1. Lốp xe đóng vai trò gì trong việc làm cho xe êm ái hơn?
A. Truyền lực từ động cơ.
B. Hấp thụ một phần rung động ban đầu từ mặt đường.
C. Giữ cho bánh xe luôn quay tròn.
D. Làm mát hệ thống phanh.
2. Bộ phận nào trong hệ thống treo chịu tải trọng chính của xe và có khả năng đàn hồi?
A. Thanh giằng.
B. Lò xo.
C. Giảm chấn.
D. Bạc lót.
3. Bộ phận nào có vai trò giữ cho bánh xe luôn ở đúng vị trí tương đối với khung xe và cho phép chuyển động theo phương thẳng đứng?
A. Bánh răng.
B. Thanh đòn (Control Arm).
C. Bugi.
D. Bộ chế hòa khí.
4. Tại sao việc duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn lại quan trọng đối với hệ thống treo?
A. Để tăng tốc độ tối đa của xe.
B. Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống treo, độ bám đường và tuổi thọ lốp.
C. Để giảm thiểu tiếng ồn động cơ.
D. Để làm cho xe nhẹ hơn.
5. Tác động của việc lốp xe mòn không đều đến hệ thống treo và vận hành của xe là gì?
A. Tăng cường khả năng bám đường.
B. Giảm tiếng ồn từ lốp.
C. Gây mất cân bằng động, ảnh hưởng đến khả năng lái, độ êm ái và tuổi thọ các bộ phận khác.
D. Giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn.
6. Hệ thống treo đòn kép (double wishbone suspension) thuộc loại hệ thống treo nào?
A. Hệ thống treo phụ thuộc.
B. Hệ thống treo độc lập.
C. Hệ thống treo trục cứng.
D. Hệ thống treo thanh xoắn.
7. Bộ phận nào trong hệ thống treo có nhiệm vụ hấp thụ năng lượng dao động từ mặt đường?
A. Lò xo.
B. Thanh cân bằng.
C. Giảm chấn.
D. Bánh xe.
8. Khi nào thì hiện tượng shimmy (rung lắc vô lăng) thường xảy ra trên ô tô?
A. Khi phanh gấp.
B. Khi vào cua với tốc độ cao.
C. Khi bánh xe bị mất cân bằng động hoặc có vấn đề về hệ thống lái/treo.
D. Khi xe chạy ở tốc độ rất thấp.
9. Hệ thống treo MacPherson là một dạng của hệ thống treo nào?
A. Hệ thống treo phụ thuộc.
B. Hệ thống treo độc lập.
C. Hệ thống treo đa liên kết.
D. Hệ thống treo trục cứng.
10. Mục đích của việc điều chỉnh góc đặt bánh xe (như góc Camber, góc Toe) là gì?
A. Tăng tốc độ tối đa của xe.
B. Cải thiện khả năng bám đường, độ ổn định khi lái và tuổi thọ lốp.
C. Giảm tiêu hao nhiên liệu.
D. Tăng cường khả năng chống trộm cho xe.
11. Khi xe đi vào đường xấu, bộ phận nào của hệ thống treo hoạt động chủ yếu để làm giảm rung động?
A. Bánh xe và lốp xe.
B. Giảm chấn và lò xo.
C. Thanh cân bằng.
D. Ổ bi bánh xe.
12. Hệ thống treo đa liên kết (multi-link suspension) thường được trang bị trên loại xe nào và mang lại ưu điểm gì?
A. Xe tải hạng nặng, ưu điểm là chịu tải cao.
B. Xe thể thao/xe hạng sang, ưu điểm là khả năng điều chỉnh linh hoạt góc đặt bánh xe.
C. Xe buýt, ưu điểm là tiết kiệm nhiên liệu.
D. Xe máy, ưu điểm là cấu tạo đơn giản.
13. Đâu là tên gọi của hệ thống treo mà các bánh xe bên trái và bên phải có thể chuyển động độc lập với nhau?
