[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 bài 16 Ngành nghề trong lĩnh vực cơ khí động lực
1. Trong quá trình sửa chữa động cơ, việc kiểm tra độ thẳng hàng của trục khuỷu, trục cam là một phần của công việc gì?
A. Kiểm tra khí thải.
B. Bảo dưỡng cấp 1.
C. Chẩn đoán và căn chỉnh.
D. Vệ sinh động cơ.
2. Ngành nghề nào trong lĩnh vực cơ khí động lực tập trung vào việc thiết kế, chế tạo và sửa chữa các thiết bị sử dụng áp suất chất lỏng hoặc khí nén?
A. Cơ khí hàng không
B. Cơ khí thủy lực và khí nén
C. Cơ khí đóng tàu
D. Cơ khí chế biến
3. Trong quá trình vận hành động cơ, hiện tượng quá nhiệt (overheating) thường là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến hệ thống cơ khí động lực?
A. Hệ thống đánh lửa hoạt động quá mạnh.
B. Hệ thống bôi trơn bị thiếu hoặc hỏng.
C. Hệ thống làm mát bị trục trặc hoặc hiệu quả kém.
D. Hệ thống nhiên liệu quá nghèo.
4. Ngành nghề nào trong cơ khí động lực có liên quan đến việc thiết kế, chế tạo và bảo dưỡng các hệ thống điều khiển điện tử cho động cơ và các bộ phận khác của phương tiện?
A. Cơ khí luyện kim
B. Cơ khí tự động
C. Cơ khí bảo trì
D. Cơ khí vật liệu
5. Trong ngành công nghiệp ô tô, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi năng lượng từ nhiên liệu thành cơ năng quay trục khuỷu?
A. Hệ thống làm mát
B. Động cơ đốt trong
C. Hệ thống lái
D. Hệ thống phanh
6. Ngành nghề nào trong cơ khí động lực có liên quan đến việc thiết kế và chế tạo các bộ phận chịu lực, chịu tải trọng lớn trong các công trình xây dựng như cầu, nhà cao tầng?
A. Cơ khí đóng tàu
B. Cơ khí công trình
C. Cơ khí khai thác mỏ
D. Cơ khí nông nghiệp
7. Ngành nghề nào trong cơ khí động lực có liên quan mật thiết đến việc thiết kế và sản xuất các bộ phận có độ chính xác cao, dung sai nhỏ?
A. Cơ khí xây dựng
B. Cơ khí năng lượng
C. Cơ khí chính xác
D. Cơ khí hóa nông nghiệp
8. Trong lĩnh vực cơ khí động lực, việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho các chi tiết máy chịu lực và nhiệt độ cao (ví dụ: piston, van động cơ) dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?
A. Chi phí vật liệu thấp nhất.
B. Màu sắc của vật liệu.
C. Tính chất cơ lý của vật liệu (độ bền, độ cứng, chịu nhiệt).
D. Khả năng chống ăn mòn hóa học.
9. Trong bảo dưỡng động cơ, việc kiểm tra mức dầu bôi trơn, nước làm mát, và áp suất lốp thuộc về loại hoạt động nào?
A. Sửa chữa lớn.
B. Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng cơ bản.
C. Đại tu động cơ.
D. Kiểm tra khí thải.
10. Ngành công nghiệp nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng các thành tựu của cơ khí động lực vào sản xuất phương tiện di chuyển?
A. Công nghiệp đóng tàu
B. Công nghiệp dệt may
C. Công nghiệp ô tô
D. Công nghiệp thực phẩm
11. Ngành nghề nào trong lĩnh vực cơ khí động lực có liên quan đến việc thiết kế và sản xuất các bộ phận cho tàu thủy, tàu ngầm và các phương tiện vận tải đường thủy khác?
A. Cơ khí đường sắt
B. Cơ khí đóng tàu
C. Cơ khí công trình
D. Cơ khí chế tạo khuôn mẫu
12. Trong lĩnh vực cơ khí động lực, đâu là ngành nghề chủ yếu tập trung vào việc thiết kế, chế tạo và bảo trì các hệ thống truyền động cơ khí?
A. Chế tạo máy
B. Ô tô và xe máy
C. Cơ điện tử
D. Cơ khí chính xác
13. Khi phân tích hiệu suất của một động cơ, chỉ số nào sau đây thể hiện tỷ lệ giữa công suất hữu ích sinh ra và năng lượng tiêu thụ?
