[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

1. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn phân bón hữu cơ cho trồng trọt có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Làm tăng ô nhiễm nguồn nước do phân bón dư thừa.
B. Giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học, cải tạo đất, bảo vệ môi trường đất.
C. Tạo điều kiện cho cỏ dại phát triển mạnh hơn.
D. Làm giảm năng suất cây trồng do phân bón chưa qua xử lý.

2. Chăn nuôi thủy sản (nuôi trồng thủy sản) cũng là một bộ phận quan trọng của ngành chăn nuôi. Vai trò chính của nó là gì?

A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất xi măng.
B. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, đa dạng hóa khẩu phần ăn cho con người.
C. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp khai khoáng.
D. Tạo ra các loại phân bón hóa học.

3. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm chăn nuôi có nguồn gốc rõ ràng, yếu tố nào là cần thiết nhất trong triển khai công nghệ chăn nuôi?

A. Chỉ tập trung vào sản xuất theo phương pháp truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý, giám sát và truy xuất nguồn gốc.
C. Giảm thiểu thông tin về quy trình sản xuất cho người tiêu dùng.
D. Không cần quan tâm đến các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng.

4. Trong chiến lược phát triển chăn nuôi, việc ứng dụng công nghệ sinh học có ý nghĩa như thế nào đối với việc phòng và trị bệnh cho vật nuôi?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh thế hệ cũ.
B. Phát triển vắc-xin, kit chẩn đoán nhanh và các liệu pháp sinh học hiệu quả.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu y học thú y.
D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm dân gian để phòng bệnh.

5. Yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng cao đòi hỏi ngành chăn nuôi phải thay đổi. Theo xu hướng phát triển, yếu tố nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để đáp ứng yêu cầu này?

A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong chăn nuôi.
B. Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
C. Giảm thiểu quy trình kiểm soát dịch bệnh.
D. Chỉ tập trung vào sản lượng, không quan tâm đến quy trình sản xuất.

6. Để đảm bảo tính cạnh tranh và phát triển bền vững, ngành chăn nuôi cần ưu tiên yếu tố nào trong tương lai?

A. Tăng cường nhập khẩu giống vật nuôi kém chất lượng.
B. Chuyển đổi sang mô hình chăn nuôi tập trung, quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và thân thiện môi trường.
C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống.
D. Chỉ tập trung vào các thị trường nội địa nhỏ lẻ.

7. Trong các hoạt động của ngành chăn nuôi, hoạt động nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra sản phẩm chính là thịt, sữa, trứng?

A. Công tác thú y.
B. Chăn nuôi và nuôi dưỡng vật nuôi.
C. Chế biến và bảo quản sản phẩm.
D. Tiêu thụ và phân phối sản phẩm.

8. Trong các sản phẩm chăn nuôi, đâu là sản phẩm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho con người?

A. Thịt gia cầm.
B. Sữa bò.
C. Thịt heo.
D. Trứng vịt.

9. Trong công nghệ chăn nuôi hiện đại, việc ứng dụng công nghệ gen và sinh học phân tử có triển vọng gì nổi bật?

A. Tăng cường kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
B. Cải thiện khả năng kháng bệnh, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm của vật nuôi.
C. Phát triển các giống vật nuôi có tốc độ sinh trưởng chậm.
D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu khoa học.

10. Việc phát triển chăn nuôi theo hướng an toàn sinh học nhằm mục đích gì chính?

A. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Phòng ngừa và hạn chế sự lây lan của dịch bệnh, bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi và con người.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường ngày càng cao, đâu là một trong những triển vọng lớn nhất của ngành chăn nuôi hiện đại?

A. Giảm thiểu ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống.
B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm chăn nuôi truyền thống, ít giá trị gia tăng.
C. Phát triển chăn nuôi theo hướng công nghệ cao, tuần hoàn, gắn với bảo vệ môi trường và truy xuất nguồn gốc.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất thịt, bỏ qua các sản phẩm phụ.

