[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

[KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

1. Vai trò chính của vitamin trong khẩu phần thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho vật nuôi.
B. Tham gia vào quá trình chuyển hóa thức ăn thành các chất dinh dưỡng.
C. Là thành phần cấu tạo chính của cơ bắp.
D. Tăng cường sức đề kháng bệnh tật một cách thụ động.

2. Khi sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, việc phối trộn nguyên liệu cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính đồng nhất?

A. Phối trộn ngẫu nhiên các thành phần.
B. Phối trộn lần lượt từ nguyên liệu chính đến phụ gia.
C. Phối trộn theo trình tự từ nguyên liệu có kích thước hạt lớn đến nhỏ, hoặc theo tỷ lệ phối trộn được tính toán kỹ lưỡng.
D. Chỉ phối trộn các nguyên liệu có cùng màu sắc.

3. Tại sao cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất thức ăn chăn nuôi?

A. Để đảm bảo thức ăn có màu sắc đẹp.
B. Để tránh sử dụng nguyên liệu kém chất lượng, có hại, ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Để tăng chi phí sản xuất.
D. Để làm thức ăn khó bảo quản hơn.

4. Quá trình sấy thức ăn chăn nuôi có tác dụng gì?

A. Tăng độ ẩm để thức ăn dễ tiêu hóa.
B. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng.
C. Giảm độ ẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản.
D. Tăng cường mùi vị hấp dẫn.

5. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên liệu giàu năng lượng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi?

A. Ngô (bắp)
B. Sắn (khoai mì)
C. Cám gạo
D. Khô dầu đậu tương

6. Quá trình ủ thức ăn (lên men) trong chăn nuôi có lợi ích gì?

A. Làm giảm hàm lượng dinh dưỡng.
B. Tăng cường vi sinh vật có hại.
C. Cải thiện tính ngon miệng, tăng khả năng tiêu hóa và bổ sung các vi sinh vật có lợi.
D. Làm tăng độ ẩm quá mức.

7. Quá trình nghiền thức ăn chăn nuôi có vai trò gì?

A. Tăng kích thước hạt để vật nuôi dễ ăn.
B. Làm giảm khả năng tiêu hóa.
C. Tăng diện tích tiếp xúc của enzyme tiêu hóa, cải thiện hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng.
D. Tăng hàm lượng nước trong thức ăn.

8. Quá trình sản xuất thức ăn viên (pellet) có ưu điểm gì so với thức ăn dạng bột?

A. Tăng khả năng gây bụi, khó tiêu thụ.
B. Giảm tính ngon miệng và khả năng hấp thụ.
C. Giảm thất thoát thức ăn, tăng khả năng bảo quản, và đảm bảo dinh dưỡng đồng đều cho từng hạt.
D. Tăng nguy cơ nhiễm vi sinh vật.

9. Nguyên liệu nào thường được sử dụng để cung cấp chất đạm (protein) cho thức ăn thủy sản?

A. Bột ngô
B. Bột cá
C. Cám gạo
D. Bột sắn

10. Phương pháp chế biến thức ăn nào sau đây giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của tinh bột trong ngô?

A. Phơi khô tự nhiên.
B. Nghiền mịn.
C. Nấu chín hoặc hồ hóa.
D. Trộn với nước.

11. Nguyên liệu nào sau đây là nguồn cung cấp chất khoáng chính cho thức ăn chăn nuôi?

A. Bột cá
B. Bột vỏ sò, bột đá vôi
C. Khô dầu lạc
D. Bã bia

12. Nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp chất xơ (cellulose, hemicellulose) cho thức ăn chăn nuôi?

A. Bột cá
B. Cám lúa mì
C. Ngô
D. Dầu thực vật

13. Nguyên liệu nào sau đây thuộc nhóm giàu protein thực vật?

A. Cám gạo
B. Bột ngô
C. Khô dầu đậu tương
D. Rỉ mật

14. Khi chế biến thức ăn cho gia cầm, việc tạo kích thước hạt phù hợp có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Giúp gia cầm dễ dàng nhìn thấy thức ăn.
B. Tăng khả năng hấp thụ protein.
C. Phù hợp với khả năng nhai, nuốt và tối ưu hóa việc tiêu thụ, tránh lãng phí.
D. Giảm lượng nước cần uống.

15. Tại sao khoáng chất vi lượng (trace minerals) lại cần thiết dù chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong khẩu phần thức ăn?

A. Chúng là nguồn cung cấp năng lượng chính.
B. Chúng cần thiết cho sự phát triển xương và răng.
C. Chúng tham gia vào các enzyme và hormone, điều hòa nhiều chức năng sinh lý quan trọng.
D. Chúng giúp tăng trọng lượng cơ thể nhanh chóng.

16. Tại sao khẩu phần thức ăn cần được cân đối theo từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi?

A. Để làm thức ăn có nhiều màu sắc hơn.
B. Vì nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển.
C. Để giảm chi phí thức ăn.
D. Để vật nuôi ăn nhiều hơn.