A. Mô-men xoắn
B. Tốc độ quay
C. Hiệu suất sử dụng năng lượng
D. Áp suất nén
14. Ngành nghề nào trong cơ khí động lực chuyên sâu vào việc thiết kế, chế tạo và bảo dưỡng các loại máy phát điện, tuabin, và các thiết bị năng lượng khác?
A. Cơ khí công nghiệp
B. Cơ khí năng lượng
C. Cơ khí hàng không
D. Cơ khí thủy lực
15. Việc sử dụng các cảm biến và hệ thống điều khiển điện tử trong động cơ hiện đại nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường độ ồn của động cơ.
B. Giảm thiểu sự can thiệp của người lái.
C. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, tiết kiệm nhiên liệu và giảm ô nhiễm môi trường.
D. Chỉ để hiển thị thông tin trên bảng điều khiển.
16. Ngành nghề nào trong cơ khí động lực tập trung vào việc thiết kế, chế tạo và bảo trì các loại máy móc, thiết bị sử dụng trong nông nghiệp?
A. Cơ khí thủy lợi
B. Cơ khí nông nghiệp
C. Cơ khí khai thác mỏ
D. Cơ khí chế biến lâm sản
17. Khi nói về bảo trì động cơ, việc kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn như piston, xéc-măng, xi-lanh thuộc về khâu nào trong quy trình?
A. Chẩn đoán lỗi.
B. Sửa chữa và thay thế phụ tùng.
C. Kiểm tra định kỳ.
D. Vận hành thử.
18. Ngành nghề nào trong lĩnh vực cơ khí động lực đặc biệt chú trọng đến các hệ thống điều khiển tự động và điện tử tích hợp trong máy móc, phương tiện?
A. Cơ khí chế tạo
B. Cơ điện tử
C. Kỹ thuật hàn
D. Gia công áp lực
19. Ngành nghề nào trong cơ khí động lực có vai trò quan trọng trong việc thiết kế, sản xuất và vận hành các loại máy bay, tàu vũ trụ và các phương tiện bay khác?
A. Cơ khí giao thông
B. Cơ khí hàng không
C. Cơ khí khai khoáng
D. Cơ khí nông nghiệp
20. Trong việc nâng cao hiệu quả nhiên liệu cho động cơ, việc áp dụng công nghệ phun nhiên liệu điện tử có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng lượng nhiên liệu tiêu thụ.
B. Cho phép kiểm soát chính xác lượng nhiên liệu phun vào buồng đốt, tối ưu hóa quá trình cháy.
C. Chỉ làm sạch khí thải mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
D. Yêu cầu sử dụng loại nhiên liệu đặc biệt không phổ biến.
21. Ngành nghề nào trong lĩnh vực cơ khí động lực tập trung vào việc thiết kế, chế tạo và sửa chữa các loại phương tiện vận tải đường sắt?
A. Cơ khí ô tô
B. Cơ khí hàng không
C. Cơ khí đường sắt
D. Cơ khí thủy lực
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ngành nghề chính trong lĩnh vực cơ khí động lực?
A. Cơ khí ô tô
B. Cơ khí hàng không
C. Công nghệ thông tin (lập trình phần mềm ứng dụng)
D. Cơ khí năng lượng
23. Vai trò của kỹ sư cơ khí động lực trong việc phát triển các giải pháp tiết kiệm năng lượng cho động cơ đốt trong là gì?
A. Tăng cường công suất động cơ bằng mọi giá.
B. Thiết kế và tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy, giảm ma sát và khí thải.
C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện thiết kế ngoại thất của phương tiện.
D. Sử dụng vật liệu có chi phí thấp nhất bất kể ảnh hưởng đến hiệu suất.
24. Việc sử dụng phương pháp gia công CNC (Computer Numerical Control) trong sản xuất cơ khí động lực mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm độ chính xác của chi tiết.
B. Tăng tính tự động hóa, độ chính xác và hiệu quả sản xuất.
C. Chỉ phù hợp với sản xuất số lượng nhỏ.
D. Yêu cầu trình độ công nhân vận hành rất thấp.
25. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động ổn định của các bộ phận chuyển động trong động cơ?
A. Màu sắc của dầu bôi trơn.
B. Độ sạch của nhiên liệu.
C. Sử dụng dầu bôi trơn phù hợp và bảo trì định kỳ.
D. Vệ sinh bên ngoài động cơ thường xuyên.