Trắc nghiệm Chân trời Lịch sử 11 bài 9 Cuộc cải cách của Hồ Qúy Ly và triều Hồ ( Cuối thế kỉ XIV, đầu thế kỉ XV)
1. Việc ban hành tiền giấy Thông bảo hội sao dưới thời Hồ Quý Ly có tác dụng gì?
A. Thúc đẩy giao thương, tạo thuận lợi cho hoạt động buôn bán.
B. Thay thế tiền đồng, hạn chế sự lưu thông của tiền ngoại lai.
C. Tập trung nguồn của cải vào nhà nước, củng cố tài chính.
D. Giảm lạm phát, ổn định giá cả thị trường.
2. Tại sao Hồ Quý Ly lại chú trọng phát triển quân sự và chế tạo vũ khí mới?
A. Để chuẩn bị cho cuộc chiến tranh xâm lược các nước lân bang.
B. Đối phó với nguy cơ xâm lược từ phương Bắc (nhà Minh) và các thế lực bên trong.
C. Tăng cường sức mạnh cho lực lượng địa phương.
D. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp luyện kim.
3. Theo các nhà sử học, hạn chế lớn nhất trong các cải cách của Hồ Quý Ly là gì?
A. Thiếu sự ủng hộ của tầng lớp nhân dân.
B. Các cải cách mang tính chất cải lương, chưa giải quyết triệt để mâu thuẫn xã hội.
C. Không có sự tham gia của các tầng lớp khác trong xã hội.
D. Các cải cách quá xa rời thực tế.
4. Chính sách về giáo dục và thi cử của Hồ Quý Ly có điểm gì mới?
A. Thành lập Quốc Tử Giám, thu hút nhiều học trò.
B. Bỏ thi cử, chỉ tuyển chọn người tài qua tiến cử.
C. Hạn chế thi cử, tập trung vào đào tạo quân sự.
D. Quy định lại nội dung thi cử, chú trọng thực học.
5. Sự kiện nào diễn ra sau khi nhà Hồ thành lập được một thời gian ngắn, cho thấy sự bất ổn của triều đại này?
A. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn bùng nổ.
B. Quân Minh tấn công xâm lược Đại Việt.
C. Nông dân nổi dậy chống lại chính sách hạn điền.
D. Hồ Quý Ly tiến hành cải cách toàn diện.
6. Tại sao Hồ Quý Ly lại thực hiện cải cách về trang phục và ngôn ngữ?
A. Để phân biệt rõ tầng lớp quý tộc với thường dân.
B. Nhằm xóa bỏ ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
C. Khuyến khích người dân làm giàu, ăn mặc đẹp.
D. Tạo sự đồng nhất về văn hóa, tăng cường bản sắc dân tộc.
7. Chính sách độn thổ của Hồ Quý Ly có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự, chuẩn bị chống ngoại xâm.
B. Giải quyết nạn đói, cung cấp lương thực cho quân đội.
C. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, tăng năng suất cây trồng.
D. Ổn định đời sống xã hội, giảm bớt bất ổn.
8. Chính sách nào của nhà Hồ nhằm hạn chế sự bóc lột sức lao động của tầng lớp nô lệ?
A. Hạn điền.
B. Hạn nô.
C. Độn thổ.
D. Ban hành tiền giấy.
9. Chính sách hạn điền của Hồ Quý Ly quy định điều gì?
A. Mỗi người chỉ được sở hữu một số lượng ruộng đất nhất định.
B. Nhà nước tịch thu toàn bộ ruộng đất của địa chủ.
C. Ruộng đất công được chia đều cho nông dân.
D. Khuyến khích nông dân khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.
10. Thủ đô của nhà Hồ được đặt tại đâu?
A. Thăng Long.
B. An Giang.
C. Tây Đô (Thanh Hóa).
D. Đông Đô.
11. Triều Hồ tồn tại trong khoảng thời gian nào?
A. 1400 - 1407.
B. 1398 - 1402.
C. 1400 - 1409.
D. 1399 - 1406.
12. Cải cách về tiền tệ của Hồ Quý Ly có ảnh hưởng gì đến nền kinh tế?
A. Gây ra tình trạng lạm phát, mất giá tiền tệ.
B. Thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ.
C. Làm suy yếu nền kinh tế do người dân không tin dùng tiền giấy.
D. Ổn định thị trường, tạo thuận lợi cho giao dịch.
13. Mục tiêu chính của các cải cách về kinh tế, tài chính của Hồ Quý Ly là gì?
A. Thúc đẩy thương mại phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường nguồn thu cho nhà nước, ổn định đời sống nhân dân.
