Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

1. Nếu một công dân phạm tội và bị bắt giữ, nhưng không được thông báo quyền được bào chữa hoặc bị ép cung, thì quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đã bị vi phạm về mặt nào?

A. Quyền được đối xử nhân đạo.
B. Quyền được bảo vệ an toàn tính mạng.
C. Quyền được tiếp cận công lý và có người bào chữa.
D. Quyền được tự do đi lại.

2. Pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, nhưng không được lạm dụng các quyền này để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có giới hạn bởi:

A. Quyền tự do của người khác.
B. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
C. Lợi ích chung của xã hội và Nhà nước.
D. Các quy định về đạo đức xã hội.

3. Pháp luật quy định mọi người đều có quyền tự do cư trú, trừ những trường hợp bị pháp luật hạn chế. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

A. Quyền chính trị.
B. Quyền kinh tế.
C. Quyền tự do cá nhân.
D. Quyền văn hóa.

4. Công dân A bị tòa án tuyên phạt 5 năm tù về tội cố ý gây thương tích. Công dân B cũng thực hiện hành vi tương tự với mức độ nghiêm trọng như Công dân A, nhưng lại chỉ bị phạt 2 năm tù. Sự khác biệt về mức án này có thể là hợp pháp nếu:

A. Công dân B có mối quan hệ tốt với cán bộ tòa án.
B. Công dân A là người dân tộc thiểu số, còn Công dân B là người Kinh.
C. Có các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự khác nhau được pháp luật quy định.
D. Công dân B là nữ giới, còn Công dân A là nam giới.

5. Anh X bị một nhóm người hành hung gây thương tích. Anh X đã làm đơn tố cáo lên cơ quan công an. Nếu cơ quan công an không thụ lý đơn tố cáo của anh X vì cho rằng anh X là người có tiền án, thì hành vi này là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

A. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
B. Quyền tố cáo và quyền được pháp luật bảo vệ.
C. Quyền tự do đi lại.
D. Quyền tự do ngôn luận.

6. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bình đẳng trong lĩnh vực pháp luật được hiểu là mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trước pháp luật, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội hay bất kỳ yếu tố nào khác. Điều này thể hiện nguyên tắc cốt lõi nào của pháp luật?

A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
B. Nguyên tắc công khai, minh bạch của pháp luật.
C. Nguyên tắc công bằng xã hội.
D. Nguyên tắc bình đẳng của công dân trước pháp luật.

7. Một doanh nghiệp chỉ nhận lao động nam cho vị trí công nhân vận hành máy móc nặng, từ chối nhận lao động nữ dù họ có đủ năng lực và kinh nghiệm. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

A. Hôn nhân và gia đình.
B. Tự do kinh doanh.
C. Lao động và việc làm.
D. Tiếp cận dịch vụ công.

8. Pháp luật quy định rõ ràng các hành vi bị cấm, các quyền và nghĩa vụ của công dân trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Điều này nhằm đảm bảo nguyên tắc nào của pháp luật?

A. Nguyên tắc công bằng xã hội.
B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
C. Nguyên tắc bình đẳng của công dân trước pháp luật.
D. Nguyên tắc dân chủ trong hoạt động nhà nước.

9. Theo pháp luật Việt Nam, mọi công dân đều có nghĩa vụ nộp thuế đầy đủ và đúng hạn. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

A. Bình đẳng trong việc hưởng thụ các quyền dân sự.
B. Bình đẳng trong việc thực hiện nghĩa vụ công dân.
C. Bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ công.
D. Bình đẳng trong quan hệ lao động.

10. Bà B, một nông dân, đã làm đơn khiếu nại lên cơ quan chức năng về việc thu hồi đất nông nghiệp của gia đình mà không có bồi thường thỏa đáng. Cơ quan chức năng đã xem xét và giải quyết đơn khiếu nại của bà B theo đúng quy trình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về:

A. Bình đẳng trong tham gia quản lý nhà nước.
B. Bình đẳng trong quyền khiếu nại, tố cáo.
C. Bình đẳng trong quyền tự do đi lại.
D. Bình đẳng trong quyền học tập.

11. Tại phiên tòa xét xử vụ án trộm cắp, luật sư của bị cáo đã đưa ra các tình tiết giảm nhẹ và lập luận để bào chữa cho thân chủ của mình. Điều này thể hiện công dân được đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật về mặt nào?

A. Bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin.
B. Bình đẳng trong việc tham gia hoạt động chính trị.
C. Bình đẳng trong việc được pháp luật bảo vệ quyền lợi.
D. Bình đẳng trong việc thực hiện quyền tự do ngôn luận.

12. Theo quy định của pháp luật, công dân Việt Nam ở nước ngoài vẫn có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

A. Bình đẳng trong lao động.
B. Bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.
C. Bình đẳng trong việc tham gia quản lý nhà nước.
D. Bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin.

