Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 17 Phenol
Trắc nghiệm Chân trời Hóa học 11 bài 17 Phenol
1. Sản phẩm thu được khi cho phenol tác dụng với $CH_3COOH$ có xúc tác $H_2SO_4$ đặc là gì?
A. Etyl phenyl ete.
B. Phenyl axetat.
C. Axetyl phenyl ete.
D. Axit axetic phenyl este.
2. Phản ứng của phenol với $Na$ có đặc điểm gì khác so với etanol?
A. Phản ứng của phenol xảy ra chậm hơn.
B. Phản ứng của phenol xảy ra nhanh hơn.
C. Phản ứng của phenol cần nhiệt độ cao hơn.
D. Phản ứng của phenol không giải phóng $H_2$.
3. Hiện tượng xảy ra khi cho phenol tác dụng với dung dịch nước brom ($Br_2$) là gì?
A. Dung dịch mất màu, không có kết tủa.
B. Dung dịch chuyển màu xanh, có kết tủa trắng.
C. Dung dịch bị vẩn đục, xuất hiện kết tủa trắng.
D. Dung dịch chuyển màu vàng.
4. Tại sao phenol không làm đổi màu giấy quỳ tím ẩm?
A. Vì phenol không có tính axit.
B. Vì tính axit của phenol quá yếu.
C. Vì phenol không tan trong nước.
D. Vì phenol là hợp chất trung tính.
5. Phân tử phenol có công thức hóa học là gì?
A. $C_6H_5OH$
B. $C_6H_6OH$
C. $C_6H_5O$
D. $C_6H_6O$
6. Trong công nghiệp, phenol được điều chế chủ yếu từ chất nào?
A. Benzen.
B. Toluene.
C. Axit benzoic.
D. Anilin.
7. Phản ứng nào sau đây KHÔNG xảy ra với phenol?
A. Phản ứng thế brom vào vòng benzen.
B. Phản ứng cộng với $H_2$ có xúc tác $Ni, t^0$.
C. Phản ứng với $Na$.
D. Phản ứng oxi hóa bởi $KMnO_4$ trong dung dịch.
8. Phản ứng nào sau đây của phenol thể hiện tính chất của một ancol?
A. Phản ứng với $NaOH$
B. Phản ứng với nước $Br_2$
C. Phản ứng với $Na$
D. Phản ứng với $CuO$ đun nóng
9. Trong phân tử phenol, nhóm hydroxyl ($-OH$) liên kết trực tiếp với nguyên tử cacbon nào của vòng benzen?
A. Nguyên tử cacbon mang số thứ tự 1 của vòng benzen.
B. Nguyên tử cacbon mang số thứ tự 2 của vòng benzen.
C. Bất kỳ nguyên tử cacbon nào của vòng benzen.
D. Nguyên tử cacbon ở vị trí para của vòng benzen.
10. Trong các chất sau, chất nào có tính axit mạnh nhất?
A. Ancol etylic ($C_2H_5OH$).
B. Phenol ($C_6H_5OH$).
C. Nước ($H_2O$).
D. Axit axetic ($CH_3COOH$).
11. Tính chất vật lý nổi bật của phenol ở điều kiện thường là gì?
A. Chất khí không màu, mùi hắc.
B. Chất lỏng không màu, dễ bay hơi.
C. Tinh thể không màu, hơi độc, mùi đặc trưng.
D. Tinh thể màu xanh, không mùi.
12. Phản ứng nào sau đây chứng minh phenol có tính axit?
A. Phản ứng với dung dịch $NaCl$.
B. Phản ứng với dung dịch $NaOH$ tạo ra natri phenolat.
C. Phản ứng với dung dịch $AgNO_3$.
D. Phản ứng với kim loại $Na$.
13. Phản ứng nào sau đây chỉ ra rằng nhóm $-OH$ trong phenol có tính chất giống ancol?
A. Phản ứng với dung dịch $NaOH$.
B. Phản ứng với nước brom.
C. Phản ứng với kim loại $Na$ giải phóng $H_2$.
D. Phản ứng este hóa với axit axetic.
14. Sản phẩm chính thu được khi phenol tác dụng với $NaOH$ là gì?
A. Natri phenolat ($C_6H_5ONa$).
B. Natri phenoxit ($C_6H_5ONa$).
C. Natri phenolat ($C_6H_5ONa$) và nước ($H_2O$).
D. Natri phenoxit ($C_6H_5ONa$) và nước ($H_2O$).
15. Phản ứng nào sau đây KHÔNG thể dùng để nhận biết phenol?
A. Phản ứng với dung dịch $NaOH$.
B. Phản ứng với nước brom.
C. Phản ứng với dung dịch $FeCl_3$.
D. Phản ứng với $Na$.