩa như thế nào đối với ASEAN và khu vực?
A. Làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong các thỏa thuận thương mại.
B. Tạo ra một khuôn khổ thương mại tự do lớn nhất thế giới, tăng cường kết nối kinh tế, thúc đẩy đầu tư và chuỗi cung ứng khu vực.
C. Chỉ tập trung vào việc tự do hóa thương mại hàng hóa, bỏ qua các lĩnh vực khác.
D. Chủ yếu là một thỏa thuận mang tính biểu tượng, ít có tác động thực tế.
7. Theo phân tích về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào tập trung vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội và phát triển nguồn nhân lực?
A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
B. Cộng đồng An ninh - Chính trị ASEAN (ASPC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Pháp quyền và Nhân quyền ASEAN.
8. Theo Tầm nhìn Cộng đồng Kinh tế ASEAN 2025, một trong những mục tiêu quan trọng về kết nối là gì?
A. Tập trung phát triển hạ tầng du lịch, khuyến khích du lịch nội khối.
B. Nâng cao kết nối về hạ tầng giao thông, logistics, năng lượng và viễn thông để tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
C. Tăng cường kết nối về văn hóa, thúc đẩy trao đổi sinh viên và nghệ sĩ.
D. Phát triển các kênh truyền thông đa phương tiện để quảng bá hình ảnh ASEAN.
9. Việc mở rộng thành viên của ASEAN đã góp phần như thế nào vào vai trò và ảnh hưởng của tổ chức này trên trường quốc tế?
A. Làm giảm sự đoàn kết nội bộ do sự khác biệt về lợi ích.
B. Tăng cường sự đa dạng, quy mô kinh tế và ảnh hưởng chính trị của ASEAN, biến khu vực này thành một trung tâm kinh tế quan trọng.
C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thị trường tiêu thụ nội khối.
D. Làm phức tạp hóa quá trình ra quyết định do có nhiều tiếng nói hơn.
10. Theo phân tích phổ biến, cạnh tranh trong bối cảnh Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào?
A. Cạnh tranh về mặt quân sự và an ninh quốc phòng giữa các nước.
B. Cạnh tranh để thu hút đầu tư nước ngoài, nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong khu vực trên thị trường quốc tế.
C. Cạnh tranh trong lĩnh vực du lịch và văn hóa để thu hút du khách.
D. Cạnh tranh về nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên chiến lược.
11. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định tại khu vực Đông Nam Á?
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, bỏ qua các yếu tố chính trị.
B. Là một diễn đàn để các nước thành viên đối thoại, tham vấn và giải quyết các bất đồng thông qua biện pháp hòa bình.
C. Tạo ra một liên minh quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
D. Tích cực can thiệp vào các cuộc xung đột nội bộ của các quốc gia.
12. Đâu là một trong những thách thức đối với việc duy trì đoàn kết và sự gắn kết trong ASEAN?
A. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, mức độ phát triển và quan điểm chính trị giữa các nước thành viên.
C. Thiếu các cuộc họp thượng đỉnh định kỳ.
D. Sự phụ thuộc quá mức vào viện trợ từ bên ngoài.
13. Đâu là một trong những cam kết của ASEAN về phát triển nguồn nhân lực, nhằm đáp ứng yêu cầu của hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Hạn chế sự di chuyển lao động quốc tế.
B. Thúc đẩy công nhận lẫn nhau các bằng cấp và kỹ năng chuyên môn, nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo lao động có kỹ năng thấp.
D. Tạo ra các rào cản đối với việc chuyển giao kiến thức và công nghệ.
14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong việc thực hiện mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khối kinh tế lớn như Liên minh Châu Âu (EU).
C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực công nghệ mới.
D. Sự bất ổn chính trị tại một số quốc gia láng giềng của ASEAN.
15. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM) đóng vai trò gì trong việc triển khai Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Chỉ đưa ra các khuyến nghị về chính sách, không có quyền quyết định.
B. Đóng vai trò chủ đạo trong việc hoạch định, điều phối và giám sát việc thực hiện các sáng kiến và kế hoạch hành động của AEC.
C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp thương mại phức tạp.