13. Việc Nhà nước đảm bảo cho mọi trẻ em, không phân biệt hoàn cảnh, đều có quyền được đi học là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

A. Quyền tự do ngôn luận.
B. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
C. Quyền học tập.
D. Quyền tự do tín ngưỡng.

14. Trong một vụ án hình sự, cả người bị buộc tội và người bị hại đều có quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ và yêu cầu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Đây là biểu hiện cụ thể của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

A. Bình đẳng trong việc tiếp cận thông tin pháp luật.
B. Bình đẳng trong việc tham gia vào quá trình tố tụng.
C. Bình đẳng trong việc hưởng thụ các quyền dân sự.
D. Bình đẳng trong việc thực hiện nghĩa vụ công dân.

15. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử dưới mọi hình thức. Điều này là để bảo vệ quyền nào của công dân?

A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
B. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
C. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
D. Quyền tự do đi lại.

16. Việc Nhà nước ban hành Luật Hôn nhân và Gia đình quy định nam, nữ kết hôn theo nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, không phân biệt tôn giáo, dân tộc, là thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về:

A. Bình đẳng trong lao động và việc làm.
B. Bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.
C. Bình đẳng trong tham gia quản lý nhà nước.
D. Bình đẳng trong tiếp cận thông tin.

17. Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu tiên cho người nghèo, vùng sâu vùng xa, hoặc người có công với cách mạng nhằm hỗ trợ họ phát triển, có thể được xem là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật theo hướng nào?

A. Bình đẳng tuyệt đối về mọi mặt.
B. Thực hiện công bằng xã hội thông qua các biện pháp đặc thù.
C. Không có sự khác biệt về đối xử giữa các nhóm công dân.
D. Ưu tiên cho những người có địa vị xã hội cao hơn.

18. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một nguyên tắc cơ bản, nó có ý nghĩa quan trọng trong việc:

A. Tạo ra sự phân biệt đối xử rõ ràng để quản lý xã hội.
B. Đảm bảo công lý, công bằng xã hội và sự ổn định của đất nước.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các công dân.
D. Hạn chế quyền tự do cá nhân để phục vụ lợi ích của Nhà nước.

19. Chị H là người dân tộc thiểu số, khi làm thủ tục hành chính tại cơ quan nhà nước, cán bộ đã yêu cầu chị phải cung cấp thêm nhiều giấy tờ hơn so với những công dân khác có cùng trường hợp. Hành vi này của cán bộ là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

A. Bình đẳng trong việc hưởng thụ các quyền chính trị.
B. Bình đẳng trong lao động và việc làm.
C. Bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ công.
D. Bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.

20. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có nghĩa là pháp luật phải được áp dụng công bằng, không thiên vị cho bất kỳ ai. Đây là sự thể hiện của nguyên tắc:

A. Công bằng xã hội.
B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.
C. Dân chủ.
D. Bình đẳng trước pháp luật.

21. Trong một cuộc thi tuyển công chức, tất cả các ứng viên đều phải trải qua các vòng thi với tiêu chí đánh giá như nhau, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện rõ nét nguyên tắc nào của pháp luật?

A. Nguyên tắc công khai, minh bạch.
B. Nguyên tắc pháp chế.
C. Nguyên tắc bình đẳng của công dân trước pháp luật.
D. Nguyên tắc hiệu quả trong quản lý.

22. Việc công dân A và công dân B đều có quyền sở hữu tài sản hợp pháp, được pháp luật bảo vệ như nhau, là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

A. Quyền chính trị.
B. Quyền kinh tế.
C. Quyền văn hóa.
D. Quyền xã hội.

23. Khi một người bị bắt giữ, họ có quyền im lặng để không tự buộc tội mình. Quyền này là một phần của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, liên quan đến việc đảm bảo:

A. Quyền được đối xử công bằng trong tố tụng.
B. Quyền được bảo vệ an ninh cá nhân.
C. Quyền được hưởng các phúc lợi xã hội.
D. Quyền được tiếp cận giáo dục.

24. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không có nghĩa là mọi công dân đều có hành vi giống nhau hoặc có khả năng giống nhau. Nó nhấn mạnh vào việc:

A. Mọi công dân phải được đối xử như nhau trong mọi trường hợp, không có ngoại lệ.
B. Pháp luật áp dụng như nhau đối với mọi người, không phân biệt đối xử.
C. Mọi công dân có năng lực pháp lý như nhau và được hưởng thụ mọi quyền lợi như nhau.
D. Sự khác biệt về điều kiện kinh tế, xã hội không ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ pháp lý của công dân.

