1. Tội phạm công nghệ cao có những đặc điểm nào cần lưu ý trong công tác đấu tranh phòng, chống?
A. Hoạt động chủ yếu ở khu vực nông thôn.
B. Tính chất xuyên quốc gia, sử dụng công nghệ cao, ẩn danh và khó truy vết.
C. Chỉ nhắm vào các cá nhân, không ảnh hưởng đến tổ chức.
D. Dễ dàng bị phát hiện và ngăn chặn.
2. Việc bảo vệ chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc là nghĩa vụ và trách nhiệm của ai?
A. Chỉ của lực lượng vũ trang.
B. Của toàn thể dân tộc Việt Nam.
C. Chỉ của chính quyền trung ương.
D. Chỉ của những người làm công tác quốc phòng.
3. Một trong những nhiệm vụ của Bộ Quốc phòng là xây dựng, quản lý và tổ chức thực hiện các kế hoạch bảo vệ Tổ quốc. Theo quy định, cơ quan nào trực tiếp tham mưu cho Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về công tác quốc phòng?
A. Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam.
B. Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam.
C. Văn phòng Bộ Quốc phòng.
D. Các cơ quan tham mưu thuộc Bộ Quốc phòng.
4. Đâu là mục tiêu chính của chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, đồng thời sẵn sàng ứng phó với mọi tình huống phức tạp.
C. Chỉ tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Chỉ tập trung vào đối ngoại.
5. Khi tham gia giao thông, hành vi nào thể hiện ý thức chấp hành pháp luật và góp phần đảm bảo an ninh trật tự?
A. Vượt đèn đỏ.
B. Chạy xe quá tốc độ cho phép.
C. Đi đúng làn đường, tuân thủ biển báo và tín hiệu giao thông.
D. Sử dụng điện thoại khi đang lái xe.
6. Vai trò của công tác thông tin, tuyên truyền trong quốc phòng, an ninh là gì?
A. Chỉ để giải trí.
B. Tạo sự đồng thuận trong xã hội, nâng cao nhận thức về nhiệm vụ quốc phòng, an ninh, đấu tranh phản bác các thông tin sai lệch.
C. Chỉ tập trung vào quân sự.
D. Không có vai trò quan trọng.
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc các biện pháp đấu tranh chống chiến lược Diễn biến hòa bình, bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch?
A. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Chia rẽ nội bộ Đảng và Nhà nước.
D. Xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh, lực lượng an ninh tinh nhuệ.
8. Hệ thống phòng thủ dân sự bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ có lực lượng quân đội và công an.
B. Lực lượng vũ trang, dân quân tự vệ và lực lượng quần chúng.
C. Lực lượng chuyên môn về phòng chống thiên tai, dịch bệnh và lực lượng vũ trang.
D. Lực lượng phòng không và không quân.
9. Khi có tình huống khẩn cấp về an ninh, trách nhiệm của công dân là gì?
A. Chỉ báo cáo cho lực lượng chức năng.
B. Bình tĩnh, chấp hành mệnh lệnh của người có thẩm quyền, cung cấp thông tin kịp thời và hỗ trợ lực lượng chức năng.
C. Tự ý hành động để giải quyết tình huống.
D. Trốn tránh trách nhiệm.
10. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?
A. Tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
B. Sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ quân sự.
C. Tham gia bảo vệ an ninh quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân.
11. Trong tình hình hiện nay, Đảng và Nhà nước ta chủ trương kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược là gì?
A. Phát triển kinh tế và văn hóa.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường quốc phòng và ngoại giao.
D. Phát triển công nghiệp và nông nghiệp.
12. Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc ta, bài học nào được rút ra về việc phát huy sức mạnh toàn dân tộc?
A. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chuyên nghiệp.
B. Phải đoàn kết toàn dân, lấy dân làm gốc, phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc.
C. Ưu tiên sử dụng vũ khí nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào đấu tranh chính trị.
13. Nghệ thuật lấy dân làm gốc trong quốc phòng thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ huy quân đội từ xa.
B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, xây dựng thế trận lòng dân vững chắc, kết hợp quân sự với chính trị, kinh tế, văn hóa.
