[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 18 Chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP
1. Trong chăn nuôi theo VietGAP, việc sử dụng các chế phẩm sinh học được khuyến khích vì lý do gì?
A. Làm tăng chi phí sản xuất.
B. Giúp cải thiện sức khỏe vật nuôi, xử lý môi trường và giảm thiểu sử dụng hóa chất.
C. Chỉ có tác dụng trang trí trong chuồng trại.
D. Không có tác dụng rõ rệt.
2. Việc giám sát và đánh giá định kỳ các chỉ tiêu sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP nhằm mục đích gì?
A. Để tìm lý do phạt người lao động.
B. Để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn, phát hiện sớm các vấn đề và cải tiến quy trình.
C. Chỉ để báo cáo cho cơ quan quản lý.
D. Để xác định số lượng sản phẩm bán ra.
3. Việc thu thập và xử lý chất thải chăn nuôi theo VietGAP cần ưu tiên phương pháp nào để mang lại lợi ích kép?
A. Đổ trực tiếp ra sông, hồ.
B. Ủ phân hữu cơ hoặc biogas.
C. Chôn lấp không qua xử lý.
D. Đốt bỏ toàn bộ.
4. Mục tiêu chính của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong chăn nuôi là gì?
A. Tăng năng suất vật nuôi bằng mọi giá.
B. Đảm bảo an toàn thực phẩm, an toàn dịch bệnh và thân thiện với môi trường.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách cắt giảm các quy trình.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất sản phẩm có mẫu mã đẹp.
5. Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc sử dụng các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng tùy tiện, không có giới hạn.
B. Chỉ sử dụng các chất được phép, có nguồn gốc rõ ràng và theo đúng liều lượng quy định.
C. Ưu tiên các chất tạo màu sắc hấp dẫn.
D. Không cần ghi chép khi sử dụng.
6. Thế nào là vật tư nông nghiệp theo quy định của VietGAP trong chăn nuôi?
A. Chỉ bao gồm thức ăn và thuốc thú y.
B. Bao gồm con giống, thức ăn, thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học và các vật liệu khác có tiếp xúc trực tiếp với vật nuôi.
C. Chỉ là các thiết bị chăn nuôi.
D. Bao gồm tất cả các yếu tố đầu vào mà không cần kiểm soát.
7. Việc sử dụng con giống có nguồn gốc rõ ràng và đã qua kiểm dịch theo VietGAP có lợi ích chính là gì?
A. Giúp con giống có màu sắc đẹp hơn.
B. Giảm nguy cơ mang mầm bệnh, tăng khả năng sinh trưởng và phát triển khỏe mạnh.
C. Làm tăng giá thành sản phẩm.
D. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của giấy tờ.
8. Yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm trong chăn nuôi theo VietGAP áp dụng cho đối tượng nào?
A. Chỉ áp dụng cho khâu giết mổ.
B. Áp dụng cho toàn bộ quá trình từ trại chăn nuôi đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Chỉ áp dụng cho người lao động trong trại.
D. Chỉ áp dụng cho khâu đóng gói.
9. Theo VietGAP, việc kiểm soát dịch hại tổng hợp (IPM) trong chăn nuôi có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung vào việc diệt côn trùng bằng thuốc hóa học.
B. Sử dụng kết hợp nhiều biện pháp để kiểm soát dịch hại, giảm thiểu tác động môi trường và sức khỏe.
C. Cho phép dịch hại phát triển tự nhiên.
D. Chỉ quan tâm đến các loại dịch hại lớn.
10. Việc kiểm soát nguồn nước sử dụng trong chăn nuôi VietGAP cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Nước có màu sắc bất thường là tốt.
B. Nguồn nước phải sạch, không bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại, kim loại nặng hoặc mầm bệnh.
C. Chỉ cần nước đủ dùng, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Nguồn nước có thể chứa một lượng nhỏ chất thải công nghiệp.
11. Việc kiểm soát dịch bệnh trong chăn nuôi theo VietGAP bao gồm những hoạt động nào là chủ yếu?
A. Chỉ tiêm phòng khi có dịch bùng phát.
B. Theo dõi sức khỏe vật nuôi, tiêm phòng đầy đủ, vệ sinh chuồng trại và kiểm soát người ra vào.
C. Cách ly tất cả vật nuôi khi có một con bị bệnh.
D. Sử dụng kháng sinh mạnh để phòng ngừa mọi loại bệnh.
12. Theo tiêu chuẩn VietGAP, sức khỏe và phúc lợi động vật là một yêu cầu quan trọng, thể hiện ở khía cạnh nào?
A. Chỉ cần đảm bảo vật nuôi không chết.
B. Đảm bảo vật nuôi được nuôi dưỡng trong điều kiện phù hợp, tránh gây đau đớn, sợ hãi.
C. Tập trung vào việc ép vật nuôi tăng trọng nhanh.
D. Chỉ quan tâm đến sức khỏe của vật nuôi thương phẩm.
13. Theo VietGAP, truy xuất nguồn gốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Biết tên của người nuôi cuối cùng.
