1. Nông nghiệp ở khu vực Đông Nam Á có đặc điểm chung nào?
A. Chủ yếu là thâm canh lúa nước.
B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến nông sản.
C. Ít chịu ảnh hưởng của khí hậu và thời tiết.
D. Chỉ tập trung vào các loại cây công nghiệp.
2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Lực lượng lao động đông đảo.
C. Nền tảng khoa học - công nghệ tiên tiến và thị trường rộng lớn.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
3. Yếu tố nào là quan trọng nhất để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng?
A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu.
B. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng khoa học công nghệ.
C. Giữ vững cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống.
D. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài.
4. Tổ chức ASEAN đóng vai trò như thế nào trong hợp tác kinh tế của khu vực Đông Nam Á?
A. Thiết lập rào cản thương mại.
B. Thúc đẩy liên kết kinh tế, tạo thị trường chung.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác an ninh.
D. Ngăn cản đầu tư nước ngoài.
5. Quá trình liên kết kinh tế ở Tây Âu được thể hiện rõ nhất qua sự ra đời và phát triển của tổ chức nào?
A. NATO
B. Hiệp ước Vác-sa-va
C. Liên minh Châu Âu (EU)
D. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV)
6. Đâu là thế mạnh nổi bật về kinh tế của Ấn Độ trong giai đoạn hiện nay?
A. Nông nghiệp thuần túy.
B. Công nghiệp nặng truyền thống.
C. Dịch vụ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
D. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
7. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa kinh tế hiện nay?
A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn xuyên quốc gia.
C. Sự suy giảm của hoạt động đầu tư quốc tế.
D. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ.
8. Đặc điểm chung của các nền kinh tế thị trường ở các nước phát triển là gì?
A. Nhà nước độc quyền hoàn toàn về kinh tế.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Vai trò chủ đạo của kinh tế tư nhân và cạnh tranh.
D. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á hiện nay?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
C. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra quá nhanh.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn.
10. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tác động như thế nào đến thương mại quốc tế?
A. Làm chậm quá trình giao dịch.
B. Tạo điều kiện cho thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, giảm chi phí giao dịch.
C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
D. Làm tăng rào cản kỹ thuật trong thương mại.
11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế thần kỳ của Hàn Quốc là gì?
A. Dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Thực hiện chính sách hướng nội, tự cung tự cấp.
C. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học công nghệ và xuất khẩu.
D. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủ công nghiệp.
12. Đặc điểm nào không đúng với nền kinh tế của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Đứng đầu thế giới về trình độ khoa học - kĩ thuật.
B. Chú trọng phát triển các ngành công nghiệp mới, công nghệ cao.
C. Phát triển mạnh mẽ các ngành dịch vụ.
D. Tập trung chủ yếu vào nông nghiệp thâm canh.
13. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế Việt Nam?
A. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường EU, thúc đẩy xuất khẩu.
C. Tăng cường các rào cản kỹ thuật.
D. Làm giảm đầu tư trực tiếp từ EU.
14. Sự phát triển của các tập đoàn xuyên quốc gia có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế toàn cầu?
A. Làm gia tăng sự cô lập kinh tế giữa các quốc gia.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế, tăng cường trao đổi hàng hóa, vốn và công nghệ.
C. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Làm suy yếu vai trò của các quốc gia trong thương mại quốc tế.
15. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế mới (NEP) ở Liên Xô dưới thời Lênin là gì?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
B. Khôi phục kinh tế sau nội chiến, giảm bớt căng thẳng xã hội.
C. Thiết lập nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ tư liệu sản xuất.
16. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Phát triển chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.
B. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng, xuất khẩu.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, quốc phòng.
D. Chủ yếu dựa vào viện trợ kinh tế của các nước tư bản.
17. Sông ngòi ở khu vực Đông Nam Á có đặc điểm chung là gì?
A. Chỉ chảy qua một quốc gia.
B. Phần lớn có dòng chảy ổn định quanh năm.
C. Có nhiều ghềnh thác, tiềm năng thủy điện lớn.
D. Đều bắt nguồn từ dãy Himalaya.
18. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế mang lại những cơ hội gì cho các quốc gia đang phát triển?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
B. Tiếp cận thị trường, công nghệ và vốn đầu tư.
C. Bị cạnh tranh gay gắt bởi hàng hóa nước ngoài.
D. Mất đi bản sắc văn hóa.
19. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc từ cuối những năm 1970?
A. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng.
B. Tiến hành cải cách mở cửa, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng truyền thống.
D. Tham gia vào khối SEV.
20. Quốc gia nào ở Đông Nam Á được mệnh danh là Đất nước của nụ cười và có nền kinh tế phát triển năng động?
A. Việt Nam
B. Malaysia
C. Thái Lan
D. Singapore
21. Nền kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay có xu hướng phát triển theo hướng nào?
A. Tự cung tự cấp, đóng cửa.
B. Chuyên môn hóa sâu vào nông nghiệp.
C. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Dựa hoàn toàn vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
22. Thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của các nước phát triển?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế tập thể.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
23. Yếu tố nào được coi là chìa khóa cho sự phát triển kinh tế của các nước công nghiệp mới (NICs) ở châu Á?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Thị trường nội địa rộng lớn.
C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và định hướng xuất khẩu.
D. Chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt.
24. Nhật Bản đã thực hiện những biện pháp nào để phục hồi và phát triển kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
B. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng, công nghệ cao và xuất khẩu.
C. Giảm mạnh chi tiêu cho giáo dục và khoa học.
D. Chia nhỏ các tập đoàn kinh tế.
25. Thành tựu nổi bật nhất của Trung Quốc trong công cuộc cải cách mở cửa là gì?
A. Nền kinh tế trì trệ, lạc hậu.
B. Trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
D. Chỉ phát triển nông nghiệp.