C. Tập trung vào vũ khí công nghệ cao.
D. Đào tạo quân nhân chuyên nghiệp.
14. Vị trí, vai trò của dân quân tự vệ trong hệ thống quốc phòng an ninh là gì?
A. Lực lượng nòng cốt để xây dựng quân đội nhân dân.
B. Lực lượng vũ trang của Đảng, quần chúng nhân dân, là một thành phần quan trọng trong thế trận quốc phòng toàn dân.
C. Chỉ có nhiệm vụ giữ gìn an ninh trật tự ở địa phương.
D. Lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới quốc gia.
15. Tình hình thế giới hiện nay có những xu hướng nào tác động đến an ninh quốc gia Việt Nam?
A. Chỉ có xu hướng hòa bình và hợp tác.
B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế diễn ra mạnh mẽ, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, thách thức.
C. Các quốc gia đều hướng tới tự cung tự cấp.
D. Chiến tranh lạnh tái diễn trên phạm vi toàn cầu.
16. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, công dân nam giới đủ 17 tuổi có quyền và nghĩa vụ gì liên quan đến quốc phòng?
A. Được miễn thực hiện nghĩa vụ quân sự.
B. Được đăng ký nghĩa vụ quân sự và chấp hành các quy định của Luật.
C. Được ưu tiên tuyển dụng vào các cơ quan nhà nước.
D. Chỉ có nghĩa vụ tham gia các hoạt động văn hóa.
17. Trong xây dựng và thực hiện nền quốc phòng toàn dân, nhiệm vụ tự vệ có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ là hành động phòng ngự thụ động.
B. Là khả năng sẵn sàng chiến đấu, phòng chống và đánh bại mọi âm mưu, hành động xâm lược của kẻ thù.
C. Chỉ dành cho lực lượng quân đội.
D. Không quan trọng bằng tấn công.
18. Trong tình hình mới, Đảng ta xác định ba mũi giáp công trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân. Mũi giáp công thứ nhất là gì?
A. Tăng cường lực lượng vũ trang.
B. Xây dựng tiềm lực quốc phòng, an ninh.
C. Phát triển kinh tế - xã hội.
D. Tăng cường công tác đối ngoại.
19. Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, vai trò của toàn dân tham gia bảo vệ an ninh Tổ quốc được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ có lực lượng vũ trang mới có trách nhiệm tham gia bảo vệ.
B. Toàn dân là cơ sở chính trị - tinh thần của nền quốc phòng toàn dân, là lực lượng trực tiếp tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ những người có kinh nghiệm quân sự mới tham gia.
D. Trách nhiệm này thuộc về chính quyền địa phương.
20. Yếu tố nào là quan trọng nhất để xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh?
A. Trang bị vũ khí hiện đại.
B. Sự đoàn kết, đồng thuận của toàn dân và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.
C. Lực lượng quân đội đông đảo.
D. Hệ thống phòng thủ kiên cố.
21. Chính sách quốc phòng của Việt Nam là gì?
A. Chính sách tấn công.
B. Chính sách hòa bình, tự vệ, không tham gia liên minh quân sự.
C. Chính sách chạy đua vũ trang.
D. Chính sách chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
22. Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam?
A. Đánh dấu thắng lợi hoàn toàn của cuộc kháng chiến.
B. Buộc Mỹ phải rút quân khỏi Việt Nam, tạo cơ sở để hoàn thành giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
C. Chấm dứt hoàn toàn mọi hình thức can thiệp của Mỹ vào Việt Nam.
D. Mỹ công nhận sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
23. Thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được xây dựng dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội.
B. Dựa vào sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp với sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
C. Dựa vào sự hỗ trợ của các nước đồng minh.
D. Dựa vào hệ thống phòng thủ hiện đại.
24. Sự khác biệt cơ bản giữa quốc phòng và an ninh là gì?
A. Quốc phòng chỉ liên quan đến quân sự, an ninh chỉ liên quan đến cảnh sát.
B. Quốc phòng là sự nghiệp của toàn dân, còn an ninh là nhiệm vụ của lực lượng công an.
C. Quốc phòng là hoạt động phòng thủ đất nước, còn an ninh là bảo vệ trật tự, an toàn xã hội.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nhất.
25. Tư tưởng Hồ Chí Minh về quốc phòng toàn dân có điểm gì nổi bật?
A. Chỉ chú trọng xây dựng quân đội mạnh.
B. Đề cao vai trò của nhân dân, lấy dân làm gốc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
C. Ưu tiên phát triển công nghệ vũ khí hạt nhân.
D. Chỉ đấu tranh bằng biện pháp ngoại giao.