25. Ông A bị cơ quan công an bắt giữ khẩn cấp vì nghi vấn liên quan đến một vụ án. Tuy nhiên, sau 24 giờ, ông A không được thông báo về lý do bắt giữ cũng như không được gặp người bào chữa. Hành vi này của cơ quan công an đã vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

A. Quyền được đối xử tôn trọng.
B. Quyền được bảo đảm an toàn về thân thể.
C. Quyền được thông tin và quyền có người bào chữa.
D. Quyền được bầu cử và ứng cử.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một công dân phạm tội và bị bắt giữ, nhưng không được thông báo quyền được bào chữa hoặc bị ép cung, thì quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đã bị vi phạm về mặt nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

2. Pháp luật quy định mọi công dân đều có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, nhưng không được lạm dụng các quyền này để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có giới hạn bởi:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

3. Pháp luật quy định mọi người đều có quyền tự do cư trú, trừ những trường hợp bị pháp luật hạn chế. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

4. Công dân A bị tòa án tuyên phạt 5 năm tù về tội cố ý gây thương tích. Công dân B cũng thực hiện hành vi tương tự với mức độ nghiêm trọng như Công dân A, nhưng lại chỉ bị phạt 2 năm tù. Sự khác biệt về mức án này có thể là hợp pháp nếu:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

5. Anh X bị một nhóm người hành hung gây thương tích. Anh X đã làm đơn tố cáo lên cơ quan công an. Nếu cơ quan công an không thụ lý đơn tố cáo của anh X vì cho rằng anh X là người có tiền án, thì hành vi này là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

6. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bình đẳng trong lĩnh vực pháp luật được hiểu là mọi công dân đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trước pháp luật, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội hay bất kỳ yếu tố nào khác. Điều này thể hiện nguyên tắc cốt lõi nào của pháp luật?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

7. Một doanh nghiệp chỉ nhận lao động nam cho vị trí công nhân vận hành máy móc nặng, từ chối nhận lao động nữ dù họ có đủ năng lực và kinh nghiệm. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

8. Pháp luật quy định rõ ràng các hành vi bị cấm, các quyền và nghĩa vụ của công dân trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Điều này nhằm đảm bảo nguyên tắc nào của pháp luật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

9. Theo pháp luật Việt Nam, mọi công dân đều có nghĩa vụ nộp thuế đầy đủ và đúng hạn. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

10. Bà B, một nông dân, đã làm đơn khiếu nại lên cơ quan chức năng về việc thu hồi đất nông nghiệp của gia đình mà không có bồi thường thỏa đáng. Cơ quan chức năng đã xem xét và giải quyết đơn khiếu nại của bà B theo đúng quy trình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

11. Tại phiên tòa xét xử vụ án trộm cắp, luật sư của bị cáo đã đưa ra các tình tiết giảm nhẹ và lập luận để bào chữa cho thân chủ của mình. Điều này thể hiện công dân được đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật về mặt nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quy định của pháp luật, công dân Việt Nam ở nước ngoài vẫn có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

13. Việc Nhà nước đảm bảo cho mọi trẻ em, không phân biệt hoàn cảnh, đều có quyền được đi học là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

14. Trong một vụ án hình sự, cả người bị buộc tội và người bị hại đều có quyền trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ và yêu cầu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Đây là biểu hiện cụ thể của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

15. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử dưới mọi hình thức. Điều này là để bảo vệ quyền nào của công dân?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

16. Việc Nhà nước ban hành Luật Hôn nhân và Gia đình quy định nam, nữ kết hôn theo nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, không phân biệt tôn giáo, dân tộc, là thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

17. Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu tiên cho người nghèo, vùng sâu vùng xa, hoặc người có công với cách mạng nhằm hỗ trợ họ phát triển, có thể được xem là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật theo hướng nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

18. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một nguyên tắc cơ bản, nó có ý nghĩa quan trọng trong việc:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

19. Chị H là người dân tộc thiểu số, khi làm thủ tục hành chính tại cơ quan nhà nước, cán bộ đã yêu cầu chị phải cung cấp thêm nhiều giấy tờ hơn so với những công dân khác có cùng trường hợp. Hành vi này của cán bộ là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

20. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có nghĩa là pháp luật phải được áp dụng công bằng, không thiên vị cho bất kỳ ai. Đây là sự thể hiện của nguyên tắc:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

21. Trong một cuộc thi tuyển công chức, tất cả các ứng viên đều phải trải qua các vòng thi với tiêu chí đánh giá như nhau, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện rõ nét nguyên tắc nào của pháp luật?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

22. Việc công dân A và công dân B đều có quyền sở hữu tài sản hợp pháp, được pháp luật bảo vệ như nhau, là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về lĩnh vực nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một người bị bắt giữ, họ có quyền im lặng để không tự buộc tội mình. Quyền này là một phần của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, liên quan đến việc đảm bảo:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

24. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không có nghĩa là mọi công dân đều có hành vi giống nhau hoặc có khả năng giống nhau. Nó nhấn mạnh vào việc:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời KTPL 11 bài 10 Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

25. Ông A bị cơ quan công an bắt giữ khẩn cấp vì nghi vấn liên quan đến một vụ án. Tuy nhiên, sau 24 giờ, ông A không được thông báo về lý do bắt giữ cũng như không được gặp người bào chữa. Hành vi này của cơ quan công an đã vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về mặt nào?

Xem kết quả