Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

1. Thành phố nào của Hoa Kỳ được xem là trung tâm của ngành công nghiệp ô tô?

A. New York.
B. Detroit.
C. Los Angeles.
D. Chicago.

2. Chính sách kinh tế đối ngoại của Hoa Kỳ thường tập trung vào những lĩnh vực nào?

A. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu.
B. Thúc đẩy thương mại tự do, đầu tư và hợp tác kinh tế quốc tế.
C. Hỗ trợ các nước đang phát triển về tài chính.
D. Kiểm soát chặt chẽ các dòng vốn đầu tư nước ngoài.

3. Đâu là khu vực có hoạt động kinh tế sôi động nhất tại Hoa Kỳ, tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại?

A. Miền Đông Bắc.
B. Miền Tây.
C. Miền Trung Tây.
D. Miền Nam.

4. Thành phần nào trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ có xu hướng tăng nhanh nhất trong những thập kỷ gần đây?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai thác.
C. Công nghiệp chế tạo.
D. Dịch vụ.

5. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở Hoa Kỳ đã tác động như thế nào đến nền kinh tế?

A. Làm giảm nhu cầu tiêu dùng và sức mua.
B. Thúc đẩy tiêu dùng, đặc biệt là các dịch vụ và hàng hóa chất lượng cao.
C. Gia tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Làm giảm sự đầu tư vào các ngành công nghệ cao.

6. Yếu tố nào không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ?

A. Sự phát triển của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
B. Nhu cầu ngày càng tăng của người dân đối với các dịch vụ tiêu dùng và giải trí.
C. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa làm giảm tỉ trọng lao động trong các ngành sản xuất.
D. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp chế tạo truyền thống.

7. Thành phố nào dưới đây là trung tâm tài chính lớn nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

A. Los Angeles.
B. Chicago.
C. New York.
D. San Francisco.

8. Mục tiêu chính của các tập đoàn đa quốc gia Hoa Kỳ khi đầu tư ra nước ngoài là gì?

A. Chỉ nhằm mục đích từ thiện và hỗ trợ phát triển.
B. Tìm kiếm nguồn lao động giá rẻ, thị trường tiêu thụ mới và nguyên liệu thô.
C. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự.
D. Giúp đỡ các quốc gia tiếp nhận đầu tư phát triển nhanh chóng.

9. Đâu là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ, thể hiện khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo cao?

A. Sản xuất giày dép.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.
D. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ.

10. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay là gì?

A. Ngành nông nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối về tỉ trọng GDP và lao động.
B. Ngành công nghiệp truyền thống, thâm dụng lao động vẫn giữ vai trò chủ đạo.
C. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất và ngày càng phát triển đa dạng.
D. Ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên đóng góp lớn nhất vào ngân sách quốc gia.

11. Vai trò của công nghệ cao và các ngành công nghiệp mới trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là gì?

A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không có sức cạnh tranh quốc tế.
B. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra nhiều sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
C. Chỉ tập trung ở một vài bang có truyền thống công nghiệp lâu đời.
D. Đang dần suy thoái do cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.

12. Khu vực nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là Thung lũng Silicon và nổi tiếng về các ngành công nghiệp công nghệ cao?

A. Đông Bắc.
B. Trung Tây.
C. Miền Nam.
D. Miền Tây.

13. Đâu là ngành có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu của Hoa Kỳ?

A. Ngành khai thác khoáng sản.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành lâm nghiệp.
D. Ngành thủy sản.

14. Yếu tố nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Hoa Kỳ?

A. Sự thiếu hụt các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
B. Sự phổ biến của Internet và các phương thức thanh toán trực tuyến.
C. Sự suy giảm của ngành dịch vụ.
D. Chính sách hạn chế cạnh tranh của chính phủ.

15. Đặc điểm của thương mại quốc tế của Hoa Kỳ hiện nay là gì?

A. Xuất siêu liên tục do đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa chế tạo.
B. Thường xuyên nhập siêu, nhập khẩu nhiều hàng hóa tiêu dùng và nguyên liệu.
C. Cán cân thương mại luôn cân bằng do chính sách thương mại tự do.
D. Tập trung chủ yếu vào trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.

16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức cạnh tranh của nền kinh tế Hoa Kỳ trên thị trường quốc tế?

A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Quy mô dân số lớn.
C. Sự đổi mới công nghệ và năng suất lao động cao.
D. Chính sách bảo hộ thương mại quyết liệt.

17. Ngành nào sau đây thuộc nhóm ngành dịch vụ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

A. Khai thác than đá.
B. Chế tạo ô tô.
C. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
D. Sản xuất thép.

18. Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có sản lượng và giá trị xuất khẩu lớn nhất hiện nay?