12. Chăn nuôi có vai trò gì đối với việc giảm nghèo và nâng cao đời sống ở các vùng nông thôn?

A. Chăn nuôi chỉ phù hợp với các hộ gia đình giàu có.
B. Tạo sinh kế ổn định, đa dạng hóa nguồn thu nhập cho nông hộ.
C. Yêu cầu vốn đầu tư quá lớn, không khả thi đối với hộ nghèo.
D. Làm tăng gánh nặng lao động và không mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.

13. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia thông qua ngành chăn nuôi?

A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống vật nuôi có năng suất cao và khả năng chống chịu tốt.
B. Mở rộng quy mô sản xuất theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chăn nuôi có giá trị cao.
D. Phát triển hệ thống phân phối sản phẩm chăn nuôi đến các vùng sâu, vùng xa.

14. Chăn nuôi không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng vai trò của chăn nuôi trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn?

A. Chăn nuôi đòi hỏi trình độ khoa học kỹ thuật cao, chỉ phù hợp với các chuyên gia.
B. Ngành chăn nuôi tạo ra nhiều cơ hội việc làm trực tiếp và gián tiếp, từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ.
C. Chăn nuôi chỉ là hoạt động phụ, không có khả năng tạo thu nhập ổn định.
D. Sự phát triển của chăn nuôi làm giảm nhu cầu lao động trong nông nghiệp.

15. Chăn nuôi có mối liên hệ mật thiết với nông nghiệp và các ngành kinh tế khác. Yếu tố nào sau đây thể hiện mối liên hệ này một cách rõ nét nhất?

A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nước nhập khẩu giống vật nuôi.
B. Cung cấp phân bón hữu cơ cho trồng trọt và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho vật nuôi.
C. Chăn nuôi cạnh tranh trực tiếp với trồng trọt về đất đai và nguồn nước.
D. Chăn nuôi chỉ phát triển độc lập, không liên quan đến các ngành khác.

16. Chăn nuôi có vai trò cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm chế biến. Ví dụ điển hình là việc sử dụng sản phẩm nào của chăn nuôi để chế biến xúc xích, giăm bông?

A. Trứng gà.
B. Sữa bò.
C. Thịt heo.
D. Mật ong.

17. Ngành chăn nuôi có vai trò cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống con người. Đâu là sản phẩm trực tiếp từ chăn nuôi cung cấp protein động vật?

A. Thức ăn gia súc, phân bón hữu cơ.
B. Thịt, trứng, sữa.
C. Lông, sừng, da.
D. Năng lượng sinh học, thuốc thú y.

18. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm là gì?

A. Cung cấp các loại thuốc trừ sâu.
B. Cung cấp collagen, keratin, mỡ động vật, mật ong, kháng thể.
C. Cung cấp các loại hóa chất công nghiệp.
D. Cung cấp các loại hạt giống cây trồng.

19. Chăn nuôi gia cầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm. Đâu là sản phẩm chính từ chăn nuôi gia cầm cung cấp protein và nhiều vi chất dinh dưỡng?

A. Phân gà.
B. Lông vũ.
C. Thịt gà, trứng gà.
D. Khí thải từ chuồng trại.

20. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi trong việc phát triển bền vững?

A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Chi phí thức ăn chăn nuôi ngày càng tăng và sự biến động của thị trường.
C. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ chăn nuôi.
D. Thiếu nhu cầu thị trường đối với các sản phẩm chăn nuôi.

21. Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu có nguồn gốc từ chăn nuôi gia súc?

A. Bông, tơ sợi tự nhiên.
B. Da, lông, len, sừng.
C. Gỗ, tre, nứa.
D. Ngũ cốc, dầu thực vật.

22. Trong bối cảnh an ninh lương thực toàn cầu, ngành chăn nuôi có trách nhiệm gì?

A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm thô.
B. Góp phần đảm bảo nguồn cung thực phẩm an toàn, đầy đủ và dinh dưỡng cho dân số ngày càng tăng.
C. Giảm thiểu sản lượng để tiết kiệm tài nguyên.
D. Chỉ cung cấp sản phẩm cho các thị trường giàu có.

23. Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi, việc áp dụng khoa học công nghệ là vô cùng cần thiết. Công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát tốt hơn chất lượng thức ăn chăn nuôi?

