1. Trong tác phẩm Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân, ẩn dụ con sông Đà hung bạo được miêu tả với những đặc điểm nào nổi bật nhất?
A. Dịu dàng, êm đềm và thơ mộng.
B. Hung dữ, cuồng nộ, đầy sức mạnh và thách thức.
C. Tĩnh lặng, hiền hòa và yên bình.
D. Nóng bỏng, khô cằn và khắc nghiệt.
2. Trong bài Đất nước của Nguyễn Đình Thi, khi nói về Đất nước là máu xương của mình, ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác giả muốn truyền tải là gì?
A. Đất nước chỉ là lãnh thổ địa lý.
B. Đất nước gắn liền với sự hy sinh, xương máu của bao thế hệ nhân dân.
C. Đất nước là tài sản cá nhân của mỗi người.
D. Đất nước chỉ là một khái niệm trừu tượng.
3. Trong tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu, hình ảnh ngọn lửa thường được dùng để biểu đạt ý nghĩa nào sau đây?
A. Sự giàu sang, phú quý của người dân.
B. Ngọn lửa tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu bất diệt.
C. Ngọn lửa của sự lụi tàn, suy vong.
D. Ngọn lửa của sự phản bội, chia rẽ.
4. Trong tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, chi tiết chiếc lược được tạo ra từ ngà voi có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
A. Biểu tượng cho sự giàu sang, quyền lực của người cha.
B. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự gắn bó thiêng liêng giữa cha và con trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
C. Biểu tượng cho sự chia ly, đau khổ.
D. Biểu tượng cho sự phản bội, lừa dối.
5. Khi phân tích bài Bếp lửa của Bằng Việt, người đọc thường cảm nhận được điều gì từ hình ảnh bếp lửa gắn liền với người bà?
A. Sự ấm áp, tình yêu thương vô bờ của bà và cội nguồn.
B. Sự xa cách, lạnh lẽo của tuổi thơ.
C. Nỗi buồn và sự mất mát.
D. Sự giàu sang và sung túc.
6. Trong bài Tâm trạng của tôi của Edith Södergran, nhà thơ thường sử dụng hình ảnh nào để diễn tả sự cô đơn và sự cô lập của bản thân?
A. Những cánh đồng hoa rực rỡ.
B. Những thành phố đông đúc, nhộn nhịp.
C. Những hình ảnh thiên nhiên hoang sơ, tĩnh lặng, đôi khi mang nét u buồn như rừng, biển, tuyết.
D. Những con người thân quen, gần gũi.
7. Trong chương trình Ngữ văn 11, khi bàn về các loại phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được đặc trưng bởi yếu tố nào?
A. Sử dụng từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, mang tính thẩm mỹ cao.
C. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thân mật, bộc lộ trực tiếp cảm xúc và ý nghĩ.
D. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan, có tính logic chặt chẽ.
8. Bài Ode Chiến Thắng của Victor Hugo, một áng thơ hùng tráng ca ngợi tinh thần chiến đấu và chiến thắng, thường được phân tích về khía cạnh nào trong nghệ thuật sử dụng ngôn từ?
A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, mang âm hưởng hùng tráng, trang trọng.
C. Sử dụng ngôn ngữ châm biếm, mỉa mai.
D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ.
9. Theo quan điểm phân tích phổ biến trong Ngữ văn 11, tác phẩm nào sau đây thường được xem là tiêu biểu cho xu hướng trữ tình dân gian hóa trong thơ ca trung đại Việt Nam, thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ đời sống và cảm xúc chân thành?
A. Truyện Kiều của Nguyễn Du
B. Thơ Hồ Xuân Hương
C. Thơ Nguyễn Trãi
D. Thơ Bà Huyện Thanh Quan
10. Trong bài Tiếng đàn bầu của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh tiếng đàn bầu thường được xem là biểu tượng cho điều gì của tâm hồn người Việt?
A. Nỗi buồn, sự bi lụy và cô đơn.
B. Sự giận dữ và phản kháng.
C. Cái đẹp, sự tinh tế, tâm hồn sâu lắng và tình cảm quê hương.
D. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
11. Tác phẩm Số phận con người của Mikhail Sholokhov đã khai thác sâu sắc khía cạnh nào của con người trong bối cảnh chiến tranh?
A. Khả năng thích nghi và sức sống mãnh liệt của con người trước nghịch cảnh.
B. Sự suy đồi đạo đức và tha hóa nhân cách.
C. Nỗi cô đơn và sự tuyệt vọng.
D. Khát vọng quyền lực và thống trị.
12. Chủ đề bao trùm và xuyên suốt tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao thường được các nhà phê bình văn học nhấn mạnh là gì?
A. Tình yêu đôi lứa trong xã hội phong kiến.
B. Nỗi khổ của người phụ nữ dưới chế độ bất công.
C. Hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là số phận bi thảm của người nông dân.
D. Khát vọng tự do cá nhân và đấu tranh giải phóng dân tộc.
13. Khi phân tích bài Nói với con của Y Phương, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì qua lời dặn dò con về cách sống?
