Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 11 bài 2 Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
1. Sự xâm lược và thiết lập hệ thống thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã có hệ quả gì đối với các dân tộc bị trị?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa một cách toàn diện.
B. Gây ra sự bóc lột, áp bức, tước đoạt tài nguyên và kìm hãm sự phát triển.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xóa bỏ chế độ phong kiến.
D. Dẫn đến sự đoàn kết toàn cầu và xóa bỏ mọi mâu thuẫn.
2. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản đã thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế. Toàn cầu hóa ở đây được hiểu là gì?
A. Sự độc lập hoàn toàn về kinh tế của mỗi quốc gia.
B. Sự tăng cường các mối liên hệ, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên phạm vi toàn thế giới.
C. Sự cô lập kinh tế và thương mại giữa các châu lục.
D. Sự thống trị kinh tế của một quốc gia duy nhất.
3. Yếu tố nào đã góp phần làm suy yếu chế độ phong kiến và tạo tiền đề cho sự xác lập của chủ nghĩa tư bản?
A. Sự phát triển của các cuộc khởi nghĩa nông dân quy mô nhỏ.
B. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa, thương nghiệp và sự ra đời của giai cấp tư sản.
C. Sự duy trì và củng cố quyền lực của tầng lớp quý tộc.
D. Sự thống trị của tôn giáo và ảnh hưởng của Giáo hội.
4. Chính sách kinh tế nào thường được áp dụng trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh để thúc đẩy sự phát triển?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Kinh tế thị trường tự do, ít có sự can thiệp của nhà nước.
C. Kinh tế bao cấp toàn diện.
D. Kinh tế quốc doanh là chủ đạo.
5. Theo phân tích phổ biến về lịch sử, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu thời kỳ cận đại?
A. Sự bành trướng của đế quốc và thuộc địa hóa.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cách mạng công nghiệp.
C. Sự hình thành các nhà nước phong kiến tập quyền mạnh mẽ.
D. Sự lan rộng của tôn giáo và ảnh hưởng của giáo hội.
6. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã dẫn đến quá trình đô thị hóa mạnh mẽ. Đô thị hóa ở đây được hiểu là gì?
A. Sự suy giảm dân số ở các vùng nông thôn.
B. Sự gia tăng dân số và quy mô của các thành phố.
C. Sự phát triển của các làng nghề truyền thống.
D. Sự di cư của người dân từ thành phố về nông thôn.
7. Sự phát triển của lực lượng sản xuất dưới chủ nghĩa tư bản đã dẫn đến xu hướng nào trong tổ chức lao động?
A. Phân tán lao động và sản xuất nhỏ lẻ.
B. Tập trung hóa sản xuất, chuyên môn hóa lao động và dây chuyền sản xuất.
C. Sử dụng chủ yếu lao động thủ công và gia đình.
D. Tự cung tự cấp và không trao đổi hàng hóa.
8. Trong xã hội tư bản, mâu thuẫn cơ bản nhất là mâu thuẫn giữa hai giai cấp nào?
A. Giai cấp nông dân và giai cấp địa chủ.
B. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
C. Giai cấp công nhân và giai cấp nông dân.
D. Giai cấp tư sản và giai cấp tiểu tư sản.
9. Sự ra đời và phát triển của chủ nghĩa tư bản đã tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội như thế nào?
A. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và mâu thuẫn xã hội gay gắt.
B. Thúc đẩy sự bình đẳng tuyệt đối giữa các giai cấp trong xã hội.
C. Xóa bỏ hoàn toàn mọi hình thức bóc lột và áp bức.
D. Gây ra sự suy thoái đạo đức và tan rã các giá trị truyền thống.
10. Cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra những lực lượng sản xuất mới nào, làm thay đổi cơ bản bộ mặt xã hội?
A. Máy móc thay thế sức lao động cơ bắp, nhà máy thay thế công trường thủ công.
B. Công cụ lao động thủ công tinh xảo và nghề thủ công phát triển.
C. Sức kéo của động vật và lao động nông nghiệp là chính.
D. Tư liệu sản xuất thuộc sở hữu tập thể của người lao động.
11. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của các cuộc cách mạng công nghiệp đối với sự phát triển của nhân loại là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của lực lượng sản xuất, biến đổi xã hội.
B. Tạo ra sự cân bằng tuyệt đối về kinh tế giữa các quốc gia.
C. Dẫn đến sự suy tàn của công nghiệp và thương mại.
D. Phát minh ra các vũ khí hủy diệt hàng loạt.
12. Hệ thống thuộc địa của các cường quốc tư bản phương Tây cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX chủ yếu phục vụ mục đích nào?
