[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

1. Tại sao việc tách biệt rõ ràng giao diện (interface) và cài đặt (implementation) của một mô đun lại quan trọng trong thiết kế phần mềm?

A. Để làm cho chương trình khó hiểu hơn đối với người mới bắt đầu.
B. Để cho phép thay đổi cài đặt bên trong mà không ảnh hưởng đến các mô đun khác sử dụng giao diện đó.
C. Để tăng cường số lượng lỗi tiềm ẩn trong mã nguồn.
D. Để đảm bảo tất cả các mô đun đều sử dụng cùng một ngôn ngữ lập trình.

2. Trong thiết kế mô đun, tại sao việc đặt tên cho mô đun và các hàm bên trong nó lại quan trọng?

A. Để làm cho mã nguồn khó hiểu hơn đối với người khác.
B. Giúp người khác (và chính bản thân sau này) hiểu rõ chức năng và mục đích của mô đun/hàm đó.
C. Để đảm bảo chương trình chạy nhanh hơn.
D. Tăng số lượng ký tự trong mã nguồn.

3. Việc một mô đun chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất, rõ ràng được gọi là gì?

A. Tính phụ thuộc cao (High Coupling).
B. Tính gắn kết thấp (Low Cohesion).
C. Tính gắn kết cao (High Cohesion).
D. Tính đóng gói yếu (Weak Encapsulation).

4. Việc sử dụng các mô đun có thể giúp cải thiện khả năng kiểm thử (testability) của chương trình như thế nào?

A. Khiến việc kiểm thử trở nên khó khăn hơn vì có quá nhiều mô đun.
B. Cho phép kiểm thử từng mô đun một cách độc lập, dễ dàng hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử.
D. Yêu cầu kiểm thử toàn bộ hệ thống cùng một lúc.

5. Việc sử dụng các mô đun có thể giúp giảm thiểu code duplication (sự lặp lại mã) bằng cách nào?

A. Mỗi khi cần một chức năng, ta sao chép toàn bộ mã của chức năng đó vào nhiều nơi.
B. Viết chức năng đó một lần trong một mô đun và gọi sử dụng nó từ nhiều nơi khác nhau.
C. Sử dụng các biến tạm thời thay vì các hàm để thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
D. Đóng gói tất cả mã nguồn vào một tệp tin duy nhất để tránh trùng lặp.

6. Nếu một mô đun cần truy cập dữ liệu từ một mô đun khác, cách tiếp cận tốt nhất là gì để duy trì tính độc lập?

A. Truy cập trực tiếp vào các biến bên trong của mô đun kia.
B. Sử dụng một hàm hoặc phương thức được cung cấp bởi mô đun kia thông qua giao diện của nó.
C. Sao chép toàn bộ dữ liệu của mô đun kia.
D. Viết lại chức năng của mô đun kia trong mô đun hiện tại.

7. Trong thiết kế mô đun, phụ thuộc (dependency) giữa hai mô đun có nghĩa là gì?

A. Hai mô đun không bao giờ tương tác với nhau.
B. Một mô đun cần sử dụng hoặc phụ thuộc vào chức năng hoặc dữ liệu của mô đun kia.
C. Hai mô đun có cùng một tên gọi.
D. Hai mô đun chỉ tồn tại trong cùng một tệp tin.

8. Mục đích chính của việc sử dụng các hàm (functions) hoặc phương thức (methods) trong một mô đun là gì?

A. Làm cho mã nguồn khó đọc hơn.
B. Tổ chức mã thành các khối chức năng có thể quản lý được và gọi lại.
C. Yêu cầu người dùng nhập dữ liệu nhiều lần.
D. Tăng tốc độ xử lý bằng cách giảm số lượng biến.

9. Nếu một mô đun thực hiện nhiều chức năng không liên quan, thì mô đun đó có xu hướng bị thiếu đặc tính gì?

A. Tính gắn kết cao (High Cohesion).
B. Tính độc lập (Independence).
C. Tính đóng gói (Encapsulation).
D. Tính phụ thuộc thấp (Low Coupling).

10. Khi hai mô đun có sự phụ thuộc lẫn nhau ở mức độ cao, điều này có nghĩa là gì?

A. Sự thay đổi trong một mô đun ít ảnh hưởng đến mô đun kia.
B. Sự thay đổi trong một mô đun có khả năng cao sẽ yêu cầu thay đổi trong mô đun kia.
C. Hai mô đun hoàn toàn độc lập và không tương tác với nhau.
D. Một mô đun có thể hoạt động mà không cần sự tồn tại của mô đun kia.

11. Khi một thay đổi nhỏ trong logic của một mô đun yêu cầu cập nhật ở nhiều mô đun khác, điều này phản ánh vấn đề gì trong thiết kế?

A. Tính gắn kết cao (High Cohesion).
B. Tính độc lập cao (High Independence).
C. Tính phụ thuộc cao (High Coupling).
D. Tính tái sử dụng mã tốt (Good Code Reusability).

