[KNTT] Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 6 Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet
1. Khi tạo một liên kết chia sẻ cho tệp tin trên dịch vụ đám mây, tùy chọn Thời hạn truy cập (Access expiration) có ý nghĩa gì?
A. Liên kết chia sẻ sẽ tự động vô hiệu hóa sau một khoảng thời gian nhất định do người dùng cài đặt.
B. Tệp tin sẽ tự động bị xóa khỏi đám mây sau một khoảng thời gian nhất định.
C. Người nhận chỉ có thể xem tệp tin trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tốc độ tải xuống tệp tin sẽ giảm dần theo thời gian.
2. Khi bạn tải lên một tệp tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây, tệp đó được lưu trữ ở đâu về mặt vật lý?
A. Trên các máy chủ vật lý đặt tại các trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Trên máy tính cá nhân của bạn, chỉ hiển thị trạng thái đã tải lên.
C. Trên một ổ cứng di động mà bạn đã kết nối với máy tính.
D. Trên một máy chủ được chia sẻ công khai trên mạng internet.
3. Trong bối cảnh chia sẻ tệp tin, mật khẩu bảo vệ (password protection) cho một liên kết chia sẻ có chức năng chính là gì?
A. Yêu cầu người nhận nhập mật khẩu để có thể truy cập tệp tin.
B. Mã hóa tệp tin để chỉ người nhận có mật khẩu mới giải mã được.
C. Giới hạn số lần người nhận có thể tải xuống tệp tin.
D. Ngăn chặn việc liên kết chia sẻ bị chuyển tiếp cho người khác.
4. Một dịch vụ lưu trữ đám mây có thể hỗ trợ người dùng trong việc lưu trữ an toàn (secure storage) bằng cách nào?
A. Sử dụng các biện pháp mã hóa dữ liệu cả khi lưu trữ và khi truyền tải.
B. Chỉ cho phép người dùng tải lên các tệp tin có kích thước nhỏ.
C. Yêu cầu người dùng sử dụng kết nối internet không dây.
D. Tự động xóa các tệp tin sau một khoảng thời gian sử dụng.
5. Khi sử dụng tính năng chia sẻ cộng tác (collaborative sharing) trên một tệp tin tài liệu, điều gì thường xảy ra khi nhiều người cùng chỉnh sửa đồng thời?
A. Các thay đổi của mỗi người sẽ được hiển thị và hợp nhất vào tệp tin một cách gần như tức thời.
B. Chỉ có người tạo liên kết chia sẻ mới có thể chỉnh sửa tệp tin.
C. Tệp tin sẽ bị khóa và chỉ cho phép một người chỉnh sửa tại một thời điểm.
D. Mỗi người sẽ nhận được một bản sao riêng biệt của tệp tin để chỉnh sửa.
6. Khi chia sẻ tệp tin qua các dịch vụ đám mây, người dùng thường có tùy chọn thiết lập quyền truy cập. Quyền Chỉ xem (View only) cho phép người nhận làm gì với tệp tin?
A. Xem nội dung của tệp tin nhưng không thể tải xuống hoặc chỉnh sửa.
B. Tải xuống và chỉnh sửa nội dung của tệp tin.
C. Tải xuống và chia sẻ tệp tin với người khác.
D. Chỉ có thể xem tệp tin trên thiết bị của người chia sẻ.
7. Khi chia sẻ một tệp tin với tùy chọn chỉ cho phép người có liên kết xem (anyone with the link can view), điều này có nghĩa là gì?
A. Bất kỳ ai có đường dẫn liên kết đều có thể xem tệp tin mà không cần đăng nhập.
B. Chỉ những người dùng đã đăng nhập vào tài khoản dịch vụ đám mây mới xem được tệp tin.
C. Cần phải nhập mật khẩu được cung cấp kèm theo liên kết để xem tệp tin.
D. Chỉ những người được mời trực tiếp qua email mới xem được tệp tin.
8. Khi chia sẻ một tệp tin trên internet, việc sử dụng siêu liên kết (hyperlink) hoặc đường dẫn (link) cho phép người nhận thực hiện hành động gì?
