1. Van xả trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ gì?
A. Nạp hỗn hợp nhiên liệu và không khí vào xi lanh.
B. Đưa khí thải ra khỏi xi lanh sau quá trình cháy.
C. Chịu áp suất cao trong quá trình nén.
D. Truyền lực quay đến bánh xe.
2. Động cơ 4 kỳ thực hiện một chu trình làm việc hoàn chỉnh trong bao nhiêu vòng quay của trục khuỷu?
A. 1 vòng.
B. 2 vòng.
C. 3 vòng.
D. 4 vòng.
3. Động cơ đốt trong có mấy loại chính dựa trên chu kỳ làm việc?
A. 1 loại.
B. 2 loại.
C. 3 loại.
D. 4 loại.
4. Ưu điểm chính của động cơ 2 kỳ so với động cơ 4 kỳ là gì?
A. Hiệu suất nhiên liệu cao hơn.
B. Cấu tạo đơn giản, trọng lượng nhẹ.
C. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
D. Hoạt động êm ái hơn.
5. Động cơ đốt trong có các bộ phận chính nào?
A. Thân máy, piston, trục khuỷu, hệ thống phân phối khí.
B. Bánh xe, khung xe, hệ thống lái.
C. Đèn pha, còi, gương chiếu hậu.
D. Hệ thống treo, phanh, giảm xóc.
6. Trong động cơ đốt trong, quá trình nào sau đây diễn ra bên trong xi lanh?
A. Cháy nhiên liệu.
B. Nén không khí.
C. Xả khí thải.
D. Cả ba quá trình trên.
7. Bugi có chức năng chính trong động cơ xăng là gì?
A. Nén hỗn hợp hòa khí.
B. Cung cấp nhiên liệu vào xi lanh.
C. Tạo tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí.
D. Làm kín không gian làm việc.
8. Hệ thống nào có vai trò đảm bảo động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu, tránh quá nhiệt hoặc quá lạnh?
A. Hệ thống bôi trơn.
B. Hệ thống làm mát.
C. Hệ thống nhiên liệu.
D. Hệ thống đánh lửa.
9. Van nạp trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ gì?
A. Đưa khí thải ra khỏi xi lanh.
B. Nạp hỗn hợp hòa khí hoặc không khí vào xi lanh.
C. Chịu áp suất từ quá trình cháy.
D. Làm kín không gian làm việc.
10. Trong động cơ diesel, bộ phận nào có vai trò tương tự bugi trong động cơ xăng?
A. Kim phun nhiên liệu.
B. Van nạp.
C. Xéc-măng.
D. Bơm cao áp.
11. Hiệu suất nhiệt của động cơ đốt trong thường nằm trong khoảng nào?
A. 10% - 20%.
B. 20% - 40%.
C. 50% - 70%.
D. 80% - 90%.
12. Chức năng chính của piston trong động cơ đốt trong là gì?
A. Truyền lực quay từ trục khuỷu.
B. Chịu áp suất khí cháy và truyền lực xuống thanh truyền.
C. Làm kín không gian làm việc trong xi lanh.
D. Điều khiển thời điểm đóng mở van.
13. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến công suất của động cơ đốt trong?
A. Chất lượng dầu bôi trơn.
B. Dung tích xi lanh và tốc độ quay trục khuỷu.
C. Áp suất lốp xe.
D. Độ bền của khung xe.
14. Nhược điểm phổ biến của động cơ 2 kỳ so với động cơ 4 kỳ là gì?
A. Công suất thấp hơn.
B. Tiêu hao nhiên liệu ít hơn.
C. Dễ bị quá nhiệt hơn.
D. Ít linh hoạt trong điều chỉnh công suất.
15. Động cơ 2 kỳ thực hiện một chu trình làm việc hoàn chỉnh trong bao nhiêu vòng quay của trục khuỷu?
A. 1 vòng.
B. 2 vòng.
C. 3 vòng.
D. 4 vòng.
16. Nguyên lý hoạt động cơ bản của động cơ đốt trong dựa trên việc chuyển đổi năng lượng nào thành cơ năng?
A. Năng lượng hóa học của nhiên liệu thành nhiệt năng, sau đó thành cơ năng.
B. Năng lượng điện thành nhiệt năng, sau đó thành cơ năng.
C. Năng lượng cơ học ban đầu thành nhiệt năng, sau đó thành cơ năng.
D. Năng lượng ánh sáng thành nhiệt năng, sau đó thành cơ năng.
17. Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có vai trò gì?
A. Cung cấp nhiên liệu và không khí.
B. Tạo tia lửa điện để đốt cháy nhiên liệu.
C. Giảm ma sát và làm mát các chi tiết chuyển động.
D. Xả khí thải ra ngoài.
18. Đâu là thành phần chính cấu tạo nên xi lanh trong động cơ đốt trong?
A. Piston, thanh truyền, trục khuỷu.
B. Thân máy, nắp máy, xi lanh.
C. Bugi, kim phun, van.
D. Vành piston, xéc-măng, tay biên.
19. Hệ thống nào chịu trách nhiệm cung cấp nhiên liệu và không khí với tỷ lệ phù hợp cho động cơ?
A. Hệ thống bôi trơn.
B. Hệ thống làm mát.
C. Hệ thống cung cấp nhiên liệu (hoặc hệ thống phun xăng/diesel).
D. Hệ thống đánh lửa.
20. Trong động cơ 4 kỳ, hành trình nào piston đi từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới và van nạp mở, van xả đóng?
A. Hành trình nạp.
B. Hành trình nén.
C. Hành trình nổ (cháy).
D. Hành trình xả.
21. Thanh truyền có chức năng gì trong động cơ đốt trong?
A. Biến chuyển động quay của trục khuỷu thành chuyển động tịnh tiến của piston.
B. Biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu.
C. Làm kín không gian làm việc giữa piston và xi lanh.
D. Phân phối khí nạp và xả.
22. Động cơ đốt trong được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nào?
A. Chỉ trong máy phát điện gia đình.
B. Chỉ trong các phương tiện giao thông.
C. Trong phương tiện giao thông, máy phát điện, tàu thủy, máy bay (động cơ phản lực).
D. Chỉ trong các thiết bị công nghiệp nặng.
23. Động cơ đốt trong có thể được phân loại theo loại nhiên liệu sử dụng. Loại nhiên liệu nào KHÔNG phổ biến cho động cơ đốt trong?
A. Xăng.
B. Diesel.
C. Khí gas tự nhiên (CNG/LPG).
D. Nước.
24. Trục khuỷu trong động cơ đốt trong có vai trò:
A. Chỉ nhận lực từ thanh truyền.
B. Chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay.
C. Biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến.
D. Điều khiển đóng mở van nạp và xả.
25. Tại sao trong động cơ diesel, không khí được nén ở áp suất và nhiệt độ cao hơn so với động cơ xăng?
A. Để tăng hiệu suất đốt cháy hoàn toàn.
B. Để nhiên liệu tự bốc cháy khi phun vào.
C. Để làm mát động cơ hiệu quả hơn.
D. Để giảm tiếng ồn khi hoạt động.