17. Trong các loại vitamin, nhóm vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng và duy trì hệ thần kinh?

A. Vitamin A, D, E, K
B. Vitamin C
C. Nhóm vitamin B (B1, B2, B6, B12, Niacin, Pantothenic acid...)
D. Vitamin K

18. Chất kháng sinh được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi với mục đích gì?

A. Tăng cường khả năng sinh sản.
B. Kiểm soát và phòng trừ một số bệnh nhiễm khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa (sử dụng theo quy định).
C. Tăng tốc độ tăng trưởng cơ bắp.
D. Cải thiện màu sắc của thịt.

19. Việc bổ sung axit amin thiết yếu vào thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường lượng nước trong thức ăn.
B. Cân bằng và nâng cao giá trị dinh dưỡng của khẩu phần, đáp ứng nhu cầu sinh lý của vật nuôi.
C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
D. Tạo màu sắc tự nhiên cho thức ăn.

20. Việc sử dụng phụ gia thức ăn có chức năng gì?

A. Thay thế hoàn toàn các nguyên liệu chính.
B. Cải thiện tính ngon miệng, khả năng tiêu hóa, bổ sung vitamin, khoáng chất hoặc các chất có lợi khác.
C. Làm tăng độ ẩm của thức ăn.
D. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.

21. Chất lượng của thức ăn chăn nuôi được đánh giá dựa trên những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ dựa vào màu sắc và mùi vị.
B. Dựa vào thành phần dinh dưỡng, tính ngon miệng, khả năng tiêu hóa và không chứa độc tố.
C. Chỉ dựa vào nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu.
D. Dựa vào giá thành sản phẩm.

22. Nguyên tắc cơ bản trong sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vật nuôi?

A. Sử dụng nguyên liệu sẵn có, không quan tâm đến chất lượng.
B. Đảm bảo cân đối dinh dưỡng, an toàn vệ sinh thực phẩm và phù hợp với từng loại vật nuôi.
C. Ưu tiên giá thành rẻ, nhập khẩu nguyên liệu không rõ nguồn gốc.
D. Chỉ tập trung vào nguồn protein, bỏ qua các thành phần dinh dưỡng khác.

23. Nguyên liệu nào thường được sử dụng để cung cấp chất xơ thô và các vitamin cho thức ăn gia súc nhai lại?

A. Bột cá
B. Rơm, cỏ khô, lá cây
C. Bột đậu tương
D. Dầu thực vật

24. Nguyên tắc nào cần được tuân thủ khi sử dụng enzyme trong thức ăn chăn nuôi?

A. Sử dụng với liều lượng cao để đạt hiệu quả nhanh.
B. Sử dụng enzyme không phù hợp với loại thức ăn.
C. Sử dụng enzyme có hoạt lực phù hợp, ở nhiệt độ và pH thích hợp để phát huy tối đa tác dụng phân giải chất khó tiêu.
D. Trộn enzyme vào thức ăn sau khi đã qua xử lý nhiệt độ cao.

25. Tác hại chính của việc sử dụng nguyên liệu thức ăn bị mốc là gì?

A. Giảm hàm lượng protein.
B. Tăng cường khả năng tiêu hóa.
C. Gây ngộ độc do nấm mốc sản sinh độc tố (mycotoxins).
D. Làm thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Vai trò chính của vitamin trong khẩu phần thức ăn chăn nuôi là gì?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sản xuất thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh, việc phối trộn nguyên liệu cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính đồng nhất?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao cần kiểm tra chất lượng nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất thức ăn chăn nuôi?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Quá trình sấy thức ăn chăn nuôi có tác dụng gì?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên liệu giàu năng lượng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Quá trình ủ thức ăn (lên men) trong chăn nuôi có lợi ích gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Quá trình nghiền thức ăn chăn nuôi có vai trò gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Quá trình sản xuất thức ăn viên (pellet) có ưu điểm gì so với thức ăn dạng bột?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên liệu nào thường được sử dụng để cung cấp chất đạm (protein) cho thức ăn thủy sản?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp chế biến thức ăn nào sau đây giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của tinh bột trong ngô?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Nguyên liệu nào sau đây là nguồn cung cấp chất khoáng chính cho thức ăn chăn nuôi?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp chất xơ (cellulose, hemicellulose) cho thức ăn chăn nuôi?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên liệu nào sau đây thuộc nhóm giàu protein thực vật?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Khi chế biến thức ăn cho gia cầm, việc tạo kích thước hạt phù hợp có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao khoáng chất vi lượng (trace minerals) lại cần thiết dù chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong khẩu phần thức ăn?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao khẩu phần thức ăn cần được cân đối theo từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các loại vitamin, nhóm vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng và duy trì hệ thần kinh?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Chất kháng sinh được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi với mục đích gì?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Việc bổ sung axit amin thiết yếu vào thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Việc sử dụng phụ gia thức ăn có chức năng gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Chất lượng của thức ăn chăn nuôi được đánh giá dựa trên những yếu tố nào sau đây?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Nguyên tắc cơ bản trong sản xuất thức ăn chăn nuôi là gì, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn cho vật nuôi?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Nguyên liệu nào thường được sử dụng để cung cấp chất xơ thô và các vitamin cho thức ăn gia súc nhai lại?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên tắc nào cần được tuân thủ khi sử dụng enzyme trong thức ăn chăn nuôi?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 bài 8 Sản xuất và chế biến thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Tác hại chính của việc sử dụng nguyên liệu thức ăn bị mốc là gì?