A. Công nghệ lai tạo giống.
B. Công nghệ sản xuất thức ăn công nghiệp và các phương pháp phân tích thành phần dinh dưỡng.
C. Công nghệ thụ tinh nhân tạo.
D. Công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi.

24. Phát triển chăn nuôi bền vững nhằm mục đích gì là chính trong bối cảnh hiện nay?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng thịt.
D. Giảm thiểu tối đa các quy định về an toàn thực phẩm.

25. Việc phát triển chăn nuôi bền vững, thân thiện với môi trường được coi là một trong những xu hướng tất yếu. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chăn nuôi trong việc bảo vệ môi trường?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi để phòng bệnh.
B. Chuyển đổi sản xuất sang phương pháp hữu cơ, giảm thiểu chất thải độc hại và phát thải khí nhà kính.
C. Tập trung vào các giống vật nuôi có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
D. Mở rộng diện tích chăn thả gia súc trên các vùng đất trống, đồi núi.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn phân bón hữu cơ cho trồng trọt có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Chăn nuôi thủy sản (nuôi trồng thủy sản) cũng là một bộ phận quan trọng của ngành chăn nuôi. Vai trò chính của nó là gì?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm chăn nuôi có nguồn gốc rõ ràng, yếu tố nào là cần thiết nhất trong triển khai công nghệ chăn nuôi?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong chiến lược phát triển chăn nuôi, việc ứng dụng công nghệ sinh học có ý nghĩa như thế nào đối với việc phòng và trị bệnh cho vật nuôi?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng cao đòi hỏi ngành chăn nuôi phải thay đổi. Theo xu hướng phát triển, yếu tố nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để đáp ứng yêu cầu này?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Để đảm bảo tính cạnh tranh và phát triển bền vững, ngành chăn nuôi cần ưu tiên yếu tố nào trong tương lai?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các hoạt động của ngành chăn nuôi, hoạt động nào đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra sản phẩm chính là thịt, sữa, trứng?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các sản phẩm chăn nuôi, đâu là sản phẩm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho con người?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Trong công nghệ chăn nuôi hiện đại, việc ứng dụng công nghệ gen và sinh học phân tử có triển vọng gì nổi bật?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Việc phát triển chăn nuôi theo hướng an toàn sinh học nhằm mục đích gì chính?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường ngày càng cao, đâu là một trong những triển vọng lớn nhất của ngành chăn nuôi hiện đại?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Chăn nuôi có vai trò gì đối với việc giảm nghèo và nâng cao đời sống ở các vùng nông thôn?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia thông qua ngành chăn nuôi?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Chăn nuôi không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội. Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng vai trò của chăn nuôi trong việc tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Chăn nuôi có mối liên hệ mật thiết với nông nghiệp và các ngành kinh tế khác. Yếu tố nào sau đây thể hiện mối liên hệ này một cách rõ nét nhất?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Chăn nuôi có vai trò cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm chế biến. Ví dụ điển hình là việc sử dụng sản phẩm nào của chăn nuôi để chế biến xúc xích, giăm bông?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành chăn nuôi có vai trò cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống con người. Đâu là sản phẩm trực tiếp từ chăn nuôi cung cấp protein động vật?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm là gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Chăn nuôi gia cầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm. Đâu là sản phẩm chính từ chăn nuôi gia cầm cung cấp protein và nhiều vi chất dinh dưỡng?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi trong việc phát triển bền vững?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu có nguồn gốc từ chăn nuôi gia súc?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh an ninh lương thực toàn cầu, ngành chăn nuôi có trách nhiệm gì?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi, việc áp dụng khoa học công nghệ là vô cùng cần thiết. Công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát tốt hơn chất lượng thức ăn chăn nuôi?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Phát triển chăn nuôi bền vững nhằm mục đích gì là chính trong bối cảnh hiện nay?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phát triển chăn nuôi bền vững, thân thiện với môi trường được coi là một trong những xu hướng tất yếu. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chăn nuôi trong việc bảo vệ môi trường?

Xem kết quả