1. Đâu không phải là thách thức mà kinh tế Nhật Bản đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay?
A. Dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế và phụ thuộc vào nhập khẩu.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
D. Sự bùng nổ dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào.
2. Đâu là mục tiêu chính của chính sách Abenomics do cựu Thủ tướng Shinzo Abe đề ra?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chống giảm phát và tái cấu trúc nền kinh tế.
C. Giảm mạnh chi tiêu công và cắt giảm thuế.
D. Tập trung phát triển ngành công nghiệp sơ cấp.
3. Thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Nhật Bản?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tập thể.
C. Kinh tế tư nhân và các tập đoàn lớn.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
4. Nhật Bản đã vượt qua giai đoạn thập kỷ mất mát như thế nào?
A. Nhờ sự phục hồi tự nhiên của thị trường bất động sản.
B. Thông qua các chính sách kích cầu kinh tế và cải cách cơ cấu.
C. Bằng cách tập trung vào xuất khẩu hàng hóa giá rẻ.
D. Nhờ phát hiện và khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên mới.
5. Đặc điểm nổi bật của khoa học công nghệ Nhật Bản là gì?
A. Chậm đổi mới và ít đầu tư vào nghiên cứu.
B. Dẫn đầu thế giới về nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ cao.
C. Tập trung chủ yếu vào công nghệ sản xuất nông nghiệp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc chuyển giao công nghệ từ nước ngoài.
6. Yếu tố nào dưới đây không phải là thế mạnh của ngành nông nghiệp Nhật Bản?
A. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
B. Quy mô nông trại lớn, tập trung.
C. Chất lượng sản phẩm cao, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng.
D. Năng suất lao động trên một đơn vị diện tích cao.
7. Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh lớn trong lĩnh vực công nghiệp điện tử nhờ vào yếu tố nào?
A. Nguyên liệu quý hiếm dồi dào có sẵn trong nước.
B. Nguồn lao động giá rẻ và ít kỹ năng.
C. Nghiên cứu và phát triển (R&D) công nghệ tiên tiến và đội ngũ kỹ sư giỏi.
D. Thị trường nội địa khổng lồ và nhu cầu tiêu thụ cao.
8. Nhật Bản đã áp dụng chính sách nào để khắc phục tình trạng giảm phát kéo dài?
A. Tăng lãi suất cơ bản.
B. Thực hiện nới lỏng định lượng và kích thích tài khóa.
C. Cắt giảm mạnh chi tiêu công.
D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
9. Nhật Bản đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào để duy trì và nâng cao sức cạnh tranh?
A. Nông nghiệp hữu cơ.
B. Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Công nghiệp khai thác tài nguyên.
D. Du lịch văn hóa truyền thống.
10. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?
A. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực tài chính.
B. Có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhiều ngành kinh tế, tạo sức mạnh cạnh tranh.
C. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Hoạt động độc lập và cạnh tranh gay gắt với nhau.
11. Nhật Bản có những loại hình giao thông vận tải nào phát triển mạnh?
A. Đường thủy nội địa và đường sắt cao tốc.
B. Đường bộ và hàng không.
C. Đường sắt cao tốc (Shinkansen) và hàng không.
D. Đường ống dẫn dầu và khí đốt.
12. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Tỷ trọng của ngành nông nghiệp chiếm ưu thế.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Ngành công nghiệp nặng có vai trò thứ yếu so với các ngành khác.
13. Vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Có vai trò nhỏ, chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa.
B. Là ngành có tỷ trọng lớn nhất, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo nhiều việc làm.
C. Đang suy giảm do sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
D. Chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp và khai thác.
14. Thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản hiện nay tập trung vào các khu vực nào?
A. Châu Phi và Nam Mỹ.
B. Châu Đại Dương và Trung Đông.
C. Châu Á (đặc biệt là Đông Á và Đông Nam Á) và Bắc Mỹ.
D. Châu Âu và khu vực Trung Á.
15. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng trên toàn cầu về chất lượng và sự đổi mới sáng tạo?
A. Sản xuất ô tô và điện tử tiêu dùng.
B. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
C. Dệt may và chế biến nông sản.
D. Sản xuất vũ khí và công nghiệp quốc phòng.
16. Chính sách thương mại của Nhật Bản chủ yếu hướng đến điều gì?
A. Ưu tiên thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
B. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa có giá trị gia tăng cao.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
D. Tập trung vào trao đổi hàng hóa với các nước chậm phát triển.
17. Nền kinh tế Nhật Bản chịu ảnh hưởng lớn từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 như thế nào?
A. Tăng trưởng mạnh mẽ nhờ nhu cầu xuất khẩu tăng cao.
B. Suy giảm do sự sụt giảm của nhu cầu tiêu dùng và xuất khẩu.
C. Không bị ảnh hưởng do có nền kinh tế tự cung tự cấp.
D. Phát triển vượt bậc nhờ vào đầu tư nước ngoài ồ ạt.
18. Thách thức lớn nhất đối với ngành xuất khẩu của Nhật Bản hiện nay là gì?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Chi phí sản xuất cao và sự cạnh tranh từ các quốc gia có chi phí thấp hơn.
C. Nguồn nguyên liệu khan hiếm.
D. Sự suy giảm nhu cầu từ thị trường nội địa.
19. Nhật Bản được mệnh danh là cường quốc kinh tế nhờ vào những yếu tố nào là chủ đạo?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và lực lượng lao động đông đảo.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương và sự đầu tư mạnh mẽ vào khoa học công nghệ.
C. Nền nông nghiệp thâm canh đạt năng suất cao và ngành du lịch phát triển.
D. Sự hỗ trợ từ các nước phát triển và thị trường tiêu thụ rộng lớn.
20. Đâu là hệ quả chính của việc Nhật Bản có ít tài nguyên thiên nhiên?
A. Phụ thuộc lớn vào nhập khẩu nguyên liệu và năng lượng.
B. Tập trung phát triển nông nghiệp thâm canh.
C. Đẩy mạnh khai thác các nguồn tài nguyên tái tạo.
D. Giảm quy mô các ngành công nghiệp nặng.
21. Nhật Bản có nguồn tài nguyên khoáng sản như thế nào?
A. Rất phong phú, đủ đáp ứng nhu cầu trong nước.
B. Hạn chế, phải nhập khẩu phần lớn.
C. Chỉ có một số loại khoáng sản quý hiếm.
D. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao.
22. Đặc điểm nào không phù hợp với nền kinh tế Nhật Bản?
A. Sản xuất ô tô hàng đầu thế giới.
B. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
C. Công nghiệp điện tử phát triển mạnh.
D. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn.
23. Đâu là biểu hiện của cơ cấu ngành công nghiệp Nhật Bản theo hướng hiện đại hóa?
A. Sự chiếm ưu thế của các ngành công nghiệp khai thác.
B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, thâm dụng lao động.
C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp kỹ thuật cao, công nghệ mới.
D. Tỷ trọng của ngành nông nghiệp tăng lên.
24. Đâu là một trong những chính sách quan trọng mà Nhật Bản áp dụng để giải quyết vấn đề dân số già hóa và thiếu lao động?
A. Tăng cường nhập cư từ các nước châu Á.
B. Khuyến khích người dân nghỉ hưu sớm.
C. Tự động hóa sản xuất và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
D. Giảm giờ làm để tạo thêm việc làm.
25. Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản đã có tác động như thế nào đến kinh tế thế giới?
A. Làm tăng giá nhiên liệu trên toàn cầu.
B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ và chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở các nước nhập khẩu.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành vận tải công cộng.