1. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động?
A. Nam và nữ được trả lương như nhau cho công việc có giá trị như nhau.
B. Phụ nữ được tạo điều kiện nghỉ thai sản theo quy định.
C. Chỉ nam giới mới được giao các vị trí quản lý cấp cao.
D. Cả nam và nữ đều có cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
2. Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực chính trị?
A. Công dân thực hiện quyền bầu cử và ứng cử theo quy định của pháp luật.
B. Một nhóm người bị loại trừ khỏi việc tham gia bầu cử chỉ vì lý do tôn giáo.
C. Mọi công dân đều có quyền tự do ngôn luận, báo chí theo quy định.
D. Công dân được tạo điều kiện tham gia vào các hoạt động giám sát chính quyền.
3. Trong lĩnh vực kinh doanh, bình đẳng có nghĩa là mọi chủ thể kinh doanh đều được đối xử công bằng về các điều kiện pháp lý và cơ hội phát triển, trừ trường hợp nào sau đây?
A. Quy mô hoạt động của doanh nghiệp.
B. Ngành nghề kinh doanh được pháp luật cho phép.
C. Nguồn vốn và khả năng đầu tư.
D. Tuân thủ các quy định của pháp luật.
4. Để thúc đẩy bình đẳng giới, chính sách nào sau đây là phù hợp?
A. Quy định tỷ lệ nam giới tham gia các ngành nghề truyền thống của phụ nữ.
B. Tạo cơ hội như nhau cho nam và nữ trong học tập, việc làm và thăng tiến.
C. Giữ nguyên sự phân công lao động theo giới tính truyền thống trong gia đình.
D. Ưu tiên nam giới trong việc tiếp cận các nguồn lực kinh tế.
5. Bình đẳng trong hoạt động chính trị được hiểu là mọi công dân đều có quyền tham gia vào công việc quản lý nhà nước và xã hội dựa trên cơ sở nào?
A. Địa vị xã hội và tài sản.
B. Năng lực lãnh đạo và uy tín cá nhân.
C. Quyền công dân và khả năng đóng góp.
D. Quan hệ với người có quyền lực.
6. Một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng ứng viên chỉ vì họ là người dân tộc thiểu số, hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Hôn nhân và gia đình.
B. Lao động.
C. Chính trị.
D. Giáo dục.
7. Hành vi nào sau đây của cha mẹ thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền bình đẳng của con cái?
A. Lắng nghe con chia sẻ về những khó khăn trong học tập.
B. Cùng con thảo luận về kế hoạch tương lai.
C. Quyết định thay con về mọi vấn đề cá nhân mà không tham khảo ý kiến.
D. Khuyến khích con tham gia các hoạt động ngoại khóa.
8. Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng trong hôn nhân và gia đình?
A. Chỉ người chồng có quyền đưa ra các quyết định quan trọng của gia đình.
B. Vợ chồng cùng bàn bạc, thảo luận và đưa ra quyết định chung về các vấn đề của gia đình.
C. Người vợ phải phục tùng hoàn toàn mọi yêu cầu của người chồng.
D. Phân công lao động trong gia đình theo giới tính truyền thống.
9. Một doanh nghiệp không được phép hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh vũ khí sát thương theo quy định của pháp luật, điều này KHÔNG vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Kinh doanh.
B. Lao động.
C. Chính trị.
D. Giáo dục.
10. Việc một trường học từ chối nhận học sinh khuyết tật vì khó khăn trong quản lý lớp học thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Lao động.
B. Chính trị.
C. Giáo dục.
D. Hôn nhân và gia đình.
11. Nhà nước tạo cơ hội để mọi công dân, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, giới tính, địa vị xã hội, đều có thể tham gia vào các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí, điều này thể hiện bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Kinh doanh.
B. Văn hóa và xã hội.
C. Lao động.
D. Chính trị.
12. Quyền bình đẳng trong kinh doanh được pháp luật bảo đảm như thế nào đối với mọi chủ thể kinh doanh?
A. Được tự do kinh doanh mọi ngành nghề mà không cần tuân thủ pháp luật.
B. Được hưởng ưu đãi về thuế và các điều kiện kinh doanh khác nhau.
C. Được đối xử bình đẳng về tiếp cận thị trường, vốn, cơ hội kinh doanh.
D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm khi có sai phạm trong hoạt động kinh doanh.
13. Bình đẳng trong tiếp cận thông tin có nghĩa là mọi công dân đều có quyền như thế nào?
A. Chỉ được tiếp cận thông tin do nhà nước cung cấp.
B. Được tiếp cận thông tin một cách công khai, minh bạch theo quy định của pháp luật.
C. Chỉ được tiếp cận thông tin liên quan đến lĩnh vực mình đang làm việc.
D. Được tiếp cận mọi thông tin mà không cần tuân thủ quy định nào.
14. Quyền bình đẳng trong giáo dục có nghĩa là mọi công dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như thế nào?
