1. Liên bang Nga đang có những định hướng phát triển kinh tế nào để đa dạng hóa cơ cấu?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản và khai thác khoáng sản.
B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến, công nghệ cao và dịch vụ.
C. Tập trung vào phát triển du lịch và dịch vụ tài chính.
D. Đẩy mạnh sản xuất hàng tiêu dùng và dệt may.
2. Liên bang Nga có thế mạnh đặc biệt về lĩnh vực khoa học và công nghệ nào sau đây?
A. Công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
B. Công nghệ sinh học và y tế.
C. Công nghệ vũ trụ, năng lượng hạt nhân và quốc phòng.
D. Công nghệ vật liệu mới và nano.
3. Liên bang Nga có những lợi thế chiến lược nào về vị trí địa lý cho phát triển kinh tế?
A. Tiếp giáp nhiều cường quốc kinh tế và có đường bờ biển dài.
B. Nằm ở trung tâm lục địa Á-Âu, thuận lợi giao thương.
C. Sở hữu nhiều eo biển chiến lược và các tuyến đường biển quan trọng.
D. Có đường biên giới dài với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển.
4. Chính sách đối ngoại của Liên bang Nga có tác động như thế nào đến phát triển kinh tế?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa.
B. Tạo cơ hội hợp tác và thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng cũng đối mặt với rủi ro từ căng thẳng địa chính trị.
C. Luôn nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ các nước phương Tây.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế quốc gia.
5. Biện pháp nào thường được áp dụng để khắc phục tình trạng khan hiếm lao động ở các vùng xa xôi, thưa dân của Liên bang Nga?
A. Tăng cường nhập khẩu lao động từ các nước láng giềng.
B. Phát triển tự động hóa và công nghệ thay thế lao động thủ công.
C. Cung cấp các chính sách ưu đãi, hỗ trợ di cư và an sinh xã hội.
D. Giảm giờ làm và tăng lương cho người lao động hiện tại.
6. Liên bang Nga có những hoạt động kinh tế biển nào quan trọng?
A. Du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
B. Khai thác hải sản và vận tải biển.
C. Du lịch biển và khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
D. Nuôi trồng thủy sản và vận tải biển.
7. Tại sao Liên bang Nga lại có cơ cấu kinh tế phụ thuộc nhiều vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là năng lượng?
A. Do diện tích rộng lớn và dân số tập trung ở các vùng giàu tài nguyên.
B. Do lịch sử phát triển công nghiệp nặng và sự phân bố tài nguyên không đồng đều.
C. Do các chính sách khuyến khích xuất khẩu tài nguyên và công nghệ khai thác hiện đại.
D. Do vị trí địa lý hiểm trở, khó phát triển các ngành công nghiệp chế biến sâu.
8. Đâu là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở các vùng Siberia và Viễn Đông của Liên bang Nga?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, lâm nghiệp.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
9. Liên bang Nga có mối quan hệ kinh tế song phương quan trọng với quốc gia nào sau đây ở khu vực Đông Á?
A. Nhật Bản.
B. Hàn Quốc.
C. Trung Quốc.
D. Việt Nam.
10. Khó khăn về mặt khí hậu ảnh hưởng đến nền kinh tế Liên bang Nga như thế nào?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp quanh năm.
B. Hạn chế mùa vụ sản xuất và tăng chi phí cho các ngành như xây dựng, giao thông.
C. Giúp giảm chi phí năng lượng cho sưởi ấm.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch biển.
11. Khu vực nào của Liên bang Nga có mật độ dân số cao nhất và là trung tâm kinh tế quan trọng?
A. Siberia.
B. Viễn Đông.
C. Vùng Liên bang Trung tâm (bao gồm Moscow).
D. Vùng Liên bang Nam.
12. Ngành công nghiệp nào của Nga có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thiết bị cho ngành năng lượng?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Công nghiệp chế tạo máy và công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp thực phẩm.
13. Thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn lao động chất lượng cao.
B. Sự phụ thuộc vào giá cả hàng hóa xuất khẩu và các lệnh trừng phạt kinh tế quốc tế.
C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa thấp.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông chưa phát triển đồng bộ.
14. Yếu tố nào sau đây gây khó khăn cho việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các vùng Viễn Đông và Siberia?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông và kỹ thuật còn hạn chế.
C. Chính sách bảo vệ môi trường quá nghiêm ngặt.
D. Giá cả nguyên liệu trên thị trường thế giới biến động.
15. Đâu là ngành dịch vụ có vai trò ngày càng tăng trong nền kinh tế Liên bang Nga hiện đại?
A. Dịch vụ vận tải đường thủy.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
C. Dịch vụ sản xuất nông nghiệp.
D. Dịch vụ khai thác khoáng sản.
16. Cơ cấu ngành nông nghiệp của Liên bang Nga có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tập trung vào cây công nghiệp nhiệt đới.
B. Phát triển mạnh chăn nuôi gia cầm và thủy sản.
C. Ưu tiên cây lương thực (lúa mì) và chăn nuôi gia súc lớn.
D. Chủ yếu là sản xuất rau quả trái vụ.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên của Liên bang Nga?
A. Trữ lượng khoáng sản đa dạng, đặc biệt là kim loại màu và năng lượng.
B. Tài nguyên rừng phong phú, chiếm diện tích lớn.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các sông lớn và hồ Baikal.
D. Đất phù sa màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh.
18. Đâu là ngành kinh tế có vai trò quan trọng thứ hai sau công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí ở Liên bang Nga?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp vũ trụ và hàng không.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Dịch vụ vận tải.
19. Thế mạnh nào của Liên bang Nga giúp nước này giữ vững vị thế là một cường quốc về công nghiệp vũ trụ?
A. Nguồn nhân lực dồi dào và chi phí sản xuất thấp.
B. Nền tảng khoa học kỹ thuật vững chắc và kinh nghiệm lâu đời.
C. Sự đầu tư mạnh mẽ từ các tập đoàn tư nhân.
D. Sự hỗ trợ của các quốc gia đồng minh.
20. Ngành công nghiệp nào được xem là trụ cột của nền kinh tế Liên bang Nga, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu?
A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp dệt may.
21. Liên bang Nga có lợi thế về nguồn năng lượng tái tạo nào?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng sinh khối.
22. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách tái cơ cấu kinh tế Liên bang Nga nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng?
A. Tăng cường đầu tư vào các dự án năng lượng mới.
B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế biến và công nghệ cao.
C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Giảm quy mô sản xuất các ngành công nghiệp truyền thống.
23. Ngành giao thông vận tải nào đóng vai trò chủ đạo trong việc vận chuyển hàng hóa và kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn của Liên bang Nga?
A. Giao thông đường bộ.
B. Giao thông đường hàng không.
C. Giao thông đường sắt.
D. Giao thông đường sông và biển.
24. Liên bang Nga có những khó khăn gì trong việc phát triển nông nghiệp so với các cường quốc nông nghiệp khác?
A. Thiếu lao động có trình độ và vốn đầu tư.
B. Khí hậu khắc nghiệt, diện tích đất nông nghiệp hạn chế và chất lượng đất không đồng đều.
C. Hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông thôn lạc hậu.
D. Thị trường tiêu thụ nông sản nội địa nhỏ bé.
25. Hồ Baikal, một di sản thiên nhiên thế giới, có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất đối với Liên bang Nga ở khía cạnh nào?
A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp.
B. Phát triển du lịch sinh thái và nguồn nước ngọt quý giá.
C. Nguồn cung cấp năng lượng thủy điện khổng lồ.
D. Nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất.