1. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các bài phát biểu, diễn thuyết trước công chúng, nhằm tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và suy nghĩ của người nghe?
A. Phong cách ngôn ngữ nói hoặc phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
C. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
2. Trong giao tiếp, sự tôn trọng biểu hiện qua việc gì?
A. Lắng nghe ý kiến người khác, không phán xét vội vàng.
B. Chỉ nói về những điều mình thích.
C. Ngắt lời người khác khi có ý kiến khác biệt.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã.
3. Trong bài Thực hành tiếng Việt của Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh như là phương tiện chính để biểu đạt ý nghĩa và cảm xúc?
A. Ngữ điệu và cách diễn cảm
B. Sự sáng tạo trong cách dùng từ ngữ mới
C. Tốc độ nói và âm lượng
D. Sự chính xác về mặt ngữ pháp
4. Khi sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội, điều gì cần được lưu ý để tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
B. Thoải mái sử dụng tiếng lóng và biểu tượng cảm xúc tùy tiện.
C. Viết tắt tối đa để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ quan tâm đến việc thể hiện cảm xúc cá nhân.
5. Việc sử dụng từ ngữ mang tính tượng thanh, tượng hình trong văn chương nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra hiệu quả âm thanh và hình ảnh sống động, giúp người đọc dễ hình dung.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
C. Giảm bớt sự sáng tạo của người viết.
D. Thể hiện sự uyên bác về ngôn ngữ.
6. Trong bài Thực hành tiếng Việt, để tránh hiểu lầm trong giao tiếp, chúng ta cần chú ý điều gì nhất?
A. Làm rõ ý định của bản thân và kiểm tra sự hiểu biết của người nghe.
B. Sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng tốt.
C. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm của mình.
D. Tin rằng mọi người đều hiểu ý mình.
7. Khi phân tích về vai trò của ngôn ngữ trong đời sống, bài học nhấn mạnh điều gì về khả năng của ngôn ngữ đối với con người?
A. Giúp con người kết nối, chia sẻ và định hình thế giới quan.
B. Chủ yếu dùng để truyền đạt thông tin khách quan.
C. Là công cụ duy nhất để phân biệt đúng sai.
D. Chỉ có vai trò trong giao tiếp cá nhân.
8. Trong thực hành tiếng Việt, việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ được đánh giá cao vì nó thể hiện điều gì?
A. Sự cô đọng, giàu hình ảnh và mang đậm nét văn hóa dân tộc.
B. Sự mới lạ và sáng tạo trong cách diễn đạt.
C. Khả năng sử dụng từ ngữ Hán Việt phức tạp.
D. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
9. Trong giao tiếp, sự đồng cảm đóng vai trò gì?
A. Giúp thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người đối diện, tạo sự gắn kết.
B. Chỉ cần thiết trong các mối quan hệ thân thiết.
C. Làm chậm quá trình đưa ra quyết định.
D. Là dấu hiệu của sự yếu đuối.
10. Khi phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả?
A. Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu của tác giả.
B. Chỉ tập trung vào cốt truyện.
C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.
D. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả mà không phân tích tác phẩm.
11. Bài Thực hành tiếng Việt nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc gì đối với sự phát triển của xã hội?
A. Truyền bá tri thức, văn hóa và thúc đẩy sự tiến bộ.
B. Chỉ là phương tiện giải trí.
C. Gây chia rẽ và mâu thuẫn.
D. Giữ nguyên hiện trạng xã hội.
12. Bài học đề cập đến phong cách ngôn ngữ. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, đòi hỏi sự chính xác và khách quan cao?
A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
13. Câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền sử dụng phép tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
14. Việc sử dụng biện pháp điệp ngữ trong thơ ca có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và cảm xúc cho bài thơ.
B. Làm cho bài thơ thêm phần phức tạp.
C. Giảm sự liên kết giữa các câu thơ.
D. Chỉ là cách lặp lại từ ngữ vô nghĩa.
15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một bài phát biểu thu hút và thuyết phục người nghe?
A. Sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu sắc và cách trình bày lôi cuốn.
B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
C. Thời lượng phát biểu càng dài càng tốt.
D. Sử dụng ngôn ngữ càng phức tạp càng thể hiện sự uyên bác.
16. Câu Trăm năm bia đá cũng mòn, ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ đề cao giá trị nào của con người?
A. Uy tín, danh dự và lời nói của con người.
B. Sức mạnh vật chất.
C. Sự giàu có về tiền bạc.
D. Khả năng ghi nhớ.
17. Việc sử dụng các phép tu từ trong văn học nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ thêm sinh động và giàu sức biểu cảm.
B. Giảm bớt sự phức tạp của ngôn ngữ.
C. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
D. Thể hiện sự khác biệt với ngôn ngữ thông thường.
18. Khi đối thoại, thái độ lắng nghe tích cực bao gồm những biểu hiện nào sau đây?
A. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt và đặt câu hỏi làm rõ.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của mình.
C. Nhìn đi chỗ khác và suy nghĩ về vấn đề khác.
D. Chỉ tập trung vào những gì mình muốn nói.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá một người có khả năng hùng biện tốt?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, logic, có sức biểu cảm và khả năng kết nối với khán giả.
B. Sở hữu nhiều kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực.
C. Có giọng nói to và rõ ràng.
D. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?
A. Tính ổn định, ít thay đổi.
B. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
C. Sự hiện diện của các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt).
D. Tính tức thời, ngẫu hứng.
21. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong giao tiếp thông thường có ưu điểm gì?
A. Tạo sự gần gũi, thân mật và thể hiện bản sắc văn hóa vùng miền.
B. Nâng cao tính trang trọng của lời nói.
C. Đảm bảo sự hiểu biết cho mọi đối tượng.
D. Giúp lời nói trở nên khách quan hơn.
22. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là linh hồn của văn bản?
A. Ngôn ngữ và cách diễn đạt.
B. Cấu trúc bài viết.
C. Độ dài của văn bản.
D. Chỉ cần nội dung chính xác.
23. Khi phân tích ngữ nghĩa của từ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng nghĩa của từ trong một ngữ cảnh cụ thể?
A. Ngữ cảnh sử dụng từ đó.
B. Chỉ dựa vào định nghĩa trong từ điển.
C. Sự phổ biến của từ đó.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.
24. Khi viết một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục cao?
A. Luận điểm rõ ràng, hệ thống luận cứ chặt chẽ và cách lập luận logic.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
C. Trình bày quan điểm cá nhân không cần dẫn chứng.
D. Độ dài của bài viết.
25. Bài học đề cập đến hiện tượng lạm dụng ngôn ngữ. Hiện tượng này biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Sử dụng từ ngữ quá hoa mỹ, sáo rỗng hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
B. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp.
D. Giao tiếp bằng văn bản điện tử.