A. Truy cập trực tiếp vào tệp tin đã được chia sẻ mà không cần tải xuống.
B. Chỉnh sửa nội dung của tệp tin gốc trên máy chủ của người chia sẻ.
C. Tải xuống một bản sao của toàn bộ thư mục chứa tệp tin.
D. Gửi một yêu cầu truy cập đến người đã chia sẻ tệp tin.
9. Trong các dịch vụ lưu trữ đám mây, sao lưu (backup) và đồng bộ hóa (synchronization) có điểm khác biệt cơ bản là gì?
A. Sao lưu tạo bản sao của dữ liệu để phục hồi, đồng bộ hóa cập nhật dữ liệu trên nhiều thiết bị.
B. Sao lưu chỉ áp dụng cho tệp tin, đồng bộ hóa áp dụng cho cả ứng dụng.
C. Sao lưu yêu cầu kết nối internet, đồng bộ hóa không yêu cầu.
D. Sao lưu chỉ thực hiện thủ công, đồng bộ hóa luôn tự động.
10. Khi chia sẻ một tệp tin và chọn tùy chọn cho phép người nhận tải xuống (allow download), điều này có nghĩa là gì?
A. Người nhận có thể tạo một bản sao của tệp tin về thiết bị của họ.
B. Người nhận chỉ có thể xem tệp tin trực tuyến.
C. Người nhận có thể chỉnh sửa tệp tin trực tiếp trên đám mây.
D. Người nhận có thể chia sẻ lại liên kết với người khác.
11. Trong ngữ cảnh lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet, khái niệm đám mây (cloud) thường đề cập đến điều gì?
A. Một dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến cho phép truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
B. Một loại máy chủ vật lý được đặt trong một trung tâm dữ liệu lớn.
C. Một phần mềm ứng dụng được cài đặt trên máy tính cá nhân để quản lý tệp tin.
D. Một giao thức mạng được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các máy tính.
12. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào thường đi kèm với các gói phần mềm văn phòng của Microsoft?
A. OneDrive
B. Google Drive
C. iCloud
D. Dropbox
13. Khái niệm lưu trữ đám mây cá nhân (personal cloud storage) khác với lưu trữ đám mây công cộng (public cloud storage) ở điểm nào?
A. Lưu trữ đám mây cá nhân thường do người dùng tự quản lý thiết bị lưu trữ, còn công cộng là do nhà cung cấp dịch vụ quản lý.
B. Lưu trữ đám mây cá nhân chỉ cho phép chia sẻ với một người, còn công cộng cho phép chia sẻ với nhiều người.
C. Lưu trữ đám mây cá nhân không yêu cầu kết nối internet, còn công cộng thì có.
D. Lưu trữ đám mây cá nhân có dung lượng không giới hạn, còn công cộng thì có giới hạn.
14. Việc sử dụng phiên bản cũ (version history) trong các dịch vụ lưu trữ đám mây cho phép người dùng làm gì?
A. Khôi phục lại các phiên bản trước đó của tệp tin nếu có thay đổi không mong muốn.
B. Chia sẻ tệp tin với nhiều người cùng lúc với các quyền khác nhau.
C. Nén tệp tin để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
D. Đồng bộ hóa tệp tin với các ứng dụng khác.
15. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào thường được tích hợp sẵn trên các thiết bị của Apple (iPhone, iPad, Mac) và hoạt động liền mạch với hệ điều hành của họ?
