[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

1. Sự oxy hóa chất béo trong thức ăn chăn nuôi không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn có thể tạo ra các sản phẩm phụ có mùi vị khó chịu, gọi là:

A. Sản phẩm peroxy hóa và aldehyd.
B. Sản phẩm thủy phân protein.
C. Sản phẩm lên men carbohydrate.
D. Sản phẩm phân hủy vitamin.

2. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) là chỉ số quan trọng trong chăn nuôi. Bảo quản thức ăn kém chất lượng có thể dẫn đến:

A. Tăng hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
B. Giảm hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
C. Không ảnh hưởng đến hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR).
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ số chuyển hóa thức ăn ở vật nuôi non.

3. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn chăn nuôi có chứa hàm lượng chất béo cao để ngăn ngừa sự ôi thiu?

A. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
B. Bảo quản trong bao kín với chất chống oxy hóa.
C. Thông gió liên tục.
D. Sử dụng muối làm chất bảo quản.

4. Tại sao việc thông gió trong kho chứa thức ăn chăn nuôi lại quan trọng đối với việc bảo quản?

A. Giúp làm mát kho chứa và giảm độ ẩm.
B. Tăng cường quá trình oxy hóa các chất dinh dưỡng.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng.
D. Giúp phân tán đều nhiệt độ trong kho.

5. Loại bao bì nào sau đây được khuyến nghị sử dụng cho việc bảo quản thức ăn chăn nuôi để tối ưu hóa việc ngăn ngừa sự xâm nhập của côn trùng và động vật gặm nhấm?

A. Bao bì làm từ vật liệu dày, chắc chắn và kín.
B. Bao bì bằng giấy thông thường.
C. Bao bì lưới thoáng khí.
D. Bao bì mỏng, dễ rách.

6. Việc sử dụng enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp:

A. Tăng khả năng hấp thụ phốt pho từ nguồn phytate, giảm nhu cầu bổ sung khoáng.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn đường ruột.
C. Cải thiện khả năng tiêu hóa chất béo.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh.

7. Trong các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến bảo quản thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến tốc độ hư hỏng do vi sinh vật?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ ẩm.
C. Áp suất không khí.
D. Nồng độ oxy.

8. Độc tố nấm mốc (mycotoxins) trong thức ăn chăn nuôi có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với vật nuôi?

A. Giảm sức đề kháng, suy giảm sinh trưởng và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ khoáng chất.
C. Cải thiện hiệu quả chuyển hóa thức ăn.
D. Kích thích tăng trọng nhanh.

9. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn chăn nuôi tươi, giàu dinh dưỡng nhưng dễ bị hư hỏng nhanh chóng?

A. Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.
B. Sấy khô hoàn toàn.
C. Đóng gói chân không ở nhiệt độ phòng.
D. Phơi nắng trực tiếp.

10. Tại sao cần phải sàng lọc và loại bỏ các mảnh vụn, bụi bẩn khỏi thức ăn chăn nuôi trước khi bảo quản?

A. Mảnh vụn và bụi bẩn thường chứa nhiều vi sinh vật gây hại và dễ hấp thụ ẩm.
B. Giúp thức ăn có màu sắc bắt mắt hơn.
C. Tăng cường khả năng trộn đều các thành phần.
D. Giảm trọng lượng riêng của thức ăn.

11. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng bột, vấn đề nào thường xảy ra nếu không được xử lý đúng cách?

A. Phân tầng (segregation) các thành phần dinh dưỡng.
B. Sự bay hơi của các khoáng chất.
C. Tăng cường sự phát triển của vi khuẩn lactic.
D. Giảm khả năng hấp thụ năng lượng.

12. Việc sử dụng các axit hữu cơ (ví dụ: axit propionic) làm chất bảo quản cho thức ăn chăn nuôi có tác dụng chính là:

A. Ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
B. Tăng cường khả năng tiêu hóa protein.
C. Cung cấp thêm năng lượng cho vật nuôi.
D. Cải thiện mùi vị của thức ăn.

13. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chất lượng thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản là gì?

A. Sự phát triển của vi sinh vật có hại và các phản ứng hóa sinh không mong muốn.
B. Sự bay hơi của các vitamin tan trong nước.
C. Sự thay đổi cấu trúc vật lý của thức ăn do nhiệt độ cao.
D. Sự hấp thụ CO2 từ môi trường xung quanh.

14. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong bảo quản thức ăn chăn nuôi để ngăn ngừa sự ôi thiu của chất béo?

A. Axit citric.
B. Natri benzoat.
C. BHA (Butylated hydroxyanisole).
D. Axit ascorbic.

15. Hiện tượng tự sinh nhiệt trong thức ăn chăn nuôi bảo quản thường là dấu hiệu của:

A. Hoạt động mạnh của vi sinh vật hiếu khí.
B. Sự phân hủy protein thành amoniac.
C. Quá trình lên men yếm khí.
D. Sự bay hơi của các hợp chất dễ bay hơi.

16. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng hạt ngũ cốc, việc kiểm soát độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Độ ẩm cao trong hạt ngũ cốc có thể dẫn đến:

A. Sự phát triển của nấm mốc sản sinh độc tố (mycotoxins).
B. Sự gia tăng hàm lượng protein.
C. Giảm hoạt động của enzyme tiêu hóa.
D. Tăng khả năng hấp thụ vitamin.

17. Bảo quản thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp làm khô có hiệu quả cao trong việc:

A. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật nhờ giảm hoạt động nước.
B. Tăng cường hàm lượng vitamin.
C. Giảm khối lượng riêng của thức ăn.
D. Tăng khả năng hấp thụ khoáng chất.