B. Cho phép xác định và thu hồi sản phẩm nếu có vấn đề về an toàn hoặc chất lượng.
C. Biết giá bán của sản phẩm.
D. Chỉ để thống kê số lượng sản phẩm.
14. Việc sử dụng thức ăn trong chăn nuôi theo VietGAP cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
A. Sử dụng thức ăn công nghiệp giá rẻ, không quan tâm nguồn gốc.
B. Đảm bảo thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, an toàn, không chứa chất cấm và phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng.
C. Chủ yếu sử dụng thức ăn thừa từ các nguồn không kiểm soát.
D. Tập trung vào các loại thức ăn làm tăng trọng nhanh chóng.
15. Việc sử dụng thuốc thú y theo tiêu chuẩn VietGAP cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?
A. Sử dụng thuốc theo kinh nghiệm của người chăn nuôi.
B. Chỉ sử dụng thuốc khi vật nuôi có dấu hiệu bệnh nặng.
C. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ thú y, có hồ sơ ghi chép và đảm bảo thời gian ngừng thuốc.
D. Ưu tiên các loại thuốc có tác dụng nhanh, không cần quan tâm đến thời gian ngừng thuốc.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn VietGAP trong chăn nuôi?
A. Quản lý sức khỏe vật nuôi.
B. Kiểm soát dịch bệnh.
C. Marketing và quảng cáo sản phẩm.
D. Quản lý môi trường.
17. Trong chăn nuôi theo VietGAP, việc lựa chọn con giống cần dựa trên tiêu chí nào?
A. Con giống có giá rẻ nhất trên thị trường.
B. Con giống có nguồn gốc rõ ràng, khỏe mạnh, kháng bệnh tốt và phù hợp với điều kiện địa phương.
C. Con giống có ngoại hình bắt mắt.
D. Con giống được quảng cáo có năng suất cao nhất mà không cần kiểm chứng.
18. Tiêu chuẩn VietGAP yêu cầu về quản lý môi trường trong chăn nuôi nhằm mục đích gì?
A. Tạo cảnh quan đẹp cho khu vực chăn nuôi.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất, nước, không khí.
C. Tận dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không cần quan tâm đến bảo tồn.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải rắn.
19. Theo tiêu chuẩn VietGAP, một trong những yêu cầu quan trọng đối với việc quản lý chất thải trong chăn nuôi là gì?
A. Chỉ cần thu gom và xử lý định kỳ.
B. Phải có biện pháp kiểm soát, xử lý kịp thời, không gây ô nhiễm môi trường.
C. Ưu tiên sử dụng hóa chất để khử trùng mọi loại chất thải.
D. Cho phép chất thải chảy tự do ra nguồn nước xung quanh.
20. Theo tiêu chuẩn VietGAP, ghi chép hồ sơ trong chăn nuôi có vai trò gì?
A. Chỉ để lưu trữ thông tin không cần thiết.
B. Là bằng chứng minh xuất xứ, quá trình chăm sóc và sử dụng vật tư, thuốc thú y.
C. Làm tăng thêm công việc cho người chăn nuôi.
D. Chỉ ghi chép khi có sự cố xảy ra.
21. Việc áp dụng các biện pháp phòng chống thiên tai và sự cố trong chăn nuôi theo VietGAP nhằm mục đích gì?
A. Tạo thêm công việc cho người lao động.
B. Giảm thiểu thiệt hại về người, vật nuôi và tài sản khi có sự cố xảy ra.
C. Chỉ cần chuẩn bị khi thiên tai đã đến.
D. Không cần thiết nếu trang trại ở khu vực an toàn.
22. Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc thu thập thông tin về thị trường và khách hàng có vai trò gì trong chăn nuôi?
A. Không liên quan đến quy trình sản xuất.
B. Giúp định hướng sản xuất phù hợp với nhu cầu, đảm bảo đầu ra cho sản phẩm.
C. Chỉ để tạo báo cáo.
D. Làm tăng chi phí quản lý.
23. Theo tiêu chuẩn VietGAP, việc quản lý thức ăn và nước uống cần đảm bảo yếu tố nào để phòng bệnh hiệu quả?
A. Chỉ cần cung cấp đủ số lượng.
B. Thức ăn và nước uống phải được bảo quản sạch sẽ, khô ráo, tránh nhiễm bẩn và thay mới thường xuyên.
C. Cho phép thức ăn bị ẩm mốc.
D. Nguồn nước có thể có mùi lạ.
24. Trong chăn nuôi VietGAP, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích đối với việc quản lý sức khỏe vật nuôi?
A. Theo dõi sức khỏe hàng ngày.
B. Vệ sinh chuồng trại định kỳ.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng một cách thường xuyên và không có chỉ định.
D. Tiêm phòng vắc xin theo lịch.
25. Việc kiểm soát các tác nhân gây ô nhiễm từ bên ngoài vào khu vực chăn nuôi theo VietGAP có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết nếu khu vực chăn nuôi biệt lập.
B. Ngăn chặn mầm bệnh, hóa chất độc hại và các yếu tố gây ô nhiễm xâm nhập, bảo vệ sức khỏe vật nuôi và chất lượng sản phẩm.
C. Tạo sự khác biệt với các trang trại khác.
D. Chỉ cần kiểm soát nhân viên ra vào.