12. Một mô đun trong lập trình thường được định nghĩa là gì?

A. Một đoạn mã lệnh độc lập thực hiện một chức năng cụ thể, có thể được sử dụng lại.
B. Toàn bộ mã nguồn của một ứng dụng.
C. Một biến toàn cục được khai báo trong chương trình.
D. Một tệp tin cấu hình của hệ điều hành.

13. Tính gắn kết cao (High Cohesion) trong một mô đun đề cập đến điều gì?

A. Mức độ mà các chức năng bên trong mô đun liên quan chặt chẽ và tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất.
B. Mức độ mà mô đun tương tác với các mô đun khác trong hệ thống.
C. Số lượng biến toàn cục mà mô đun sử dụng.
D. Độ phức tạp của thuật toán được triển khai trong mô đun.

14. Trong ngữ cảnh thiết kế mô đun, API (Application Programming Interface) của một mô đun đại diện cho điều gì?

A. Toàn bộ mã nguồn của mô đun.
B. Các quy tắc và định nghĩa mà các chương trình khác sử dụng để tương tác với mô đun đó.
C. Thông tin về hiệu suất hoạt động của mô đun.
D. Cấu trúc dữ liệu bên trong của mô đun.

15. Một mô đun có giao diện (interface) rõ ràng có nghĩa là gì đối với người sử dụng mô đun đó?

A. Họ biết chính xác cách mô đun được xây dựng bên trong.
B. Họ biết cách gọi các chức năng của mô đun mà không cần biết chi tiết cài đặt bên trong.
C. Họ có thể thay đổi trực tiếp mã nguồn của mô đun.
D. Họ phải hiểu toàn bộ hệ thống để sử dụng mô đun.

16. Nếu bạn cần sửa một lỗi trong một chương trình lớn, và chương trình đó được thiết kế theo mô đun tốt, bạn sẽ ưu tiên thực hiện hành động nào đầu tiên?

A. Tắt toàn bộ hệ thống và khởi động lại.
B. Xác định mô đun nào có khả năng chứa lỗi dựa trên triệu chứng và tiến hành kiểm tra mô đun đó.
C. Viết lại toàn bộ mã nguồn của chương trình.
D. Nhờ một lập trình viên khác sửa lỗi mà không cần tìm hiểu nguyên nhân.

17. Khi thiết kế một mô đun, điều quan trọng nhất cần xem xét về mối quan hệ với các mô đun khác là gì?

A. Mô đun nên có càng nhiều phụ thuộc càng tốt để dễ dàng tích hợp.
B. Mô đun nên có giao diện rõ ràng và ít phụ thuộc nhất có thể với các mô đun khác.
C. Mô đun nên tương tác trực tiếp với mọi mô đun khác trong hệ thống.
D. Mô đun không cần quan tâm đến các mô đun khác vì chúng sẽ tự động tương thích.

18. Khi thiết kế một mô đun xử lý dữ liệu người dùng, thành phần nào sau đây nên được xem là một phần của giao diện của mô đun đó?

A. Biến lưu trữ tạm thời dữ liệu đầu vào.
B. Hàm để nhận dữ liệu đầu vào và hàm để trả về kết quả xử lý.
C. Cấu trúc dữ liệu nội bộ dùng để sắp xếp dữ liệu.
D. Chi tiết thuật toán lọc dữ liệu.

19. Trong thiết kế chương trình theo mô đun, thuật ngữ Abstraction (Trừu tượng hóa) thường ám chỉ điều gì?

A. Tập trung vào tất cả các chi tiết nhỏ nhất của việc triển khai.
B. Tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất và bỏ qua các chi tiết không cần thiết.
C. Tạo ra các mô đun càng phức tạp càng tốt.
D. Sử dụng nhiều biến toàn cục để liên kết các mô đun.

20. Theo quan điểm về thiết kế chương trình theo mô đun, điều gì là mục tiêu chính của việc chia nhỏ chương trình lớn thành các mô đun nhỏ hơn?

A. Giảm thiểu số lượng dòng code trong toàn bộ chương trình.
B. Tăng cường khả năng tái sử dụng code và đơn giản hóa quá trình phát triển, bảo trì.
C. Đảm bảo chương trình có thể chạy trên mọi hệ điều hành mà không cần chỉnh sửa.
D. Tự động hóa hoàn toàn việc kiểm thử chương trình.

21. Khái niệm Modularity (Tính mô đun) trong lập trình đề cập đến việc gì?

A. Việc viết mã nguồn dưới dạng một khối lớn, không chia nhỏ.
B. Việc chia nhỏ chương trình thành các phần nhỏ, độc lập, có thể quản lý được.
C. Sử dụng duy nhất một ngôn ngữ lập trình cho toàn bộ dự án.
D. Tự động hóa quá trình biên dịch chương trình.