18. Việc đóng gói thức ăn chăn nuôi trong bao bì chống ẩm và chống thấm khí có tác dụng gì?

A. Ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và oxy, làm chậm quá trình hư hỏng.
B. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
C. Giúp thức ăn giữ được mùi thơm lâu hơn.
D. Cải thiện khả năng hòa tan các chất dinh dưỡng.

19. Trong các phương pháp bảo quản thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn bằng cách giảm hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất của vi sinh vật?

A. Bảo quản lạnh.
B. Sấy khô.
C. Đóng gói chân không.
D. Sử dụng chất chống oxy hóa.

20. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi, việc sử dụng các chất phụ gia như chất chống vón cục (anti-caking agents) có mục đích chính là gì?

A. Ngăn ngừa sự vón cục, giúp thức ăn dễ chảy và trộn đều.
B. Tăng cường khả năng tiêu hóa chất xơ.
C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi.
D. Cung cấp thêm vitamin.

21. Việc bảo quản thức ăn chăn nuôi ở nhiệt độ quá cao có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

A. Làm giảm hàm lượng vitamin và protein, tăng tốc độ hư hỏng.
B. Tăng cường hoạt động của enzyme tiêu hóa.
C. Cải thiện khả năng chống mốc.
D. Giảm sự phát triển của vi khuẩn yếm khí.

22. Làm thế nào để kiểm soát nhiệt độ trong kho chứa thức ăn chăn nuôi một cách hiệu quả?

A. Đảm bảo kho được che chắn tốt, thông gió hợp lý và tránh ánh nắng trực tiếp.
B. Tăng cường độ ẩm trong kho.
C. Đóng kín tất cả các khe hở.
D. Sử dụng hệ thống sưởi ấm.

23. Loại enzyme nào trong thức ăn chăn nuôi có thể bị phân hủy nhanh chóng dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, làm giảm giá trị dinh dưỡng?

A. Lipase.
B. Amylase.
C. Protease.
D. Phytase.

24. Việc bảo quản thức ăn chăn nuôi dưới dạng viên nén (pellets) có ưu điểm gì so với thức ăn dạng bột?

A. Giúp giảm tiếp xúc với không khí, hạn chế hư hỏng.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật bằng nhiệt độ ép.
D. Dễ dàng trộn lẫn với các phụ gia khác.

25. Độ ẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng bảo quản thức ăn chăn nuôi. Mức độ ẩm tối ưu để bảo quản hầu hết các loại thức ăn chăn nuôi là bao nhiêu phần trăm?

A. Dưới 10%
B. Từ 10% đến 15%
C. Từ 15% đến 20%
D. Trên 20%

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Sự oxy hóa chất béo trong thức ăn chăn nuôi không chỉ làm giảm giá trị dinh dưỡng mà còn có thể tạo ra các sản phẩm phụ có mùi vị khó chịu, gọi là:

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) là chỉ số quan trọng trong chăn nuôi. Bảo quản thức ăn kém chất lượng có thể dẫn đến:

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn chăn nuôi có chứa hàm lượng chất béo cao để ngăn ngừa sự ôi thiu?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc thông gió trong kho chứa thức ăn chăn nuôi lại quan trọng đối với việc bảo quản?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Loại bao bì nào sau đây được khuyến nghị sử dụng cho việc bảo quản thức ăn chăn nuôi để tối ưu hóa việc ngăn ngừa sự xâm nhập của côn trùng và động vật gặm nhấm?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp:

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến bảo quản thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến tốc độ hư hỏng do vi sinh vật?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Độc tố nấm mốc (mycotoxins) trong thức ăn chăn nuôi có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với vật nuôi?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn chăn nuôi tươi, giàu dinh dưỡng nhưng dễ bị hư hỏng nhanh chóng?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao cần phải sàng lọc và loại bỏ các mảnh vụn, bụi bẩn khỏi thức ăn chăn nuôi trước khi bảo quản?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng bột, vấn đề nào thường xảy ra nếu không được xử lý đúng cách?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Việc sử dụng các axit hữu cơ (ví dụ: axit propionic) làm chất bảo quản cho thức ăn chăn nuôi có tác dụng chính là:

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm chất lượng thức ăn chăn nuôi trong quá trình bảo quản là gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong bảo quản thức ăn chăn nuôi để ngăn ngừa sự ôi thiu của chất béo?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Hiện tượng tự sinh nhiệt trong thức ăn chăn nuôi bảo quản thường là dấu hiệu của:

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi dạng hạt ngũ cốc, việc kiểm soát độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Độ ẩm cao trong hạt ngũ cốc có thể dẫn đến:

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Bảo quản thức ăn chăn nuôi bằng phương pháp làm khô có hiệu quả cao trong việc:

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Việc đóng gói thức ăn chăn nuôi trong bao bì chống ẩm và chống thấm khí có tác dụng gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các phương pháp bảo quản thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn bằng cách giảm hoạt động của enzyme và quá trình trao đổi chất của vi sinh vật?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Khi bảo quản thức ăn chăn nuôi, việc sử dụng các chất phụ gia như chất chống vón cục (anti-caking agents) có mục đích chính là gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Việc bảo quản thức ăn chăn nuôi ở nhiệt độ quá cao có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Làm thế nào để kiểm soát nhiệt độ trong kho chứa thức ăn chăn nuôi một cách hiệu quả?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Loại enzyme nào trong thức ăn chăn nuôi có thể bị phân hủy nhanh chóng dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao, làm giảm giá trị dinh dưỡng?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Việc bảo quản thức ăn chăn nuôi dưới dạng viên nén (pellets) có ưu điểm gì so với thức ăn dạng bột?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 9 Bảo quản thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Độ ẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng bảo quản thức ăn chăn nuôi. Mức độ ẩm tối ưu để bảo quản hầu hết các loại thức ăn chăn nuôi là bao nhiêu phần trăm?

Xem kết quả