Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 11 bài 5 Qúa trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á
1. Ai là người khởi xướng phong trào Đông Du ở Việt Nam với chủ trương Đuổi Pháp, học Nhật?
A. Phan Bội Châu.
B. Phan Châu Trinh.
C. Huỳnh Thúc Kháng.
D. Nguyễn Thái Học.
2. Chính sách bóc lột sức lao động của thực dân Hà Lan ở Indonesia đã gây ra tình trạng gì cho người dân bản địa?
A. Đời sống được cải thiện, có nhiều cơ hội việc làm.
B. Bần cùng hóa, bị bóc lột sức lao động nặng nề và mất đất đai.
C. Được tiếp cận với nền giáo dục tiên tiến.
D. Tăng cường đoàn kết dân tộc chống lại thực dân.
3. Phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX có điểm gì khác biệt so với các cuộc khởi nghĩa trước đó?
A. Sử dụng vũ khí hiện đại hơn.
B. Có sự lãnh đạo thống nhất và quy mô rộng lớn hơn.
C. Hướng tới mục tiêu giành độc lập hoàn toàn.
D. Nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ tầng lớp trí thức.
4. Phong trào kháng chiến chống thực dân Anh ở Ấn Độ (dù không thuộc Đông Nam Á nhưng có liên quan đến bối cảnh chung) đã tạo ra ảnh hưởng gì đến phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?
A. Tạo ra làn sóng phản kháng mạnh mẽ và truyền cảm hứng cho các dân tộc khác.
B. Khuyến khích các dân tộc Đông Nam Á liên minh với Anh.
C. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.
D. Thúc đẩy sự hình thành các chính phủ bù nhìn.
5. Yếu tố nào là cơ bản nhất để Xiêm giữ vững độc lập trước sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân châu Âu?
A. Sự phát triển vượt bậc về quân sự.
B. Sự đoàn kết tuyệt đối của các tầng lớp nhân dân.
C. Chính sách ngoại giao mềm dẻo, lợi dụng mâu thuẫn giữa các cường quốc.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các quốc gia châu Á khác.
6. Tại sao Hà Lan lại tập trung khai thác đồn điền cao su ở Indonesia?
A. Cao su là nguyên liệu thiết yếu cho ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh ở châu Âu.
B. Khí hậu Indonesia rất phù hợp cho việc trồng và khai thác mủ cao su.
C. Chính phủ Hà Lan muốn giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung cao su từ Anh.
D. Người dân bản địa có kinh nghiệm lâu đời trong việc trồng cao su.
7. Đâu là mục tiêu chính của phong trào Duy tân ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Lật đổ hoàn toàn chính quyền thực dân Pháp bằng vũ lực.
B. Khai dân trí, chấn hưng công nghiệp, phát triển kinh tế.
C. Thành lập một nhà nước quân chủ lập hiến.
D. Đoàn kết các dân tộc trong khu vực chống lại chủ nghĩa thực dân.
8. Đâu là tên gọi của hệ thống thuộc địa mà Pháp thiết lập ở ba nước Đông Dương?
A. Liên bang Đông Dương.
B. Liên bang Đông Á.
C. Liên minh Đông Dương.
D. Liên bang An Nam.
9. Ai là người lãnh đạo phong trào kháng chiến chống Pháp tiêu biểu cuối thế kỷ XIX, với tư tưởng bình Tây?
A. Nguyễn Trường Tộ.
B. Phan Bội Châu.
C. Phan Đình Phùng.
D. Hoàng Cao Khải.
10. Chính sách chia để trị của các cường quốc thực dân ở Đông Nam Á nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự ổn định chính trị và thúc đẩy phát triển kinh tế.
B. Gây chia rẽ nội bộ, làm suy yếu sức mạnh dân tộc để dễ bề cai trị.
C. Khuyến khích sự hợp tác giữa các dân tộc bản địa.
D. Thúc đẩy quá trình đồng hóa văn hóa.
11. Chính sách quân sự của Pháp ở Đông Dương chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ biên giới khỏi các nước láng giềng.
B. Đàn áp các cuộc khởi nghĩa và bảo vệ lợi ích kinh tế của Pháp.
C. Chuẩn bị cho chiến tranh với các cường quốc châu Âu khác.
D. Thúc đẩy quá trình hiện đại hóa quân đội bản địa.
12. Thực dân Anh đã sử dụng thủ đoạn gì để kiểm soát thị trường và nguồn nguyên liệu ở Mã Lai?
A. Đầu tư vào phát triển công nghiệp bản địa.
B. Thiết lập các hiệp ước thương mại bất bình đẳng và kiểm soát hành chính.
C. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thương nhân bản địa.
D. Thành lập các liên minh quân sự với các nước láng giềng.
13. Chính sách kinh tế của Pháp ở Đông Dương đã tạo ra mâu thuẫn sâu sắc nào trong xã hội Việt Nam?
A. Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ.
B. Mâu thuẫn giữa tư sản với vô sản.
C. Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và tay sai.
D. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp trí thức.
14. Thực dân Anh đã sử dụng biện pháp nào để kiểm soát Miến Điện (Myanmar) sau khi thôn tính hoàn toàn?
A. Thành lập một chính phủ độc lập do người Miến Điện lãnh đạo.
B. Áp dụng chính sách tự trị hạn chế cho người Miến Điện.
C. Thiết lập bộ máy cai trị trực tiếp, thay thế vua Miến Điện.
D. Tập trung vào phát triển giáo dục và y tế cho người dân.
15. Sự kiện nào đánh dấu việc Philipines hoàn toàn rơi vào tay Hoa Kỳ sau khi giành độc lập từ Tây Ban Nha?
A. Hiệp ước Paris năm 1898.
B. Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ.
C. Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ.
D. Thỏa thuận hòa bình với phe kháng chiến Philippines.
16. Phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng nào?
A. Chủ nghĩa Tam Dân của Tôn Trung Sơn.
B. Tư tưởng yêu nước, chống Pháp của các sĩ phu, văn thân.
C. Chủ nghĩa xã hội không tưởng.
D. Chủ nghĩa vô chính phủ.
17. Hậu quả của chính sách khai thác thuộc địa của Pháp đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Nền kinh tế Việt Nam trở nên tự chủ và phát triển cân đối.
B. Nền kinh tế phụ thuộc, mất cân đối, phục vụ lợi ích của Pháp.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng trong nước.
18. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt trong chính sách xâm lược của Pháp đối với Việt Nam, Lào, Campuchia?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862).
B. Cuộc tấn công thành Hà Nội lần thứ nhất (1873).
C. Hiệp ước Hác-măng (1883) và Hiệp ước Patenôtre (1884).
D. Sự kiện Pháp đánh chiếm Sài Gòn (1859).
19. Sự khác biệt cơ bản trong chính sách khai thác thuộc địa của Pháp ở Việt Nam, Lào, Campuchia so với Anh ở Myanmar và Mã Lai là gì?
A. Pháp tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên, còn Anh tập trung vào phát triển nông nghiệp.
B. Pháp áp dụng chính sách đồng hóa mạnh mẽ, còn Anh duy trì sự khác biệt văn hóa bản địa.
C. Pháp chủ yếu khai thác sức lao động, còn Anh chủ yếu khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Pháp đầu tư nhiều vào cơ sở hạ tầng, còn Anh hạn chế đầu tư.
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự bành trướng của chủ nghĩa thực dân châu Âu vào Đông Nam Á cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Nhu cầu tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp và nguồn nguyên liệu cho các nước tư bản phát triển.
B. Mong muốn truyền bá văn hóa và tôn giáo phương Tây đến các dân tộc man di.
C. Sự bùng nổ dân số ở châu Âu dẫn đến nhu cầu di cư ra nước ngoài.
D. Các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ giữa các cường quốc châu Âu.
21. Chiến lược bình định của thực dân Anh ở Mã Lai và Miến Điện (Myanmar) tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao đời sống người dân.
B. Thiết lập hệ thống hành chính trực tiếp và đàn áp các cuộc nổi dậy.
C. Tạo dựng liên minh với các thủ lĩnh địa phương.
D. Tập trung vào xây dựng quân đội và cảnh sát.
22. Đâu là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không bị châu Âu xâm chiếm và cai trị trực tiếp trong thế kỷ XIX?
A. Xiêm
B. Myanmar
C. Việt Nam
D. Philippines
23. Sự xuất hiện của các đô thị lớn và sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa ở Đông Nam Á dưới thời thuộc địa có ý nghĩa gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển cân đối và tự chủ của các nền kinh tế bản địa.
B. Tạo ra những thay đổi xã hội sâu sắc, hình thành các tầng lớp mới và mâu thuẫn mới.
C. Cải thiện đáng kể đời sống vật chất và tinh thần của đại đa số nhân dân.
D. Giúp các dân tộc Đông Nam Á nhanh chóng đạt được độc lập.
24. Thực dân Hà Lan đã sử dụng phương pháp gì để quản lý và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Indonesia một cách hiệu quả nhất?
A. Khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân bản địa đầu tư.
B. Thành lập các công ty thuộc địa độc quyền và áp đặt hệ thống canh tác.
C. Tổ chức các cuộc thám hiểm khoa học để tìm kiếm tài nguyên.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại để thúc đẩy thương mại.
25. Đâu là một trong những điểm tương đồng trong chính sách cai trị của các cường quốc thực dân ở Đông Nam Á?
A. Thúc đẩy nền độc lập và dân chủ cho các thuộc địa.
B. Tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Khai thác tài nguyên và sức lao động để phục vụ cho chính quốc.
D. Xây dựng hệ thống giáo dục hiện đại và phổ cập.