22. Khi phát triển một ứng dụng lớn, việc phân chia thành các mô đun giúp đội ngũ phát triển như thế nào?

A. Mỗi lập trình viên phải làm việc trên toàn bộ mã nguồn.
B. Cho phép nhiều lập trình viên làm việc song song trên các mô đun khác nhau, tăng hiệu quả.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên trong đội.
D. Yêu cầu tất cả các thành viên phải có kiến thức chuyên sâu về mọi lĩnh vực.

23. Khái niệm Information Hiding liên quan đến thiết kế mô đun như thế nào?

A. Bắt buộc tất cả các biến và hàm của mô đun phải được khai báo là public.
B. Che giấu chi tiết cài đặt bên trong của mô đun, chỉ công khai giao diện cần thiết cho các mô đun khác.
C. Tự động hóa việc tạo tài liệu mô tả chi tiết cho mọi mô đun.
D. Đảm bảo mọi mô đun đều có quyền truy cập vào mọi dữ liệu của chương trình.

24. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính quan trọng của mô đun tốt?

A. Tính đóng gói (Encapsulation).
B. Tính phụ thuộc cao (High Coupling).
C. Tính gắn kết cao (High Cohesion).
D. Tính độc lập (Independence).

25. Một hệ thống phần mềm được thiết kế tốt theo mô đun có thể mang lại lợi ích gì trong quá trình bảo trì?

A. Việc sửa lỗi ở một mô đun sẽ tự động sửa lỗi ở tất cả các mô đun khác.
B. Dễ dàng xác định và sửa lỗi trong một mô đun cụ thể mà không ảnh hưởng nhiều đến phần còn lại của hệ thống.
C. Cần phải viết lại toàn bộ chương trình mỗi khi có một lỗi nhỏ.
D. Quá trình bảo trì trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc tách biệt rõ ràng giao diện (interface) và cài đặt (implementation) của một mô đun lại quan trọng trong thiết kế phần mềm?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

2. Trong thiết kế mô đun, tại sao việc đặt tên cho mô đun và các hàm bên trong nó lại quan trọng?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

3. Việc một mô đun chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất, rõ ràng được gọi là gì?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng các mô đun có thể giúp cải thiện khả năng kiểm thử (testability) của chương trình như thế nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

5. Việc sử dụng các mô đun có thể giúp giảm thiểu code duplication (sự lặp lại mã) bằng cách nào?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

6. Nếu một mô đun cần truy cập dữ liệu từ một mô đun khác, cách tiếp cận tốt nhất là gì để duy trì tính độc lập?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thiết kế mô đun, phụ thuộc (dependency) giữa hai mô đun có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

8. Mục đích chính của việc sử dụng các hàm (functions) hoặc phương thức (methods) trong một mô đun là gì?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một mô đun thực hiện nhiều chức năng không liên quan, thì mô đun đó có xu hướng bị thiếu đặc tính gì?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

10. Khi hai mô đun có sự phụ thuộc lẫn nhau ở mức độ cao, điều này có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

11. Khi một thay đổi nhỏ trong logic của một mô đun yêu cầu cập nhật ở nhiều mô đun khác, điều này phản ánh vấn đề gì trong thiết kế?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

12. Một mô đun trong lập trình thường được định nghĩa là gì?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

13. Tính gắn kết cao (High Cohesion) trong một mô đun đề cập đến điều gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

14. Trong ngữ cảnh thiết kế mô đun, API (Application Programming Interface) của một mô đun đại diện cho điều gì?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

15. Một mô đun có giao diện (interface) rõ ràng có nghĩa là gì đối với người sử dụng mô đun đó?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu bạn cần sửa một lỗi trong một chương trình lớn, và chương trình đó được thiết kế theo mô đun tốt, bạn sẽ ưu tiên thực hiện hành động nào đầu tiên?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

17. Khi thiết kế một mô đun, điều quan trọng nhất cần xem xét về mối quan hệ với các mô đun khác là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

18. Khi thiết kế một mô đun xử lý dữ liệu người dùng, thành phần nào sau đây nên được xem là một phần của giao diện của mô đun đó?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thiết kế chương trình theo mô đun, thuật ngữ Abstraction (Trừu tượng hóa) thường ám chỉ điều gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quan điểm về thiết kế chương trình theo mô đun, điều gì là mục tiêu chính của việc chia nhỏ chương trình lớn thành các mô đun nhỏ hơn?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

21. Khái niệm Modularity (Tính mô đun) trong lập trình đề cập đến việc gì?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

22. Khi phát triển một ứng dụng lớn, việc phân chia thành các mô đun giúp đội ngũ phát triển như thế nào?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm Information Hiding liên quan đến thiết kế mô đun như thế nào?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

24. Đặc tính nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính quan trọng của mô đun tốt?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 KHMT bài 28 Thiết kế chương trình theo mô đun

Tags: Bộ đề 1

25. Một hệ thống phần mềm được thiết kế tốt theo mô đun có thể mang lại lợi ích gì trong quá trình bảo trì?