D. Chịu trách nhiệm chính về các hoạt động văn hóa và giáo dục của ASEAN.
16. ASEAN đóng vai trò gì trong việc định hình các vấn đề an ninh khu vực và quốc tế?
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế nội khối.
B. Là một đối tác đối thoại quan trọng và đóng góp vào việc xây dựng lòng tin, thúc đẩy hợp tác an ninh khu vực thông qua các cơ chế như Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng các nước ASEAN Mở rộng (ADMM+).
C. Luôn đi đầu trong việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
D. Chỉ giải quyết các vấn đề an ninh liên quan trực tiếp đến lãnh thổ của các nước thành viên.
17. Đâu là một trong những sáng kiến quan trọng của ASEAN nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường?
A. Chương trình Hỗ trợ Phát triển Nông nghiệp Bền vững.
B. Kế hoạch Hành động ASEAN về Môi trường và Phát triển Bền vững.
C. Sáng kiến Tăng cường Năng lực Cạnh tranh Nông nghiệp.
D. Chương trình Hợp tác Du lịch ASEAN.
18. ASEAN đã thể hiện vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác và đối thoại về biển Đông?
A. Tập trung vào việc quân sự hóa khu vực biển.
B. Là một diễn đàn để các nước thảo luận, xây dựng lòng tin và thúc đẩy việc tuân thủ luật pháp quốc tế, bao gồm cả việc đàm phán Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
C. Chỉ giải quyết các vấn đề hàng hải liên quan đến thương mại.
D. Không có vai trò hay tiếng nói trong các vấn đề tranh chấp trên biển.
19. Đâu là một ví dụ về hợp tác trong lĩnh vực khoa học và công nghệ giữa các nước ASEAN?
A. Tổ chức các cuộc thi thể thao quốc tế.
B. Thúc đẩy các chương trình nghiên cứu chung, trao đổi chuyên gia và chuyển giao công nghệ.
C. Xây dựng một mạng lưới thư viện số chung.
D. Phối hợp tổ chức các lễ hội văn hóa.
20. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu trong khu vực?
A. Tập trung chủ yếu vào việc phát triển năng lượng tái tạo, hạn chế tối đa năng lượng hóa thạch.
B. Thúc đẩy hợp tác trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
C. Ban hành các quy định pháp lý nghiêm ngặt, bắt buộc tất cả các nước thành viên phải tuân thủ.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh phi truyền thống, không can thiệp vào chính sách môi trường của từng quốc gia.
21. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của ASEAN, đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?
A. Nguyên tắc đồng thuận và tham vấn.
B. Nguyên tắc không can thiệp và tôn trọng chủ quyền.
C. Nguyên tắc phân biệt đối xử và ưu đãi.
D. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào một quốc gia lãnh đạo.
22. Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) có vai trò gì trong việc thúc đẩy thương mại nội khối?
A. Tạo ra một cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn chung về sản phẩm và dịch vụ trong khu vực.
C. Loại bỏ phần lớn các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa được sản xuất trong khu vực ASEAN.
D. Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
23. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của ASEAN liên quan đến việc xây dựng một nhận dạng ASEAN?
A. Thúc đẩy sự thống nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Nâng cao ý thức về một cộng đồng chung, chia sẻ bản sắc, giá trị và mục tiêu, đồng thời tăng cường sự gắn kết giữa người dân.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh của ASEAN ra thế giới.
D. Tạo ra một hệ thống giáo dục chung cho toàn khu vực.
24. Theo phân tích, ngoại giao của ASEAN thường được đặc trưng bởi phương pháp nào?
A. Tiếp cận đối đầu và áp đặt.
B. Tham vấn, đồng thuận và xây dựng lòng tin, nhấn mạnh vào các giải pháp hòa bình và ngoại giao.
C. Can thiệp quân sự để giải quyết xung đột.
D. Chỉ tập trung vào các hiệp định song phương.
25. ASEAN đã có những bước tiến quan trọng trong việc tạo thuận lợi hóa thương mại, ví dụ như việc triển khai Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). Mục tiêu chính của AFTA là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực an ninh mạng và phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
B. Tạo ra một khu vực mậu dịch tự do thông qua việc giảm dần và loại bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với hàng hóa.
C. Xây dựng một liên minh tiền tệ chung cho các nước thành viên ASEAN.
D. Tăng cường hợp tác về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.