1. Chọn phát biểu sai về nguồn điện:
A. Suất điện động của nguồn điện đặc trưng cho công của lực lạ thực hiện khi dịch chuyển một đơn vị điện tích bên trong nguồn.
B. Điện trở trong của nguồn điện đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của các hạt mang điện bên trong nguồn.
C. Khi cường độ dòng điện qua nguồn càng lớn thì hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn càng lớn.
D. Công suất toàn phần của nguồn điện được tính bằng $P_{toàn phần} = \mathcal{E}I$, với $I$ là cường độ dòng điện chạy trong mạch.
2. Công của lực lạ bên trong nguồn điện để dịch chuyển một đơn vị điện tích từ cực âm lên cực dương được đo bằng đơn vị nào?
A. Jun (J)
B. Ohm ($\Omega$)
C. Volt (V)
D. Ampe (A)
3. Khi một nguồn điện được nối với một điện trở thuần $R$ và tạo thành mạch kín, công suất tiêu thụ trên điện trở $R$ được tính bằng biểu thức nào?
A. $P = I^2 R$
B. $P = UR$
C. $P = \frac{R}{I}$
D. $P = \frac{I}{R}$
4. Đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng thực hiện công của nguồn điện được gọi là gì?
A. Điện trở
B. Công suất điện
C. Suất điện động
D. Điện áp
5. Một acquy có suất điện động $\mathcal{E} = 12V$ và điện trở trong $r = 0.1\Omega$. Nếu acquy này được nối với một bóng đèn có điện trở $R = 5.9\Omega$, thì hiệu điện thế giữa hai cực của acquy là bao nhiêu?
A. $U = 11.8V$
B. $U = 12V$
C. $U = 0.2V$
D. $U = 5.9V$
6. Trong một mạch điện kín, suất điện động của nguồn điện đặc trưng cho...
A. Độ lớn của dòng điện chạy trong mạch.
B. Công thực hiện bởi nguồn điện để dịch chuyển một đơn vị điện tích dương trong toàn mạch.
C. Công thực hiện bởi nguồn điện để dịch chuyển một đơn vị điện tích dương trong các vật dẫn.
D. Năng lượng mà nguồn điện cung cấp cho toàn mạch.
7. Nguồn điện có vai trò gì trong một mạch điện?
A. Tạo ra sự chênh lệch điện thế để các điện tích dịch chuyển.
B. Cản trở sự dịch chuyển của các điện tích.
C. Lưu trữ năng lượng điện.
D. Đo lường cường độ dòng điện.
8. Một nguồn điện có suất điện động $\mathcal{E}$ và điện trở trong $r$. Khi mắc điện trở ngoài $R=r$ vào nguồn, hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn là bao nhiêu?
A. $U = \mathcal{E}$
B. $U = \frac{\mathcal{E}}{2}$
C. $U = 2\mathcal{E}$
D. $U = 0$
9. Định luật Ôm cho toàn mạch có thể được phát biểu là:
A. Cường độ dòng điện chạy trong mạch kín tỉ lệ thuận với điện trở mạch ngoài và tỉ lệ nghịch với suất điện động của nguồn.
B. Cường độ dòng điện chạy trong mạch kín tỉ lệ thuận với suất điện động của nguồn và tỉ lệ nghịch với tổng điện trở của toàn mạch (điện trở ngoài cộng điện trở trong).
C. Cường độ dòng điện chạy trong mạch kín tỉ lệ thuận với điện áp giữa hai cực của nguồn và tỉ lệ nghịch với điện trở ngoài.
D. Cường độ dòng điện chạy trong mạch kín tỉ lệ thuận với điện trở trong và tỉ lệ nghịch với điện trở ngoài.
10. Nếu trong mạch ở câu trên, ta thay điện trở ngoài $R$ bằng một dây dẫn có điện trở không đáng kể ($R \approx 0$), thì cường độ dòng điện chạy trong mạch sẽ là bao nhiêu?
A. $I = 0A$
B. $I = 1.5A$
C. $I = 3A$
D. $I \to \infty$
11. Suất điện động của một nguồn điện được đo bằng đơn vị nào trong hệ SI?
A. Watt (W)
B. Volt (V)
C. Joule (J)
D. Ampere (A)
12. Trong một mạch điện, nếu cường độ dòng điện tăng lên gấp đôi trong khi điện trở ngoài không đổi, thì công suất tỏa nhiệt trên điện trở ngoài sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Tăng lên gấp bốn lần.
C. Giảm đi một nửa.
D. Không thay đổi.
13. Điện năng mà nguồn điện cung cấp cho mạch ngoài được tính bằng công thức nào, với $I$ là cường độ dòng điện, $R$ là điện trở ngoài và $t$ là thời gian?
A. $A_{ngoài} = I^2 R t$
B. $A_{ngoài} = U I t$
C. $A_{ngoài} = \frac{U^2}{R} t$
D. Cả ba công thức trên đều đúng.
14. Một nguồn điện có suất điện động $\mathcal{E} = 3V$ và điện trở trong $r = 1\Omega$. Nguồn này được nối với một điện trở thuần $R = 2\Omega$ tạo thành mạch kín. Cường độ dòng điện chạy trong mạch là bao nhiêu?
A. $I = 1A$
B. $I = 0.5A$
C. $I = 2A$
D. $I = 1.5A$
15. Một nguồn điện có suất điện động $\mathcal{E}$ và điện trở trong $r$. Khi nối nguồn này với một điện trở ngoài $R$, công suất tỏa nhiệt trên điện trở ngoài đạt cực đại khi nào?
A. Khi $R = r$
B. Khi $R$ càng lớn càng tốt
C. Khi $R = 0$
D. Khi $R = \mathcal{E} r$