A. Hãy sống xa hoa, hưởng thụ cuộc đời.
B. Hãy sống mạnh mẽ, tự tin, biết ơn cội nguồn và giữ gìn bản sắc dân tộc.
C. Hãy sống ích kỷ, chỉ biết lo cho bản thân.
D. Hãy sống dựa dẫm vào người khác.
14. Khi phân tích đoạn trích Cảnh ngày xuân trong Truyện Kiều, biện pháp tu từ nào góp phần làm nổi bật vẻ đẹp trong sáng, tươi tắn của cảnh vật và con người?
A. Điệp từ và câu hỏi tu từ.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Liệt kê và phép đối.
15. Khi phân tích bài Việt Bắc của Tố Hữu, biện pháp tu từ nào được nhà thơ sử dụng xuyên suốt để thể hiện mối tình gắn bó keo sơn giữa người Việt Bắc và Việt Minh?
A. Điệp từ và câu hỏi tu từ.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và so sánh.
D. Biện pháp đối đáp (xưng hô ta-mình) và điệp cấu trúc.
16. Phong cách ngôn ngữ khoa học thường được nhận biết qua đặc điểm nào sau đây?
A. Ngôn ngữ đời thường, thân mật, bộc lộ cảm xúc cá nhân.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu, mang tính thẩm mỹ cao.
C. Sử dụng từ ngữ khoa học, thuật ngữ, cấu trúc câu rõ ràng, logic, ít biểu cảm.
D. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, có tính nghi thức.
17. Trong bài Lai Tân của HLét, tác giả lên án vấn đề gì của xã hội Tây Nguyên thời bấy giờ?
A. Nạn đói và mất mùa.
B. Sự áp bức, bóc lột của bọn thực dân và sự biến chất của một số người dân tộc thiểu số dưới tác động của văn hóa ngoại lai.
C. Chiến tranh và xung đột.
D. Thiếu thốn giáo dục và y tế.
18. Khi phân tích bài Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, hình ảnh con chim chiền chiện được ví von với điều gì?
A. Nỗi buồn và sự tiếc nuối.
B. Khát vọng được cống hiến, hòa nhập vào cuộc sống đất nước.
C. Sự cô đơn và lạc lõng.
D. Sự phản kháng và nổi dậy.
19. Khi phân tích đoạn trích Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh đoàn thuyền và công việc đánh cá đầy khí thế, lạc quan?
A. Nói giảm nói tránh và hoán dụ.
B. So sánh và ẩn dụ.
C. Nhân hóa và điệp ngữ.
D. Liệt kê và câu hỏi tu từ.
20. Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả?
A. Tính hình tượng và cảm xúc.
B. Tính chính xác, khách quan, trung thực và tính cập nhật.
C. Tính hài hước và châm biếm.
D. Tính thẩm mỹ và nghệ thuật.
21. Trong bài thơ Tràng Giang của Huy Cận, hình ảnh chiếc thuyền xuôi mái thường được diễn giải theo hướng nào sau đây?
A. Biểu tượng cho ý chí vươn lên, vượt qua khó khăn.
B. Miêu tả sự thuận lợi, suôn sẻ trong công việc.
C. Thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng, buông xuôi trước hoàn cảnh.
D. Minh chứng cho sự đoàn kết, gắn bó.
22. Trong bài Tây Tiến của Quang Dũng, cụm từ mắt giương: mắt giương căm thù được hiểu theo cách diễn giải phổ biến nhất là gì?
A. Ám chỉ ánh mắt mệt mỏi, u sầu của người lính.
B. Diễn tả ánh mắt mở to, đầy căm giận, ý chí chiến đấu mãnh liệt chống kẻ thù.
C. Thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước cảnh vật thiên nhiên.
D. Chỉ sự thiếu ngủ, đôi mắt thâm quầng.
23. Trong bài Phong cách Hồ Chí Minh, tác giả Lê Anh Trà nhấn mạnh yếu tố nào là cốt lõi tạo nên sự vĩ đại và sức hấp dẫn đặc biệt trong phong cách của Người?
A. Sự giàu có về vật chất và quyền lực chính trị.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, giữa tinh hoa văn hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại.
C. Sự uyên bác về khoa học kỹ thuật và công nghệ.
D. Khả năng hùng biện và tài thao lược quân sự xuất sắc.
24. Tác phẩm Hồn Trương Ba, da hàng thịt của Lưu Quang Vũ đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về vấn đề gì trong xã hội hiện đại?
A. Vấn đề giáo dục và đào tạo nhân tài.
B. Vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.
C. Vấn đề bản sắc cá nhân, sự tồn tại của con người khi đánh mất những giá trị cốt lõi của chính mình.
D. Vấn đề toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
25. Tác phẩm Ai đã đặt tên cho dòng sông? của Hoàng Phủ Ngọc Tường đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để ca ngợi vẻ đẹp của sông Hương và tình yêu quê hương đất nước?
A. Chỉ có phép so sánh và ẩn dụ.
B. Chủ yếu là nhân hóa, ẩn dụ và so sánh, với giọng văn trữ tình, tài hoa.
C. Chủ yếu là liệt kê và phép lặp.
D. Chủ yếu là nói quá và nói giảm nói tránh.