1. Tác động tích cực của việc Trung Quốc gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đến nền kinh tế nước này là gì?
A. Tăng cường các rào cản thương mại.
B. Thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Giảm thiểu vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp nội địa.
2. Sự phát triển của các đặc khu kinh tế ven biển của Trung Quốc có mục đích chính là gì?
A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng.
D. Nghiên cứu khoa học và công nghệ vũ trụ.
3. Trung Quốc đang đối mặt với thách thức nào trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao như trước đây?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh gia tăng từ các quốc gia mới nổi.
C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa giảm sút.
D. Sự chuyển đổi mô hình tăng trưởng, chi phí lao động tăng và các yếu tố bên ngoài.
4. Biện pháp nào sau đây không phải là chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Tập trung phát triển kinh tế dựa vào nông nghiệp.
C. Chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững và sáng tạo.
D. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
5. Đâu là nguyên nhân chính khiến Trung Quốc trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Thị trường nội địa nhỏ và ít có tiềm năng.
B. Lực lượng lao động giá rẻ, thị trường tiêu thụ lớn và chính sách ưu đãi.
C. Hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Ngành công nghệ lạc hậu.
6. Chính sách Một vành đai, một con đường (BRI) của Trung Quốc có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với kinh tế Trung Quốc và khu vực?
A. Chỉ tập trung phát triển nội địa.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và kết nối hạ tầng toàn cầu, mở rộng thị trường cho hàng hóa Trung Quốc.
C. Hạn chế hợp tác kinh tế với các nước châu Âu.
D. Tăng cường nhập khẩu lao động từ các nước đang phát triển.
7. Đâu là ngành dịch vụ có tốc độ phát triển nhanh và đóng góp ngày càng lớn vào GDP của Trung Quốc?
A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
B. Ngân hàng, bảo hiểm và tài chính.
C. Khai thác than và quặng sắt.
D. Sản xuất hàng dệt may.
8. Trung Quốc đang nỗ lực chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng nhiều yếu tố sang mô hình tăng trưởng dựa vào yếu tố nào?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư và xuất khẩu.
C. Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
D. Lao động giá rẻ.
9. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Trung Quốc khi chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Sự tồn tại của các doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả và vấn đề môi trường.
C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Thị trường nội địa quá nhỏ.
10. Thách thức nào sau đây đặt ra cho Trung Quốc khi đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng?
A. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ.
B. Tăng gánh nặng an sinh xã hội và quỹ hưu trí.
C. Giảm nhu cầu tiêu dùng nội địa.
D. Tăng nguồn cung lao động.
11. Vai trò của Trung Quốc trong thương mại quốc tế ngày càng tăng thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
A. Là quốc gia nhập khẩu hàng hóa hàng đầu thế giới.
B. Là quốc gia có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất thế giới.
C. Là quốc gia xuất khẩu hàng hóa thô và nhập khẩu hàng tiêu dùng.
D. Là quốc gia có thặng dư thương mại lớn nhất thế giới với hầu hết các đối tác.
12. Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội mà Trung Quốc đang đối mặt do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?
A. Giảm dân số thành thị.
B. Áp lực lên hạ tầng, dịch vụ công cộng và gia tăng bất bình đẳng.
C. Thị trường lao động bị thu hẹp.
D. Sự đồng đều về mức sống giữa nông thôn và thành thị.
13. Trung Quốc hiện nay được coi là công xưởng của thế giới chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và chưa khai thác.
B. Lực lượng lao động dồi dào, giá rẻ và kỹ năng ngày càng nâng cao.
C. Nền khoa học kỹ thuật vượt trội so với các nước phát triển.
D. Thị trường nội địa nhỏ bé và ít có nhu cầu tiêu dùng.
14. Vai trò của các doanh nghiệp tư nhân trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Đóng góp ngày càng lớn vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
D. Bị hạn chế hoàn toàn bởi các doanh nghiệp nhà nước.
15. Đâu là ngành công nghiệp mũi nhọn mà Trung Quốc đang tập trung đầu tư phát triển mạnh mẽ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế?
A. Sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
B. Công nghệ cao, trí tuệ nhân tạo và sản xuất chất bán dẫn.
C. Khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Nông nghiệp truyền thống.
16. Đâu là ngành kinh tế truyền thống có vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế Trung Quốc, nhưng đang đối mặt với thách thức chuyển đổi trong thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa?
A. Công nghiệp chế tạo máy móc
B. Nông nghiệp và khai thác khoáng sản
C. Công nghệ thông tin và viễn thông
D. Dịch vụ tài chính ngân hàng
17. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách Made in China 2025?
A. Trở thành cường quốc xuất khẩu nông sản.
B. Nâng cao năng lực sản xuất công nghệ cao và tự chủ về công nghệ.
C. Tập trung vào ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
D. Phát triển ngành du lịch nội địa.
18. Sự phân hóa giàu nghèo ở Trung Quốc hiện nay có xu hướng gia tăng, nguyên nhân chủ yếu đến từ đâu?
A. Chính sách phân phối lại tài sản công bằng.
B. Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng và các ngành kinh tế.
C. Mức lương cơ bản đồng đều cho mọi người lao động.
D. Sự suy giảm của tầng lớp trung lưu.
19. Vai trò của các khu kinh tế ven biển trong chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc là gì?
A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp.
B. Là cửa ngõ thu hút vốn, công nghệ và đẩy mạnh xuất khẩu.
C. Là trung tâm nghiên cứu khoa học cơ bản.
D. Là khu vực bảo tồn thiên nhiên.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Trung Quốc từ những năm 1980?
A. Sự bùng nổ dân số.
B. Chính sách cải cách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Nền giáo dục tiên tiến.
21. Trung Quốc đã áp dụng chính sách nào để khuyến khích phát triển các vùng nội địa kém phát triển hơn?
A. Chuyển dịch toàn bộ các ngành công nghiệp ra khỏi vùng ven biển.
B. Đầu tư vào hạ tầng, ưu đãi thuế và phát triển các khu kinh tế mới.
C. Giảm thiểu hoạt động kinh tế tại các vùng này.
D. Hạn chế di dân từ các vùng này đến các thành phố lớn.
22. Chính sách một con (One-child policy) của Trung Quốc, dù đã được điều chỉnh, đã có tác động lâu dài nào đến cơ cấu lao động?
A. Tăng số lượng lao động trẻ.
B. Giảm nguồn cung lao động và làm tăng tỷ lệ dân số già.
C. Không ảnh hưởng đến nguồn cung lao động.
D. Tăng tỷ lệ lao động nữ trong lực lượng lao động.
23. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế Trung Quốc trong những thập kỷ gần đây thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tăng nhanh tỷ trọng của ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp và tăng tỷ trọng của ngành dịch vụ.
C. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp và giảm tỷ trọng của ngành công nghiệp.
D. Tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
24. Sự phát triển của thương mại điện tử ở Trung Quốc có tác động như thế nào đến nền kinh tế?
A. Làm giảm nhu cầu tiêu dùng.
B. Thúc đẩy tiêu dùng, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và tăng trưởng ngành logistics.
C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Làm suy giảm vai trò của các trung tâm thương mại truyền thống.
25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Trung Quốc đang đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế bền vững hiện nay?
A. Thiếu lao động có tay nghề.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá thấp.
D. Sự phụ thuộc quá lớn vào nhập khẩu nguyên liệu.