A. Chỉ những người có điều kiện kinh tế tốt mới được học đại học.
B. Mọi người đều có cơ hội học tập theo khả năng của mình.
C. Chỉ những người có thành tích xuất sắc mới được học tiếp.
D. Việc học tập chỉ dành cho nam giới.
15. Hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng trong quan hệ lao động?
A. Người lao động nữ phải làm thêm giờ nhiều hơn nam giới mà không có lý do chính đáng.
B. Người lao động được trả lương công bằng theo năng lực và hiệu quả công việc, không phân biệt giới tính.
C. Người lao động lớn tuổi bị phân biệt đối xử trong việc thăng tiến.
D. Chỉ người lao động nam mới có cơ hội được đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
16. Theo phân tích phổ biến về bình đẳng giới, biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sự bất bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?
A. Người chồng được phân công toàn bộ công việc đối nội, đối ngoại trong gia đình.
B. Vợ chồng cùng nhau chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái.
C. Quyền quyết định các vấn đề quan trọng của gia đình chỉ thuộc về người chồng.
D. Người vợ bị cấm đoán tham gia các hoạt động xã hội bên ngoài.
17. Khi tham gia vào một tổ chức xã hội, mọi thành viên đều có quyền đóng góp ý kiến và tham gia vào việc ra quyết định của tổ chức đó, điều này thể hiện bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Hôn nhân và gia đình.
B. Giáo dục.
C. Hoạt động xã hội và tổ chức.
D. Kinh doanh.
18. Một công dân bị cấm không được tham gia biểu tình ôn hòa để bày tỏ quan điểm về một chính sách của nhà nước, hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Hôn nhân và gia đình.
B. Giáo dục.
C. Kinh doanh.
D. Chính trị.
19. Bình đẳng giữa cha mẹ và con cái trong gia đình được thể hiện qua việc nào sau đây?
A. Cha mẹ có toàn quyền quyết định mọi việc của con cái đến khi trưởng thành.
B. Con cái có nghĩa vụ tuyệt đối phục tùng mọi yêu cầu của cha mẹ.
C. Cha mẹ lắng nghe, tôn trọng ý kiến của con cái trong các vấn đề liên quan.
D. Con cái chỉ được phép nói chuyện với cha mẹ khi được cho phép.
20. Bình đẳng trong lao động được hiểu là mọi người lao động đều được đối xử đối xử công bằng, không phân biệt dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Năng lực chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
B. Giới tính, dân tộc, tôn giáo, thành phần xã hội.
C. Thái độ làm việc và tinh thần trách nhiệm.
D. Kết quả thực hiện công việc.
21. Khi xem xét quyền tự do ngôn luận, nguyên tắc bình đẳng đòi hỏi mọi công dân phải có quyền biểu đạt ý kiến của mình một cách như thế nào?
A. Chỉ được phát biểu ý kiến khi được cấp trên cho phép.
B. Có trách nhiệm và phù hợp với khuôn khổ pháp luật cho phép.
C. Chỉ được bày tỏ ý kiến ủng hộ chính quyền.
D. Bày tỏ ý kiến không cần quan tâm đến hậu quả.
22. Việc một công ty chỉ tuyển dụng người trẻ tuổi cho vị trí nhân viên kinh doanh, loại trừ những người lớn tuổi có kinh nghiệm, hành vi này vi phạm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Giáo dục.
B. Chính trị.
C. Lao động.
D. Hôn nhân và gia đình.
23. Bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị có nghĩa là phụ nữ và nam giới có quyền ngang nhau trong việc:
A. Đảm nhận mọi vị trí lãnh đạo trong Đảng và Nhà nước.
B. Tham gia quản lý nhà nước, tham gia điều hành kinh tế.
C. Ứng cử, bầu cử, tham gia quản lý nhà nước và hoạt động chính trị.
D. Thảo luận và quyết định các vấn đề quốc gia.
24. Pháp luật quy định phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con nhỏ dưới 12 tháng tuổi không bị xử lý kỷ luật lao động hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo sáng kiến của người sử dụng lao động, điều này nhằm bảo đảm nguyên tắc bình đẳng trong lĩnh vực nào?
A. Giáo dục.
B. Hôn nhân và gia đình.
C. Lao động.
D. Chính trị.
25. Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động KHÔNG thể hiện sự bình đẳng trong tuyển dụng lao động?
A. Đánh giá năng lực ứng viên dựa trên kinh nghiệm làm việc.
B. Yêu cầu ứng viên nam phải có chiều cao hơn ứng viên nữ.
C. Ưu tiên tuyển dụng những người có kỹ năng chuyên môn phù hợp.
D. Tuyển dụng dựa trên nhu cầu thực tế của công việc.