A. Hệ thống treo phụ thuộc.
B. Hệ thống treo độc lập.
C. Hệ thống treo khí nén.
D. Hệ thống treo thanh xoắn.
14. Hệ thống treo có thể ảnh hưởng đến bán kính lăn (scrub radius) của bánh xe, điều này liên quan đến?
A. Độ êm ái khi xe chạy thẳng.
B. Khả năng tự centring của vô lăng và lực tác động lên hệ thống lái.
C. Hiệu quả hoạt động của phanh.
D. Tốc độ quay của bánh xe.
15. Bộ phận nào của bánh xe chịu trách nhiệm giữ cho lốp xe không bị trượt khỏi vành?
A. Van lốp.
B. Mâm xe (vành xe).
C. Tâm bánh xe.
D. Bu lông bánh xe.
16. Khi lốp xe bị phồng hoặc rách, tác động ngay lập tức đến hệ thống treo và khả năng vận hành là gì?
A. Xe sẽ chạy êm ái hơn.
B. Khả năng bám đường giảm mạnh, xe mất ổn định và có nguy cơ mất lái.
C. Hệ thống treo hoạt động hiệu quả hơn.
D. Tiết kiệm nhiên liệu hơn.
17. Trong hệ thống treo độc lập, bộ phận nào có thể điều chỉnh để thay đổi góc Camber?
A. Thanh cân bằng.
B. Giảm chấn.
C. Các bu lông điều chỉnh trên thanh đòn hoặc các liên kết.
D. Lò xo.
18. Thanh cân bằng (anti-roll bar) trong hệ thống treo có vai trò gì?
A. Hấp thụ xung lực thẳng đứng từ mặt đường.
B. Giảm thiểu hiện tượng nghiêng thân xe khi vào cua.
C. Tăng khả năng chịu tải cho hệ thống treo.
D. Điều chỉnh góc đặt bánh xe.
19. Hệ thống treo phụ thuộc thường có đặc điểm là:
A. Mỗi bánh xe có thể chuyển động hoàn toàn độc lập.
B. Các bánh xe trên cùng một trục liên kết chặt chẽ với nhau.
C. Sử dụng ít chi tiết hơn so với hệ thống treo độc lập.
D. Trọng tâm của xe thấp hơn.
20. Loại lò xo nào thường được sử dụng trong hệ thống treo của ô tô hiện đại để mang lại sự êm ái và khả năng điều chỉnh?
A. Lò xo lá.
B. Lò xo xoắn.
C. Lò xo khí nén.
D. Lò xo thanh xoắn.
21. Chức năng chính của hệ thống treo trên ô tô là gì?
A. Tăng cường khả năng bám đường và đảm bảo sự êm ái cho xe.
B. Giảm thiểu trọng lượng tổng thể của xe.
C. Truyền lực từ động cơ đến bánh xe.
D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống chiếu sáng.
22. Tại sao hệ thống treo độc lập lại được ưa chuộng hơn hệ thống treo phụ thuộc trên xe du lịch hiện đại?
A. Cấu tạo đơn giản và chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Khả năng hấp thụ rung động tốt hơn và ít ảnh hưởng giữa các bánh xe.
C. Chịu tải trọng lớn hơn.
D. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa hơn.
23. Khi xe bị nghiêng mạnh sang một bên khi vào cua gấp, bộ phận nào của hệ thống treo đang hoạt động để chống lại xu hướng đó?
A. Lò xo.
B. Giảm chấn.
C. Thanh cân bằng (Anti-roll bar).
D. Bạc lót.
24. Lốp xe quá non hơi (thiếu áp suất) có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với hệ thống treo?
A. Hệ thống treo hoạt động quá cứng.
B. Tăng áp lực lên các bộ phận của hệ thống treo, làm tăng nhiệt độ và có thể gây hư hỏng.
C. Hệ thống treo trở nên êm ái hơn.
D. Giảm rung động truyền lên khung xe.
25. Hệ thống treo trục cứng (solid axle suspension) thường thấy ở loại xe nào và có nhược điểm chính là gì?
A. Xe thể thao, nhược điểm là kém êm ái.
B. Xe tải hoặc xe địa hình, nhược điểm là ảnh hưởng của chuyển động bánh này đến bánh kia.
C. Xe gia đình cỡ nhỏ, nhược điểm là tiêu hao nhiều nhiên liệu.
D. Xe điện, nhược điểm là cấu tạo phức tạp.