A. Công nghiệp ô tô.
B. Công nghiệp vũ trụ và hàng không.
C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
D. Công nghiệp dệt may.

19. Yếu tố nào sau đây không phản ánh đúng sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

A. Tốc độ tăng trưởng GDP duy trì ở mức cao và ổn định.
B. Tỉ lệ thất nghiệp ở mức thấp.
C. Ngành dịch vụ chiếm ưu thế trong cơ cấu kinh tế.
D. Nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt trong bối cảnh hiện nay?

A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Nợ công tăng cao và thâm hụt ngân sách.
C. Sự suy giảm nghiêm trọng của ngành dịch vụ.
D. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên.

21. Yếu tố nào sau đây được xem là nguồn lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Hoa Kỳ trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX?

A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và ứng dụng khoa học kỹ thuật.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng và trữ lượng lớn.
C. Chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh giao thương quốc tế.
D. Dân số đông, nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn.

22. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ so với các nước phát triển khác?

A. Nền nông nghiệp quy mô nhỏ, mang tính truyền thống, tự cung tự cấp.
B. Sử dụng nhiều lao động thủ công, kỹ thuật canh tác lạc hậu.
C. Nền nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, thâm dụng vốn, kỹ thuật cao, năng suất lao động cao.
D. Chủ yếu tập trung vào các loại cây lương thực truyền thống.

23. Tác động chính của toàn cầu hóa đến nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

A. Gia tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia khác và làm suy yếu nền kinh tế trong nước.
B. Tạo cơ hội mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ mới và gia tăng cạnh tranh.
C. Dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng của ngành công nghiệp chế tạo.
D. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.

24. Mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp ở Hoa Kỳ hiện nay là mối quan hệ như thế nào?

A. Đối lập, ngành công nghiệp lấn át và làm suy yếu ngành nông nghiệp.
B. Hỗ trợ, ngành công nghiệp cung cấp máy móc, phân bón, thuốc trừ sâu cho nông nghiệp và tiêu thụ nông sản.
C. Độc lập hoàn toàn, không có sự liên quan chặt chẽ.
D. Cạnh tranh gay gắt về nguồn lực và thị trường.

25. Yếu tố nào là động lực chính cho sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính ở Hoa Kỳ?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật minh bạch.
C. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào.
D. Ngành công nghiệp sản xuất yếu kém.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

1. Thành phố nào của Hoa Kỳ được xem là trung tâm của ngành công nghiệp ô tô?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách kinh tế đối ngoại của Hoa Kỳ thường tập trung vào những lĩnh vực nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là khu vực có hoạt động kinh tế sôi động nhất tại Hoa Kỳ, tập trung nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần nào trong cơ cấu GDP của Hoa Kỳ có xu hướng tăng nhanh nhất trong những thập kỷ gần đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

5. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở Hoa Kỳ đã tác động như thế nào đến nền kinh tế?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của ngành dịch vụ ở Hoa Kỳ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

7. Thành phố nào dưới đây là trung tâm tài chính lớn nhất của Hoa Kỳ và thế giới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

8. Mục tiêu chính của các tập đoàn đa quốc gia Hoa Kỳ khi đầu tư ra nước ngoài là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của Hoa Kỳ, thể hiện khả năng cạnh tranh và đổi mới sáng tạo cao?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của công nghệ cao và các ngành công nghiệp mới trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện nay là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

12. Khu vực nào của Hoa Kỳ được mệnh danh là Thung lũng Silicon và nổi tiếng về các ngành công nghiệp công nghệ cao?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là ngành có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu của Hoa Kỳ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Hoa Kỳ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

15. Đặc điểm của thương mại quốc tế của Hoa Kỳ hiện nay là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức cạnh tranh của nền kinh tế Hoa Kỳ trên thị trường quốc tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành nào sau đây thuộc nhóm ngành dịch vụ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành công nghiệp nào của Hoa Kỳ có sản lượng và giá trị xuất khẩu lớn nhất hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây không phản ánh đúng sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang đối mặt trong bối cảnh hiện nay?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây được xem là nguồn lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Hoa Kỳ trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành nông nghiệp Hoa Kỳ so với các nước phát triển khác?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động chính của toàn cầu hóa đến nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

24. Mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp ở Hoa Kỳ hiện nay là mối quan hệ như thế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 11 bài 18 Kinh tế Hoa Kỳ

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào là động lực chính cho sự phát triển của ngành dịch vụ tài chính ở Hoa Kỳ?