1. Khi đặt một chậu cây gần nguồn nước, rễ cây có xu hướng phát triển về phía nguồn nước, hiện tượng này là:
A. Hướng nước.
B. Hướng sáng.
C. Hướng đất.
D. Hướng hóa.
2. Phản ứng của cơ thể khi bị kim châm vào tay và rụt tay lại ngay lập tức là một ví dụ của:
A. Phản xạ.
B. Hướng động.
C. Ứng động.
D. Điều hòa.
3. Trong quá trình cảm ứng, bộ phận thực hiện phản ứng trả lời với kích thích được gọi là:
A. Bộ phận thực hiện (cơ, tuyến).
B. Bộ phận tiếp nhận.
C. Trung tâm điều khiển.
D. Bộ phận dẫn truyền.
4. Ở thực vật, phản ứng với kích thích thường được điều khiển bởi:
A. Các hoocmôn thực vật.
B. Hệ thần kinh dạng lưới.
C. Các tế bào thần kinh chuyên hóa.
D. Các cơ quan cảm giác.
5. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự vận động của thực vật theo chu kỳ ngày đêm, không phụ thuộc vào hướng của kích thích?
A. Vận động ngủ.
B. Hướng động.
C. Ứng động sinh trưởng.
D. Hướng hóa.
6. Phân tử nào đóng vai trò chính trong việc truyền tín hiệu cảm ứng ở thực vật, tương tự như hoocmôn ở động vật?
A. Auxin.
B. Enzyme.
C. Vitamin.
D. Glucôzơ.
7. Đâu là yếu tố chính giúp sinh vật phản ứng lại các kích thích từ môi trường?
A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết (ở động vật).
B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
D. Hệ xương và hệ cơ.
8. Hiện tượng lá cây xà cừ tự động cụp lại vào ban đêm là một ví dụ của:
A. Ứng động không sinh trưởng.
B. Hướng động.
C. Ứng động sinh trưởng.
D. Phản xạ.
9. Trong một thí nghiệm, nếu chiếu ánh sáng từ một phía vào cây mọc trong tối, bộ phận nào của cây sẽ có xu hướng cong về phía ánh sáng?
A. Đỉnh thân cây.
B. Rễ cây.
C. Lá cây.
D. Cụm hoa.
10. Tác nhân kích thích được phân loại dựa trên bản chất vật lý hoặc hóa học của chúng, ví dụ như:
A. Ánh sáng, âm thanh, nhiệt độ, hóa chất.
B. Sự sợ hãi, niềm vui, nỗi buồn.
C. Sự lớn lên, sự già đi.
D. Nhu cầu ăn, uống, ngủ.
11. Đâu là một ví dụ về cảm ứng ở vi sinh vật?
A. Vi khuẩn lam phát triển mạnh khi có đủ ánh sáng và chất dinh dưỡng.
B. Nấm men lên men đường thành rượu.
C. Vi khuẩn E. coli di chuyển về phía nguồn thức ăn.
D. Tảo đơn bào quang hợp tạo ra oxy.
12. Trong quá trình cảm ứng ở sinh vật, vai trò của thụ thể là gì?
A. Tiếp nhận thông tin từ môi trường và truyền tín hiệu.
B. Thực hiện phản ứng trả lời.
C. Truyền tín hiệu đến trung tâm xử lý.
D. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
13. Ở động vật, tín hiệu thần kinh được truyền đi nhờ:
A. Các xung thần kinh dọc theo sợi trục và synap.
B. Sự lan truyền của hoocmôn trong máu.
C. Sự thay đổi pH của môi trường.
D. Sự co rút của tế bào cơ.
14. Câu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của cảm ứng đối với sinh vật?
A. Giúp sinh vật tồn tại, phát triển và thích nghi với môi trường.
B. Đảm bảo sự ổn định di truyền qua các thế hệ.
C. Tăng cường khả năng sinh sản.
D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa.
15. Rễ cây có xu hướng mọc sâu xuống lòng đất, đó là biểu hiện của:
A. Hướng đất.
B. Hướng sáng.
C. Hướng nước.
D. Hướng hóa.
16. Hiện tượng thân cây uốn cong về phía có ánh sáng được gọi là:
A. Hướng sáng.
B. Hướng đất.
C. Hướng nước.
D. Hướng tiếp xúc.
17. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ của ứng động ở thực vật?
A. Sự ra hoa đúng mùa của cây.
B. Sự vươn dài của thân cây khi thiếu sáng.
C. Sự xoay chuyển của hoa hướng dương theo mặt trời.
D. Sự mọc rễ của cành giâm khi có đủ nước.
18. Cảm ứng ở thực vật có đặc điểm gì khác biệt so với cảm ứng ở động vật?
A. Phản ứng chậm hơn, không có hệ thần kinh.
B. Phản ứng nhanh hơn, có hệ thần kinh.
C. Chỉ phản ứng với ánh sáng.
D. Phản ứng chỉ thông qua hệ nội tiết.
19. Phản ứng của cây trinh nữ (móc cỡ) khi bị chạm vào là cụp lá lại. Đây là ví dụ về:
A. Hướng tiếp xúc.
B. Hướng sáng.
C. Hướng đất.
D. Hướng hóa.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại kích thích mà sinh vật có thể phản ứng?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh.
B. Hóa chất, áp suất, độ ẩm.
C. Cảm xúc vui, buồn, giận.
D. Sự thay đổi nồng độ CO2, O2.
21. Khi một tế bào thực vật tiếp nhận một kích thích hóa học, tín hiệu có thể được truyền sang tế bào bên cạnh thông qua:
A. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
B. Màng sinh chất.
C. Thành tế bào.
D. Không bào.
22. Đâu là sai lầm phổ biến khi nói về cảm ứng ở sinh vật?
A. Chỉ có động vật mới có khả năng cảm ứng.
B. Cảm ứng giúp sinh vật tồn tại và thích nghi.
C. Thực vật cũng có khả năng cảm ứng.
D. Cảm ứng liên quan đến phản ứng với kích thích.
23. Khái niệm cảm ứng ở sinh vật được hiểu là:
A. Khả năng tiếp nhận và phản ứng lại các kích thích từ môi trường hoặc bên trong cơ thể.
B. Khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.
C. Khả năng sinh sản và truyền đạt thông tin di truyền.
D. Khả năng trao đổi chất với môi trường xung quanh.
24. Khi một con mồi tiếp cận, con hươu sẽ có phản ứng chạy trốn. Đây là một ví dụ về:
A. Phản ứng trả lời với kích thích nguy hiểm.
B. Quá trình trao đổi chất.
C. Sự phát triển của cá thể.
D. Sự sinh sản hữu tính.
25. Hệ nội tiết ở động vật có vai trò quan trọng trong cảm ứng thông qua việc:
A. Tiết ra các hoocmôn điều hòa hoạt động sinh lý.
B. Tạo ra các phản xạ không điều kiện.
C. Truyền tín hiệu nhanh chóng đến các cơ quan.
D. Xử lý thông tin phức tạp từ môi trường.