1. Nhân vật Huấn Cao được miêu tả với tư cách là một người như thế nào trong xã hội?
A. Một viên quan triều đình có tài thao lược.
B. Một người nông dân hiền lành, chất phác.
C. Một anh hùng cái thế, tài hoa, có khí phách ngang tàng.
D. Một nhà sư tu hành khổ hạnh, sống ẩn dật.
2. Yếu tố nào tạo nên sự đối lập gay gắt giữa Huấn Cao và quản ngục?
A. Giữa tuổi tác và kinh nghiệm sống.
B. Giữa tài năng nghệ thuật và sự tầm thường.
C. Giữa lòng yêu nước và sự phản bội tổ quốc.
D. Giữa sự giàu sang và nghèo khó.
3. Theo quan điểm của Nguyễn Tuân, chữ của người tử tù có ý nghĩa gì đối với xã hội?
A. Là lời cảnh báo về sự tàn bạo của triều đình.
B. Là sự phản kháng yếu ớt trước bạo lực.
C. Là biểu tượng của vẻ đẹp tinh thần có sức sống bất diệt.
D. Là lời kêu gọi đoàn kết chống lại kẻ áp bức.
4. Chi tiết Huấn Cao cho chữ quản ngục trong hoàn cảnh nào?
A. Trong một buổi tiệc lớn tại nhà quản ngục.
B. Ngay tại nhà giam, trước khi bị xử tử.
C. Sau khi được tha bổng và trở về quê hương.
D. Trong một lần gặp gỡ bí mật ở nơi vắng vẻ.
5. Thái độ của Huấn Cao khi cho chữ quản ngục và người nhà quản ngục có gì khác biệt?
A. Huấn Cao cho chữ người nhà quản ngục dễ dàng hơn.
B. Huấn Cao chỉ cho chữ quản ngục vì nể nang.
C. Huấn Cao coi thường, không muốn cho chữ người nhà quản ngục.
D. Huấn Cao cho chữ quản ngục với sự miễn cưỡng, còn người nhà thì từ chối hẳn.
6. Khi nghe tin Huấn Cao bị giam, những kẻ lĩnh án tử tù khác có thái độ ra sao?
A. Lo sợ, tìm cách trốn thoát khỏi nhà tù.
B. Tỏ ra khinh miệt, coi thường Huấn Cao.
C. Tìm đến xin chữ, xem đó là niềm vinh hạnh lớn.
D. Chỉ quan tâm đến số phận của bản thân mình.
7. Cụm từ chữ trong chữ người tử tù có thể hiểu theo những nghĩa nào?
A. Chỉ nghĩa đen là nét chữ viết.
B. Chỉ nghĩa bóng là nhân cách, đạo đức.
C. Chỉ cả nghĩa đen (nét chữ) và nghĩa bóng (nhân cách, đạo đức).
D. Chỉ nghĩa bóng là tài năng nghệ thuật.
8. Ngôn ngữ nghệ thuật trong Chữ người tử tù có đặc điểm gì nổi bật?
A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống.
B. Trang trọng, cổ kính, mang đậm màu sắc Hán học.
C. Độc đáo, sáng tạo, giàu chất tạo hình, gợi cảm.
D. Hài hước, dí dỏm, mang tính châm biếm sâu cay.
9. Câu Chữ người tử tù đã khẳng định quan niệm sống đẹp của Nguyễn Tuân là gì?
A. Sống vì danh vọng và sự giàu sang.
B. Sống vì lẽ phải, vì cái đẹp, dù phải hy sinh.
C. Sống an phận, tránh xa mọi tranh chấp.
D. Sống theo ý muốn của người khác.
10. Câu nói Ta thường nói: Cái khó nhất của đời người là giữ được cái đẹp. Đã là cái đẹp thì không bao giờ cũ thể hiện điều gì ở Huấn Cao?
A. Sự tự mãn về tài năng nghệ thuật của bản thân.
B. Quan niệm về giá trị vĩnh cửu của cái đẹp và lòng son sắt.
C. Sự yếu đuối, bất lực trước hoàn cảnh tù đày.
D. Nỗi buồn và sự tiếc nuối về một thời quá khứ huy hoàng.
11. Cảnh Huấn Cao cho chữ được miêu tả với khung cảnh như thế nào?
A. Tráng lệ, nguy nga, với nhiều nghi thức.
B. Tăm tối, ẩm thấp, với mùi máu và nước mắt.
C. Yên tĩnh, trang nghiêm, trong một không gian đặc biệt.
D. Náo nhiệt, ồn ào, với tiếng cười nói của nhiều người.
12. Yếu tố nào đã giúp Huấn Cao giữ vững khí phách và nhân cách khi đối diện với cái chết?
A. Sự động viên của những người bạn tù.
B. Niềm tin vào công lý và sự minh oan.
C. Bản lĩnh, ý thức về giá trị nhân phẩm và vẻ đẹp tâm hồn.
D. Sự giúp đỡ của những người ngoài cuộc.
13. Trong tác phẩm, thái độ của quản ngục trước Huấn Cao thể hiện sự giằng xé giữa những yếu tố nào?
A. Giữa tình bạn và sự thù địch.
B. Giữa quyền uy của pháp luật và sự ngưỡng mộ cái đẹp.
C. Giữa sự khát khao làm giàu và nỗi sợ hãi thất bại.
D. Giữa lòng trung thành với triều đình và sự phản bội.
14. Sự kiện Huấn Cao cho chữ quản ngục và người nhà có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính cách của Huấn Cao?
A. Thể hiện sự ban ơn, ban phát của người tài.
B. Thể hiện sự khinh miệt và coi thường kẻ ác.
C. Thể hiện sự cao thượng, bản lĩnh và thái độ sống có nguyên tắc.
D. Thể hiện sự yếu đuối, muốn tìm kiếm sự giúp đỡ.
15. Vì sao quản ngục lại có suy nghĩ chưa thành người thiên hạ.
A. Vì ông ta sợ hãi cái chết và quyền lực của Huấn Cao.
B. Vì ông ta cảm thấy mình chưa làm tròn bổn phận của người cai ngục.
C. Vì ông ta nhận ra sự hèn mọn, nhút nhát của bản thân khi đối diện với cái đẹp và cái ác.
D. Vì ông ta không có tài năng nghệ thuật như Huấn Cao.
16. Theo phân tích của nhiều nhà nghiên cứu, yếu tố nào được xem là cốt lõi, làm nên chữ của người tử tù trong tác phẩm?
A. Sự uyên bác về thi thư và tài năng hội họa.
B. Khí phách hiên ngang, bất khuất và vẻ đẹp tâm hồn.
C. Sự giàu sang, quyền lực và địa vị trong xã hội.
D. Sự khéo léo trong giao tiếp và khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
17. Cách miêu tả mặt chữ của Huấn Cao cho thấy điều gì về tài năng và tâm trạng của ông?
A. Nét chữ run rẩy, thể hiện sự sợ hãi.
B. Nét chữ cứng nhắc, thiếu sức sống.
C. Nét chữ vuông vắn, mạnh mẽ, có thần thái.
D. Nét chữ bay bướm, mềm mại, thiếu kiên quyết.
18. Vì sao quản ngục lại tìm cách gặp Huấn Cao, dù biết ông là người có án nặng?
A. Để xin tiền chuộc thân cho Huấn Cao.
B. Để ép cung, buộc tội thêm cho Huấn Cao.
C. Vì ngưỡng mộ tài năng, muốn có chữ của Huấn Cao treo trong nhà.
D. Để gây áp lực, mong Huấn Cao khai báo đồng bọn.
19. Tại sao quản ngục lại bất chấp hiểm nguy để xin chữ Huấn Cao?
A. Vì ông ta muốn chứng tỏ lòng trung thành với triều đình.
B. Vì ông ta muốn dùng chữ của Huấn Cao để làm lợi.
C. Vì ông ta ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật và khát khao cái đẹp.
D. Vì ông ta muốn nhờ Huấn Cao giúp đỡ mình.
20. Tại sao Huấn Cao lại khuyên quản ngục Ngươi muốn sống thì ta cho chữ, còn không thì ta không cho
A. Để trêu đùa quản ngục vì sự sợ hãi của ông ta.
B. Để thể hiện sự khinh bỉ đối với kẻ hèn nhát.
C. Để răn đe quản ngục, khuyên ông ta sống tốt hơn.
D. Để thể hiện quyền uy của mình trong hoàn cảnh éo le.
21. Tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm về cái đẹp?
A. Cái đẹp chỉ tồn tại trong sự giàu sang, quyền lực.
B. Cái đẹp đích thực là sự phù phiếm, dễ dàng bị lãng quên.
C. Cái đẹp gắn liền với những giá trị tinh thần cao quý, bất diệt.
D. Cái đẹp phụ thuộc vào thị hiếu và quan niệm của số đông.
22. Chi tiết Huấn Cao chủ động xin chữ quản ngục và người nhà cho thấy điều gì?
A. Huấn Cao đang tìm cách trốn thoát khỏi nhà tù.
B. Huấn Cao muốn thử thách lòng tốt của quản ngục.
C. Huấn Cao muốn thể hiện sự cao thượng, không muốn nợ ân tình.
D. Huấn Cao muốn chứng tỏ tài năng của mình trước kẻ thù.
23. Hình ảnh con người bất tử mà Huấn Cao muốn gửi gắm qua nét chữ là gì?
A. Chỉ tài năng hội họa không bao giờ phai nhạt.
B. Vẻ đẹp của sự giàu sang, phú quý.
C. Khí phách, nhân cách và vẻ đẹp tâm hồn cao thượng.
D. Cuộc sống sung túc, no đủ không bị giam cầm.
24. Trong tác phẩm, hình ảnh bóng chữ có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Sự ám ảnh của tội lỗi.
B. Sự phản chiếu của nhân cách và tài năng.
C. Sự hiện diện của cái ác.
D. Sự cô đơn và tuyệt vọng.
25. Cái chết của Huấn Cao được miêu tả như thế nào trong tác phẩm?
A. Bi thảm, với nhiều nước mắt và sự đau khổ.
B. Bình thường, như bao tù nhân khác.
C. Thanh thản, ung dung, với thái độ kiêu hãnh.
D. Dữ dội, phản kháng quyết liệt đến hơi thở cuối cùng.