C. Khuyến khích sản xuất nông nghiệp, phát triển thủ công nghiệp.
D. Giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho nông dân.
14. Hồ Quý Ly bắt đầu tiến hành cải cách trên quy mô lớn vào thời gian nào?
A. Cuối thế kỷ XIII.
B. Đầu thế kỷ XIV.
C. Cuối thế kỷ XIV.
D. Đầu thế kỷ XV.
15. Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược dưới thời nhà Hồ đã diễn ra như thế nào?
A. Nhà Hồ đã lãnh đạo nhân dân kháng chiến thắng lợi, giữ vững độc lập.
B. Quân Minh nhanh chóng đánh bại nhà Hồ và đô hộ Đại Ngu.
C. Cuộc kháng chiến diễn ra ác liệt nhưng cuối cùng nhà Hồ giành chiến thắng.
D. Nhà Hồ chủ động đầu hàng quân Minh để bảo toàn lực lượng.
16. Sự kiện nào đánh dấu việc Hồ Quý Ly nắm quyền thực tế và bắt đầu tiến hành cải cách?
A. Hồ Quý Ly truất ngôi vua Trần Thuận Tông.
B. Hồ Quý Ly lên ngôi vua.
C. Hồ Quý Ly được phong làm Quốc tổ.
D. Hồ Quý Ly đánh bại quân Chiêm Thành.
17. Cải cách nào của Hồ Quý Ly nhằm thúc đẩy sự phát triển của thủ công nghiệp?
A. Hạn điền.
B. Độn thổ.
C. Ban hành tiền giấy.
D. Quy định lại luật lệ, khuyến khích lập phường.
18. Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của nhà Hồ là gì?
A. Các cải cách không phù hợp với tình hình đất nước.
B. Sự phản kháng của tầng lớp địa chủ, quý tộc và sự tấn công mạnh mẽ của quân Minh.
C. Nhà Hồ thiếu sự ủng hộ của nhân dân.
D. Nội bộ triều Hồ chia rẽ sâu sắc.
19. Ai là người có công lớn trong việc xây dựng và củng cố chính quyền nhà Hồ?
A. Trần Khát Chân.
B. Hồ Nguyên Trừng.
C. Hồ Quý Ly.
D. Trần Đức.
20. Chính sách nào của Hồ Quý Ly thể hiện rõ nét tư tưởng độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc?
A. Cải cách về tiền tệ.
B. Cải cách về trang phục và ngôn ngữ.
C. Chính sách hạn điền.
D. Cải cách về thi cử.
21. Cải cách về chữ viết của Hồ Quý Ly là gì?
A. Sử dụng chữ Nôm thay thế chữ Hán trong các văn bản hành chính.
B. Sáng tạo ra chữ Quốc ngữ.
C. Quy định thống nhất về cách viết chữ Hán.
D. Phổ biến chữ viết của người Chăm.
22. Trong lĩnh vực quân sự, Hồ Quý Ly đã có những cải cách nào?
A. Tăng cường vũ khí bằng sắt, đóng nhiều thuyền chiến.
B. Chỉ tập trung vào luyện tập binh sĩ, bỏ qua trang bị.
C. Tuyển mộ quân đội từ tầng lớp quý tộc.
D. Giảm biên chế quân đội để tiết kiệm chi phí.
23. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất về sự suy yếu của triều Trần cuối thế kỷ XIV, tạo tiền đề cho sự trỗi dậy của Hồ Quý Ly?
A. Nhà Trần tập trung phát triển kinh tế, đời sống nhân dân ấm no.
B. Triều đình Trần trung hưng, đoàn kết nội bộ vững mạnh.
C. Quyền lực nhà Trần suy yếu, vua quan ăn chơi sa đọa, nội bộ triều đình lục đục.
D. Nhà Trần đẩy mạnh các cuộc tiến công xâm lược các nước lân bang.
24. Hồ Nguyên Trừng, con trai Hồ Quý Ly, có đóng góp quan trọng nào cho nhà Hồ?
A. Là người soạn thảo bộ luật Hồng Đức.
B. Là người chỉ huy quân đội, chế tạo vũ khí và thuyền chiến.
C. Là người đề xuất chính sách hạn điền.
D. Là người phụ trách ngoại giao với nhà Minh.
25. Chính sách nào của Hồ Quý Ly đã gây ra sự bất mãn lớn trong tầng lớp địa chủ, quý tộc?
A. Ban hành tiền giấy.
B. Hạn điền, hạn nô.
C. Cải cách chữ viết.
D. Quy định lại nội dung thi cử.