A. Truyền bá văn hóa và tôn giáo.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và cung cấp nguyên liệu.
C. Thúc đẩy bình đẳng và phát triển kinh tế cho các dân tộc.
D. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
13. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã tạo ra tầng lớp nào mới trong xã hội, giữ vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp và dịch vụ?
A. Tầng lớp địa chủ phong kiến.
B. Tầng lớp quý tộc quân sự.
C. Tầng lớp trung lưu (nhà quản lý, kỹ sư, chuyên gia).
D. Tầng lớp nông dân tự canh.
14. Đâu là đặc điểm nổi bật của chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn phát triển cao của chủ nghĩa tư bản?
A. Sự cạnh tranh tự do gay gắt giữa các nhà tư bản nhỏ.
B. Vai trò chi phối của tư bản tài chính, sự phân chia thị trường thế giới.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các hợp tác xã nông nghiệp.
D. Nhà nước không can thiệp vào hoạt động kinh tế.
15. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) có những đặc điểm nổi bật nào so với lần thứ nhất?
A. Chủ yếu dựa vào năng lượng nước và cơ khí.
B. Sử dụng điện, động cơ đốt trong và các ngành công nghiệp mới.
C. Tập trung vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
D. Chỉ diễn ra ở một vài quốc gia tiên tiến.
16. Quá trình công nghiệp hóa ở các nước tư bản đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?
A. Tăng cường vai trò của tầng lớp địa chủ.
B. Sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân.
C. Giảm sút vai trò của tầng lớp tư sản.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
17. Quá trình tích lũy tư bản nguyên thủy, một tiền đề quan trọng cho sự ra đời của chủ nghĩa tư bản, chủ yếu diễn ra bằng phương thức nào?
A. Tích lũy từ sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp.
B. Tích lũy từ hoạt động thương mại và cướp bóc thuộc địa.
C. Tích lũy từ việc phát triển các làng nghề thủ công.
D. Tích lũy từ các khoản vay và lãi suất ngân hàng.
18. Giai cấp nào là giai cấp thống trị về kinh tế và chính trị trong xã hội tư bản chủ nghĩa?
A. Giai cấp nông dân.
B. Giai cấp công nhân.
C. Giai cấp tư sản.
D. Giai cấp địa chủ phong kiến.
19. Chủ nghĩa tư bản tài chính hình thành khi nào và có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Cuối thế kỷ XVIII, cạnh tranh thương mại là chủ yếu.
B. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, ngân hàng và tư bản tài phiệt chi phối.
C. Giữa thế kỷ XIX, công nghiệp nặng là trọng tâm.
D. Đầu thế kỷ XX, nhà nước kiểm soát hoàn toàn hoạt động tài chính.
20. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản đã đưa xã hội sang một giai đoạn phát triển mới, với đặc trưng là gì?
A. Chế độ xã hội dựa trên sở hữu chung tư liệu sản xuất.
B. Chế độ xã hội dựa trên sở hữu tư nhân tư liệu sản xuất và lao động làm thuê.
C. Chế độ xã hội dựa trên sự phân phối bình quân của cải.
D. Chế độ xã hội dựa trên nền nông nghiệp là chủ yếu.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Sản xuất hàng hóa.
B. Bóc lột giá trị thặng dư.
C. Tư liệu sản xuất thuộc sở hữu chung của xã hội.
D. Lao động làm thuê.
22. Trong quá trình phát triển, chủ nghĩa tư bản đã hình thành những hình thức tổ chức sản xuất mới nào?
A. Công xã nông thôn và công xã công nhân.
B. Công ty độc quyền, tập đoàn tư bản và ngân hàng.
C. Các hợp tác xã nông nghiệp và công nghiệp.
D. Các phường hội thủ công và thương hội truyền thống.
23. Chủ nghĩa tư bản độc quyền ra đời vào thời gian nào và có đặc điểm gì nổi bật?
A. Cuối thế kỷ XVIII, cạnh tranh tự do là chủ yếu.
B. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các tập đoàn độc quyền chi phối kinh tế.
C. Giữa thế kỷ XIX, chủ nghĩa tư bản thủ công chiếm ưu thế.
D. Đầu thế kỷ XX, nhà nước kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế.
24. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) chủ yếu diễn ra ở đâu và có những phát minh tiêu biểu nào?
A. Pháp với phát minh máy hơi nước và đầu máy xe lửa.
B. Anh với phát minh máy hơi nước và máy kéo sợi.
C. Đức với phát minh động cơ đốt trong và điện tín.
D. Mỹ với phát minh điện báo và máy đánh chữ.
25. Phong trào công nhân với yêu sách đòi quyền lợi lao động đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản?
A. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
B. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền.
C. Giai đoạn phong kiến phân quyền.
D. Giai đoạn chủ nghĩa xã hội không tưởng.