A. iCloud
B. Google Drive
C. OneDrive
D. Box
16. Trong các dịch vụ lưu trữ đám mây, thuật ngữ đồng bộ hóa (synchronization) mô tả quá trình nào?
A. Cập nhật tự động các tệp tin trên nhiều thiết bị để chúng luôn giống nhau.
B. Tạo bản sao lưu của tất cả tệp tin vào một ổ cứng ngoài.
C. Nén các tệp tin để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Mã hóa tệp tin để bảo mật thông tin.
17. Một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn dịch vụ lưu trữ đám mây là dung lượng lưu trữ (storage capacity). Dung lượng này thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Gigabyte (GB) hoặc Terabyte (TB).
B. Megapixel (MP).
C. Megahertz (MHz).
D. Kilobit trên giây (Kbps).
18. Khi sử dụng tính năng thông báo thay đổi (change notifications) trong các dịch vụ cộng tác đám mây, người dùng sẽ nhận được thông tin về điều gì?
A. Những cập nhật hoặc chỉnh sửa đã được thực hiện trên tệp tin được chia sẻ.
B. Tốc độ kết nối internet của người dùng.
C. Dung lượng lưu trữ còn trống trên tài khoản đám mây.
D. Các bản cập nhật phần mềm của dịch vụ đám mây.
19. Khi chia sẻ một tệp tin lớn qua email, người dùng thường gặp hạn chế về kích thước tệp đính kèm. Dịch vụ lưu trữ đám mây giải quyết vấn đề này bằng cách nào?
A. Cho phép tải tệp tin lên đám mây và chia sẻ đường dẫn liên kết thay vì tệp đính kèm trực tiếp.
B. Tự động nén tệp tin thành nhiều phần nhỏ hơn để gửi qua email.
C. Yêu cầu người nhận nâng cấp tài khoản email để nhận tệp lớn.
D. Chuyển đổi tệp tin thành định dạng văn bản thuần túy.
20. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào nổi tiếng với việc cung cấp dung lượng lưu trữ miễn phí ban đầu khá lớn và khả năng tích hợp sâu với hệ sinh thái của Google?
A. Google Drive
B. Dropbox
C. iCloud
D. Mega
21. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào là một ví dụ điển hình cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và đồng bộ hóa tệp tin giữa nhiều thiết bị?
A. Microsoft OneDrive
B. Microsoft Word
C. Microsoft Excel
D. Microsoft PowerPoint
22. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào là một lựa chọn phổ biến khác, được biết đến với giao diện đơn giản và khả năng tích hợp với nhiều ứng dụng bên thứ ba?
A. Dropbox
B. Google Drive
C. OneDrive
D. iCloud
23. Để đảm bảo an toàn và riêng tư khi chia sẻ tệp tin nhạy cảm, người dùng nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào?
A. Chia sẻ liên kết có mật khẩu và thời hạn truy cập, hoặc sử dụng mã hóa đầu cuối.
B. Chia sẻ công khai với mọi người có liên kết.
C. Chia sẻ tệp tin dưới dạng tệp đính kèm email thông thường.
D. Tải tệp tin lên các nền tảng mạng xã hội công cộng.
24. Khi chia sẻ tệp tin, quyền chỉnh sửa (edit permission) khác với quyền chỉ xem (view only permission) ở điểm nào?
A. Người có quyền chỉnh sửa có thể thay đổi nội dung tệp, còn người chỉ xem thì không.
B. Người có quyền chỉnh sửa chỉ có thể tải tệp xuống, còn người chỉ xem thì không.
C. Người có quyền chỉnh sửa có thể chia sẻ tệp với người khác, còn người chỉ xem thì không.
D. Người có quyền chỉnh sửa chỉ xem được tệp trên thiết bị của người chia sẻ, còn người chỉ xem thì xem được ở mọi nơi.
25. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây là gì đối với người dùng cá nhân?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi, mọi thiết bị và phòng tránh mất mát dữ liệu do hỏng hóc thiết bị.
B. Đảm bảo tốc độ truy cập internet luôn ở mức cao nhất cho mọi hoạt động.
C. Miễn nhiễm hoàn toàn với các loại virus và phần mềm độc hại.
D. Tăng cường hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân.